8701 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Bắc
|
106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8702 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Đỗ Sen
|
106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8703 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến cầu rọc giáp Diên Lạc (Thửa 235 tờ 5)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8704 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến Trại Đinh Công Tâm (Diên Phước) thửa 03 tờ 8
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8705 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Châu (Thửa 121 tờ 7) và ông Trương Văn Báu (Thửa 447 tờ 8)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8706 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8707 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8708 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8709 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Tâm (thửa 15 tờ 4)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8710 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8711 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp đường gò ông Tổng (thửa 591 tờ 6)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8712 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Trương Thị Mở (Giáp xã Diên Phước) (thửa 3 tờ 03) và đến miếu Củ Chi (thửa 190 tờ 7)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8713 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8714 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xã Lạc Lợi - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Khôi (Thửa 198 tờ 6)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8715 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trại ông Loai (thửa 95 tờ 1 rừng) và đến đất ông Đức (giáp hương lộ 62) (thửa 2 tờ 10)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8716 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến UBND xã Diên Hòa (thửa 400 tờ 6)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8717 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8718 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8719 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8720 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8721 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8722 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8723 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8724 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8725 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Bến Cát, đường tổ 21 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8726 |
Huyện Diên Khánh |
Đường số 19, 20, 22 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8727 |
Huyện Diên Khánh |
Đường số 7, 8, 9 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8728 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xóm tổ 14 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8729 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xóm tổ 17, 18 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8730 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8731 |
Huyện Diên Khánh |
Đường nhà thờ họ Lê (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8732 |
Huyện Diên Khánh |
Đường cây Vông (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8733 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 27 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8734 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 24 và 32 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8735 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 26 (đường Bến Cát) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8736 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 4 và 5 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8737 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 1 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8738 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 2 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8739 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 3 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8740 |
Huyện Diên Khánh |
Đưòng Tổ 12a (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8741 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 12b (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8742 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 13 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8743 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 16 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8744 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 31 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8745 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 30 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8746 |
Huyện Diên Khánh |
Đưòng Tổ 34 liên xã Diên Thạnh - Diên Bình - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8747 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 15 (thanh minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8748 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Miếu Tiền Hiền - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8749 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 10 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8750 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 6 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8751 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến đường còn lại trong khu vực - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8752 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến Trạm Thuỷ văn (thôn thượng)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8753 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đông Găng
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8754 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8755 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Này
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8756 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đồng Dài
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8757 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Xuân
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8758 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Sơn (mỏ đá Hòn Ngang)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8759 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đồng Găng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8760 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Đông (thôn Hạ)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8761 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Phúc (liên thôn Hạ- Trung)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8762 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đồng Dài
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8763 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến ông Lê Đức Hiệp (thôn Trung)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8764 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8765 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8766 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến cầu ông Đường
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8767 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phan Văn Tường
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8768 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Suối Tiên
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8769 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Mỹ
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8770 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến Nguyễn Đình Hàn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8771 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Thăng Long
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8772 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Quận
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8773 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Miền
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8774 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ngô Thanh Tuấn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8775 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Thọ
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8776 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Khiêm
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8777 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Thanh
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8778 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Lương Chí
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8779 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Thông
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8780 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Chắc
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8781 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tô Nguyễn Thành Hân
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8782 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hàng Luân
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8783 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Quân
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8784 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phan Yên
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8785 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Năng Nổ
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8786 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Văn Nhường
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8787 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xẻo
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8788 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Phan Cẩm Cát Trâm
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8789 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ngô Sỹ Hùng - Xã Diên Lộc
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8790 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến ruộng Gốc Me - Xã Diên Lộc
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8791 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Văn Cường - Xã Diên Lộc
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8792 |
Huyện Diên Khánh |
Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 - Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8793 |
Huyện Diên Khánh |
Các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 - Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8794 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8795 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8796 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến ngã tư Phú Ân Bắc B.
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8797 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc A
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8798 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc B
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8799 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8800 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến xã Vĩnh Phương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |