STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Sông Cái | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đình Phú Ân | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến ngã 3 xóm 4 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp Sông Cái | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp nhà ông Khâm | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp đường Võ Nguyên Giáp | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp đường Võ Nguyên Giáp | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến gò Củ Chi đến đường sắt | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến quán Sáu Lượng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đường bê tông xi măng xóm 4 | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đường bê tông xi măng xóm 4 | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đinh Hùng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
26 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
37 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bùi Thanh Hùng (thôn Phú Ân Nam 4) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Rớt (thôn Phú Ân Nam 4) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Toàn (thôn Phú Ân Nam 4) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Đáng (thôn Phú Ân Nam 4) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 5) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kiều Đốn (thôn Phú Ân Nam 5) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
50 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Dưỡng (thôn Phú Ân Nam 2) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Idol (thôn Phú Ân Nam 3) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Gừng, đến nhà ông Nghĩa (thôn Phú Ân Nam 5) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến ông Kiều Trung (thôn Phú Ân Nam 5) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đệ (thôn Phú Ân Nam 5) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Phó đến nhà ông Xuân (thôn Võ Kiện) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Pha (thôn Võ Kiện) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Dũng (thôn Võ Kiện) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến thôn An Ninh | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
60 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
61 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Sông Cái | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
62 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đình Phú Ân | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
63 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội) | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
64 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến ngã 3 xóm 4 | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
65 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp Sông Cái | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
66 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
67 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp nhà ông Khâm | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
68 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
69 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
70 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
71 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
72 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp đường Võ Nguyên Giáp | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
73 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
74 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp đường Võ Nguyên Giáp | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
75 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến gò Củ Chi đến đường sắt | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
76 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
77 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc) | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
78 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
79 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến quán Sáu Lượng | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
80 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đường bê tông xi măng xóm 4 | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
81 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đường bê tông xi măng xóm 4 | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
82 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
83 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đinh Hùng | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
84 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
85 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
86 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
87 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
88 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
89 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
90 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
91 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
92 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
93 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
94 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
95 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
96 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
97 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
98 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
99 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
100 | Huyện Diên Khánh | Diên An - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4) | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên An - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên An đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 488.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 488.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được nêu rõ cho khu vực từ xã Diên An đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, cho thấy đây là mức giá tương đối cao so với mặt bằng chung của đất nông thôn. Khu vực này có thể nằm gần các tuyến đường quan trọng hoặc có cơ sở hạ tầng tốt, làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.