STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Chùa Linh Sơn | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đình Hiền lương | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Hùng | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Xử | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Tây | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Hùng | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến giáp đường sắt (nhà ông Dũng) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến chắn đường sắt (cắt đường Tân Lập) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Nguyễn Văn Phương | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến giáp ruộng (nhà bà Ba) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến chùa Pháp Hoa | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến Đình Hiền Lương | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Chùa Linh Sơn | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đình Hiền lương | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Hùng | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Xử | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Tây | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Hùng | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến giáp đường sắt (nhà ông Dũng) | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến chắn đường sắt (cắt đường Tân Lập) | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
21 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Nguyễn Văn Phương | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến giáp ruộng (nhà bà Ba) | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến chùa Pháp Hoa | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến Đình Hiền Lương | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Chùa Linh Sơn | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đình Hiền lương | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Hùng | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Xử | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Tây | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Hùng | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến giáp đường sắt (nhà ông Dũng) | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến chắn đường sắt (cắt đường Tân Lập) | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Nguyễn Văn Phương | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
34 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến giáp ruộng (nhà bà Ba) | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
35 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến chùa Pháp Hoa | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
36 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến Đình Hiền Lương | 187.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Thôn Hiền Lương - Xã Vạn Lương
Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho thôn Hiền Lương, xã Vạn Lương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực từ thôn Hiền Lương đến Chùa Linh Sơn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 228.800 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 228.800 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ thôn Hiền Lương đến Chùa Linh Sơn. Khu vực này có thể nằm gần các điểm quan trọng như Chùa Linh Sơn, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại thôn Hiền Lương, xã Vạn Lương, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.