94 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 02 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 03 |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 04 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 05 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 06 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 07 |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 08 |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 09 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 10 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 11 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 12 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 13 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 15 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 16 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 17 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 18 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 19 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 25 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 26 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 27 |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 28 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 29 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 30 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 32 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 33 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 35 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 36 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 37 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 38 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) đến Cầu Drai (Km 2 + 450) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 02 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 03 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 04 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 05 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 06 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 07 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 08 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 09 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 10 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 11 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 12 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 13 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 15 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 16 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 17 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 18 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 19 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 25 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 26 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 27 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 28 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 29 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 30 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 32 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 33 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 35 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 36 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 37 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 38 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) đến Cầu Drai (Km 2 + 450) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 02 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 03 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 04 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 05 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 06 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 07 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 08 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 09 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 10 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 11 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 12 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 13 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 15 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 16 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 17 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 18 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 19 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 25 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 26 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 27 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 28 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 29 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 30 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 32 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 33 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 35 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 36 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 37 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 38 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) - Đến Cầu Drai (Km 2 + 450) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |