27 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đi vào Huyện đội (từ thửa 225, tờ bản đồ 43 và thửa 52, tờ bản đồ 45) - Đến cổng khu 3 văn hóa (Đến thửa 169 - 57, tờ bản đồ 43) (Đường Nguyễn Chí Thanh) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
28 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba 26/3 (từ 450-561, tờ bản đồ 24) - Đến thửa 96 -97, tờ bản đồ 23 (Đường Phan Đình Phùng) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
29 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đấu nối đường Phan Đình Phùng (từ thửa 131, tờ bản đồ 24) - Đến giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
30 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba nhà máy Chè Minh Rồng đi Lộc Quảng (từ thửa 245, tờ bản đồ 37) - Đến hết đất trường tiểu học Minh Rồng - Lộc Thắng (Đến thửa 347, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) |
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
31 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ hết đất trường tiểu học Minh Rồng (thửa 347, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) - Đến cống xả Lộc Thắng (Đến thửa 92, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
32 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ cống xả Lộc Thắng (từ thửa 92, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) - Đến giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Quảng (Đến thửa 04, tờ bản đồ 05 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
33 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Giá đất 2 bên đường từ tiếp giáp đường Lạc Long Quân chạy qua các thửa đất thuộc Khu C - Đến hết khu D (Đến hết ranh giới đoạn đường vào Cụm công nghiệp Lộc Thắng) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
34 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Giá đất hai bên đường của đoạn còn lại (Từ hết khu D - Đến hết khu B) |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
35 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Giá đất hai bên đường tiếp giáp đường Lạc Long Quân chạy qua các thửa đất thuộc khu C - Đến hết khu D (Đến hết ranh giới đoạn đường vào Cụm Công nghiệp Lộc Thắng) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
36 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Giá đất hai bên đường của đoạn còn lại (từ hết khu D - Đến hết khu B) |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
37 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã 5 đi vào đường Lộc Sơn (Từ thửa 233-232, tờ bản đồ 46) - Đến giáp Nhà thờ tin lành, tờ bản đồ số 46, thửa đất số 271 |
8.814.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
38 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ nhà thờ Tin Lành - Đến giáp nhà máy hạt điều (Đến ranh giới thửa 187-183, tờ bản đồ 46) |
1.574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
39 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ Nhà máy hạt điều (từ thửa 184-185, tờ bản đồ 46) - Đến đất nghĩa địa Lộc Sơn (Đến thửa 268, tờ bản đồ 32) (Đường Trương Định) |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
40 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã tư trường học Lộc Thắng B (từ thửa 276-282, tờ bản đồ 21) - Đến giáp ranh Lộc Thắng-Lộc Quảng (Đến thửa 46-47, tờ bản đồ 20) |
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ Ngã ba đường đi vào buôn B’Đạ (từ thửa 342-347, tờ bản đồ 25) - Đến giáp ranh thu hồi hồ bùn đỏ (Đến thửa 198 - 200, tờ bản đồ 22) |
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Trung (từ thửa 28-29, tờ bản đồ 41) - Đến giáp ranh thu hồi mỏ đất số 1 (Đến hết thửa 213- 269, tờ bản đồ 24) |
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Thường (từ thửa 47 - 48, tờ bản đồ 43) - Đến giáp ranh nhà ông Tín (Đến thửa 178 - 179, tờ bản đồ 41) |
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lê Ngọc Thông (từ thửa 52-53, tờ bản đồ 45) - Đến hết thửa 95 tờ bản đồ 45 (Đường Chu Văn An) |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ Trường Mầm non (từ 143, tờ bản đồ 41 và thửa 53, tờ bản đồ 42) - Đến thửa 44 tờ bản đồ 39 (Đường Lương Thế Vinh) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba trung tâm Y tế đi thôn 3 xã Lộc Ngãi (từ thửa 91-67, tờ bản đồ 33) - Đến giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (Đường Lê Đại Hành) |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba xe máy Kim Anh (từ thửa 125-128, tờ bản đồ 37) - Đến hết thửa 28 - 91, tờ bản đồ 36 (Đường Âu Cơ) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đường từ ngã ba nhà ông Lê Quốc Anh (từ thửa 180-181, tờ bản đồ 37) - Đến hết thửa đất nhà thờ giáo xứ Minh Rồng (thửa 191 - 200, tờ bản đồ 36) |
1.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường vào tổ 5 Thị Trấn Lộc Thắng (từ thửa 74, 84 tờ bản đồ 05 - Đến thửa 130, 131 tờ bản đồ 29) |
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đi vào khu dân cư tổ 18 (từ thửa 319 tờ bản đồ 26 - Đến thửa 128, 245 tờ bản đồ 29) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đi từ thửa 14-20 tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 286-287 tờ bản đồ 34 ( Đường Lê Lợi) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đi từ thửa 53 tờ bản đồ 44 - Đến hết thửa 54-56 tờ bản đồ 31 (Tiếp giáp đường Lê Duẫn khu C1) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |