501 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 6-7 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp đường 6-8
|
500.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 6-8 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
500.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường ven Hồ thượng lưu - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
1.600.000
|
530.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Võ Thị Sáu - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Thanh Niên - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Tô Hiến Thành
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Thanh Niên - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp phố Tô Hiến Thành - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.100.000
|
440.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Tô Hiến Thành - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp đường Thanh Niên - Tiếp giáp đường Lê Duẩn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 2 (13,5m) - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp phố Văn Tiến Dũng - Tiếp giáp đường Lê Duẩn
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Văn Tiến Dũng - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp phố Tô Hiến Thành - Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Can - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi (Chợ phường Quyết Thắng)
|
800.000
|
460.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N8 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Xuân Thủy - Tiếp giáp phố Nguyễn Công Hoan
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Xuân Thủy - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Xuân Thủy - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường V1 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp đường Xuân Thủy - Tiếp giáp đường N2
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N2 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường N4 - Tiếp giáp đường TN1
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Gia Thiều - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường 10- 10
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Nguyễn Du
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Bà Triệu (Đường R6A) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường PuSamCap - Tiếp giáp đường R12
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường R8 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường PuSamCap - Tiếp giáp đường R12
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường R12 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường R8 - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N1 - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường N3 - Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N3 - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp đường Xuân Thủy - Tiếp giáp đường N2
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N4 - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường N1 - Tiếp giáp đường Nguyễn Du
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Du - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường 10-10 - Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Quyết Thắng - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường L1, L2 - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Quyết Thắng - Tiếp giáp đường Nguyễn Du
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Tuân - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường quy hoạch số R13 - Tiếp giáp đường quy hoạch số L2
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường R13 - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp Phố Quyết Thắng - Tiếp giáp đường Nguyễn Du
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lê Trọng Tấn - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh (Cạnh TT Y tế dự phòng thành phố) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp Nguyễn Trãi - Giáp đường nhánh (Từ Võ Nguyên Giáp đến Trần Can)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh chạy qua bản Séo Lản Than, Nậm Loỏng 1, Nậm Loỏng 2 thuộc phường Quyết Thắng - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
|
420.000
|
220.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh bê tông (Bám mương nước phường Quyết Thắng) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Từ đường 10-10 - Tiếp giáp đường chạy qua bản Séo Lản Than thuộc phường Quyết Thắng
|
420.000
|
220.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N12 (11,5m khu dân cư số 7) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường N14
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N14 (11,5m khu dân cư số 7) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng - Cuối đường
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N13 (11,5m khu dân cư số 7) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường N12 - Cuối đường
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Công Hoan - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường quy hoạch TN2
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Công Hoan - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường quy hoạch TN2
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường V3 (Khu dân cư phía Tây Nam) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Nguyễn Công Hoan - Tiếp giáp đường 10-10
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh (tổ 7, phường Quyết Tiến) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng
|
530.000
|
250.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh (Bản Nậm Loỏng 3, phường Quyết Thắng) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Trần Can - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
420.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh phía sau Viện kiểm sát nhân dân thành phố (Tổ 1, phường Quyết Tiến) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn
|
420.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 1, số 2 - KHU ĐẤT TÁI ĐỊNH CƯ 450M² |
Tiếp giáp đường số 3 - Tiếp giáp đường Pusamcap
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 3 - KHU ĐẤT TÁI ĐỊNH CƯ 450M² |
Tiếp giáp đường số 1 - Tiếp giáp đường Pusamcap
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 4, số 5 - KHU ĐẤT TÁI ĐỊNH CƯ 450M² |
Tiếp giáp đường Pusamcap - Tiếp giáp đường Tô Hiệu
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 7 (Nhánh 1) - KHU TÁI ĐỊNH CƯ TẢ LÀN THAN |
Tiếp giáp nhánh 2 - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
500.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 7 (Nhánh 2 vuông góc nhánh 1) - KHU TÁI ĐỊNH CƯ TẢ LÀN THAN |
Đầu đường - Cuối đường
|
440.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Thành Phố Lai Châu |
Các vị trí còn lại của thành phố - KHU TÁI ĐỊNH CƯ TẢ LÀN THAN |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Tôn Thất Bách |
Tiếp giáp đường Lê Hữu Trác - Tiếp giáp phố Tôn Thất Tùng
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lam Sơn |
Tiếp giáp đường Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp đường đi xã Nùng Nàng
|
1.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh ven suối tổ dân phố số 21 (Trước cửa nhà hàng Thái Bình Dương) |
Tiếp giáp đường nhánh đi vào Nhà văn hoá tổ 21 - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
450.000
|
250.000
|
182.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh đi vào Nhà văn hoá tổ 21 |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Nguyễn Văn Linh
|
450.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường đi UBND xã Sùng Phài cũ |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Hết địa phận phường Tân Phong
|
420.000
|
210.000
|
155.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường đi vào tổ dân phố số 5 phường Tân Phong |
Tiếp giáp đường Trường Trinh - Đến hết đường
|
420.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường ven hồ lắng |
Tiếp giáp suối tổ dân phố số 8 phường Tân Phong - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
500.000
|
255.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh ven suối tổ dân phố số 8 phường Tân Phong |
Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
500.000
|
255.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh ngõ 226 |
Tiếp giáp ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp ngõ 368 đường Trần Hưng Đạo
|
490.000
|
255.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường ngách 003 ngõ 210 đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp ngõ 210 đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo
|
490.000
|
255.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 262 đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp đường nhánh ngõ 226
|
500.000
|
260.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 167 đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp nhà ông Pờ Văn Ninh
|
500.000
|
265.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hàn Mặc Tử, Phố Nguyễn Văn Siêu |
Tiếp giáp phố Nguyễn Huy Tưởng - Tiếp giáp đường Nguyễn Khuyến
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 210 đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp bản Thành Lập phường Đoàn Kết
|
420.000
|
250.000
|
203.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 30-4 |
Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt - Tiếp giáp đường Trường Chinh
|
1.500.000
|
600.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
563 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 30-4 |
Tiếp giáp Bệnh viện Đa khoa tỉnh - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt
|
2.000.000
|
600.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
564 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 30-4 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Hết Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
565 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Đăng Ninh |
Tiếp giáp đường Trường Chinh - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt
|
900.000
|
330.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
566 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
567 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Đại Nghĩa |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
568 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Hữu Thọ |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp đường Trường Chinh
|
1.300.000
|
340.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
569 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
2.300.000
|
600.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
570 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp Đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc
|
2.000.000
|
600.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
571 |
Thành Phố Lai Châu |
Đại lộ Lê Lợi |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Cuối đường đại lộ Lê Lợi (Giáp chân núi Nùng Nàng)
|
2.300.000
|
600.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
572 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Tiếp giáp phố Yên Thế - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
573 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Phú
|
1.000.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
574 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp đường 19-8 và đường Điện Biên Phủ
|
1.300.000
|
380.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
575 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 19-8 |
Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.800.000
|
600.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
576 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 19-8 |
Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp phố Chiêu Tấn
|
1.700.000
|
600.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
577 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
1.000.000
|
340.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
578 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường tránh ngập
|
450.000
|
230.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
579 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường tránh ngập - Hết trụ sở Viện kiểm sát tỉnh (Cũ)
|
450.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
580 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp Viện kiểm sát tỉnh (Cũ) - Tiếp giáp đường Pusamcap
|
380.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
581 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Tiếp giáp Trường lái xe cơ giới - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn
|
1.400.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
582 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Tiếp giáp địa phận xã Nậm Loỏng cũ - Hết ranh giới đất Trường lái xe cơ giới
|
1.200.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
583 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tôn Đức Thắng |
Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn
|
1.200.000
|
440.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
584 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tôn Đức Thắng kéo dài |
Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi - Tiếp giáp cổng trường mầm non Bình Minh
|
750.000
|
270.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
585 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Pusamcap |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn
|
750.000
|
270.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
586 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 10-10 (20,5m) |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
587 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 10-10 kéo dài (20,5m) |
Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi - Cuối đường
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
588 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tô Hiệu (13,5m) |
Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng - Tiếp giáp đường số 5
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
589 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lê Quý Đôn |
Tiếp giáp Đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi
|
750.000
|
320.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
590 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trường Chinh |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp đường 30-4
|
1.400.000
|
440.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
591 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trường Chinh |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
1.500.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
592 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lê Duẩn |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp đại lộ Lê Lợi
|
1.500.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
593 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng
|
2.400.000
|
600.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
594 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Hết Siêu thị Quang Thanh
|
3.200.000
|
700.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
595 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp Siêu thị Quang Thanh - Tiếp giáp đường Vừ A Dính
|
2.400.000
|
600.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
596 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Vừ A Dính - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn
|
2.000.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
597 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng
|
1.700.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
598 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Trãi |
Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng - Tiếp giáp ngã 3 rẽ đường Trần Can
|
1.100.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
599 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Trãi |
Tiếp giáp ngã 3 rẽ đường Trần Can - Hết địa phận phường Quyết Thắng
|
1.200.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
600 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường hình bán nguyệt (Khu vườn cây)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |