Bảng giá đất Thành Phố Rạch Giá Kiên Giang

Giá đất cao nhất tại Thành Phố Rạch Giá là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành Phố Rạch Giá là: 106.000
Giá đất trung bình tại Thành Phố Rạch Giá là: 3.871.104
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành Phố Rạch Giá Hoàng Ngọc Phách - Khu Hoa Biển 16 ha 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
602 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Trung Trực - Khu Hoa Biển 16 ha Từ cầu Kênh Nhánh - Đến Nguyễn An Ninh 17.500.000 10.500.000 6.300.000 3.780.000 2.268.000 Đất TM-DV đô thị
603 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Trung Trực - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn An Ninh - Đến Đống Đa 14.000.000 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 Đất TM-DV đô thị
604 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Trung Trực - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Đống Đa - Đến Cầu An Hòa 12.600.000 7.560.000 4.536.000 2.721.600 1.633.100 Đất TM-DV đô thị
605 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Trung Trực - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Cầu An Hòa - Đến Cầu Rạch Sỏi 11.200.000 6.720.000 4.032.000 2.419.200 1.451.800 Đất TM-DV đô thị
606 Thành Phố Rạch Giá Lâm Quang Ky - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Cô Bắc 5.376.000 3.225.600 1.935.500 1.161.300 696.500 Đất TM-DV đô thị
607 Thành Phố Rạch Giá Lâm Quang Ky - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Cô Bắc - Đến Đống Đa 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.500 Đất TM-DV đô thị
608 Thành Phố Rạch Giá Lâm Quang Ky - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Đống Đa - Đến Ngô Văn Sở 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 Đất TM-DV đô thị
609 Thành Phố Rạch Giá Lâm Quang Ky - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Văn Sở - Đến Trần Khánh Dư 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
610 Thành Phố Rạch Giá Ngô Quyền - Khu Hoa Biển 16 ha Từ cầu Ngô Quyền - Đến Nguyễn An Ninh 6.160.000 3.696.000 2.217.600 1.330.700 798.000 Đất TM-DV đô thị
611 Thành Phố Rạch Giá Ngô Quyền - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn An Ninh - Đến Đống Đa 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.500 653.100 Đất TM-DV đô thị
612 Thành Phố Rạch Giá Ngô Quyền - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Đống Đa - Đến Nguyễn Văn Cừ 3.920.000 2.352.000 1.411.200 847.000 508.200 Đất TM-DV đô thị
613 Thành Phố Rạch Giá Ngô Quyền - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến Cầu An Hòa 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 Đất TM-DV đô thị
614 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Thái Học - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Ngô Quyền 6.720.000 4.032.000 2.419.200 1.451.800 870.800 Đất TM-DV đô thị
615 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Thái Học - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Quyền - Đến Đầu doi kênh ông Hiển 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
616 Thành Phố Rạch Giá Cô Giang - Khu Hoa Biển 16 ha 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 634.900 Đất TM-DV đô thị
617 Thành Phố Rạch Giá Cô Bắc - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Đường 3 Tháng 2 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.200 Đất TM-DV đô thị
618 Thành Phố Rạch Giá Phan Đình Phùng - Khu Hoa Biển 16 ha 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
619 Thành Phố Rạch Giá Sư Thiện Ân - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Ngô Quyền 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 634.900 Đất TM-DV đô thị
620 Thành Phố Rạch Giá Sư Thiện Ân - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Thị Định - Đến Huỳnh Tấn Phát 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
621 Thành Phố Rạch Giá Chi Lăng - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Quyền - Đến Tôn Đức Thắng 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
622 Thành Phố Rạch Giá Bùi Thị Xuân - Khu Hoa Biển 16 ha 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 326.900 Đất TM-DV đô thị
623 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn An Ninh - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Quyền - Đến Tôn Đức Thắng 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
624 Thành Phố Rạch Giá Huỳnh Mẫn Đạt - Khu Hoa Biển 16 ha 3.920.000 2.352.000 1.411.200 847.000 508.200 Đất TM-DV đô thị
625 Thành Phố Rạch Giá Lạc Long Quân - Khu Hoa Biển 16 ha 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
626 Thành Phố Rạch Giá Âu Cơ - Khu Hoa Biển 16 ha 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
627 Thành Phố Rạch Giá Bà Triệu - Khu Hoa Biển 16 ha 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
628 Thành Phố Rạch Giá Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Võ Văn Kiệt - Đến Huỳnh Tấn Phát 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 Đất TM-DV đô thị
629 Thành Phố Rạch Giá Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Nguyễn Thị Định 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
630 Thành Phố Rạch Giá Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Quyền - Đến Công viên Lạc Hồng khu vực lấn biển 12.600.000 7.560.000 4.536.000 2.721.600 1.633.100 Đất TM-DV đô thị
631 Thành Phố Rạch Giá Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Quyền - Đến Trường Chính trị tỉnh bên trong 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
632 Thành Phố Rạch Giá Chu Van An - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Lạc Hồng - Đến Đống Đa 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
633 Thành Phố Rạch Giá Chu Van An - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Đống Đa - Đến Ngô Gia Tự 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
634 Thành Phố Rạch Giá Chu Van An - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Gia Tự - Đến Lê Hồng Phong 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 326.900 Đất TM-DV đô thị
635 Thành Phố Rạch Giá Đống Đa - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
636 Thành Phố Rạch Giá Đống Đa - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
637 Thành Phố Rạch Giá Đống Đa - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
638 Thành Phố Rạch Giá Đặng Trần Côn đường vào Trường Chu Văn An - Khu Hoa Biển 16 ha 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
639 Thành Phố Rạch Giá Sương Nguyệt Anh - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Trường Ischool - Đến Nguyễn Trung Trực 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
640 Thành Phố Rạch Giá Sương Nguyệt Anh - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 Đất TM-DV đô thị
641 Thành Phố Rạch Giá Trương Hán Siêu - Khu Hoa Biển 16 ha 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
642 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Nguyễn Thị Định 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
643 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
644 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
645 Thành Phố Rạch Giá Tô Hiến Thành - Khu Hoa Biển 16 ha 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
646 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Đình Tứ - Khu Hoa Biển 16 ha 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
647 Thành Phố Rạch Giá Trần Nhật Duật - Khu Hoa Biển 16 ha 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
648 Thành Phố Rạch Giá Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
649 Thành Phố Rạch Giá Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky 10.500.000 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 Đất TM-DV đô thị
650 Thành Phố Rạch Giá Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng 6.090.000 3.654.000 2.192.400 1.315.300 789.600 Đất TM-DV đô thị
651 Thành Phố Rạch Giá Ngô Gia Tự - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 Đất TM-DV đô thị
652 Thành Phố Rạch Giá Ngô Gia Tự - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky 3.192.000 1.915.200 1.149.400 689.500 413.700 Đất TM-DV đô thị
653 Thành Phố Rạch Giá Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
654 Thành Phố Rạch Giá Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.200 Đất TM-DV đô thị
655 Thành Phố Rạch Giá Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng 6.090.000 3.654.000 2.192.400 1.315.300 789.600 Đất TM-DV đô thị
656 Thành Phố Rạch Giá Phan Thị Ràng - Khu Hoa Biển 16 ha 10.500.000 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 Đất TM-DV đô thị
657 Thành Phố Rạch Giá Trần Khánh Dư - Khu Hoa Biển 16 ha 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
658 Thành Phố Rạch Giá Ngô Văn Sở - Khu Hoa Biển 16 ha 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
659 Thành Phố Rạch Giá Vũ Đức Hoàng Đình Giong - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa Từ Ngô Gia Tự - Đến Lê Hồng Phong 3.290.000 1.974.000 1.184.400 710.500 426.300 Đất TM-DV đô thị
660 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Hiền Điều - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa Từ Trần Quang Khải - Đến Lê Hồng Phong 3.290.000 1.974.000 1.184.400 710.500 426.300 Đất TM-DV đô thị
661 Thành Phố Rạch Giá Trần Văn Giàu - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa Từ Trần Quang Khải - Đến Lê Hồng Phong 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
662 Thành Phố Rạch Giá Dương Bạch Mai - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa Từ Nguyễn Hiền Điều - Đến Vũ Đức 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 326.900 Đất TM-DV đô thị
663 Thành Phố Rạch Giá Lưu Quý Kỳ - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa Từ Nguyễn Hiền Điều - Đến Vũ Đức 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 326.900 Đất TM-DV đô thị
664 Thành Phố Rạch Giá Phó Đức Chính - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa Từ Nguyễn Hiền Điều - Đến Vũ Đức 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 326.900 Đất TM-DV đô thị
665 Thành Phố Rạch Giá Chế Lan Viên - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ ranh giải tỏa Khu tái định cư dự án lấn biến - Đến Phan Thái Quý 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 Đất TM-DV đô thị
666 Thành Phố Rạch Giá Đặng Tất - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 240.000 Đất TM-DV đô thị
667 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Cảnh Dị - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 240.000 Đất TM-DV đô thị
668 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Cảnh Chân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 240.000 Đất TM-DV đô thị
669 Thành Phố Rạch Giá Ngô Sĩ Liên - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 240.000 Đất TM-DV đô thị
670 Thành Phố Rạch Giá Đinh Lễ - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 240.000 Đất TM-DV đô thị
671 Thành Phố Rạch Giá Lê Như Hỗ - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 240.000 Đất TM-DV đô thị
672 Thành Phố Rạch Giá Phan Thái Quí Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
673 Thành Phố Rạch Giá Lê Khôi - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 326.900 Đất TM-DV đô thị
674 Thành Phố Rạch Giá Vân Đài đường nội bộ Khu quốc doanh đánh cá - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 408.100 Đất TM-DV đô thị
675 Thành Phố Rạch Giá Trần Quý Cáp - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Đình An Hòa 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 435.400 Đất TM-DV đô thị
676 Thành Phố Rạch Giá Trần Quý Cáp - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Đình An Hòa - Đến Đường Sư Vạn Hạnh 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 Đất TM-DV đô thị
677 Thành Phố Rạch Giá Trần Quý Cáp - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ đường Sư Vạn Hạnh - Đến Đầu doi 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
678 Thành Phố Rạch Giá Nhật Tảo - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
679 Thành Phố Rạch Giá Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Cống ngăn mặn 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
680 Thành Phố Rạch Giá Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ cống ngăn mặn - Đến Trần Quý Cáp 1.400.000 840.000 504.000 302.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
681 Thành Phố Rạch Giá Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Cống ngăn mặn phía bên kia kênh Điều Hành cặp đường Trần Hữu Độ 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
682 Thành Phố Rạch Giá Ngô Thời Nhiệm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Nhà máy VTF 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
683 Thành Phố Rạch Giá Ngô Thời Nhiệm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Nhà máy VTF - Đến Cuối đường 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
684 Thành Phố Rạch Giá Sư Vạn Hạnh đường vào Chùa Thôn Dôn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
685 Thành Phố Rạch Giá Thiên Hộ Dương - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
686 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Trung Ngạn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 1.400.000 840.000 504.000 302.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
687 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Tiểu La sau Sở Giao thông vận tải - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 Đất TM-DV đô thị
688 Thành Phố Rạch Giá Ngô Đức Kế sau Sở Tài nguyên và Môi trường - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
689 Thành Phố Rạch Giá Phùng Hưng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
690 Thành Phố Rạch Giá Lê Quý Đôn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
691 Thành Phố Rạch Giá Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
692 Thành Phố Rạch Giá Thái Phiên - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 1.400.000 840.000 504.000 302.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
693 Thành Phố Rạch Giá Ngô Thì Sĩ bọc sau Công viên Văn hóa An Hòa - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 1.400.000 840.000 504.000 302.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
694 Thành Phố Rạch Giá Trần Hữu Độ cặp Sở Văn hóa và Thể thao - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
695 Thành Phố Rạch Giá Lương Văn Can cặp kênh Điều Hành - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
696 Thành Phố Rạch Giá Mai Thị Hồng Hạnh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Cách Mạng Tháng Tám - Đến Đinh Công Tráng phía phường Vĩnh Lợi tới ranh UBND phường 15.400.000 9.240.000 5.544.000 3.326.400 1.995.700 Đất TM-DV đô thị
697 Thành Phố Rạch Giá Mai Thị Hồng Hạnh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Đinh Công Tráng - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành 10.500.000 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 Đất TM-DV đô thị
698 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Mai Thị Hồng Hạnh - Đến Cao Bá Quát 11.200.000 6.720.000 4.032.000 2.419.200 1.451.800 Đất TM-DV đô thị
699 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Cao Bá Quát - Đến Trương Vĩnh Ký 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.500 Đất TM-DV đô thị
700 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trần Cao Vân 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị