1001 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng hiện trạng dưới 1,5 mét - Đường phố loại 11 - Phường Hữu Nghị |
|
465.000
|
390.000
|
350.000
|
310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường An Dương Vương - Đường phố loại 1 - Phường Thái Bình |
Từ địa phận phường Phương Lâm - Đến đội thuế số 1 (cũ)
|
6.300.000
|
5.300.000
|
4.500.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 2 - Phường Thái Bình |
Đoạn từ đường An Dương Vương - Đến Cầu Mát
|
4.900.000
|
3.500.000
|
3.360.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường QH nội bộ khu dân cư phường Thái Bình (của Công ty TNHH MTV Gia Ngân) - Đường phố loại 2 - Phường Thái Bình |
|
4.900.000
|
3.500.000
|
3.360.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 3 - Phường Thái Bình |
Đoạn đường an Dương Vương (đội thuế số 1 cũ) - Đến phường Thống Nhất
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QL6 (đường đi dốc Cun) - Đường phố loại 4 - Phường Thái Bình |
Từ ngã ba giao nhau giữa đường An Dương Vương với đường 435
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.680.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QL6 đến Km1 địa phận Phường Thái Bình - Đường phố loại 4 - Phường Thái Bình |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.680.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường 435 - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
Từ Km 00 - Đến Km 1+650
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Hòa Bình |
Các lô đất thuộc khu tái định cư tổ 7 phường Thái Bình (trừ những lô tiếp giáp với đường An Dương Vương) - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Tuân - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Hòa Bình |
đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 5 - Phường Thái Bình |
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
Từ ngã ba giao nhau với đường An Dương Vương vào sâu 500m
|
1.400.000
|
1.120.000
|
910.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ra đê Quỳnh Lâm - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
từ ngã ba giao nhau với đường Anh Dương Vương - Đến hết địa phận phường Thái Bình
|
1.400.000
|
1.120.000
|
910.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường 435 - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
đoạn từ Km 1+650 đến Km 3+500 (thuộc phường Thái Bình)
|
1.400.000
|
1.120.000
|
910.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường trục chính lên cảng Ba cấp thuộc tổ Tháu - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
910.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
910.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường khu Dân cư nằm phía sau trục đường chính vào ngã ba cầu Mát - Đường phố loại 6 - Phường Thái Bình |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
910.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 7 - Phường Thái Bình |
Từ điểm sau điểm 500m - Đến hết địa phận Phường Thái Bình
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 3m trở lên (trừ các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương) - Đường phố loại 7 - Phường Thái Bình |
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường các xóm có độ rộng trên 3,5m (thuộc xóm từ xã Thái Thịnh cũ, nay xác nhập về phường Thái Bình) - Đường phố loại 8 - Phường Thái Bình |
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 1,5m đến 3m - Đường phố loại 8 - Phường Thái Bình |
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương - Đường phố loại 8 - Phường Thái Bình |
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm phía sau trục đường An Dương Vương thuộc tổ 7 - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
560.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm sau đường 435 (gồm tổ 8,9,10, xóm Khuôi) - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
560.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu Dân cư đường đi lên Cun nằm phía sau đường An Dương Vương - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
560.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm phía sau đường Lê Đại Hành lên cảng 3 cấp Phường Thái Bình - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
560.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư nằm phía sau đường Nguyễn Tuân, đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
560.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Hòa Bình |
đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
560.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - Phường Thái Bình |
|
560.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh thuộc ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
350.000
|
250.000
|
180.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh thuộc các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
350.000
|
250.000
|
180.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh của trục đường chính các xóm từ xã Thái Thịnh cũ (nay là phường Thái Bình) - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
350.000
|
250.000
|
180.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại (không thuộc đường trên) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 10 - Phường Thái Bình |
|
350.000
|
250.000
|
180.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - Phường Thịnh Lang |
Từ Công ty Cổ phần 565 - Đến điểm giao với đường Trần Quý Cáp
|
15.400.000
|
11.550.000
|
8.500.000
|
6.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 2 - Phường Thịnh Lang |
Từ ngã tư giao nhau giữa đường Lê Thánh Tông với đường Trương Hán Siêu - Đến ngõ 2 đường Trương Hán Siêu (giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang)
|
9.800.000
|
7.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 2 - Phường Thịnh Lang |
|
9.800.000
|
7.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường quy hoạch khu dân cư cảng Chân Dê có mặt cắt đường trên 10,5m - Đường phố loại 3 - Phường Thịnh Lang |
|
8.400.000
|
6.720.000
|
5.740.000
|
4.150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 3 - Phường Thịnh Lang |
từ điểm giao nhau với ngõ số 2 giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đến địa phận phường Tân Hòa
|
8.400.000
|
6.720.000
|
5.740.000
|
4.150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH khu dân cư có mặt cắt đường 27m và mặt cắt đường 22,5m - Đường phố loại 4 - Phường Thịnh Lang |
các lô thuộc Khu QH dân cư phường Thịnh Lang và khu QH tổ 14 giáp khu vực trường Nghệ thuật Tây Bắc
|
7.000.000
|
5.740.000
|
4.100.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư số 7 (Công ty CP Sao Vàng các lô có mặt đường 22m và các lô có mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - Phường Thịnh Lang |
|
7.000.000
|
5.740.000
|
4.100.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - Phường Thịnh Lang |
|
7.000.000
|
5.740.000
|
4.100.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt cắt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
5.400.000
|
4.340.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Qúy Cáp - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
5.400.000
|
4.340.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư số 7 (Công ty CP Sao Vàng các lô đất có mặt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
5.400.000
|
4.340.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH khu dân cư thuộc dự án Cty TNHH An Cường cũ - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
5.400.000
|
4.340.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH khu dân cư tổ 14 có mặt cắt 10,5m - Đường phố loại 5 - Phường Thịnh Lang |
|
5.400.000
|
4.340.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào khu tập thể giáo viên tổ 4 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - Phường Thịnh Lang |
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.590.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường QH Khu nhà ở liền kề tại dự án Sông Đà 12 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - Phường Thịnh Lang |
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.590.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố Vĩnh Điều - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
2.730.000
|
2.200.000
|
1.820.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Nhân Tông - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
2.730.000
|
2.200.000
|
1.820.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Thịnh Minh - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
2.730.000
|
2.200.000
|
1.820.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Hòa Bình |
Các lô đất khu QH tái định cư tổ 9 - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
2.730.000
|
2.200.000
|
1.820.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ngõ 02 Trương Hán Siêu (đến đường bê tông khu QH tái định cư tổ 9) - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
|
2.730.000
|
2.200.000
|
1.820.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào khu 565 (giáp phường Tân Thịnh), giáp trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - Phường Thịnh Lang |
từ đường Trương Hán Siêu - Đến đoạn ngã tư giao nhau với đường QH tái định cư tổ 9 giáp thửa 78, 104 tờ 9
|
2.730.000
|
2.200.000
|
1.820.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ven đầm Thịnh Lang - Đường phố loại 8 - Phường Thịnh Lang |
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng theo hiện trạng đường từ 4m trở lên - Đường phố loại 8 - Phường Thịnh Lang |
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn Đường ngõ 2 - Đường phố loại 8 - Phường Thịnh Lang |
từ đoạn giao nhau với đường khu QH tái định cư tổ 9 từ thửa 78, 104 tờ 9 - Đến đường Trần Nhân Tông
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng đường theo hiện trạng từ trên 2,5m đến 4m - Đường phố loại 9 - Phường Thịnh Lang |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng đường từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 10 - Phường Thịnh Lang |
|
840.000
|
560.000
|
505.000
|
375.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng đường dưới 1,5m thuộc các tổ trên địa bàn phường Thịnh Lang - Đường phố loại 11 - Phường Thịnh Lang |
|
560.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn QL6 đi qua phường Kỳ Sơn - Đường phố loại 1 - Phường Kỳ Sơn |
Từ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - Đến Km 64+730 hộ bà Thanh Tổ 1
|
5.400.000
|
4.620.000
|
3.900.000
|
3.100.000
|
2.310.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
giáp từ tổ 9 - Đến giáp xã Trung Minh
|
4.100.000
|
3.325.000
|
2.600.000
|
1.860.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
Từ Km 62 (giáp tổ 4, tổ 9) - Đến Km 63+300 (hết thửa đất hộ ông Long)
|
4.100.000
|
3.325.000
|
2.600.000
|
1.860.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
từ Km 64 +730 (hộ bà Thanh tổ 1) - Đến hết địa phận phường Kỳ Sơn (giáp xã Trung Minh)
|
4.100.000
|
3.325.000
|
2.600.000
|
1.860.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường 445 - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
Đoạn đường nối từ QL 6 (ngã ba Huyện ủy cũ) vào cầu Đá - Đến hết tổ 2
|
4.100.000
|
3.325.000
|
2.600.000
|
1.860.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh nối với QL6 và các đường song song với QL6 thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố loại 2 - Phường Kỳ Sơn |
|
4.100.000
|
3.325.000
|
2.600.000
|
1.860.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.500.000
|
2.240.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ QL6 - Đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động
|
2.500.000
|
2.240.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.500.000
|
2.240.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào Trung đoàn 250 - Đường phố loại 3 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 3 - Đến giáp tổ 4
|
2.500.000
|
2.240.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường QL 6 cũ ra đường QL 6 hiện nay - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
910.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ QL 6 cũ ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
910.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình ra khu dân cư tổ 1 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
910.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào tổ 2 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Từ Hạt giao thông - Đến hết trục đường bê tông chính
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
910.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào khu dân cư Đầm Cống Tranh cũ - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
910.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường 445 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Đầu cầu đá vào khu dân cư tổ 2 (khu xây dựng cũ) - Đến hộ ông Chí và đi sân vận động
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
910.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Đoạn từ đầu sân vận động - Đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
910.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Đoạn từ Nhà văn hóa tổ 2 - Đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
910.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp tổ 3 - Đến giáp địa phận xã Mông Hoá
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
910.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn trục đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 4 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp tổ 3 - Đến giáp địa phận xã Mông Hoá
|
2.100.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
910.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
gồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông và đường QL6 cũ
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nối từ đường 445 vào tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Đường nối từ đường Quốc lộ 6 - Đến hết hộ ông Ý (tổ 3)
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào hộ ông Vũ Văn Vượng (tổ 3) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thành phố Hòa Bình |
Tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ đường QL6 vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thành phố Hòa Bình |
Tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ đường QL6 vào hộ bà Lan
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành phố Hòa Bình |
Tổ 3 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Nối từ đường QL6 vào hộ bà Xuyên
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào tổ 1 (đoạn cây xăng) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Gồm các thửa đất giáp với đường chính
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (tổ 2) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào hộ ông Long và bà Thân (tổ 3) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường tỉnh lộ 445 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp tổ 2 - Đến giáp địa phận xã Hợp Thành
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào Kho K88 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến ngã ba giáp Kho K88
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường đi xuống Trung tâm y tế thành phố - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến hết ranh giới Trung tâm
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào xóm Hữu Nghị (cũ), nay là tổ 7 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến cầu
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào xóm Văn Tiến (cũ), nay là tổ 4 - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Từ giáp đường Quốc lộ 6 - Đến cổng Trung đoàn 250
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 10 (xóm Đồng Sông cũ, đường cũ vào Nhà máy giấy) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 11 (xóm Máy Giấy, khu tập thể nhà máy giấy cũ) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
Tổ 4 (xóm Văn Tiến cũ)
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 5 (xóm Tân Lập cũ)
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 6 (xóm Mỏ cũ)
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |