| 601 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 3 - Phường Thái Bình |
Đoạn đường an Dương Vương (đội thuế số 1 cũ) - Đến phường Thống Nhất
|
4.000.000
|
3.040.000
|
2.320.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 602 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QL6 (đường đi dốc Cun) - Đường phố loại 4 - Phường Thái Bình |
Từ ngã ba giao nhau giữa đường An Dương Vương với đường 435
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.920.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 603 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QL6 đến Km1 địa phận Phường Thái Bình - Đường phố loại 4 - Phường Thái Bình |
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.920.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 604 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường 435 - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
Từ Km 00 - Đến Km 1+650
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 605 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 606 |
Thành phố Hòa Bình |
Các lô đất thuộc khu tái định cư tổ 7 phường Thái Bình (trừ những lô tiếp giáp với đường An Dương Vương) - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 607 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Tuân - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 608 |
Thành phố Hòa Bình |
đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 609 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
Từ ngã ba giao nhau với đường An Dương Vương vào sâu 500m
|
1.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 610 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ra đê Quỳnh Lâm - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
từ ngã ba giao nhau với đường Anh Dương Vương - Đến hết địa phận phường Thái Bình
|
1.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 611 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường 435 - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
đoạn từ Km 1+650 đến Km 3+500 (thuộc phường Thái Bình)
|
1.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 612 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường trục chính lên cảng Ba cấp thuộc tổ Tháu - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
|
1.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 613 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
|
1.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 614 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường khu Dân cư nằm phía sau trục đường chính vào ngã ba cầu Mát - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
|
1.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 615 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 7 - Phường Thái Bình |
Từ điểm sau điểm 500m - Đến hết địa phận Phường Thái Bình
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 616 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 3m trở lên (trừ các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương) - Đường phố loại 7 - Phường Thái Bình |
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 617 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường các xóm có độ rộng trên 3,5m (thuộc xóm từ xã Thái Thịnh cũ, nay xác nhập về phường Thái Bình) - Đường phố loại 8 - Phường Thái Bình |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 618 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 1,5m đến 3m - Đường phố loại 8 - Phường Thái Bình |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 619 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương - Đường phố loại 8 - Phường Thái Bình |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 620 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm phía sau trục đường An Dương Vương thuộc tổ 7 - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
640.000
|
520.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 621 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm sau đường 435 (gồm tổ 8,9,10, xóm Khuôi) - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
640.000
|
520.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 622 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu Dân cư đường đi lên Cun nằm phía sau đường An Dương Vương - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
640.000
|
520.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 623 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm phía sau đường Lê Đại Hành lên cảng 3 cấp Phường Thái Bình - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
640.000
|
520.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 624 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm phía sau đường Nguyễn Tuân, đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
640.000
|
520.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 625 |
Thành phố Hòa Bình |
đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
640.000
|
520.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 626 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
640.000
|
520.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 627 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh thuộc ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 628 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh thuộc các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 629 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh của trục đường chính các xóm từ xã Thái Thịnh cũ (nay là phường Thái Bình) - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 630 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại (không thuộc đường trên) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 631 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - Phường Thịnh Lang |
Từ Công ty Cổ phần 565 - Đến điểm giao với đường Trần Quý Cáp
|
17.600.000
|
13.200.000
|
9.700.000
|
7.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 632 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 2 - Phường Thịnh Lang |
Từ ngã tư giao nhau giữa đường Lê Thánh Tông với đường Trương Hán Siêu - Đến ngõ 2 đường Trương Hán Siêu (giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang)
|
11.200.000
|
8.000.000
|
6.800.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 633 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 2 - Phường Thịnh Lang |
|
11.200.000
|
8.000.000
|
6.800.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 634 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường quy hoạch khu dân cư cảng Chân Dê có mặt cắt đường trên 10,5m - Đường phố loại 3 - Phường Thịnh Lang |
|
9.600.000
|
7.700.000
|
6.600.000
|
4.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 635 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 3 - Phường Thịnh Lang |
từ điểm giao nhau với ngõ số 2 giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đến địa phận phường Tân Hòa
|
9.600.000
|
7.700.000
|
6.600.000
|
4.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 636 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH khu dân cư có mặt cắt đường 27m và mặt cắt đường 22,5m - Đường phố loại 4 - Phường Thịnh Lang |
các lô thuộc Khu QH dân cư phường Thịnh Lang và khu QH tổ 14 giáp khu vực trường Nghệ thuật Tây Bắc
|
8.000.000
|
6.600.000
|
4.640.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 637 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư số 7 (Công ty CP Sao Vàng các lô có mặt đường 22m và các lô có mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - Phường Thịnh Lang |
|
8.000.000
|
6.600.000
|
4.640.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 638 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - Phường Thịnh Lang |
|
8.000.000
|
6.600.000
|
4.640.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 639 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt cắt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
6.200.000
|
5.000.000
|
4.100.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 640 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Qúy Cáp - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
6.200.000
|
5.000.000
|
4.100.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 641 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư số 7 (Công ty CP Sao Vàng các lô đất có mặt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
6.200.000
|
5.000.000
|
4.100.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 642 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH khu dân cư thuộc dự án Cty TNHH An Cường cũ - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
6.200.000
|
5.000.000
|
4.100.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 643 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH khu dân cư tổ 14 có mặt cắt 10,5m - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
6.200.000
|
5.000.000
|
4.100.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 644 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào khu tập thể giáo viên tổ 4 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - Phường Thịnh Lang |
|
4.800.000
|
4.000.000
|
2.960.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 645 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH Khu nhà ở liền kề tại dự án Sông Đà 12 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - Phường Thịnh Lang |
|
4.800.000
|
4.000.000
|
2.960.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 646 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố Vĩnh Điều - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
3.120.000
|
2.500.000
|
2.080.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 647 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Nhân Tông - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
3.120.000
|
2.500.000
|
2.080.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 648 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Thịnh Minh - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
3.120.000
|
2.500.000
|
2.080.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 649 |
Thành phố Hòa Bình |
Các lô đất khu QH tái định cư tổ 9 - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
3.120.000
|
2.500.000
|
2.080.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 650 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ngõ 02 Trương Hán Siêu (đến đường bê tông khu QH tái định cư tổ 9) - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
3.120.000
|
2.500.000
|
2.080.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 651 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào khu 565 (giáp phường Tân Thịnh), giáp trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
từ đường Trương Hán Siêu - Đến đoạn ngã tư giao nhau với đường QH tái định cư tổ 9 giáp thửa 78, 104 tờ 9
|
3.120.000
|
2.500.000
|
2.080.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 652 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ven đầm Thịnh Lang - Đường phố loại 8 - Phường Thịnh Lang |
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 653 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng theo hiện trạng đường từ 4m trở lên - Đường phố loại 8 - Phường Thịnh Lang |
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 654 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn Đường ngõ 2 - Đường phố loại 8 - Phường Thịnh Lang |
từ đoạn giao nhau với đường khu QH tái định cư tổ 9 từ thửa 78, 104 tờ 9 - Đến đường Trần Nhân Tông
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 655 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng đường theo hiện trạng từ trên 2,5m đến 4m - Đường phố loại 9 - Phường Thịnh Lang |
|
1.600.000
|
1.300.000
|
960.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 656 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng đường từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 10 - Phường Thịnh Lang |
|
960.000
|
640.000
|
580.000
|
425.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 657 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng đường dưới 1,5m thuộc các tổ trên địa bàn phường Thịnh Lang - Đường phố loại 11 - Phường Thịnh Lang |
|
640.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 658 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn QL6 đi qua phường Kỳ Sơn - Đường phố loại 1 - Phường Kỳ Sơn |
Từ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - Đến Km 64+730 hộ bà Thanh Tổ 1
|
6.200.000
|
5.300.000
|
4.400.000
|
3.520.000
|
2.640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 659 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
giáp từ tổ 9 - Đến giáp xã Trung Minh
|
4.640.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
2.120.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 660 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
Từ Km 62 (giáp tổ 4, tổ 9) - Đến Km 63+300 (hết thửa đất hộ ông Long)
|
4.640.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
2.120.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 661 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
từ Km 64 +730 (hộ bà Thanh tổ 1) - Đến hết địa phận phường Kỳ Sơn (giáp xã Trung Minh)
|
4.640.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
2.120.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 662 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường 445 - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
