STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường đi vào Huyện đội (từ thửa 225, tờ bản đồ 43 và thửa 52, tờ bản đồ 45) - Đến cổng khu 3 văn hóa (Đến thửa 169 - 57, tờ bản đồ 43) (Đường Nguyễn Chí Thanh) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ ngã ba 26/3 (từ 450-561, tờ bản đồ 24) - Đến thửa 96 -97, tờ bản đồ 23 (Đường Phan Đình Phùng) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường đấu nối đường Phan Đình Phùng (từ thửa 131, tờ bản đồ 24) - Đến giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ ngã ba nhà máy Chè Minh Rồng đi Lộc Quảng (từ thửa 245, tờ bản đồ 37) - Đến hết đất trường tiểu học Minh Rồng - Lộc Thắng (Đến thửa 347, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ hết đất trường tiểu học Minh Rồng (thửa 347, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) - Đến cống xả Lộc Thắng (Đến thửa 92, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ cống xả Lộc Thắng (từ thửa 92, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) - Đến giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Quảng (Đến thửa 04, tờ bản đồ 05 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Giá đất 2 bên đường từ tiếp giáp đường Lạc Long Quân chạy qua các thửa đất thuộc Khu C - Đến hết khu D (Đến hết ranh giới đoạn đường vào Cụm công nghiệp Lộc Thắng) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Giá đất hai bên đường của đoạn còn lại (Từ hết khu D - Đến hết khu B) | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Giá đất hai bên đường tiếp giáp đường Lạc Long Quân chạy qua các thửa đất thuộc khu C - Đến hết khu D (Đến hết ranh giới đoạn đường vào Cụm Công nghiệp Lộc Thắng) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Giá đất hai bên đường của đoạn còn lại (từ hết khu D - Đến hết khu B) | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ ngã 5 đi vào đường Lộc Sơn (Từ thửa 233-232, tờ bản đồ 46) - Đến giáp Nhà thờ tin lành, tờ bản đồ số 46, thửa đất số 271 | 8.814.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ nhà thờ Tin Lành - Đến giáp nhà máy hạt điều (Đến ranh giới thửa 187-183, tờ bản đồ 46) | 1.574.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ Nhà máy hạt điều (từ thửa 184-185, tờ bản đồ 46) - Đến đất nghĩa địa Lộc Sơn (Đến thửa 268, tờ bản đồ 32) (Đường Trương Định) | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ ngã tư trường học Lộc Thắng B (từ thửa 276-282, tờ bản đồ 21) - Đến giáp ranh Lộc Thắng-Lộc Quảng (Đến thửa 46-47, tờ bản đồ 20) | 1.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ Ngã ba đường đi vào buôn B’Đạ (từ thửa 342-347, tờ bản đồ 25) - Đến giáp ranh thu hồi hồ bùn đỏ (Đến thửa 198 - 200, tờ bản đồ 22) | 1.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Trung (từ thửa 28-29, tờ bản đồ 41) - Đến giáp ranh thu hồi mỏ đất số 1 (Đến hết thửa 213- 269, tờ bản đồ 24) | 1.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Thường (từ thửa 47 - 48, tờ bản đồ 43) - Đến giáp ranh nhà ông Tín (Đến thửa 178 - 179, tờ bản đồ 41) | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lê Ngọc Thông (từ thửa 52-53, tờ bản đồ 45) - Đến hết thửa 95 tờ bản đồ 45 (Đường Chu Văn An) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ Trường Mầm non (từ 143, tờ bản đồ 41 và thửa 53, tờ bản đồ 42) - Đến thửa 44 tờ bản đồ 39 (Đường Lương Thế Vinh) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ ngã ba trung tâm Y tế đi thôn 3 xã Lộc Ngãi (từ thửa 91-67, tờ bản đồ 33) - Đến giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (Đường Lê Đại Hành) | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường từ ngã ba xe máy Kim Anh (từ thửa 125-128, tờ bản đồ 37) - Đến hết thửa 28 - 91, tờ bản đồ 36 (Đường Âu Cơ) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đường từ ngã ba nhà ông Lê Quốc Anh (từ thửa 180-181, tờ bản đồ 37) - Đến hết thửa đất nhà thờ giáo xứ Minh Rồng (thửa 191 - 200, tờ bản đồ 36) | 1.024.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường vào tổ 5 Thị Trấn Lộc Thắng (từ thửa 74, 84 tờ bản đồ 05 - Đến thửa 130, 131 tờ bản đồ 29) | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường đi vào khu dân cư tổ 18 (từ thửa 319 tờ bản đồ 26 - Đến thửa 128, 245 tờ bản đồ 29) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường đi từ thửa 14-20 tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 286-287 tờ bản đồ 34 ( Đường Lê Lợi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Bảo Lâm | Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG | Đoạn đường đi từ thửa 53 tờ bản đồ 44 - Đến hết thửa 54-56 tờ bản đồ 31 (Tiếp giáp đường Lê Duẫn khu C1) | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng - Thị Trấn Lộc Thắng
Bảng giá đất của Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng cho các đường khác trong Thị Trấn Lộc Thắng, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể trong khu vực đô thị của thị trấn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Thị Trấn Lộc Thắng có mức giá là 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ Huyện đội (từ thửa 225, tờ bản đồ 43 và thửa 52, tờ bản đồ 45) đến cổng khu 3 văn hóa (đến thửa 169 - 57, tờ bản đồ 43), cụ thể là Đường Nguyễn Chí Thanh. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao trong khu vực đô thị của thị trấn, cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển lớn hoặc nằm gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng quan trọng.
Bảng giá đất theo các văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại các đường khác trong Thị Trấn Lộc Thắng. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất theo quy định.