| 1701 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Bản Bo, Sơn Bình, Hồ Thầu |
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1702 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Thèn Sin, Giang Ma, Bản Giang, Bản Hon, Nùng Nàng |
|
31.000
|
29.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1703 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Khun Há, Tả Lèng, Nà Tăm |
|
29.000
|
27.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1704 |
Huyện Tam Đường |
Thị trấn Tam Đường |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1705 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Bình Lư, Sùng Phài |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1706 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Bản Bo, Sơn Bình, Hồ Thầu |
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1707 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Thèn Sin, Giang Ma, Bản Giang, Bản Hon, Nùng Nàng |
|
31.000
|
29.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1708 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Khun Há, Tả Lèng, Nà Tăm |
|
29.000
|
27.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1709 |
Huyện Tam Đường |
Thị trấn Tam Đường |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
22.200
|
19.800
|
16.800
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1710 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Bình Lư, Sùng Phài |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
22.200
|
19.800
|
16.800
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1711 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Bản Bo, Sơn Bình, Hồ Thầu |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
21.000
|
18.600
|
15.600
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1712 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Thèn Sin, Giang Ma, Bản Giang, Bản Hon, Nùng Nàng |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
18.600
|
17.400
|
14.400
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1713 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Khun Há, Tả Lèng, Nà Tăm |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
17.400
|
16.200
|
13.200
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1714 |
Huyện Tam Đường |
Thị trấn Tam Đường |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1715 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Bình Lư, Bản Bo, Sơn Bình, Sùng Phài, Thèn Sin, Hồ Thầu, Giang Ma, Bản Giang, Bản Hon, Nùng Nàng, Khun Há, Tả Lèng, Nà Tăm |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1716 |
Huyện Tam Đường |
Thị trấn Tam Đường |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1717 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Bình Lư, Bản Bo, Sơn Bình, Sùng Phài, Thèn Sin, Hồ Thầu, Giang Ma, Bản Giang, Bản Hon, Nùng Nàng, Khun Há, Tả Lèng, Nà Tăm |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1718 |
Huyện Tam Đường |
Thị trấn Tam Đường |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1719 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Bình Lư, Bản Bo, Sơn Bình, Sùng Phài, Thèn Sin, Hồ Thầu, Giang Ma, Bản Giang, Bản Hon, Nùng Nàng, Khun Há, Tả Lèng, Nà Tăm |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1720 |
Huyện Tam Đường |
Thị trấn Tam Đường |
Đất nương rẫy
|
30.000
|
27.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1721 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Bình Lư, Sùng Phài |
Đất nương rẫy
|
30.000
|
27.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1722 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Bản Bo, Sơn Bình, Hồ Thầu |
Đất nương rẫy
|
28.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1723 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Thèn Sin, Giang Ma, Bản Giang, Bản Hon, Nùng Nàng |
Đất nương rẫy
|
25.000
|
23.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1724 |
Huyện Tam Đường |
Các xã: Khun Há, Tả Lèng, Nà Tăm |
Đất nương rẫy
|
23.000
|
21.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1725 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Đầu cầu Mường Cang (Số nhà 634) - Hết ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550)
|
4.200.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1726 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) - Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 548)
|
3.000.000
|
1.300.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1727 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 631) - Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402)
|
2.700.000
|
1.200.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1728 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) - Hết ranh giới số nhà 227
|
2.300.000
|
1.000.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1729 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 225 - Hết địa phận thị trấn Than Uyên
|
2.100.000
|
930.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1730 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lương Định Của |
Ngã 3 (Số nhà 002) - Hết ranh giới đất Công an huyện cũ khu 2 (Phòng Cảnh sát PCCC)
|
1.300.000
|
550.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1731 |
Huyện Than Uyên |
Đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ngã 3 đường Điện Biên Phủ (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 170 đường Thanh Niên
|
680.000
|
330.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1732 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 620 Đường Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Việt
|
760.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1733 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lý Tự Trọng |
Ranh giới số nhà 002 - Đường Thanh Niên (Số nhà 082)
|
760.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1734 |
Huyện Than Uyên |
Đường 15/10 |
UBND thị trấn Than Uyên (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 192
|
760.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1735 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 534 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1736 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 542 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 029
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1737 |
Huyện Than Uyên |
Phố Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (Ranh giới số nhà 551)
|
1.000.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1738 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 413 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 045
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1739 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 016
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1740 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 695 Điện Biên Phủ |
Ranh giới đất nhà ông Phan Văn Sơn (Số nhà 002) - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1741 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ Đi Sen Đông |
Tiếp giáp ngã 3 (Ngõ 15 đường Điện Biên Phủ) (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hồ Bản Đông
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1742 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 017)
|
1.800.000
|
800.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1743 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 020) - Cổng Huyện đội (Số nhà 086)
|
880.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1744 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 821 Điện Biên Phủ |
Ranh giới đất Phòng Tài chính-KH (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hội trường UBND huyện khu 2 (Số nhà 005)
|
880.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1745 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã tư Ngân hàng Công thương (Số nhà 001) - Ngã tư (Gần số nhà 046)
|
1.100.000
|
470.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1746 |
Huyện Than Uyên |
Phố Hoàng Liên |
Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 089
|
880.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1747 |
Huyện Than Uyên |
Phố Chu Văn An |
Ranh giới đất Honda Trường Thành (Số nhà 001) - Ngã 3 (Hết số nhà 059)
|
1.100.000
|
470.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1748 |
Huyện Than Uyên |
Phố Phạm Ngọc Thạch |
Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp Bờ hồ Than Uyên (Số nhà 046)
|
760.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1749 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 18 Nguyễn Chí Thanh |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
980.000
|
480.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1750 |