Đoạn đường nối từ QL 6 (ngã ba Huyện ủy cũ) vào cầu Đá - Đến hết tổ 2
|
4.640.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
2.120.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 663 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh nối với QL6 và các đường song song với QL6 thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
|
4.640.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
2.120.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 664 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.800.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 665 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ QL6 - Đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động
|
2.800.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 666 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.800.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 667 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào Trung đoàn 250 - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 3 - Đến giáp tổ 4
|
2.800.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 668 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường QL 6 cũ ra đường QL 6 hiện nay - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 669 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ QL 6 cũ ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 670 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình ra khu dân cư tổ 1 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 671 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào tổ 2 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Từ Hạt giao thông - Đến hết trục đường bê tông chính
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 672 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào khu dân cư Đầm Cống Tranh cũ - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 673 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường 445 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Đầu cầu đá vào khu dân cư tổ 2 (khu xây dựng cũ) - Đến hộ ông Chí và đi sân vận động
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 674 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Đoạn từ đầu sân vận động - Đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 675 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Đoạn từ Nhà văn hóa tổ 2 - Đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 676 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp tổ 3 - Đến giáp địa phận xã Mông Hoá
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 677 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn trục đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp tổ 3 - Đến giáp địa phận xã Mông Hoá
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 678 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
gồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông và đường QL6 cũ
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 679 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường 445 vào tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Đường nối từ đường Quốc lộ 6 - Đến hết hộ ông Ý (tổ 3)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 680 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào hộ ông Vũ Văn Vượng (tổ 3) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 681 |
Thành phố Hòa Bình |
Tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ đường QL6 vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 682 |
Thành phố Hòa Bình |
Tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ đường QL6 vào hộ bà Lan
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 683 |
Thành phố Hòa Bình |
Tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ đường QL6 vào hộ bà Xuyên
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 684 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào tổ 1 (đoạn cây xăng) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Gồm các thửa đất giáp với đường chính
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 685 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (tổ 2) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 686 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào hộ ông Long và bà Thân (tổ 3) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 687 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường tỉnh lộ 445 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp tổ 2 - Đến giáp địa phận xã Hợp Thành
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 688 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào Kho K88 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến ngã ba giáp Kho K88
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 689 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường đi xuống Trung tâm y tế thành phố - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến hết ranh giới Trung tâm
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 690 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào xóm Hữu Nghị (cũ), nay là tổ 7 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến cầu
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 691 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào xóm Văn Tiến (cũ), nay là tổ 4 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến cổng Trung đoàn 250
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 692 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 10 (xóm Đồng Sông cũ, đường cũ vào Nhà máy giấy) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 693 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 11 (xóm Máy Giấy, khu tập thể nhà máy giấy cũ) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 694 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Tổ 4 (xóm Văn Tiến cũ)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 695 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 5 (xóm Tân Lập cũ)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 696 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 6 (xóm Mỏ cũ)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 697 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 7 (xóm Hữu Nghị cũ)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 698 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 8 (xóm Đồng Bến cũ)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 699 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 09 (xóm Nút cũ)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 700 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 11 (xóm Máy giấy cũ)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
830.000
|
670.000
|
Đất TM-DV đô thị |