Bảng giá đất Kiên Giang

Giá đất cao nhất tại Kiên Giang là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kiên Giang là: 11.000
Giá đất trung bình tại Kiên Giang là: 2.002.371
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4401 Huyện Gò Quao Đường C, đường E (khu dự án Chợ và Khu dân cư Vĩnh Thắng: 2 dãy đối diện nhà lồng) - Xã Vĩnh Thắng 2.310.000 1.155.000 577.500 288.750 144.375 Đất TM-DV nông thôn
4402 Huyện Gò Quao Trung tâm chợ Vĩnh Thắng - Xã Vĩnh Thắng Các tuyến còn lại 660.000 330.000 165.000 82.500 41.250 Đất TM-DV nông thôn
4403 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Từ nhà ông Lăng Thanh Hùng - Đến Hết khu quy hoạch mở rộng Xí nghiệp chế biến Lương thực xuất khẩu xã Vĩnh Thắng 234.000 117.000 58.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4404 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Từ Trung tâm chợ xã - qua Trường cấp 3 xã Vĩnh Thắng 360.000 180.000 90.000 45.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4405 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Các lô góc số 1, số 13 552.000 276.000 138.000 69.000 34.500 Đất TM-DV nông thôn
4406 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Các lô số 2,3,4,5,6,7,8,9,10, 11,12,22,23,24,27,28 504.000 252.000 126.000 63.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4407 Huyện Gò Quao Trung tâm chợ Cái Tư - Xã Vĩnh Thắng Lô 1 chợ Cái Tư (tính theo quy hoạch) 1.188.000 594.000 297.000 148.500 74.250 Đất TM-DV nông thôn
4408 Huyện Gò Quao Trung tâm chợ Cái Tư - Xã Vĩnh Thắng Lô 2 chợ Cái Tư (tính theo quy hoạch) 1.056.000 528.000 264.000 132.000 66.000 Đất TM-DV nông thôn
4409 Huyện Gò Quao Trung tâm chợ Cái Tư - Xã Vĩnh Thắng Lô 3 chợ Cái Tư (tính theo quy hoạch) 924.000 462.000 231.000 115.500 57.750 Đất TM-DV nông thôn
4410 Huyện Gò Quao Trung tâm chợ Cái Tư - Xã Vĩnh Thắng Lô 4 chợ Cái Tư (tính theo quy hoạch) 660.000 330.000 165.000 82.500 41.250 Đất TM-DV nông thôn
4411 Huyện Gò Quao Đường số 26 cặp sông cái đến Tiệm sửa máy ông Út (khu chợ cũ) - Xã Vĩnh Thắng 396.000 198.000 99.000 49.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4412 Huyện Gò Quao Tuyến cặp sông Cái Tư - Xã Vĩnh Thắng Từ cầu Cái Tư - Đến nhà ông Bảy Cát Đến Kênh Bốn Thước 264.000 132.000 66.000 33.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4413 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Từ vàm kênh Ông Ký - Đến Vàm kênh Năm Lương 264.000 132.000 66.000 33.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4414 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Từ vàm kênh Năm Lương - Đến Kênh ranh (giáp xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc) 198.000 99.000 49.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4415 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Từ đầu kênh Tài Phú - Đến Hết ranh đất ông Cường (đối diện chợ Cái Tư) 330.000 165.000 82.500 41.250 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4416 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Từ nhà ông Tư Cẩn - Đến Nhà ông Bạc (đối diện chợ Cái Tư) 264.000 132.000 66.000 33.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4417 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Từ cầu chợ Cái Tư - Đến Kênh Năm Dần 198.000 99.000 49.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4418 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Từ đất ông Cường - Đến Giáp ranh xã Định An (phía kênh đối diện Quốc lộ 61) 264.000 132.000 66.000 33.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4419 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Thắng Từ cầu Ba Voi - Đến Cầu KH9 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4420 Huyện Gò Quao Đường Số 01 - Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Thắng 330.000 165.000 82.500 41.250 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4421 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Thắng Các nền góc đường Số 01 379.800 189.900 94.950 47.475 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4422 Huyện Gò Quao Đường Số 02 - Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Thắng 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4423 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Thắng Các nền góc đường số 02 345.000 172.500 86.250 43.125 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4424 Huyện Gò Quao Đường Số 3,4,5,6,7,8 - Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Thắng 270.000 135.000 67.500 33.750 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4425 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Thắng Các nền góc đường số 3,4,5,6,7,8 310.800 155.400 77.700 38.850 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4426 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi đến giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Thắng Các nền chính sách Lô L1, L2, L3, L4, L5, L6, L7, L8, L9 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4427 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi đến giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Thắng Các nền góc nền chính sách thuộc lô L1, L2, L3, L4, L5, L6, L7, L8, L9 276.000 138.000 69.000 34.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4428 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi đến giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Thắng Nên sinh lợi lô L5: Nền 19 828.000 414.000 207.000 103.500 51.750 Đất TM-DV nông thôn
4429 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi đến giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Thắng Các nền sinh lợi thuộc lô L4: Nền số 2,3,15,16; lô L5: Nền số 2,3; lô L6: Nền số 7 và số 8. 900.000 450.000 225.000 112.500 56.250 Đất TM-DV nông thôn
4430 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi đến giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Thắng Các nền sinh lợi thuộc lô L1: Nền số 1 và nền số 2; lô L2: Nền số 2,3,4,5; lô L3: Nền số 1,2,3,4; lô L4: Nền số 1 và số 17; lô L5: Nền số 1,4,5,6,7. 1.080.000 540.000 270.000 135.000 67.500 Đất TM-DV nông thôn
4431 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi đến giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Thắng Các nền sinh lợi thuộc lô L4: Nền số 7; lô L5: Nền số 15 1.152.000 576.000 288.000 144.000 72.000 Đất TM-DV nông thôn
4432 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi đến giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Thắng Các nền sinh lợi thuộc lô L3: Nền 05 đến 20, nền 22,23; lô L4: Nền 5,6,8 đến 13; lô L5: Nền 08 đến 12,14,16,17; lô L6: Nền 2,3,4,5; lô L8: Nền 02 đến 1.188.000 594.000 297.000 148.500 74.250 Đất TM-DV nông thôn
4433 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi đến giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Thắng Các nền sinh lợi thuộc lô L1: Nền 03; lô L2: Nền 01, 06; lô L3: Nền 24 1.296.000 648.000 324.000 162.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
4434 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi đến giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Thắng Các nền thuộc lô L3: 21; lô L4: nền 04,14; lô L5: Nền 13,18; lô L6: Nền 01,06; lô L8: Nền 01,15,29; lô L9: Nền 08, 09 828.000 414.000 207.000 103.500 51.750 Đất TM-DV nông thôn
4435 Huyện Gò Quao Từ khu vượt lũ số 1 đến Giáp kênh Bà Chủ - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ cầu sắt theo tuyến lộ Định An - Đến Vĩnh Hòa Hưng Bắc nối dài Đến kênh Bà Chủ 528.000 264.000 132.000 66.000 33.000 Đất TM-DV nông thôn
4436 Huyện Gò Quao Hai dãy đối diện chợ và nhà lồng chợ hiện hữu - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ giáp lộ Định An, Vĩnh Hòa Hưng Bắc nối dài - Đến đê bao Ô Môn - Xà No 528.000 264.000 132.000 66.000 33.000 Đất TM-DV nông thôn
4437 Huyện Gò Quao Phía Bắc đê bao - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ khu vượt lũ Số 1 nối liền đê bao - Đến Đất chỉnh trang quy hoạch chợ 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4438 Huyện Gò Quao Phía Nam đê bao Ô Môn - Xà No - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ khu vượt lũ số 1 - Đến Kênh Bà Chủ: Phía nhà ông Võ Minh Chánh 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4439 Huyện Gò Quao Đê bao Ô Môn - Xà No Từ kênh Bà Chủ - Đến Kênh Ba Hồ 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4440 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ kênh Ba Hồ (phía Bắc đê bao Ô Môn - Xà No) - Đến cuối đường Định An - Vĩnh Hòa Hưng Bắc nối dài 198.000 99.000 49.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4441 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ kênh Ba Hồ - Đến Giáp ranh xã Hòa Thuận (phía Nam đê bao Ô Môn - Xà No) 198.000 99.000 49.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4442 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ kênh Ông Bồi - Đến Giáp Vĩnh Hòa Hưng Nam (đê bao) 198.000 99.000 49.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4443 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ vàm Thác Lác - Đến Ô Môn Đến ranh xã Hòa Thuận (phía Trường Trung học phổ thông Vĩnh Hòa Hưng Bắc) 198.000 99.000 49.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4444 Huyện Gò Quao Tuyến đường Kênh 4 thước (phía giáp ấp 3, ấp 4) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc 168.000 84.000 42.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4445 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ lộ căn cứ Tỉnh ủy - Đến Giáp xã Hòa Thuận, H.Giồng Riềng 198.000 99.000 49.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4446 Huyện Gò Quao Đường Số 2 - Khu dân cư vượt lũ 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ lộ giáp nhà ông Đoàn Văn Mỏng - Đến Nhà Huỳnh Hoàng Vẽ 480.000 240.000 120.000 60.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4447 Huyện Gò Quao Đường Số 3 - Khu dân cư vượt lũ 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Từ cầu sắt - Đến đê bao Ô Môn - Xà No 480.000 240.000 120.000 60.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4448 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Các đường còn lại: Gồm đường Số 1, Số 4, Số 5, Số 6, Số 7, Số 8, Số 9 và Số 10 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4449 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Các nền góc của Từng ngã tuyến đường: Gồm đường Số 1, Số 4, Số 5, Số 6, Số 7, Số 8, Số 9 và số 10 276.000 138.000 69.000 34.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4450 Huyện Gò Quao Đường A - Khu dân cư vượt lũ 2 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4451 Huyện Gò Quao Đường B - Khu dân cư vượt lũ 2 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc 180.000 90.000 45.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4452 Huyện Gò Quao Đường C - Khu dân cư vượt lũ 2 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4453 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ 2 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Các đường còn lại: Gồm tuyến đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. 180.000 90.000 45.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4454 Huyện Gò Quao Khu dân cư vượt lũ 2 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Các nền góc của Từng ngã đường gồm: Đường A, B, C và các đường Số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. 207.000 103.500 51.750 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4455 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Phước B Từ giáp ranh thị trấn - Đến UBND xã (cặp sông Cái Lớn) 234.000 117.000 58.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4456 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Phước B Từ UBND xã - Đến Giáp lộ nhựa đi Vĩnh Thắng (cặp kênh Chủ Mon) 222.000 111.000 55.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4457 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Phước B Từ nhà ông Huỳnh Văn Công - Đến Trường Trung học cơ sở Vĩnh Phước B (Sóc Sâu) 168.000 84.000 42.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4458 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Phước A Từ bến đò Vĩnh Thắng - Đến Kênh bao 2 ấp Phước Minh 231.000 115.500 57.750 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4459 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Phước A Từ kênh bao 2 ấp Phước Minh - Đến Bến đò kênh 5 (Ô Môi) 198.000 99.000 49.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4460 Huyện Gò Quao Xã Vĩnh Phước A Từ cầu kênh Đòn Dong ấp Phước Minh - Đến Bến đò Vĩnh Phước A qua Vĩnh Phước B 198.000 99.000 49.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4461 Huyện Gò Quao Khu vực chợ cũ - Xã Định An Từ lộ nhựa - Đến cầu cặp nhà ông Danh (hai bên dãy phố) 924.000 462.000 231.000 115.500 57.750 Đất TM-DV nông thôn
4462 Huyện Gò Quao Xã Định An Từ đầu cầu chợ mới theo trục lộ chợ - Đến Cặp mé sông (nhà ông Tuấn) 792.000 396.000 198.000 99.000 49.500 Đất TM-DV nông thôn
4463 Huyện Gò Quao Xã Định An Từ nhà bác sĩ Hùng - Đến Nhà ông Khánh 660.000 330.000 165.000 82.500 41.250 Đất TM-DV nông thôn
4464 Huyện Gò Quao Xã Định An Từ nhà ông Tư Sang - Đến Dãy phố nhà ông Túc 660.000 330.000 165.000 82.500 41.250 Đất TM-DV nông thôn
4465 Huyện Gò Quao Xã Định An Từ nhà bà Xuân (thợ may) - Đến Hết dãy phố sau nhà ông Hạnh (Xã đội) 630.000 315.000 157.500 78.750 39.375 Đất TM-DV nông thôn
4466 Huyện Gò Quao Xã Định An Từ nhà ông Lưu Thủy - Đến Hết dãy phố nhà ông Mai bưu điện 630.000 315.000 157.500 78.750 39.375 Đất TM-DV nông thôn
4467 Huyện Gò Quao Xã Định An Từ nhà bác sĩ Hùng - Đến Nhà ông Đẩu 396.000 198.000 99.000 49.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4468 Huyện Gò Quao Xã Định An Còn lại các tuyến trong chợ mới 396.000 198.000 99.000 49.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4469 Huyện Gò Quao Xã Định An Từ lộ nhựa - Đến Hãng nước đá ông Thành 462.000 231.000 115.500 57.750 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4470 Huyện Gò Quao Quy hoạch Khu dân cư và chợ Định An - Xã Định An 234.000 117.000 58.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4471 Huyện Gò Quao Tuyến Vĩnh Phú - Định An - Xã Định An Từ Quốc lộ 61 - Đến nhà ông Dương Trung Hiếu 462.000 231.000 115.500 57.750 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4472 Huyện Gò Quao Tuyến Vĩnh Phú - Định An - Xã Định An Từ nhà ông Dương Trung Hiếu - Đến Ngã tư kênh ông Xịu 234.000 117.000 58.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4473 Huyện Gò Quao Tuyến Vĩnh Phú - Định An - Xã Định An Từ ngã tư kênh ông Xịu - Đến Giáp ranh huyện Giồng Riềng 234.000 117.000 58.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4474 Huyện Gò Quao Tuyến đường đối diện Quốc lộ 61 (phía đường đan xi măng bên kênh đối diện Quốc lộ 61) - Xã Định An Từ đầu cầu Rạch Tìa - Đến Cầu Sóc Ven 462.000 231.000 115.500 57.750 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4475 Huyện Gò Quao Tuyến đường đối diện Quốc lộ 61 (phía đường đan xi măng bên kênh đối diện Quốc lộ 61) - Xã Định An Từ cống Huyện đội - Đến Hết mốc quy hoạch trung tâm xã 330.000 165.000 82.500 41.250 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4476 Huyện Gò Quao Tuyến đối diện Quốc lộ 61 - Xã Định An Từ mốc quy hoạch trung tâm xã - Đến Ngã ba lộ quẹo 420.000 210.000 105.000 52.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4477 Huyện Gò Quao Đường A - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền A11 - Đến nền D14 480.000 240.000 120.000 60.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4478 Huyện Gò Quao Các nền góc đường A - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền A11 - Đến nền D14 552.000 276.000 138.000 69.000 34.500 Đất TM-DV nông thôn
4479 Huyện Gò Quao Đường B - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền A1-H1 - Đến D7-E7 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất TM-DV nông thôn
4480 Huyện Gò Quao Các nền góc đường B - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền A1-H1 - Đến D7-E7 690.000 345.000 172.500 86.250 43.125 Đất TM-DV nông thôn
4481 Huyện Gò Quao Đường Số 1 - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền A2-B15 - Đến nền H15-G20 480.000 240.000 120.000 60.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4482 Huyện Gò Quao Các nền góc đường số 1 - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền A2-B15 - Đến nền H15-G20 552.000 276.000 138.000 69.000 34.500 Đất TM-DV nông thôn
4483 Huyện Gò Quao Đường Số 2 - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền B12-C16 - Đến nền G19-F19 420.000 210.000 105.000 52.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4484 Huyện Gò Quao Đường Số 3 - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền C13-D16 - Đến nền F18-E19 420.000 210.000 105.000 52.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4485 Huyện Gò Quao Đường Số 4 - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền D13 - Đến nền E18 420.000 210.000 105.000 52.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4486 Huyện Gò Quao Các nền góc đường số 2 - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền B12-C16 - Đến nền G19-F19 483.000 241.500 120.750 60.375 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4487 Huyện Gò Quao Các nền góc đường số 3 - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền C13-D16 - Đến nền F18-E19 483.000 241.500 120.750 60.375 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4488 Huyện Gò Quao Các nền góc đường số 4 - Cụm dân cư vượt lũ - Xã Định An Từ nền D13 - Đến nền E18 483.000 241.500 120.750 60.375 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4489 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Định Hòa Từ cầu Đường Xuồng - Đến Hết đất Chùa Thanh Gia 650.000 325.000 162.500 81.250 40.625 Đất SX-KD nông thôn
4490 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Định Hòa Từ Chùa Thanh Gia - Đến Mốc quy hoạch Trung tâm xã Định Hòa 520.000 260.000 130.000 65.000 32.500 Đất SX-KD nông thôn
4491 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Định Hòa Từ mốc quy hoạch Trung tâm xã Định Hòa - Đến Cống (nhà ông Ngửi) 770.000 385.000 192.500 96.250 48.125 Đất SX-KD nông thôn
4492 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Định Hòa Từ Cống (nhà ông Ngửi) - Đến Giáp ranh xã Định An 520.000 260.000 130.000 65.000 32.500 Đất SX-KD nông thôn
4493 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Định An Từ ranh xã Định Hòa - Đến Đầu cầu Rạch Tìa 520.000 260.000 130.000 65.000 32.500 Đất SX-KD nông thôn
4494 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Định An Từ cầu Rạch Tìa - Đến Đầu cầu Sóc Ven 770.000 385.000 192.500 96.250 48.125 Đất SX-KD nông thôn
4495 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Định An Từ đầu cầu Sóc Ven - Đến Giáp cống Huyện đội 1.330.000 665.000 332.500 166.250 83.125 Đất SX-KD nông thôn
4496 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Định An Từ cống huyện đội - Đến Mốc quy hoạch Trung tâm xã 1.050.000 525.000 262.500 131.250 65.625 Đất SX-KD nông thôn
4497 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Định An Từ mốc quy hoạch Trung tâm xã Định An- Kênh Xáng Mới 805.000 402.500 201.250 100.625 50.313 Đất SX-KD nông thôn
4498 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Định An Từ kênh Xáng Mới - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Hòa Hưng Nam 615.000 307.500 153.750 76.875 38.438 Đất SX-KD nông thôn
4499 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam Từ giáp ranh xã Định An - Đến Cầu Vĩnh Hòa 1 615.000 307.500 153.750 76.875 38.438 Đất SX-KD nông thôn
4500 Huyện Gò Quao Quốc lộ 61 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam Từ cầu Vĩnh Hòa 1 - Đến Đường vào cụm dân cư vượt lũ 770.000 385.000 192.500 96.250 48.125 Đất SX-KD nông thôn