| 101 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 30-4 |
Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt - Tiếp giáp đường Trường Chinh |
3.000.000
|
1.200.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 30-4 |
Tiếp giáp Bệnh viện Đa khoa tỉnh - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt |
3.900.000
|
1.200.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 30-4 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Hết Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Đăng Ninh |
Tiếp giáp đường Trường Chinh - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt |
1.800.000
|
660.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Đại Nghĩa |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Hữu Thọ |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp đường Trường Chinh |
2.500.000
|
670.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ |
4.500.000
|
1.200.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp Đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc |
3.900.000
|
1.200.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành Phố Lai Châu |
Đại lộ Lê Lợi |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Cuối đường đại lộ Lê Lợi (Giáp chân núi Nùng Nàng) |
4.500.000
|
1.200.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Tiếp giáp phố Yên Thế - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Phú |
2.000.000
|
650.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp đường 19-8 và đường Điện Biên Phủ |
2.500.000
|
760.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 19-8 |
Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh |
3.600.000
|
1.200.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 19-8 |
Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp phố Chiêu Tấn |
3.300.000
|
1.200.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp |
2.000.000
|
670.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường tránh ngập |
900.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường tránh ngập - Hết trụ sở Viện kiểm sát tỉnh (Cũ) |
900.000
|
380.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp Viện kiểm sát tỉnh (Cũ) - Tiếp giáp đường Pusamcap |
750.000
|
380.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Tiếp giáp Trường lái xe cơ giới - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn |
2.700.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Tiếp giáp địa phận xã Nậm Loỏng cũ - Hết ranh giới đất Trường lái xe cơ giới |
2.400.000
|
840.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tôn Đức Thắng |
Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn |
2.400.000
|
880.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tôn Đức Thắng kéo dài |
Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi - Tiếp giáp cổng trường mầm non Bình Minh |
1.500.000
|
530.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Pusamcap |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn |
1.500.000
|
530.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 10-10 (20,5m) |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 10-10 kéo dài (20,5m) |
Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi - Cuối đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tô Hiệu (13,5m) |
Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng - Tiếp giáp đường số 5 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lê Quý Đôn |
Tiếp giáp Đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi |
1.500.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trường Chinh |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp đường 30-4 |
2.700.000
|
880.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trường Chinh |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ |
3.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lê Duẩn |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp đại lộ Lê Lợi |
3.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng |
4.800.000
|
1.200.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Hết Siêu thị Quang Thanh |
6.300.000
|
1.400.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp Siêu thị Quang Thanh - Tiếp giáp đường Vừ A Dính |
4.800.000
|
1.200.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Vừ A Dính - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn |
3.900.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng |
3.300.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Trãi |
Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng - Tiếp giáp ngã 3 rẽ đường Trần Can |
2.100.000
|
840.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Trãi |
Tiếp giáp ngã 3 rẽ đường Trần Can - Hết địa phận phường Quyết Thắng |
2.400.000
|
840.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Lương Bằng |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường hình bán nguyệt (Khu vườn cây) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Đức Cảnh |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng |
2.500.000
|
1.300.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Phú |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi |
4.500.000
|
1.400.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Viết Xuân |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp đường Thanh Niên |
1.100.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi |
3.000.000
|
1.300.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Võ Văn Kiệt - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng kéo dài |
2.500.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tô Vĩnh Diện - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Nguyễn Thái Bình |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Minh Giám - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Thái Bình - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường Hoàng Minh Giám - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Vương Thừa Vũ - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thụ - Tiếp giáp đường Nguyễn Thái Bình |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phạm Hồng Thái - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thụ - Tiếp giáp đường Nguyễn Thái Bình |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Khát Chân - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường Trần Huy Liệu - Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thụ |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường B10 (13,5m) - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường Trần Huy Liệu - Tiếp giáp đường Tô Vĩnh Diện |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hoàng Đình Cầu - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp phố Nguyễn Thái Bình - Tiếp giáp phố Vương Thừa Vũ |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phạm Ngũ Lão - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường Hoàng Minh Giám - Tiếp giáp đường Trần Huy Liệu |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Phong Sắc - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường quy hoạch số 2-15 - Tiếp giáp phố Phùng Chí Kiên |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thành Phố Lai Châu |
Tuyến số 1 (Đường Phạm Văn Đồng kéo dài) - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp tuyến số 3 - Tiếp giáp tuyến số 4 |
1.500.000
|
530.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thành Phố Lai Châu |
Tuyến số 2 - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường Nguyễn Phong Sắc - Tiếp giáp tuyến số 1 và tuyến số 4 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thành Phố Lai Châu |
Tuyến số 3, số 4 - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Tiếp giáp tuyến số 1 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh tổ 23, phường Đông Phong - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp phố Trần Đăng Ninh - Tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng kéo dài |
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 13,5m mới - KHU DÂN CƯ 1A |
Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt - Tiếp giáp tuyến số 2 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đặng Văn Ngữ - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Khuyến - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Phan Đình Giót - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Bình Trọng (Đường A4) - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ - Tiếp giáp đường Phan Đình Giót |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Nhật Duật (Đường A5) - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ - Tiếp giáp đường Phan Đình Giót |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Quang Khải - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ - Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Trỗi |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Huy Tưởng - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp Phố Trần Bình Trọng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường A6, A9 (9m) - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Hoàng Ngọc Phách - Tiếp giáp phố Nguyễn Đổng Chi |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hoàng Ngọc Phách - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Trần Nhật Duật - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Đổng Chi - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Trần Nhật Duật - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường A16, A17 - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ - Tiếp giáp phố Hoàng Ngọc Phách |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường A14 - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch - Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Trỗi |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Văn Trỗi (Gồm 2 nhánh) - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch - Tiếp giáp đường Phan Đình Giót |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường Phan Đình Giót - Tiếp giáp đường Nguyễn Khuyến |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Mạc Đĩnh Chi - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Trỗi - Tiếp giáp Phố Trần Bình Trọng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trương Hán Siêu - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Trỗi - Tiếp giáp Phố Trần Bình Trọng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Phạm Ngọc Thạch - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Trần Đại Nghĩa (20,5m) - Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ |
2.000.000
|
730.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lý Tự Trọng (13,5m) - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp phố Trần Đại Nghĩa (20,5m) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Triệu Quang Phục (1B-6) - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (13,5m) - Tiếp giáp phố Phùng Hưng |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đặng Dung (1B-7) - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (13,5m) - Tiếp giáp phố Phùng Hưng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Trung Trực (1B-8) - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (13,5m) - Tiếp giáp phố Phùng Hưng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 1B-9 (13,5m) - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Trần Đại Nghĩa (20,5) - Tiếp giáp phố Phùng Hưng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lý Tự Trọng - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Trần Đại Nghĩa (20,5) - Tiếp giáp phố Phùng Hưng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường đi Đông Pao - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch - Hết địa phận phường Đông Phong |
900.000
|
450.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lương Định Của - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp phố Nguyễn Trung Trực - Tiếp giáp đường 30/4 |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phùng Hưng - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường số 1B-9 (13,5m) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh cạnh nhà nghỉ Hoa Ban (Giáp BCH QS tỉnh) - KHU DÂN CƯ 1B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp trường tiểu học San Thàng |
720.000
|
360.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Văn Thụ - KHU DÂN CƯ SỐ 1 MỞ RỘNG |
Tiếp giáp phố Trần Đăng Ninh - Tiếp giáp đường Trần Khát Chân |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Mường Kim - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp Phố Nguyễn Thị Minh Khai |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hương Phong - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Nguyễn Thị Minh Khai |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp đường TT-2 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp đường Nguyễn Văn Linh - Tiếp giáp đường Trường Chinh |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lê Hồng Phong - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng - Tiếp giáp đường Trường Chinh |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phan Đăng Lưu - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp Phố Mường Kim - Tiếp giáp phố Hương Phong |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Yết Kiêu - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp phố Nguyễn Thị Minh Khai - Tiếp giáp đường Hoàng Quốc Việt |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Thị Minh Khai - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng - Tiếp giáp đường Lê Hồng Phong |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Thanh Nghị - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp đường Lê Hồng Phong - Tiếp giáp phố Nguyễn Thị Minh Khai |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Duy Trinh- KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp đường Lê Hồng Phong - Tiếp giáp phố Nguyễn Thị Minh Khai |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 5-12 (13,5m) - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp phố Lê Thanh Nghị - Tiếp giáp phố Nguyễn Duy Trinh |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 5-10 (11,5m) - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp Đường Hoàng Quốc Việt - Vòng sau nhà Văn Hóa vòng trở lại Đường Hoàng Quốc Việt |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 5-11 (13,5m) - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp Đường Hoàng Quốc Việt - Hết ranh giới đất chợ Tân Phong 2 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |