| 34 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến Chùa Long Hòa (thửa 31, tờ 58) |
253.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54) |
253.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hữu Quyền (thửa 224, tờ 60) |
185.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Liêu (thửa 33, tờ 59) |
253.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Xuân Lợi (thửa 9, tờ 61) |
185.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Lê Hữu Trinh (thửa 163, tờ 53) |
253.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Lân (thửa 20, tờ 53) |
185.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Hữu Nhân (thửa 215, tờ 23) |
185.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Thành Quân (thửa 81, tờ 59) |
185.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp đường Trần Tạo (thửa 1, tờ 52) |
253.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến hết nhà ông Châu Văn Phước (thửa 123, tờ 60) |
185.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến Chùa Long Hòa (thửa 31, tờ 58) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 46 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 47 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hữu Quyền (thửa 224, tờ 60) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 48 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Liêu (thửa 33, tờ 59) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 49 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Xuân Lợi (thửa 9, tờ 61) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 50 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Lê Hữu Trinh (thửa 163, tờ 53) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 51 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Lân (thửa 20, tờ 53) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 52 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Hữu Nhân (thửa 215, tờ 23) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 53 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Thành Quân (thửa 81, tờ 59) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp đường Trần Tạo (thửa 1, tờ 52) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến hết nhà ông Châu Văn Phước (thửa 123, tờ 60) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến Chùa Long Hòa (thửa 31, tờ 58) |
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 57 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54) |
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 58 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hữu Quyền (thửa 224, tờ 60) |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 59 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Liêu (thửa 33, tờ 59) |
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 60 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Xuân Lợi (thửa 9, tờ 61) |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 61 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Lê Hữu Trinh (thửa 163, tờ 53) |
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 62 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Lân (thửa 20, tờ 53) |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 63 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Hữu Nhân (thửa 215, tờ 23) |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 64 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Thành Quân (thửa 81, tờ 59) |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 65 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp đường Trần Tạo (thửa 1, tờ 52) |
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 66 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến hết nhà ông Châu Văn Phước (thửa 123, tờ 60) |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |