STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Huyện Lương Sơn | Đoạn Ngõ 394 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Trần Phú (QL6A) - đến nhà số 5 hộ bà Hương TK6 | 3.100.000 | 1.860.000 | 1.300.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1502 | Huyện Lương Sơn | Đoạn Ngõ 344 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 4 TK6 | 3.100.000 | 1.860.000 | 1.300.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1503 | Huyện Lương Sơn | Đoạn Ngõ 314 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Trần Phú (QL6A) - đến nhà số 6 hộ ông Hiền TK6 | 3.100.000 | 1.860.000 | 1.300.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1504 | Huyện Lương Sơn | Đoạn Ngõ 767 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Trần Phú (QL6A) - đến Nghách 4 TK8 | 3.100.000 | 1.860.000 | 1.300.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1505 | Huyện Lương Sơn | Đoạn Ngõ 174 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 24 hộ ông Bắc TK4 | 3.100.000 | 1.860.000 | 1.300.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1506 | Huyện Lương Sơn | Đoạn Ngõ 139 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 37 hộ ông Phú TK3 | 3.100.000 | 1.860.000 | 1.300.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1507 | Huyện Lương Sơn | Đoạn đường Nguyễn Thị Định - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Tô Vĩnh Diện - đến đường Trần Phú TK2 | 3.100.000 | 1.860.000 | 1.300.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1508 | Huyện Lương Sơn | Đoạn Ngõ 877 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Trần Phú (QL6A) - đến Công ty CP Việt Hương TK14 | 3.100.000 | 1.860.000 | 1.300.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1509 | Huyện Lương Sơn | Đoạn đường Nguyễn Thị Định - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn | các trục đường nhánh khu đất đấu giá xóm Mỏ | 3.100.000 | 1.860.000 | 1.300.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1510 | Huyện Lương Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Lương Sơn | Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Lương Sơn và xóm Mỏ | 1.540.000 | 950.000 | 700.000 | 505.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1511 | Huyện Lương Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Lương Sơn | Cổng XN khai thác công trình Thủy Lợi qua xóm Mỏ - đến điểm giao nhau với tiểu khu 8 | 1.540.000 | 950.000 | 700.000 | 505.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1512 | Huyện Lương Sơn | Đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn | từ nhà ông Nguyễn Đình Phan (xóm Mòng) - đến nhà ông Nguyễn Văn Trọng (xóm Mòng) | 1.400.000 | 880.000 | 680.000 | 465.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1513 | Huyện Lương Sơn | Đoạn Ngõ 667 đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Trần Phú (QL6A) cầu Đồng Bái - đi đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Bái | 1.400.000 | 880.000 | 680.000 | 465.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1514 | Huyện Lương Sơn | Đoạn Ngõ 747 Đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Trần Phú xóm Đồng Bái nhà ông Đinh Công Tiếp - đến nhà ông Đinh Công Hiệp (xóm Đồng Bái) | 1.400.000 | 880.000 | 680.000 | 465.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1515 | Huyện Lương Sơn | Đoạn Ngõ 745 Đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn | từ đường Trần Phú xóm Đồng Bái nhà ông Đinh Công Tiếp - đến nhà bà Hoàng Thị Sáng (xóm Đồng Bái) | 1.400.000 | 880.000 | 680.000 | 465.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1516 | Huyện Lương Sơn | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Lương Sơn | Các trục đường còn lại thuộc xóm Mòng, xóm Đồng Bái | 950.000 | 620.000 | 520.000 | 310.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1517 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.450.000 | Đất ở nông thôn |
1518 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 2.400.000 | 2.050.000 | 1.220.000 | 675.000 | 540.000 | Đất ở nông thôn |
1519 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 1.800.000 | 1.700.000 | 840.000 | 570.000 | 495.000 | Đất ở nông thôn |
1520 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 1.700.000 | 1.440.000 | 720.000 | 510.000 | 435.000 | Đất ở nông thôn |
1521 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 1.450.000 | 1.160.000 | 580.000 | 435.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
1522 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 1.160.000 | 870.000 | 510.000 | 360.000 | 315.000 | Đất ở nông thôn |
1523 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | Đất ở nông thôn |
1524 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 3.200.000 | 2.650.000 | 2.100.000 | 1.320.000 | 1.200.000 | Đất ở nông thôn |
1525 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 2.650.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 600.000 | 560.000 | Đất ở nông thôn |
1526 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 1.300.000 | 890.000 | 570.000 | 360.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
1527 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 1.010.000 | 760.000 | 510.000 | 320.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1528 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 760.000 | 510.000 | 400.000 | 270.000 | 210.000 | Đất ở nông thôn |
1529 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 3.600.000 | 2.580.000 | 1.540.000 | 1.160.000 | 1.080.000 | Đất ở nông thôn |
1530 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 3.000.000 | 1.640.000 | 1.240.000 | 820.000 | 760.000 | Đất ở nông thôn |
1531 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 1.360.000 | 1.140.000 | 800.000 | 340.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1532 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 1.140.000 | 1.020.000 | 720.000 | 300.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
1533 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 1.020.000 | 900.000 | 680.000 | 240.000 | 220.000 | Đất ở nông thôn |
1534 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 900.000 | 780.000 | 620.000 | 220.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
1535 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 810.000 | 760.000 | Đất ở nông thôn |
1536 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 860.000 | 660.000 | 620.000 | 440.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
1537 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 330.000 | 310.000 | 220.000 | 150.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
1538 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 310.000 | 220.000 | 150.000 | 130.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
1539 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 220.000 | 150.000 | 130.000 | 100.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
1540 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 150.000 | 130.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
1541 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 370.000 | 330.000 | Đất ở nông thôn |
1542 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 400.000 | 310.000 | 290.000 | 210.000 | 190.000 | Đất ở nông thôn |
1543 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 310.000 | 290.000 | 210.000 | 140.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
1544 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 290.000 | 210.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
1545 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 210.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
1546 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
1547 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 3.000.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | 970.000 | 910.000 | Đất ở nông thôn |
1548 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 1.560.000 | 850.000 | 640.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
1549 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 850.000 | 710.000 | 500.000 | 220.000 | 190.000 | Đất ở nông thôn |
1550 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 710.000 | 630.000 | 460.000 | 180.000 | 170.000 | Đất ở nông thôn |
1551 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 640.000 | 560.000 | 420.000 | 150.000 | 140.000 | Đất ở nông thôn |
1552 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 540.000 | 455.000 | 370.000 | 140.000 | 125.000 | Đất ở nông thôn |
1553 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 2.550.000 | 1.760.000 | 1.060.000 | 790.000 | 740.000 | Đất ở nông thôn |
1554 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 1.430.000 | 780.000 | 580.000 | 380.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
1555 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 780.000 | 650.000 | 450.000 | 200.000 | 180.000 | Đất ở nông thôn |
1556 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 680.000 | 620.000 | 440.000 | 180.000 | 140.000 | Đất ở nông thôn |
1557 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 580.000 | 520.000 | 380.000 | 140.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
1558 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 520.000 | 450.000 | 360.000 | 130.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
1559 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 2.760.000 | 2.160.000 | 1.320.000 | 790.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |
1560 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 2.160.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 700.000 | 630.000 | Đất ở nông thôn |
1561 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 1.680.000 | 1.440.000 | 860.000 | 430.000 | 410.000 | Đất ở nông thôn |
1562 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 1.440.000 | 1.000.000 | 650.000 | 410.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
1563 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 300.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
1564 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 720.000 | 480.000 | 380.000 | 280.000 | 250.000 | Đất ở nông thôn |
1565 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | Đất ở nông thôn |
1566 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 2.750.000 | 1.900.000 | 1.210.000 | 670.000 | 510.000 | Đất ở nông thôn |
1567 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 2.640.000 | 1.680.000 | 840.000 | 570.000 | 495.000 | Đất ở nông thôn |
1568 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 1.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
1569 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 1.320.000 | 1.060.000 | 530.000 | 400.000 | 330.000 | Đất ở nông thôn |
1570 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 1.060.000 | 795.000 | 465.000 | 330.000 | 290.000 | Đất ở nông thôn |
1571 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | Đất ở nông thôn |
1572 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 900.000 | Đất ở nông thôn |
1573 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 600.000 | Đất ở nông thôn |
1574 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.000.000 | 620.000 | 560.000 | Đất ở nông thôn |
1575 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 1.800.000 | 1.360.000 | 900.000 | 560.000 | 520.000 | Đất ở nông thôn |
1576 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 1.360.000 | 900.000 | 720.000 | 520.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
1577 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.160.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1578 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 1.920.000 | 1.640.000 | 980.000 | 540.000 | 440.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1579 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 1.440.000 | 1.360.000 | 675.000 | 460.000 | 400.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1580 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 1.360.000 | 1.160.000 | 580.000 | 410.000 | 350.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1581 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 1.160.000 | 930.000 | 470.000 | 350.000 | 290.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1582 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 930.000 | 700.000 | 410.000 | 290.000 | 260.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1583 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.400.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1584 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 2.560.000 | 2.120.000 | 1.680.000 | 1.060.000 | 960.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1585 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 2.120.000 | 1.600.000 | 960.000 | 480.000 | 450.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1586 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 1.040.000 | 720.000 | 460.000 | 290.000 | 260.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1587 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 810.000 | 610.000 | 410.000 | 260.000 | 240.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1588 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 610.000 | 410.000 | 320.000 | 220.000 | 170.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1589 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 2.880.000 | 2.070.000 | 1.235.000 | 930.000 | 870.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1590 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 2.400.000 | 1.320.000 | 995.000 | 660.000 | 610.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1591 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 1.100.000 | 920.000 | 640.000 | 275.000 | 240.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1592 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 920.000 | 820.000 | 580.000 | 240.000 | 230.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1593 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 820.000 | 720.000 | 545.000 | 200.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1594 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 720.000 | 630.000 | 500.000 | 180.000 | 160.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1595 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 1 | 2.000.000 | 1.440.000 | 870.000 | 650.000 | 610.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1596 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 2 | 690.000 | 530.000 | 500.000 | 360.000 | 320.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1597 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 3 | 270.000 | 250.000 | 180.000 | 120.000 | 105.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1598 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 4 | 250.000 | 180.000 | 120.000 | 105.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1599 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 5 | 180.000 | 120.000 | 105.000 | 80.000 | 75.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1600 | Huyện Lương Sơn | Xã Hòa Sơn | Khu vực 6 | 120.000 | 105.000 | 80.000 | 75.000 | 65.000 | Đất TM-DV nông thôn |