Huyện Than Uyên |
Đường sau Sân vận động |
Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 - Tiếp giáp đường trục 3 (Gần nhà bà Thanh)
|
750.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1751 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 193 Đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (Ranh giới đất nhà ông Lộc)
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1752 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã 4 (Gần số nhà 083) - Hết ranh giới số nhà 135
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1753 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 552 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 010
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1754 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Huy Liệu |
Ranh giới số nhà 002 - Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 016)
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1755 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lương Định Của |
Ranh giới số nhà 084 - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh (Hết ranh giới số nhà 106)
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1756 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ phố Tô Vĩnh Diện |
Ranh giới số nhà 01 - Hết ranh giới đất nhà ông Quốc Trượng
|
390.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1757 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 21 Trần Quốc Mạnh |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Hải (Khu 5b) - Tiếp giáp ranh giới số nhà 002
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1758 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 020) - Hết ranh giới đất nhà ông Thông (Mão) (Số nhà 076)
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1759 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 51 Nguyễn Chí Thanh |
Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 026
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1760 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 82 Lương Định Của |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 005
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1761 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Quốc Mạnh |
Tiếp giáp ngã tư 15/10 (Số nhà 028) - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 066)
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1762 |
Huyện Than Uyên |
Đường Thanh Niên |
Hết ranh giới nhà ông Đô khu 6 (Số nhà 170) - Hết địa phận thị trấn Than Uyên
|
440.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1763 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 17 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 019
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1764 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 23 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1765 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 31 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 023
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1766 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ranh giới số nhà 137 - Tiếp giáp đường Thanh Niên
|
610.000
|
250.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1767 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 192 đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 192 - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 018)
|
750.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1768 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 9 đường 15/10 |
Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường 15/10 (Số nhà 037)
|
660.000
|
330.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1769 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 66 đường 15/10 |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 031
|
430.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1770 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 32 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Trường Mần non số 2 (Số nhà 011)
|
780.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1771 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp số nhà 018 - Hết ranh giới số nhà 092
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1772 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 092 - Hết ranh giới số nhà 131
|
380.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1773 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 123 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1774 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 135 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1775 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 10 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1776 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 2 Phạm Ngọc Thạch |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1777 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 2 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1778 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 28 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 025
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1779 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 12 Lương Định Của |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1780 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đối diện cổng Huyện đội tiếp giáp đất nhà ông Hương Sinh - Hết địa phận thị trấn
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1781 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 665 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1782 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 819 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới đất đường huyện Ủy (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1783 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 14 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1784 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 476 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1785 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 2 ngõ 458 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới số nhà 015
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1786 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 18 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới đất HTX Xuân Thủy (Số nhà 015)
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1787 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 181 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1788 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 119 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 012
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1789 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 483 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 016
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1790 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 73 Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 030
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1791 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 86 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 028
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1792 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 164 đường Thanh Niên |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 014
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1793 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 88 Nguyễn Chí Thanh |
Cổng Huyện đội (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1794 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 67 Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 012 - Hết ranh giới số nhà 034
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1795 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 44 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 004
|
340.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1796 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 22 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
340.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1797 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 36 Lý Tự Trọng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009
|
340.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1798 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 146 đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1799 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 110 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1800 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 23 Tô Vĩnh Diện |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |