| 6901 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ giáp đất quy hoạch xã Đăk Môn - Đến cầu tràn suối Đăk Kít
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6902 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ cầu tràn suối Đăk Kít - Đến Hết ranh giới xã Đăk Môn (đường ĐH 85)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6903 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ ranh giới xã Đăk Môn - Đến làng Đăk Ác
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6904 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ đầu làng Đăk Ác - Đến Hết làng Đăk Ác
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6905 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ ngã ba đập tràn thôn Đăk Ác - Đến Hết phần đất nhà ông Nguyễn Danh Cường (thôn Long Yên)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6906 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ đầu khu dân cư Vai Trang - Đến Hết khu dân cư Vai Trang (DH85)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6907 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ đầu khu dân cư làng Đăk Tu - Đến Hết khu dân cư Đăk Tu (DH85)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6908 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ Đồn biên phòng 673 xã Đăk Long - Đến Hết phần đất nhà ông A Lẻ thôn Đăk Xây
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6909 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ Đồn biên phòng 673 xã Đăk Long - Đến Trạm 1 BQL rừng phòng hộ Đăk Long - thôn Dục Lang
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6910 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Đường từ ngầm suối Đăk Pang - Đến Hết trường Võ Thị Sáu (ĐH83)
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6911 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ trường Võ Thị Sáu - Đến giáp đầu khu dân cư làng Đăk Đoát (ĐH83)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6912 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ đầu làng Đăk Đoát - Đến Hết khu dân cư Đăk Đoát (ĐH83)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6913 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Từ hết Ban quản lý rừng phòng hộ Đăk Nhoong - Đến Đồn biên phòng 669 thuộc xã Đăk Nhoong
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6914 |
Huyện Đăk Glei |
Khu dân cư nông thôn |
Đoạn từ cầu Đăk Đoan - Đến cầu Đăk Vai (Đường Ngọc Hoàng - Măng Bút - Tu Mơ Rông - Ngọc Linh)
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6915 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Đăk Long
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6916 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Đăk Môn
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6917 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Đăk Kroong
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6918 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Đăk Pék
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6919 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Đăk Nhoong
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6920 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Đăk Man
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6921 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Đăk BLô
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6922 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Đăk Choong
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6923 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Xốp
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6924 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Mường Hoong
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6925 |
Huyện Đăk Glei |
Các khu vực khác tại nông thôn |
Xã Ngọc Linh
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6926 |
Huyện Đăk Glei |
Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã |
Trung tâm cụm xã Đăk Môn
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6927 |
Huyện Đăk Glei |
Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã |
Trung tâm xã Đăk Choong
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6928 |
Huyện Đăk Glei |
Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã |
Trung tâm xã Đăk Long
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6929 |
Huyện Đăk Glei |
Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã |
Trung tâm xã Đăk Man
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6930 |
Huyện Đăk Glei |
Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã |
Trung tâm xã Xốp (Theo trục đường ĐH82 tính từ chỉ giới xây dựng vào sâu 50m, trên 50m tính giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6931 |
Huyện Đăk Glei |
Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã |
Trung tâm xã Mường Hoong
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6932 |
Huyện Đăk Glei |
Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã |
Trung tâm các xã còn lại: Ngọc Linh, Đăk Nhoong
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6933 |
Huyện Đăk Glei |
Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã |
Trung tâm cụm xã Đăk BLô bắt đầu (từ làng Bung Koong đến đồn Biên Phòng 665)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6934 |
Huyện Đăk Glei |
Thị trấn Đăk Glei |
Đất trồng lúa 2 vụ
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6935 |
Huyện Đăk Glei |
Thị trấn Đăk Glei |
Đất ruộng còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6936 |
Huyện Đăk Glei |
HUYỆN ĐĂK GLEI (tại các xã) |
Đất trồng lúa 2 vụ
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6937 |
Huyện Đăk Glei |
HUYỆN ĐĂK GLEI (tại các xã) |
Đất ruộng còn lại
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6938 |
Huyện Đăk Glei |
Thị trấn Đăk Glei |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6939 |
Huyện Đăk Glei |
HUYỆN ĐĂK GLEI (tại các xã) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6940 |
Huyện Đăk Glei |
Thị trấn Đăk Glei |
|
4.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6941 |
Huyện Đăk Glei |
HUYỆN ĐĂK GLEI (tại các xã) |
|
3.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6942 |
Huyện Đăk Glei |
Thị trấn Đăk Glei |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
| 6943 |
Huyện Đăk Glei |
HUYỆN ĐĂK GLEI (tại các xã) |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
| 6944 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Ia Tri (Km 59 + 411) - Đến cầu Suối cọp (Km 75 + 017)
|
115.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6945 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) - Đến cầu Km 78+010 QL 14C
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6946 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Km 78+010 - Đến ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630)
|
125.000
|
85.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6947 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630) - Đến Km 79+070 QL 14C
|
135.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6948 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ Km 79+070 QL 14C - Đến cầu Suối cát (Km 80 + 843)
|
130.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6949 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Suối cát (Km 80 + 843) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701)
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6950 |
La H'drai |
Khu quy hoạch trung tâm hành chính xã - Xã Ia Dom |
|
110.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6951 |
La H'drai |
Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Dom |
|
70.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6952 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Dom |
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6953 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Dom |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6954 |
La H'drai |
Dọc tỉnh lộ 675 A - Xã Ia Đal |
|
110.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6955 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ cầu Sa Thầy - Đến hết Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy
|
70.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6956 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy - Đến ngã tư Đồn Biên phòng 711
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6957 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến cầu tràn (thôn 4)
|
40.000
|
30.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6958 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến hết điểm dân cư mới Nông trường Bãi Lau
|
40.000
|
30.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6959 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ cầu Drai - Đến ngã 3 thôn 7
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6960 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến Điểm dân cư 23 (Hồ Le)
|
45.000
|
30.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6961 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến đường tuần tra biên giới qua điểm dân cư 20
|
45.000
|
30.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6962 |
La H'drai |
Trung tâm xã Ia Đal |
|
110.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6963 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Đal |
|
50.000
|
35.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6964 |
La H'drai |
Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Đal |
|
70.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6965 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Đal |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6966 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Sê San 4 - Đến Km 103 Quốc lộ 14C
|
180.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6967 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 103 - Đến Km 101+017 Quốc lộ 14C
|
190.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6968 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 101+ 017 Quốc lộ 14C - Đến ngã ba Quốc lộ 14C-Sê San3
|
200.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6969 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ ngã ba QL 14C - Đến Km 95 + 020
|
150.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6970 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 95 + 020 - Đến đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi
|
180.000
|
125.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6971 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi - Đến Cầu Km 90 + 700
|
160.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6972 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ Cầu Km 90 + 700 - Đến cầu Công an (Km 88 + 350)
|
300.000
|
210.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6973 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Công an (Km 88 + 350) - Đến cầu Suối đá (Km 86 + 00)
|
400.000
|
280.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6974 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Suối đá (Km 86 + 00) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701)
|
350.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6975 |
La H'drai |
Ngã 3 Sê San 3 đến cống làng chài - Xã Ia Tơi |
|
160.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6976 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Tơi |
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6977 |
La H'drai |
Khu quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Tơi |
|
70.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6978 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 02
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6979 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 03
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6980 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 04
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6981 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 05
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6982 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 06
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6983 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 07
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6984 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 08
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6985 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 09
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6986 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 10
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6987 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 11
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6988 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 12
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6989 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 13
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6990 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 15
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6991 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 16
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6992 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 17
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6993 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 18
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6994 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 19
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6995 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 25
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6996 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 26
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6997 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 27
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6998 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 28
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6999 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 29
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7000 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 30
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |