4801 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Thành
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4802 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến cổng Tân Mỹ
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4803 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến giáp đường sắt
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4804 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Phùng Mạnh
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4805 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Chùa Linh Sơn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4806 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đình Hiền lương
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4807 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Hùng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4808 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Xử
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4809 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Tây
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4810 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Hùng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4811 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến giáp đường sắt (nhà ông Dũng)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4812 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến chắn đường sắt (cắt đường Tân Lập)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4813 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Phương
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4814 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến giáp ruộng (nhà bà Ba)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4815 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến chùa Pháp Hoa
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4816 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến Đình Hiền Lương
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4817 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Nhà ông Giáo
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4818 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4819 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Nhà bà Hèn
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4820 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến nhà cộng đồng thôn Tân Đức Đông
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4821 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4822 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến giáp biển
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4823 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4824 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4825 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến khu dân cư Rọc Chò
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4826 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Nha
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4827 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến ngã ba giáp đường xuống Bệnh viện
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4828 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến ngã ba giáp đường xuống Bệnh viện
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4829 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
HTX Vạn Lương 2
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4830 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Ngã tư Mỹ Đồng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4831 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Cầu ông Mạnh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4832 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Cống ruộng Bà Đồ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4833 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Ngã tư Mỹ Đồng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4834 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Đến cây sộp
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4835 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Hết HTX Vạn Lương 2
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4836 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Ngã tư Mỹ Đồng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4837 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn còn lại thuộc thôn Hiền Lương và thôn Tân Đức - xã Vạn Lương |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4838 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Lương |
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4839 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4840 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4841 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4842 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4843 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4844 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4845 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4846 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Chuyển (thửa 40, tờ 5)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4847 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Trừ (thửa 40, tờ 38)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4848 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Trần Điệp (thửa 6, tờ 44)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4849 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Trần Công Điệp (thửa 81, tờ 38)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4850 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Huỳnh Thị Lan (thửa 157, tờ 38)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4851 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến Chùa Long Hòa (thửa 31, tờ 58)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4852 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4853 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hữu Quyền (thửa 224, tờ 60)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4854 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Liêu (thửa 33, tờ 59)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4855 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Xuân Lợi (thửa 9, tờ 61)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4856 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Lê Hữu Trinh (thửa 163, tờ 53)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4857 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Lân (thửa 20, tờ 53)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4858 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Hữu Nhân (thửa 215, tờ 23)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4859 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Thành Quân (thửa 81, tờ 59)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4860 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp đường Trần Tạo (thửa 1, tờ 52)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4861 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến hết nhà ông Châu Văn Phước (thửa 123, tờ 60)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4862 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hoàng Minh (thửa 56, tờ 59)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4863 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Tới (thửa 8, tờ 64)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4864 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Lưu (thửa 33, tờ 59)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4865 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Bùi Xuân Thắng (thửa 148, tờ 63)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4866 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hữu Hải (thửa 28, tờ 65)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4867 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Hà Văn Chạp (thửa 73, tờ 64)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4868 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Kim Em (thửa 40, tờ 64)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4869 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Xa (thửa 85, tờ 62)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4870 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Hồ Văn Luôn (thửa 92, tờ 59)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4871 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Lê Ngọc Tài (thửa 281, tờ 59)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4872 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Trần Thị Năm (thửa 52, tờ 63)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4873 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến đất bà Nguyễn Thị Châu (thửa 557, tờ 20)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4874 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Văn Trai (thửa 30, tờ 47)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4875 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Tài (thửa 5, tờ 50)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4876 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến Nhà văn hóa mới thôn Vinh Huề (thửa 18, tờ 58)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4877 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Đình Trí (thửa 02, tờ 50)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4878 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (thửa 3, tờ 35)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4879 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Châu (thửa 557, tờ 20)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4880 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Ngô Văn Bi (thửa 47, tờ 43)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4881 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Khoan (thửa 18, tờ 36)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4882 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến đất bà Nguyễn Thị Xướng (thửa 10, tờ 37)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4883 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến đất của ông Nguyễn Văn Trước (thửa 387, tờ 9)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4884 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Văn Trai (thửa 30, tờ 47)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4885 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Phú Cang 2 và Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4886 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Phú |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4887 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Bắc - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Bình (thôn Tân Phước Bắc)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4888 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Bắc - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường Nguyễn Huệ (thửa 338, tờ bản đồ 09) thôn Tân Phước Bắc
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4889 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Bắc - xã Vạn Phước |
đến ngã ba đường Nguyễn Huệ (thửa 17, tờ 31)
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4890 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Nam - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Định (thửa 302, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Nam
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4891 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Nam - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Xuân (thửa 480, tờ bản đồ 08) thôn Tân Phước Nam
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4892 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến Giáp Quốc Lộ 1A (thôn Tân Phước Tây)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4893 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Tây)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4894 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến cống Thổ Quang (thửa 704, tờ bản đồ 05) (thôn Tân Phước Tây)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4895 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Chim (thửa 592, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Tây
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4896 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường 2/9 (thửa 206, tờ bản đồ 08) thôn Tân Phước Tây
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4897 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
đến đường 2/9 (thửa 12, tờ 33)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4898 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
đến đất bà Nuôi (thửa 19, tờ 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4899 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Trung)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4900 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Quý (thửa 443, tờ bản đồ 09) thôn Tân Phước Trung
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |