Bảng giá đất Tại Diên An - Các xã đồng bằng Huyện Diên Khánh Khánh Hoà

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Sông Cái 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đình Phú Ân 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội) 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến ngã 3 xóm 4 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp Sông Cái 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp nhà ông Khâm 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp đường Võ Nguyên Giáp 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp đường Võ Nguyên Giáp 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến gò Củ Chi đến đường sắt 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
18 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc) 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
19 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
20 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến quán Sáu Lượng 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
21 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường bê tông xi măng xóm 4 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
22 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường bê tông xi măng xóm 4 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
23 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
24 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đinh Hùng 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
25 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
26 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
27 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
28 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
29 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
30 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
31 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
32 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
33 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
34 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
35 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
36 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
37 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
38 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
39 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
40 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
41 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
42 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Bùi Thanh Hùng (thôn Phú Ân Nam 4) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
43 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Rớt (thôn Phú Ân Nam 4) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
44 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
45 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Diên Toàn (thôn Phú Ân Nam 4) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
46 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lê Đáng (thôn Phú Ân Nam 4) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
47 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 5) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
48 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Kiều Đốn (thôn Phú Ân Nam 5) 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
49 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 358.000 - - - - Đất ở nông thôn
50 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Dưỡng (thôn Phú Ân Nam 2) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
51 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Idol (thôn Phú Ân Nam 3) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
52 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Gừng, đến nhà ông Nghĩa (thôn Phú Ân Nam 5) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
53 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến ông Kiều Trung (thôn Phú Ân Nam 5) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
54 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đệ (thôn Phú Ân Nam 5) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
55 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Phó đến nhà ông Xuân (thôn Võ Kiện) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
56 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Pha (thôn Võ Kiện) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
57 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Dũng (thôn Võ Kiện) 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
58 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến thôn An Ninh 488.000 - - - - Đất ở nông thôn
59 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
60 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
61 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Sông Cái 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
62 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đình Phú Ân 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
63 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội) 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
64 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến ngã 3 xóm 4 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
65 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp Sông Cái 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
66 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
67 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp nhà ông Khâm 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
68 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
69 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
70 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
71 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
72 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp đường Võ Nguyên Giáp 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
73 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
74 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp đường Võ Nguyên Giáp 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
75 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến gò Củ Chi đến đường sắt 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
76 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
77 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc) 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
78 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
79 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến quán Sáu Lượng 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
80 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường bê tông xi măng xóm 4 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
81 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường bê tông xi măng xóm 4 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
82 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
83 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đinh Hùng 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
84 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
85 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
86 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
87 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
88 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
89 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
90 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
91 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
92 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
93 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
94 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
95 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
96 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
97 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
98 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
99 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
100 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên An - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên An đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 488.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 488.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được nêu rõ cho khu vực từ xã Diên An đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, cho thấy đây là mức giá tương đối cao so với mặt bằng chung của đất nông thôn. Khu vực này có thể nằm gần các tuyến đường quan trọng hoặc có cơ sở hạ tầng tốt, làm tăng giá trị đất.

Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện