| 201 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Hòa Bình |
Các lô đất thuộc khu tái định cư tổ 7 phường Thái Bình (trừ những lô tiếp giáp với đường An Dương Vương) - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Tuân - Phường Thái Bình |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Hòa Bình |
đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
Từ ngã ba giao nhau với đường An Dương Vương vào sâu 500m
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ra đê Quỳnh Lâm - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
từ ngã ba giao nhau với đường Anh Dương Vương - Đến hết địa phận phường Thái Bình
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường 435 - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
đoạn từ Km 1+650 đến Km 3+500 (thuộc phường Thái Bình)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường trục chính lên cảng Ba cấp thuộc tổ Tháu - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường khu Dân cư nằm phía sau trục đường chính vào ngã ba cầu Mát - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 7 - Phường Thái Bình |
Từ điểm sau điểm 500m - Đến hết địa phận Phường Thái Bình
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 3m trở lên (trừ các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương) - Đường phố loại 7 - Phường Thái Bình |
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường các xóm có độ rộng trên 3,5m (thuộc xóm từ xã Thái Thịnh cũ, nay xác nhập về phường Thái Bình) - Đường phố loại 8 - Phường Thái Bình |
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 1,5m đến 3m - Phường Thái Bình |
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương - Đường phố loại 8 - Phường Thái Bình |
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm phía sau trục đường An Dương Vương thuộc tổ 7 - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
800.000
|
650.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm sau đường 435 (gồm tổ 8,9,10, xóm Khuôi) - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
800.000
|
650.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu Dân cư đường đi lên Cun nằm phía sau đường An Dương Vương - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
800.000
|
650.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm phía sau đường Lê Đại Hành lên cảng 3 cấp Phường Thái Bình - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
800.000
|
650.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm phía sau đường Nguyễn Tuân, đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
800.000
|
650.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Hòa Bình |
đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
800.000
|
650.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
800.000
|
650.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh thuộc ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh thuộc các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh của trục đường chính các xóm từ xã Thái Thịnh cũ (nay là phường Thái Bình) - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại (không thuộc đường trên) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - Phường Thịnh Lang |
Từ Công ty Cổ phần 565 - Đến điểm giao với đường Trần Quý Cáp
|
22.000.000
|
16.500.000
|
12.100.000
|
8.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 2 - Phường Thịnh Lang |
Từ ngã tư giao nhau giữa đường Lê Thánh Tông với đường Trương Hán Siêu - Đến ngõ 2 đường Trương Hán Siêu (giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang)
|
14.000.000
|
10.000.000
|
8.500.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 2 - Phường Thịnh Lang |
|
14.000.000
|
10.000.000
|
8.500.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường quy hoạch khu dân cư cảng Chân Dê có mặt cắt đường trên 10,5m - Đường phố loại 3 - Phường Thịnh Lang |
|
12.000.000
|
9.600.000
|
8.200.000
|
5.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 3 - Phường Thịnh Lang |
từ điểm giao nhau với ngõ số 2 giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đến địa phận phường Tân Hòa
|
12.000.000
|
9.600.000
|
8.200.000
|
5.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH khu dân cư có mặt cắt đường 27m và mặt cắt đường 22,5m - Đường phố loại 4 - Phường Thịnh Lang |
các lô thuộc Khu QH dân cư phường Thịnh Lang và khu QH tổ 14 giáp khu vực trường Nghệ thuật Tây Bắc
|
10.000.000
|
8.200.000
|
5.800.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư số 7 (Công ty CP Sao Vàng các lô có mặt đường 22m và các lô có mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - Phường Thịnh Lang |
|
10.000.000
|
8.200.000
|
5.800.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - Phường Thịnh Lang |
|
10.000.000
|
8.200.000
|
5.800.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt cắt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
7.700.000
|
6.200.000
|
5.100.000
|
3.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Qúy Cáp - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
7.700.000
|
6.200.000
|
5.100.000
|
3.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư số 7 (Công ty CP Sao Vàng các lô đất có mặt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
7.700.000
|
6.200.000
|
5.100.000
|
3.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH khu dân cư thuộc dự án Cty TNHH An Cường cũ - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
7.700.000
|
6.200.000
|
5.100.000
|
3.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH khu dân cư tổ 14 có mặt cắt 10,5m - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
7.700.000
|
6.200.000
|
5.100.000
|
3.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào khu tập thể giáo viên tổ 4 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - Phường Thịnh Lang |
|
6.000.000
|
5.000.000
|
3.650.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH Khu nhà ở liền kề tại dự án Sông Đà 12 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - Phường Thịnh Lang |
|
6.000.000
|
5.000.000
|
3.650.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố Vĩnh Điều - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
3.900.000
|
3.100.000
|
2.550.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Nhân Tông - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
3.900.000
|
3.100.000
|
2.550.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Thịnh Minh - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
3.900.000
|
3.100.000
|
2.550.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Hòa Bình |
Các lô đất khu QH tái định cư tổ 9 - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
3.900.000
|
3.100.000
|
2.550.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ngõ 02 Trương Hán Siêu (đến đường bê tông khu QH tái định cư tổ 9) - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
3.900.000
|
3.100.000
|
2.550.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào khu 565 (giáp phường Tân Thịnh), giáp trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
từ đường Trương Hán Siêu - Đến đoạn ngã tư giao nhau với đường QH tái định cư tổ 9 giáp thửa 78, 104 tờ 9
|
3.900.000
|
3.100.000
|
2.550.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ven đầm Thịnh Lang - Đường phố loại 8 - Phường Thịnh Lang |
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.700.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng theo hiện trạng đường từ 4m trở lên - Đường phố loại 8 - Phường Thịnh Lang |
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.700.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn Đường ngõ 2 - Đường phố loại 8 - Phường Thịnh Lang |
từ đoạn giao nhau với đường khu QH tái định cư tổ 9 từ thửa 78, 104 tờ 9 - Đến đường Trần Nhân Tông
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.700.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng đường theo hiện trạng từ trên 2,5m đến 4m - Đường phố loại 9 - Phường Thịnh Lang |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng đường từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 10 - Phường Thịnh Lang |
|
1.200.000
|
800.000
|
720.000
|
530.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng đường dưới 1,5m thuộc các tổ trên địa bàn phường Thịnh Lang - Đường phố loại 11 - Phường Thịnh Lang |
|
800.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn QL6 đi qua phường Kỳ Sơn - Đường phố loại 1 - Phường Kỳ Sơn |
Từ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - Đến Km 64+730 hộ bà Thanh Tổ 1
|
7.700.000
|
6.600.000
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
giáp từ tổ 9 - Đến giáp xã Trung Minh
|
5.800.000
|
4.750.000
|
3.700.000
|
2.650.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
Từ Km 62 (giáp tổ 4, tổ 9) - Đến Km 63+300 (hết thửa đất hộ ông Long)
|
5.800.000
|
4.750.000
|
3.700.000
|
2.650.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
từ Km 64 +730 (hộ bà Thanh tổ 1) - Đến hết địa phận phường Kỳ Sơn (giáp xã Trung Minh)
|
5.800.000
|
4.750.000
|
3.700.000
|
2.650.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường 445 - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
Đoạn đường nối từ QL 6 (ngã ba Huyện ủy cũ) vào cầu Đá - Đến hết tổ 2
|
5.800.000
|
4.750.000
|
3.700.000
|
2.650.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh nối với QL6 và các đường song song với QL6 thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
|
5.800.000
|
4.750.000
|
3.700.000
|
2.650.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
|
3.500.000
|
3.200.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ QL6 - Đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động
|
3.500.000
|
3.200.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
|
3.500.000
|
3.200.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào Trung đoàn 250 - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 3 - Đến giáp tổ 4
|
3.500.000
|
3.200.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường QL 6 cũ ra đường QL 6 hiện nay - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ QL 6 cũ ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình ra khu dân cư tổ 1 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào tổ 2 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Từ Hạt giao thông - Đến hết trục đường bê tông chính
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào khu dân cư Đầm Cống Tranh cũ - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường 445 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Đầu cầu đá vào khu dân cư tổ 2 (khu xây dựng cũ) - Đến hộ ông Chí và đi sân vận động
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Đoạn từ đầu sân vận động - Đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Đoạn từ Nhà văn hóa tổ 2 - Đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp tổ 3 - Đến giáp địa phận xã Mông Hoá
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn trục đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp tổ 3 - Đến giáp địa phận xã Mông Hoá
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
gồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông và đường QL6 cũ
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường 445 vào tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Đường nối từ đường Quốc lộ 6 - Đến hết hộ ông Ý (tổ 3)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào hộ ông Vũ Văn Vượng (tổ 3) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Hòa Bình |
Tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ đường QL6 vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Hòa Bình |
Tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ đường QL6 vào hộ bà Lan
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Hòa Bình |
Tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ đường QL6 vào hộ bà Xuyên
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào tổ 1 (đoạn cây xăng) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Gồm các thửa đất giáp với đường chính
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (tổ 2) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào hộ ông Long và bà Thân (tổ 3) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường tỉnh lộ 445 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp tổ 2 - Đến giáp địa phận xã Hợp Thành
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào Kho K88 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến ngã ba giáp Kho K88
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường đi xuống Trung tâm y tế thành phố - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến hết ranh giới Trung tâm
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào xóm Hữu Nghị (cũ), nay là tổ 7 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến cầu
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào xóm Văn Tiến (cũ), nay là tổ 4 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến cổng Trung đoàn 250
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 10 (xóm Đồng Sông cũ, đường cũ vào Nhà máy giấy) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 11 (xóm Máy Giấy, khu tập thể nhà máy giấy cũ) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Tổ 4 (xóm Văn Tiến cũ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 5 (xóm Tân Lập cũ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 6 (xóm Mỏ cũ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 7 (xóm Hữu Nghị cũ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 8 (xóm Đồng Bến cũ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 09 (xóm Nút cũ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 11 (xóm Máy giấy cũ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
830.000
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 6 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.200.000
|
860.000
|
690.000
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường quy hoạch khu tái định cư Đồng Chành, tổ 11 - Đường phố loại 6 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.200.000
|
860.000
|
690.000
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 4, tổ 5, tổ 6, tổ 7, tổ 8, tổ 9, tổ 10, tổ 11 - Đường phố loại 7 - Phường Kỳ Sơn |
|
880.000
|
550.000
|
330.000
|
220.000
|
170.000
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường phố loại 1 - Phường Dân Chủ |
Từ ngã ba Mát - Đến ngã ba giao nhau với Đường Võ Thị Sáu
|
6.100.000
|
4.850.000
|
4.000.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |