| 201 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Mường Than - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường D13A
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N16 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường D13
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường tránh ngập - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp đường 19-8
|
630.000
|
380.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh (Cạnh đường 19-8, tổ 8, phường Đoàn Kết) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp nhà ông Đinh Tây Lâm - Tiếp giáp nhà ông bà Kinh Thống
|
1.100.000
|
530.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh sau Sân vận động - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Từ trường Mầm non Hoa Sen - Tiếp giáp trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
900.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 224 đường Trần Phú - KHU AO CÁ BÁC HỒ |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Cuối đường
|
900.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh bám Ao cá Bác Hồ thuộc phường Tân Phong - KHU AO CÁ BÁC HỒ |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp ngõ 224 đường Trần Phú
|
900.000
|
460.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Chu Huy Mân - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) |
Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh - Tiếp giáp phố Đào Duy Anh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lý Quốc Sư |
Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh - Tiếp giáp phố Đào Duy Anh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đào Duy Anh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp phố Chu Huy Mẫn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đào Duy Anh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) |
Tiếp giáp phố Chu Huy Mẫn - Tiếp giáp phố Võ Thị Sáu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 3 - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp đường Thanh Niên
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Thị Định - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 11 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quốc Mạnh - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đồng Khởi - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Thị Định - Tiếp giáp phố Yên Thế
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phan Bội Châu (Đường số 6-11) - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp phố Đồng Khởi - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phan Chu Trinh (Đường số 6-12) - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp phố Đồng Khởi - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Yên Thế - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám - Tiếp giáp phố Đồng Khởi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
1.200.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 6-7 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp đường 6-8
|
720.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 6-8 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
720.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường ven Hồ thượng lưu - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
2.300.000
|
760.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Võ Thị Sáu - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Thanh Niên - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Tô Hiến Thành
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Thanh Niên - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp phố Tô Hiến Thành - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.500.000
|
630.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Tô Hiến Thành - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp đường Thanh Niên - Tiếp giáp đường Lê Duẩn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 2 (13,5m) - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp phố Văn Tiến Dũng - Tiếp giáp đường Lê Duẩn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Văn Tiến Dũng - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH |
Tiếp giáp phố Tô Hiến Thành - Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Can - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi (Chợ phường Quyết Thắng)
|
1.100.000
|
660.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N8 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Xuân Thủy - Tiếp giáp phố Nguyễn Công Hoan
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Xuân Thủy - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Xuân Thủy - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường V1 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp đường Xuân Thủy - Tiếp giáp đường N2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N2 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường N4 - Tiếp giáp phố Nguyễn Công Hoan
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Gia Thiều - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường 10- 10
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Nguyễn Du
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Bà Triệu (Đường R6A) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường PuSamCap - Tiếp giáp đường R12
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường R8 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường PuSamCap - Tiếp giáp đường R12
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường R12 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường R8 - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N1 - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường N3 - Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N3 - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp đường Xuân Thủy - Tiếp giáp đường N2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N4 - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường N1 - Tiếp giáp đường Nguyễn Du
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Du - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường 10-10 - Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Quyết Thắng - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường L1, L2 - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Quyết Thắng - Tiếp giáp đường Nguyễn Du
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Tuân - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường R13 - Tiếp giáp đường quy hoạch số L2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường R13 - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp Phố Quyết Thắng - Tiếp giáp đường Nguyễn Du
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lê Trọng Tấn - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh (Cạnh TT Y tế dự phòng thành phố) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp Nguyễn Trãi - Giáp đường nhánh (Từ Võ Nguyên Giáp đến Trần Can)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh chạy qua bản Séo Lản Than, Nậm Loỏng 1, Nậm Loỏng 2 thuộc phường Quyết Thắng - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
|
600.000
|
320.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh bê tông (Bám mương nước phường Quyết Thắng) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Từ đường 10-10 - Tiếp giáp đường chạy qua bản Séo Lản Than thuộc phường Quyết Thắng
|
600.000
|
320.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N12 (11,5m khu dân cư số 7) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường N14
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N14 (11,5m khu dân cư số 7) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng - Cuối đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N13 (11,5m khu dân cư số 7) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường N12 - Cuối đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Công Hoan - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường quy hoạch TN2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Công Hoan - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường quy hoạch TN3
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Du - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp phố Nguyễn Công Hoan - Tiếp giáp đường 10-10
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh (tổ 7, phường Quyết Tiến) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng
|
750.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh (Bản Nậm Loỏng 3, phường Quyết Thắng) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Trần Can - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh phía sau Viện kiểm sát nhân dân thành phố (Tổ 1, phường Quyết Tiến) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ |
Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng - Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn
|
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 1, số 2 - KHU ĐẤT TÁI ĐỊNH CƯ 450M² |
Tiếp giáp đường số 3 - Tiếp giáp đường Pusamcap
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 3 - KHU ĐẤT TÁI ĐỊNH CƯ 450M² |
Tiếp giáp đường số 1 - Tiếp giáp đường Pusamcap
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 4, số 5 - KHU ĐẤT TÁI ĐỊNH CƯ 450M² |
Tiếp giáp đường Pusamcap - Tiếp giáp đường Tô Hiệu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 7 (Nhánh 1) - KHU TÁI ĐỊNH CƯ TẢ LÀN THAN |
Tiếp giáp nhánh 2 - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
720.000
|
380.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 7 (Nhánh 2 vuông góc nhánh 1) - KHU TÁI ĐỊNH CƯ TẢ LÀN THAN |
Đầu đường - Cuối đường
|
630.000
|
380.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành Phố Lai Châu |
Các vị trí còn lại của thành phố - KHU TÁI ĐỊNH CƯ TẢ LÀN THAN |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Tôn Thất Bách |
Tiếp giáp đường Lê Hữu Trác - Tiếp giáp phố Tôn Thất Tùng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lam Sơn |
Tiếp giáp đường Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp đường đi xã Nùng Nàng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh ven suối tổ dân phố số 21 (Trước cửa nhà hàng Thái Bình Dương) |
Tiếp giáp đường nhánh đi vào Nhà văn hoá tổ 21 - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
650.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh đi vào Nhà văn hoá tổ 21 |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Nguyễn Văn Linh
|
650.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường đi UBND xã Sùng Phài cũ |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Hết địa phận phường Tân Phong
|
600.000
|
300.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường đi vào tổ dân phố số 5 phường Tân Phong |
Tiếp giáp đường Trường Trinh - Đến hết đường
|
600.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường ven hồ lắng |
Tiếp giáp suối tổ dân phố số 8 phường Tân Phong - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
720.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh ven suối tổ dân phố số 8 phường Tân Phong |
Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
720.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh ngõ 226 |
Tiếp giáp ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp ngõ 368 đường Trần Hưng Đạo
|
700.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường ngách 003 ngõ 210 đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp ngõ 210 đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo
|
700.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 262 đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp đường nhánh ngõ 226
|
720.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 167 đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp nhà ông Pờ Văn Ninh
|
720.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hàn Mặc Tử, Phố Nguyễn Văn Siêu |
Tiếp giáp phố Nguyễn Huy Tưởng - Tiếp giáp đường Nguyễn Khuyến
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 210 đường Trần Hưng Đạo |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp bản Thành Lập phường Đoàn Kết
|
600.000
|
320.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 30-4 |
Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt - Tiếp giáp đường Trường Chinh
|
2.100.000
|
840.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 283 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 30-4 |
Tiếp giáp Bệnh viện Đa khoa tỉnh - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt
|
2.700.000
|
840.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 284 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 30-4 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Hết Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 285 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Đăng Ninh |
Tiếp giáp đường Trường Chinh - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt
|
1.300.000
|
460.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 286 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 287 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Đại Nghĩa |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 288 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Hữu Thọ |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp đường Trường Chinh
|
1.800.000
|
470.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 289 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
3.200.000
|
840.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 290 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp Đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc
|
2.700.000
|
840.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 291 |
Thành Phố Lai Châu |
Đại lộ Lê Lợi |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Cuối đường đại lộ Lê Lợi (Giáp chân núi Nùng Nàng)
|
3.200.000
|
840.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 292 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Tiếp giáp phố Yên Thế - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 293 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Phú
|
1.400.000
|
460.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 294 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp đường 19-8 và đường Điện Biên Phủ
|
1.800.000
|
530.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 295 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 19-8 |
Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
2.500.000
|
840.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 296 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 19-8 |
Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp phố Chiêu Tấn
|
2.300.000
|
840.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 297 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
1.400.000
|
470.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 298 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường tránh ngập
|
600.000
|
320.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 299 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp đường tránh ngập - Hết trụ sở Viện kiểm sát tỉnh (Cũ)
|
600.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 300 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp Viện kiểm sát tỉnh (Cũ) - Tiếp giáp đường Pusamcap
|
500.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |