| 55 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ hết Khu tái định cư Vĩnh Thắng - Đến Giáp Kênh 1 |
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ cầu kênh 1 Vĩnh Thắng - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Tuy |
390.000
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ bến phà Xáng Cụt - Đến Đường số 2 |
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ Bến phà Xáng Cụt - Đến Nhà ông Trịnh Viết Khắc (dãy mé sông Cái) |
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đường B xuống mé sông Cái - Đến Bến phà đi xã Vĩnh Phước A |
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ bến phà qua xã Vĩnh Phước A - Đến Đường B (khu vực dự án Chợ và Khu dân cư Vĩnh Thắng) |
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đường Số 4 - Đến Hết khu tái định cư (theo đường Tỉnh 962) |
940.000
|
470.000
|
235.000
|
117.500
|
58.750
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ nhà ông Lăng Thanh Hùng - Đến Hết khu quy hoạch mở rộng Xí nghiệp chế biến Lương thực xuất khẩu xã Vĩnh Thắng |
390.000
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ Trung tâm chợ xã - qua Trường cấp 3 xã Vĩnh Thắng |
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Các lô góc số 1, số 13 |
920.000
|
460.000
|
230.000
|
115.000
|
57.500
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Các lô số 2,3,4,5,6,7,8,9,10, 11,12,22,23,24,27,28 |
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ vàm kênh Ông Ký - Đến Vàm kênh Năm Lương |
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ vàm kênh Năm Lương - Đến Kênh ranh (giáp xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc) |
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đầu kênh Tài Phú - Đến Hết ranh đất ông Cường (đối diện chợ Cái Tư) |
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ nhà ông Tư Cẩn - Đến Nhà ông Bạc (đối diện chợ Cái Tư) |
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ cầu chợ Cái Tư - Đến Kênh Năm Dần |
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đất ông Cường - Đến Giáp ranh xã Định An (phía kênh đối diện Quốc lộ 61) |
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ cầu Ba Voi - Đến Cầu KH9 |
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ hết Khu tái định cư Vĩnh Thắng - Đến Giáp Kênh 1 |
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 74 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ cầu kênh 1 Vĩnh Thắng - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Tuy |
234.000
|
117.000
|
58.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 75 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ bến phà Xáng Cụt - Đến Đường số 2 |
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 76 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ Bến phà Xáng Cụt - Đến Nhà ông Trịnh Viết Khắc (dãy mé sông Cái) |
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 77 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đường B xuống mé sông Cái - Đến Bến phà đi xã Vĩnh Phước A |
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 78 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ bến phà qua xã Vĩnh Phước A - Đến Đường B (khu vực dự án Chợ và Khu dân cư Vĩnh Thắng) |
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 79 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đường Số 4 - Đến Hết khu tái định cư (theo đường Tỉnh 962) |
564.000
|
282.000
|
141.000
|
70.500
|
35.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 80 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ nhà ông Lăng Thanh Hùng - Đến Hết khu quy hoạch mở rộng Xí nghiệp chế biến Lương thực xuất khẩu xã Vĩnh Thắng |
234.000
|
117.000
|
58.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 81 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ Trung tâm chợ xã - qua Trường cấp 3 xã Vĩnh Thắng |
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 82 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Các lô góc số 1, số 13 |
552.000
|
276.000
|
138.000
|
69.000
|
34.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 83 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Các lô số 2,3,4,5,6,7,8,9,10, 11,12,22,23,24,27,28 |
504.000
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 84 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ vàm kênh Ông Ký - Đến Vàm kênh Năm Lương |
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 85 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ vàm kênh Năm Lương - Đến Kênh ranh (giáp xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc) |
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 86 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đầu kênh Tài Phú - Đến Hết ranh đất ông Cường (đối diện chợ Cái Tư) |
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 87 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ nhà ông Tư Cẩn - Đến Nhà ông Bạc (đối diện chợ Cái Tư) |
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 88 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ cầu chợ Cái Tư - Đến Kênh Năm Dần |
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 89 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đất ông Cường - Đến Giáp ranh xã Định An (phía kênh đối diện Quốc lộ 61) |
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 90 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ cầu Ba Voi - Đến Cầu KH9 |
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 91 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ hết Khu tái định cư Vĩnh Thắng - Đến Giáp Kênh 1 |
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 92 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ cầu kênh 1 Vĩnh Thắng - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Tuy |
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 93 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ bến phà Xáng Cụt - Đến Đường số 2 |
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 94 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ Bến phà Xáng Cụt - Đến Nhà ông Trịnh Viết Khắc (dãy mé sông Cái) |
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 95 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đường B xuống mé sông Cái - Đến Bến phà đi xã Vĩnh Phước A |
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 96 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ bến phà qua xã Vĩnh Phước A - Đến Đường B (khu vực dự án Chợ và Khu dân cư Vĩnh Thắng) |
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 97 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đường Số 4 - Đến Hết khu tái định cư (theo đường Tỉnh 962) |
470.000
|
235.000
|
117.500
|
58.750
|
29.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 98 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ nhà ông Lăng Thanh Hùng - Đến Hết khu quy hoạch mở rộng Xí nghiệp chế biến Lương thực xuất khẩu xã Vĩnh Thắng |
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 99 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ Trung tâm chợ xã - qua Trường cấp 3 xã Vĩnh Thắng |
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 100 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Các lô góc số 1, số 13 |
460.000
|
230.000
|
115.000
|
57.500
|
28.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 101 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Các lô số 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,22,23,24,27,28 |
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 102 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ vàm kênh Ông Ký - Đến Vàm kênh Năm Lương |
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 103 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ vàm kênh Năm Lương - Đến Kênh ranh (giáp xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc) |
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 104 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đầu kênh Tài Phú - Đến Hết ranh đất ông Cường (đối diện chợ Cái Tư) |
275.000
|
137.500
|
68.750
|
34.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 105 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ nhà ông Tư Cẩn - Đến Nhà ông Bạc (đối diện chợ Cái Tư) |
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 106 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ cầu chợ Cái Tư - Đến Kênh Năm Dần |
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 107 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đất ông Cường - Đến Giáp ranh xã Định An (phía kênh đối diện Quốc lộ 61) |
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 108 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ cầu Ba Voi - Đến Cầu KH9 |
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |