| 2301 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Các xã: Vĩnh Phong, Phong Đông, Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Bình Bắc |
|
29.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2302 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Các xã: Vĩnh Phong, Phong Đông, Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Bình Bắc |
|
27.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2303 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 |
Cầu kênh 4 Thước - Đến Kênh lô 4
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
Đất ở nông thôn |
| 2304 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 |
Kênh lô 4 - Đến Đường vào bãi rác
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2305 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 |
Đường vào bãi rác - Đến Cầu Vĩnh Thái
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
Đất ở nông thôn |
| 2306 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 |
Cầu kênh 4 Thước - Đến Cầu Vĩnh Thái (phía không lộ)
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2307 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 |
Cầu Vĩnh Thái về hướng Vĩnh Tiến 500 mét
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
65.625
|
Đất ở nông thôn |
| 2308 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 |
Cấu Vĩnh Tiến về 2 bên 1.000 mét
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
65.625
|
Đất ở nông thôn |
| 2309 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 cũ |
Từ ngã 3 - Đến đầu chợ hướng về Vĩnh Thuận
|
980.000
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
Đất ở nông thôn |
| 2310 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 |
Các đoạn còn lại
|
980.000
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
Đất ở nông thôn |
| 2311 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Từ Quốc lộ 63 đi về hướng xã Vĩnh Hòa 1.000 mét
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2312 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Từ Trung tâm xã Vĩnh Hòa ra mỗi bên 1.000 mét
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2313 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Lộ lô 12 - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Bình Bắc
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2314 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Ngã ba cây bàng trở ra 2 bên 500 mét
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2315 |
Huyện U Minh Thượng |
Chợ Nhà Ngang - Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Từ sông Cái Lớn - Đến Cầu lộ mới
|
990.000
|
495.000
|
247.500
|
123.750
|
61.875
|
Đất ở nông thôn |
| 2316 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Các đoạn còn lại
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2317 |
Huyện U Minh Thượng |
Chợ Thầy Quơn |
Từ cầu Chợ Đình - Đến Bến phà Thầy Quơn (theo lộ)
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất ở nông thôn |
| 2318 |
Huyện U Minh Thượng |
Chợ Thầy Quơn |
Đoạn Chợ Thầy Quơn về mỗi bên 1.000 mét
|
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2319 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Từ Quốc lộ 63 hướng về xã Thanh Yên 1.000 mét
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất ở nông thôn |
| 2320 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Trung tâm xã Thạnh Yên về 2 bên 1.000 mét
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 2321 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Trung tâm xã Thạnh Yên - Đến Trường Trung học cơ sở Thạnh Yên
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất ở nông thôn |
| 2322 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Cầu xã Thạnh Yên hướng về Thạnh Yên A 700 mét
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 2323 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Đoạn Từ cầu xã Thạnh Yên - Đến Bờ Dừa (theo lộ)
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2324 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Trung tâm xã Thạnh Yên A về mỗi bên 500 mét
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2325 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Từ Quốc lộ 63 tính Từ cầu Công Sự mới vào 1.000 mét về hướng xã Thạnh Yên (phía không lộ)
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2326 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Các đoạn còn lại lộ Thạnh Yên - Đến Thạnh Yên A
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2327 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Từ cầu U Minh Thượng - Đến Trại giống
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 2328 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Từ trại giống - Đến Cổng Vườn Quốc gia
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2329 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Trung tâm chợ xã An Minh Bắc về mỗi bên 1.000 mét (kể cả lộ kênh Hãng)
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2330 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Từ kênh Lò gạch - Đến Kênh xáng 2 hướng về cống Tàu Lũy
|
715.000
|
357.500
|
178.750
|
89.375
|
44.688
|
Đất ở nông thôn |
| 2331 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Từ kênh xáng 2 - Đến Cống Tàu lũy
|
650.000
|
325.000
|
162.500
|
81.250
|
40.625
|
Đất ở nông thôn |
| 2332 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Trung tâm xã Minh Thuận Từ cầu kênh 9 về hai bên 1.500 mét
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 2333 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Các đoạn còn lại
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2334 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Đường Hồ Hoa Mai (bờ trái) đoạn Từ cống kênh 3 - Đến Trại giống
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2335 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Đường Hồ Hoa Mai (bờ trái) đoạn còn lại
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2336 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 C (lộ kênh 2 Minh Thuận) |
Từ kênh 9 - Đến Kênh Co Đê 2
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
Đất ở nông thôn |
| 2337 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 C (lộ kênh 2 Minh Thuận) |
Từ kênh Co Đê 2 - Đến Kênh 8000 về hướng Vĩnh Thuận
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất ở nông thôn |
| 2338 |
Huyện U Minh Thượng |
Khu dân cư Minh Thuận - Đường Tỉnh 965 C (lộ kênh 2 Minh Thuận) |
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2339 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường kênh xáng mượn |
Từ cầu kênh xáng mượn - Đến Đê bao trong
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2340 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 64 |
Cầu kênh 4 Thước - Đến Kênh lô 4
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
47.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2341 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 65 |
Kênh lô 4 - Đến Đường vào bãi rác
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2342 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 66 |
Đường vào bãi rác - Đến Cầu Vĩnh Thái
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
47.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2343 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 67 |
Cầu kênh 4 Thước - Đến Cầu Vĩnh Thái (phía không lộ)
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2344 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 68 |
Cầu Vĩnh Thái về hướng Vĩnh Tiến 500 mét
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
39.375
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2345 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 69 |
Cấu Vĩnh Tiến về 2 bên 1.000 mét
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
39.375
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2346 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 cũ |
Từ ngã 3 - Đến đầu chợ hướng về Vĩnh Thuận
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
36.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2347 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 |
Các đoạn còn lại
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
36.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2348 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Từ Quốc lộ 63 đi về hướng xã Vĩnh Hòa 1.000 mét
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2349 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Từ Trung tâm xã Vĩnh Hòa ra mỗi bên 1.000 mét
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2350 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Lộ lô 12 - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Bình Bắc
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2351 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Ngã ba cây bàng trở ra 2 bên 500 mét
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2352 |
Huyện U Minh Thượng |
Chợ Nhà Ngang - Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Từ sông Cái Lớn - Đến Cầu lộ mới
|
594.000
|
297.000
|
148.500
|
74.250
|
37.125
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2353 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Các đoạn còn lại
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2354 |
Huyện U Minh Thượng |
Chợ Thầy Quơn |
Từ cầu Chợ Đình - Đến Bến phà Thầy Quơn (theo lộ)
|
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2355 |
Huyện U Minh Thượng |
Chợ Thầy Quơn |
Đoạn Chợ Thầy Quơn về mỗi bên 1.000 mét
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2356 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Từ Quốc lộ 63 hướng về xã Thanh Yên 1.000 mét
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2357 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Trung tâm xã Thạnh Yên về 2 bên 1.000 mét
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2358 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Trung tâm xã Thạnh Yên - Đến Trường Trung học cơ sở Thạnh Yên
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2359 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Cầu xã Thạnh Yên hướng về Thạnh Yên A 700 mét
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2360 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Đoạn Từ cầu xã Thạnh Yên - Đến Bờ Dừa (theo lộ)
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2361 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Trung tâm xã Thạnh Yên A về mỗi bên 500 mét
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2362 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Từ Quốc lộ 63 tính Từ cầu Công Sự mới vào 1.000 mét về hướng xã Thạnh Yên (phía không lộ)
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2363 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Các đoạn còn lại lộ Thạnh Yên - Đến Thạnh Yên A
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2364 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Từ cầu U Minh Thượng - Đến Trại giống
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2365 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Từ trại giống - Đến Cổng Vườn Quốc gia
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
33.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2366 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Trung tâm chợ xã An Minh Bắc về mỗi bên 1.000 mét (kể cả lộ kênh Hãng)
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2367 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Từ kênh Lò gạch - Đến Kênh xáng 2 hướng về cống Tàu Lũy
|
429.000
|
214.500
|
107.250
|
53.625
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2368 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Từ kênh xáng 2 - Đến Cống Tàu lũy
|
390.000
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2369 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Trung tâm xã Minh Thuận Từ cầu kênh 9 về hai bên 1.500 mét
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2370 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Các đoạn còn lại
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2371 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Đường Hồ Hoa Mai (bờ trái) đoạn Từ cống kênh 3 - Đến Trại giống
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2372 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) |
Đường Hồ Hoa Mai (bờ trái) đoạn còn lại
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2373 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 C (lộ kênh 2 Minh Thuận) |
Từ kênh 9 - Đến Kênh Co Đê 2
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2374 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 965 C (lộ kênh 2 Minh Thuận) |
Từ kênh Co Đê 2 - Đến Kênh 8000 về hướng Vĩnh Thuận
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2375 |
Huyện U Minh Thượng |
Khu dân cư Minh Thuận - Đường Tỉnh 965 C (lộ kênh 2 Minh Thuận) |
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2376 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường kênh xáng mượn |
Từ cầu kênh xáng mượn - Đến Đê bao trong
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2377 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 64 |
Cầu kênh 4 Thước - Đến Kênh lô 4
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
39.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2378 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 65 |
Kênh lô 4 - Đến Đường vào bãi rác
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2379 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 66 |
Đường vào bãi rác - Đến Cầu Vĩnh Thái
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
39.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2380 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 67 |
Cầu kênh 4 Thước - Đến Cầu Vĩnh Thái (phía không lộ)
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2381 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 68 |
Cầu Vĩnh Thái về hướng Vĩnh Tiến 500 mét
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
65.625
|
32.813
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2382 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 69 |
Cấu Vĩnh Tiến về 2 bên 1.000 mét
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
65.625
|
32.813
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2383 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 cũ |
Từ ngã 3 - Đến đầu chợ hướng về Vĩnh Thuận
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
30.625
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2384 |
Huyện U Minh Thượng |
Quốc lộ 63 |
Các đoạn còn lại
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
30.625
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2385 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Từ Quốc lộ 63 đi về hướng xã Vĩnh Hòa 1.000 mét
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2386 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Từ Trung tâm xã Vĩnh Hòa ra mỗi bên 1.000 mét
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2387 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Lộ lô 12 - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Bình Bắc
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2388 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Ngã ba cây bàng trở ra 2 bên 500 mét
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2389 |
Huyện U Minh Thượng |
Chợ Nhà Ngang - Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Từ sông Cái Lớn - Đến Cầu lộ mới
|
495.000
|
247.500
|
123.750
|
61.875
|
30.938
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2390 |
Huyện U Minh Thượng |
Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh |
Các đoạn còn lại
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2391 |
Huyện U Minh Thượng |
Chợ Thầy Quơn |
Từ cầu Chợ Đình - Đến Bến phà Thầy Quơn (theo lộ)
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2392 |
Huyện U Minh Thượng |
Chợ Thầy Quơn |
Đoạn Chợ Thầy Quơn về mỗi bên 1.000 mét
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2393 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Từ Quốc lộ 63 hướng về xã Thanh Yên 1.000 mét
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2394 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Trung tâm xã Thạnh Yên về 2 bên 1.000 mét
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2395 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Trung tâm xã Thạnh Yên - Đến Trường Trung học cơ sở Thạnh Yên
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2396 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Cầu xã Thạnh Yên hướng về Thạnh Yên A 700 mét
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2397 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Đoạn Từ cầu xã Thạnh Yên - Đến Bờ Dừa (theo lộ)
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2398 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Trung tâm xã Thạnh Yên A về mỗi bên 500 mét
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
34.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2399 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Từ Quốc lộ 63 tính Từ cầu Công Sự mới vào 1.000 mét về hướng xã Thạnh Yên (phía không lộ)
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2400 |
Huyện U Minh Thượng |
Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên đến Thạnh Yên A) |
Các đoạn còn lại lộ Thạnh Yên - Đến Thạnh Yên A
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |