| 6401 |
Huyện An Biên |
Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Nam Yên |
Từ Trường THPT Nam Yên - Giáp ranh xã Nam Thái
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6402 |
Huyện An Biên |
Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Nam Thái |
- Giáp ranh xã Nam Thái A
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6403 |
Huyện An Biên |
Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Nam Thái A |
Từ giáp ranh xã Nam Thái - Kênh Thứ 7
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6404 |
Huyện An Biên |
Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Nam Thái A |
Từ kênh Thứ 7 - Giáp ranh kênh Đầu Ngàn
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
28.125
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6405 |
Huyện An Biên |
Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Nam Thái A |
Từ kênh đầu ngàn - Giáp kênh Xẻo Quao B, huyện An Minh
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6406 |
Huyện An Biên |
Đường ĐH.62 (đường Nam Thái A) |
Từ cầu Thứ 7 sông xáng Xẻo Rô - cây xăng Thanh Sơn Đông Thái
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
28.125
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6407 |
Huyện An Biên |
Đường ĐH.62 (đường Nam Thái A) |
Từ cây xăng Thanh Sơn - Đường Tỉnh 964
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6408 |
Huyện An Biên |
Đường ĐH.61 (đường Nam Yên) |
Từ cầu Thứ 3 sông xáng Xẻo Rô - Đường Tỉnh 964 trừ đoạn qua thị trấn Thứ Ba
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6409 |
Huyện An Biên |
Đường ĐH.60 (đường Nam Thái) |
Từ ĐH.61 cầu Bàu Trâm - Cầu ngang kênh 6 Đình
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6410 |
Huyện An Biên |
Đường ĐH.60 (đường Nam Thái) |
Từ kênh Nông Trường - Đường Tỉnh 964
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6411 |
Huyện An Biên |
Đường ĐH.60 (đường Nam Thái) |
Từ kênh 6 Biển giáp đường Tỉnh 964 ra tới biển
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6412 |
Huyện An Biên |
Đường kênh Bào Môn đến Cái Nước bờ Đông |
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6413 |
Huyện An Biên |
Đường kênh 3.000 đến Kênh số 1 |
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6414 |
Huyện An Biên |
Đường cặp sông xáng Xẻo Rô bờ Bắc |
Từ cầu treo Thứ 7 - Giáp ranh thị trấn Thứ Ba kênh Bào Láng
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6415 |
Huyện An Biên |
Huyện An Biên |
khu vực cặp tuyến Quốc lộ 63 (từ lề lộ vào 500 mét), trừ tuyến tránh Thứ Ba và Thứ Bảy
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6416 |
Huyện An Biên |
Huyện An Biên |
các khu vực còn lại
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6417 |
Huyện An Biên |
Huyện An Biên |
khu vực cặp tuyến Quốc lộ 63 (từ lề lộ vào 500 mét), trừ tuyến tránh Thứ Ba và Thứ Bảy
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6418 |
Huyện An Biên |
Huyện An Biên |
các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6419 |
Huyện An Biên |
Huyện An Biên |
khu vực cặp tuyến Quốc lộ 63 (từ lề lộ vào 500 mét), trừ tuyến tránh Thứ Ba và Thứ Bảy
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6420 |
Huyện An Biên |
Huyện An Biên |
các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6421 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ giáp ranh thành phố Hà Tiên - đến Hết ranh xã Phú Mỹ (phía xã Phú Lợi)
|
650.000
|
325.000
|
162.500
|
81.250
|
40.625
|
Đất ở nông thôn |
| 6422 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ hết ranh xã Phú Mỹ - đến Hết ranh xã Phú Lợi (phía xã Tấn Khánh Hòa)
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6423 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ hết ranh xã Phú Lợi - đến Kênh HT1 (Khu Trung tâm hành chính huyện)
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 6424 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ kênh HT1 - đến Rạch Cầu Mi
|
980.000
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
Đất ở nông thôn |
| 6425 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ rạch Cầu Mi - đến Cầu Tà Êm
|
650.000
|
325.000
|
162.500
|
81.250
|
40.625
|
Đất ở nông thôn |
| 6426 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ cầu Tà Êm - đến Rạch Cống Cả
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 6427 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ rạch Cống Cả - đến Cống Nha Sáp (từ mố cầu Mẹt Lung ra mỗi bên 500 mét)
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6428 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ sau mét thứ 500 trở về cống Nha Sáp (từ sau mét thứ 500 - đến Ranh An Giang)
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6429 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường - Đoạn qua cụm dân cư Tà Êm |
từ sau mét thứ 200 - đến Kênh HT2
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6430 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường |
Từ kênh HT2 - đến Kênh HT4
|
260.000
|
130.000
|
65.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6431 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường |
Từ kênh HT4 - đến Trường Mầm non ấp Vĩnh Lợi
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6432 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường |
Từ giáp ranh Trường Mầm non ấp Vĩnh Lợi - đến Giáp ranh xã Phú Lợi
|
260.000
|
130.000
|
65.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6433 |
Huyện Giang Thành |
Trung tâm xã Tân Khánh Hoà |
Từ Trung tâm xã đi về hướng Đầm Chích - đến cầu Đầm Chích đến Giang Thành
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6434 |
Huyện Giang Thành |
Trung tâm xã Tân Khánh Hoà |
Từ Trung tâm xã - đến cầu Giang Thành đến Hà Giang
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6435 |
Huyện Giang Thành |
Trung tâm xã Tân Khánh Hoà |
Từ Trung tâm xã - đến Trường Tiểu học ở Hòa Khánh
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6436 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh HT2 |
từ tim Quốc lộ N1 - đến Kênh HN1
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6437 |
Huyện Giang Thành |
Đường Trà Phô đến Tà Teng |
Từ Quốc lộ N1 - đến Ranh cụm dân cư Trung tâm xã Phú Mỹ
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6438 |
Huyện Giang Thành |
Đường Trà Phô đến Tà Teng |
Từ hết ranh cụm dân cư Trung tâm xã Phú Mỹ - đến Kênh Nông Trường
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6439 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Điều |
|
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6440 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Chợ Đình |
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6441 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Tà Êm |
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6442 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Khánh Hoà |
|
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6443 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Đầm Chít |
|
770.000
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
Đất ở nông thôn |
| 6444 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Tà Teng |
|
413.000
|
206.500
|
103.250
|
51.625
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6445 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Mỹ |
|
715.000
|
357.500
|
178.750
|
89.375
|
44.688
|
Đất ở nông thôn |
| 6446 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Phú |
|
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6447 |
Huyện Giang Thành |
Tuyến dân cư Hà Giang |
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6448 |
Huyện Giang Thành |
Tuyến dân cư Nam Vĩnh Tế |
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6449 |
Huyện Giang Thành |
Tuyến dân cư Bể Lắng |
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6450 |
Huyện Giang Thành |
Tuyến dân cư T3 xã Vĩnh Phú |
|
230.000
|
115.000
|
57.500
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6451 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh T4, T5 xã Vĩnh Phú |
|
192.000
|
96.000
|
48.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6452 |
Huyện Giang Thành |
Đoạn kênh Nông Trường (đoạn xã Phú Mỹ) |
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6453 |
Huyện Giang Thành |
Tuyến dân cư Rạch Giỗ xã Phú Lợi |
|
192.000
|
96.000
|
48.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6454 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ giáp ranh thành phố Hà Tiên - đến Hết ranh xã Phú Mỹ (phía xã Phú Lợi)
|
390.000
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6455 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ hết ranh xã Phú Mỹ - đến Hết ranh xã Phú Lợi (phía xã Tấn Khánh Hòa)
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6456 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ hết ranh xã Phú Lợi - đến Kênh HT1 (Khu Trung tâm hành chính huyện)
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6457 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ kênh HT1 - đến Rạch Cầu Mi
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
36.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6458 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ rạch Cầu Mi - đến Cầu Tà Êm
|
390.000
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6459 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ cầu Tà Êm - đến Rạch Cống Cả
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6460 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ rạch Cống Cả - đến Cống Nha Sáp (từ mố cầu Mẹt Lung ra mỗi bên 500 mét)
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6461 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ sau mét thứ 500 trở về cống Nha Sáp (từ sau mét thứ 500 - đến Ranh An Giang)
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
36.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6462 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường - Đoạn qua cụm dân cư Tà Êm |
từ sau mét thứ 200 - đến Kênh HT2
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6463 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường |
Từ kênh HT2 - đến Kênh HT4
|
156.000
|
78.000
|
39.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6464 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường |
Từ kênh HT4 - đến Trường Mầm non ấp Vĩnh Lợi
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6465 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường |
Từ giáp ranh Trường Mầm non ấp Vĩnh Lợi - đến Giáp ranh xã Phú Lợi
|
156.000
|
78.000
|
39.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6466 |
Huyện Giang Thành |
Trung tâm xã Tân Khánh Hoà |
Từ Trung tâm xã đi về hướng Đầm Chích - đến cầu Đầm Chích đến Giang Thành
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
33.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6467 |
Huyện Giang Thành |
Trung tâm xã Tân Khánh Hoà |
Từ Trung tâm xã - đến cầu Giang Thành đến Hà Giang
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6468 |
Huyện Giang Thành |
Trung tâm xã Tân Khánh Hoà |
Từ Trung tâm xã - đến Trường Tiểu học ở Hòa Khánh
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6469 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh HT2 |
từ tim Quốc lộ N1 - đến Kênh HN1
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6470 |
Huyện Giang Thành |
Đường Trà Phô đến Tà Teng |
Từ Quốc lộ N1 - đến Ranh cụm dân cư Trung tâm xã Phú Mỹ
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6471 |
Huyện Giang Thành |
Đường Trà Phô đến Tà Teng |
Từ hết ranh cụm dân cư Trung tâm xã Phú Mỹ - đến Kênh Nông Trường
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6472 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Điều |
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6473 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Chợ Đình |
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6474 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Tà Êm |
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6475 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Khánh Hoà |
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6476 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Đầm Chít |
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6477 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Tà Teng |
|
247.800
|
123.900
|
61.950
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6478 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Mỹ |
|
429.000
|
214.500
|
107.250
|
53.625
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6479 |
Huyện Giang Thành |
Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Phú |
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6480 |
Huyện Giang Thành |
Tuyến dân cư Hà Giang |
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6481 |
Huyện Giang Thành |
Tuyến dân cư Nam Vĩnh Tế |
|
117.000
|
58.500
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6482 |
Huyện Giang Thành |
Tuyến dân cư Bể Lắng |
|
117.000
|
58.500
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6483 |
Huyện Giang Thành |
Tuyến dân cư T3 xã Vĩnh Phú |
|
138.000
|
69.000
|
34.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6484 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh T4, T5 xã Vĩnh Phú |
|
115.200
|
57.600
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6485 |
Huyện Giang Thành |
Đoạn kênh Nông Trường (đoạn xã Phú Mỹ) |
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6486 |
Huyện Giang Thành |
Tuyến dân cư Rạch Giỗ xã Phú Lợi |
|
115.200
|
57.600
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6487 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ giáp ranh thành phố Hà Tiên - đến Hết ranh xã Phú Mỹ (phía xã Phú Lợi)
|
325.000
|
162.500
|
81.250
|
40.625
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6488 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ hết ranh xã Phú Mỹ - đến Hết ranh xã Phú Lợi (phía xã Tấn Khánh Hòa)
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6489 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ hết ranh xã Phú Lợi - đến Kênh HT1 (Khu Trung tâm hành chính huyện)
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6490 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ kênh HT1 - đến Rạch Cầu Mi
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
30.625
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6491 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ rạch Cầu Mi - đến Cầu Tà Êm
|
325.000
|
162.500
|
81.250
|
40.625
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6492 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ cầu Tà Êm - đến Rạch Cống Cả
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6493 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ rạch Cống Cả - đến Cống Nha Sáp (từ mố cầu Mẹt Lung ra mỗi bên 500 mét)
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6494 |
Huyện Giang Thành |
Quốc lộ N1 (trừ vị trí qua tuyến dân cư vượt lũ Hà Giang và tuyến dân cư Bể Lắng) |
Từ sau mét thứ 500 trở về cống Nha Sáp (từ sau mét thứ 500 - đến Ranh An Giang)
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
30.625
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6495 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường - Đoạn qua cụm dân cư Tà Êm |
từ sau mét thứ 200 - đến Kênh HT2
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
24.063
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6496 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường |
Từ kênh HT2 - đến Kênh HT4
|
130.000
|
65.000
|
32.500
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6497 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường |
Từ kênh HT4 - đến Trường Mầm non ấp Vĩnh Lợi
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
24.063
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6498 |
Huyện Giang Thành |
Đường kênh Nông Trường |
Từ giáp ranh Trường Mầm non ấp Vĩnh Lợi - đến Giáp ranh xã Phú Lợi
|
130.000
|
65.000
|
32.500
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6499 |
Huyện Giang Thành |
Trung tâm xã Tân Khánh Hoà |
Từ Trung tâm xã đi về hướng Đầm Chích - đến cầu Đầm Chích đến Giang Thành
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
28.125
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6500 |
Huyện Giang Thành |
Trung tâm xã Tân Khánh Hoà |
Từ Trung tâm xã - đến cầu Giang Thành đến Hà Giang
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |