Bảng giá đất Hoà Bình

Giá đất cao nhất tại Hoà Bình là: 48.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hoà Bình là: 6.000
Giá đất trung bình tại Hoà Bình là: 2.122.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 394 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú (QL6A) - đến nhà số 5 hộ bà Hương TK6 3.100.000 1.860.000 1.300.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1502 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 344 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 4 TK6 3.100.000 1.860.000 1.300.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1503 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 314 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú (QL6A) - đến nhà số 6 hộ ông Hiền TK6 3.100.000 1.860.000 1.300.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1504 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 767 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú (QL6A) - đến Nghách 4 TK8 3.100.000 1.860.000 1.300.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1505 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 174 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 24 hộ ông Bắc TK4 3.100.000 1.860.000 1.300.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1506 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 139 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 37 hộ ông Phú TK3 3.100.000 1.860.000 1.300.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1507 Huyện Lương Sơn Đoạn đường Nguyễn Thị Định - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Tô Vĩnh Diện - đến đường Trần Phú TK2 3.100.000 1.860.000 1.300.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1508 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 877 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú (QL6A) - đến Công ty CP Việt Hương TK14 3.100.000 1.860.000 1.300.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1509 Huyện Lương Sơn Đoạn đường Nguyễn Thị Định - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn các trục đường nhánh khu đất đấu giá xóm Mỏ 3.100.000 1.860.000 1.300.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1510 Huyện Lương Sơn Đường phố Loại 6 - Thị trấn Lương Sơn Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Lương Sơn và xóm Mỏ 1.540.000 950.000 700.000 505.000 - Đất SX-KD đô thị
1511 Huyện Lương Sơn Đường phố Loại 6 - Thị trấn Lương Sơn Cổng XN khai thác công trình Thủy Lợi qua xóm Mỏ - đến điểm giao nhau với tiểu khu 8 1.540.000 950.000 700.000 505.000 - Đất SX-KD đô thị
1512 Huyện Lương Sơn Đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn từ nhà ông Nguyễn Đình Phan (xóm Mòng) - đến nhà ông Nguyễn Văn Trọng (xóm Mòng) 1.400.000 880.000 680.000 465.000 - Đất SX-KD đô thị
1513 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 667 đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú (QL6A) cầu Đồng Bái - đi đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Bái 1.400.000 880.000 680.000 465.000 - Đất SX-KD đô thị
1514 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 747 Đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú xóm Đồng Bái nhà ông Đinh Công Tiếp - đến nhà ông Đinh Công Hiệp (xóm Đồng Bái) 1.400.000 880.000 680.000 465.000 - Đất SX-KD đô thị
1515 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 745 Đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú xóm Đồng Bái nhà ông Đinh Công Tiếp - đến nhà bà Hoàng Thị Sáng (xóm Đồng Bái) 1.400.000 880.000 680.000 465.000 - Đất SX-KD đô thị
1516 Huyện Lương Sơn Đường phố Loại 8 - Thị trấn Lương Sơn Các trục đường còn lại thuộc xóm Mòng, xóm Đồng Bái 950.000 620.000 520.000 310.000 - Đất SX-KD đô thị
1517 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 6.000.000 4.800.000 3.600.000 1.800.000 1.450.000 Đất ở nông thôn
1518 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.400.000 2.050.000 1.220.000 675.000 540.000 Đất ở nông thôn
1519 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.800.000 1.700.000 840.000 570.000 495.000 Đất ở nông thôn
1520 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.700.000 1.440.000 720.000 510.000 435.000 Đất ở nông thôn
1521 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.450.000 1.160.000 580.000 435.000 360.000 Đất ở nông thôn
1522 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 1.160.000 870.000 510.000 360.000 315.000 Đất ở nông thôn
1523 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 6.000.000 4.200.000 3.500.000 2.100.000 1.750.000 Đất ở nông thôn
1524 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 3.200.000 2.650.000 2.100.000 1.320.000 1.200.000 Đất ở nông thôn
1525 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 2.650.000 2.000.000 1.200.000 600.000 560.000 Đất ở nông thôn
1526 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.300.000 890.000 570.000 360.000 320.000 Đất ở nông thôn
1527 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.010.000 760.000 510.000 320.000 300.000 Đất ở nông thôn
1528 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 760.000 510.000 400.000 270.000 210.000 Đất ở nông thôn
1529 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 3.600.000 2.580.000 1.540.000 1.160.000 1.080.000 Đất ở nông thôn
1530 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 3.000.000 1.640.000 1.240.000 820.000 760.000 Đất ở nông thôn
1531 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.360.000 1.140.000 800.000 340.000 300.000 Đất ở nông thôn
1532 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.140.000 1.020.000 720.000 300.000 280.000 Đất ở nông thôn
1533 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.020.000 900.000 680.000 240.000 220.000 Đất ở nông thôn
1534 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 900.000 780.000 620.000 220.000 200.000 Đất ở nông thôn
1535 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.500.000 1.800.000 1.080.000 810.000 760.000 Đất ở nông thôn
1536 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 860.000 660.000 620.000 440.000 400.000 Đất ở nông thôn
1537 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 330.000 310.000 220.000 150.000 130.000 Đất ở nông thôn
1538 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 310.000 220.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
1539 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 220.000 150.000 130.000 100.000 90.000 Đất ở nông thôn
1540 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 150.000 130.000 100.000 90.000 80.000 Đất ở nông thôn
1541 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 1.000.000 650.000 500.000 370.000 330.000 Đất ở nông thôn
1542 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 400.000 310.000 290.000 210.000 190.000 Đất ở nông thôn
1543 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 310.000 290.000 210.000 140.000 120.000 Đất ở nông thôn
1544 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 290.000 210.000 140.000 120.000 100.000 Đất ở nông thôn
1545 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 210.000 140.000 120.000 100.000 90.000 Đất ở nông thôn
1546 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 140.000 120.000 100.000 90.000 80.000 Đất ở nông thôn
1547 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 3.000.000 2.200.000 1.300.000 970.000 910.000 Đất ở nông thôn
1548 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.560.000 850.000 640.000 420.000 400.000 Đất ở nông thôn
1549 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 850.000 710.000 500.000 220.000 190.000 Đất ở nông thôn
1550 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 710.000 630.000 460.000 180.000 170.000 Đất ở nông thôn
1551 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 640.000 560.000 420.000 150.000 140.000 Đất ở nông thôn
1552 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 540.000 455.000 370.000 140.000 125.000 Đất ở nông thôn
1553 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.550.000 1.760.000 1.060.000 790.000 740.000 Đất ở nông thôn
1554 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.430.000 780.000 580.000 380.000 360.000 Đất ở nông thôn
1555 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 780.000 650.000 450.000 200.000 180.000 Đất ở nông thôn
1556 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 680.000 620.000 440.000 180.000 140.000 Đất ở nông thôn
1557 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 580.000 520.000 380.000 140.000 130.000 Đất ở nông thôn
1558 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 520.000 450.000 360.000 130.000 120.000 Đất ở nông thôn
1559 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.760.000 2.160.000 1.320.000 790.000 660.000 Đất ở nông thôn
1560 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.160.000 1.680.000 1.120.000 700.000 630.000 Đất ở nông thôn
1561 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.680.000 1.440.000 860.000 430.000 410.000 Đất ở nông thôn
1562 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.440.000 1.000.000 650.000 410.000 360.000 Đất ở nông thôn
1563 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 960.000 720.000 480.000 300.000 280.000 Đất ở nông thôn
1564 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 720.000 480.000 380.000 280.000 250.000 Đất ở nông thôn
1565 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 6.000.000 4.800.000 3.600.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở nông thôn
1566 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.750.000 1.900.000 1.210.000 670.000 510.000 Đất ở nông thôn
1567 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 2.640.000 1.680.000 840.000 570.000 495.000 Đất ở nông thôn
1568 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.400.000 1.200.000 600.000 420.000 360.000 Đất ở nông thôn
1569 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.320.000 1.060.000 530.000 400.000 330.000 Đất ở nông thôn
1570 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 1.060.000 795.000 465.000 330.000 290.000 Đất ở nông thôn
1571 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 4.000.000 3.200.000 2.000.000 1.200.000 1.000.000 Đất ở nông thôn
1572 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 3.200.000 2.400.000 1.600.000 1.000.000 900.000 Đất ở nông thôn
1573 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 2.600.000 2.000.000 1.200.000 700.000 600.000 Đất ở nông thôn
1574 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 2.200.000 1.540.000 1.000.000 620.000 560.000 Đất ở nông thôn
1575 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.800.000 1.360.000 900.000 560.000 520.000 Đất ở nông thôn
1576 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 1.360.000 900.000 720.000 520.000 480.000 Đất ở nông thôn
1577 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.440.000 1.160.000 Đất TM-DV nông thôn
1578 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.920.000 1.640.000 980.000 540.000 440.000 Đất TM-DV nông thôn
1579 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.440.000 1.360.000 675.000 460.000 400.000 Đất TM-DV nông thôn
1580 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.360.000 1.160.000 580.000 410.000 350.000 Đất TM-DV nông thôn
1581 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.160.000 930.000 470.000 350.000 290.000 Đất TM-DV nông thôn
1582 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 930.000 700.000 410.000 290.000 260.000 Đất TM-DV nông thôn
1583 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 4.800.000 3.360.000 2.800.000 1.680.000 1.400.000 Đất TM-DV nông thôn
1584 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.560.000 2.120.000 1.680.000 1.060.000 960.000 Đất TM-DV nông thôn
1585 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 2.120.000 1.600.000 960.000 480.000 450.000 Đất TM-DV nông thôn
1586 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.040.000 720.000 460.000 290.000 260.000 Đất TM-DV nông thôn
1587 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 810.000 610.000 410.000 260.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1588 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 610.000 410.000 320.000 220.000 170.000 Đất TM-DV nông thôn
1589 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.880.000 2.070.000 1.235.000 930.000 870.000 Đất TM-DV nông thôn
1590 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.400.000 1.320.000 995.000 660.000 610.000 Đất TM-DV nông thôn
1591 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.100.000 920.000 640.000 275.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1592 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 920.000 820.000 580.000 240.000 230.000 Đất TM-DV nông thôn
1593 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 820.000 720.000 545.000 200.000 180.000 Đất TM-DV nông thôn
1594 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 720.000 630.000 500.000 180.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1595 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.000.000 1.440.000 870.000 650.000 610.000 Đất TM-DV nông thôn
1596 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 690.000 530.000 500.000 360.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
1597 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 270.000 250.000 180.000 120.000 105.000 Đất TM-DV nông thôn
1598 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 250.000 180.000 120.000 105.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
1599 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 180.000 120.000 105.000 80.000 75.000 Đất TM-DV nông thôn
1600 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 120.000 105.000 80.000 75.000 65.000 Đất TM-DV nông thôn