Bảng giá đất Huyện Lương Sơn Hoà Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Lương Sơn là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lương Sơn là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lương Sơn là: 2.057.610
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Lương Sơn Đoạn đường Nguyễn Thị Định - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn các trục đường nhánh khu đất đấu giá xóm Mỏ 3.100.000 1.860.000 1.300.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
102 Huyện Lương Sơn Đường phố Loại 6 - Thị trấn Lương Sơn Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Lương Sơn và xóm Mỏ 1.540.000 950.000 700.000 505.000 - Đất SX-KD đô thị
103 Huyện Lương Sơn Đường phố Loại 6 - Thị trấn Lương Sơn Cổng XN khai thác công trình Thủy Lợi qua xóm Mỏ - đến điểm giao nhau với tiểu khu 8 1.540.000 950.000 700.000 505.000 - Đất SX-KD đô thị
104 Huyện Lương Sơn Đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn từ nhà ông Nguyễn Đình Phan (xóm Mòng) - đến nhà ông Nguyễn Văn Trọng (xóm Mòng) 1.400.000 880.000 680.000 465.000 - Đất SX-KD đô thị
105 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 667 đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú (QL6A) cầu Đồng Bái - đi đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Bái 1.400.000 880.000 680.000 465.000 - Đất SX-KD đô thị
106 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 747 Đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú xóm Đồng Bái nhà ông Đinh Công Tiếp - đến nhà ông Đinh Công Hiệp (xóm Đồng Bái) 1.400.000 880.000 680.000 465.000 - Đất SX-KD đô thị
107 Huyện Lương Sơn Đoạn Ngõ 745 Đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn từ đường Trần Phú xóm Đồng Bái nhà ông Đinh Công Tiếp - đến nhà bà Hoàng Thị Sáng (xóm Đồng Bái) 1.400.000 880.000 680.000 465.000 - Đất SX-KD đô thị
108 Huyện Lương Sơn Đường phố Loại 8 - Thị trấn Lương Sơn Các trục đường còn lại thuộc xóm Mòng, xóm Đồng Bái 950.000 620.000 520.000 310.000 - Đất SX-KD đô thị
109 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 6.000.000 4.800.000 3.600.000 1.800.000 1.450.000 Đất ở nông thôn
110 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.400.000 2.050.000 1.220.000 675.000 540.000 Đất ở nông thôn
111 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.800.000 1.700.000 840.000 570.000 495.000 Đất ở nông thôn
112 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.700.000 1.440.000 720.000 510.000 435.000 Đất ở nông thôn
113 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.450.000 1.160.000 580.000 435.000 360.000 Đất ở nông thôn
114 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 1.160.000 870.000 510.000 360.000 315.000 Đất ở nông thôn
115 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 6.000.000 4.200.000 3.500.000 2.100.000 1.750.000 Đất ở nông thôn
116 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 3.200.000 2.650.000 2.100.000 1.320.000 1.200.000 Đất ở nông thôn
117 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 2.650.000 2.000.000 1.200.000 600.000 560.000 Đất ở nông thôn
118 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.300.000 890.000 570.000 360.000 320.000 Đất ở nông thôn
119 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.010.000 760.000 510.000 320.000 300.000 Đất ở nông thôn
120 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 760.000 510.000 400.000 270.000 210.000 Đất ở nông thôn
121 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 3.600.000 2.580.000 1.540.000 1.160.000 1.080.000 Đất ở nông thôn
122 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 3.000.000 1.640.000 1.240.000 820.000 760.000 Đất ở nông thôn
123 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.360.000 1.140.000 800.000 340.000 300.000 Đất ở nông thôn
124 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.140.000 1.020.000 720.000 300.000 280.000 Đất ở nông thôn
125 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.020.000 900.000 680.000 240.000 220.000 Đất ở nông thôn
126 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 900.000 780.000 620.000 220.000 200.000 Đất ở nông thôn
127 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.500.000 1.800.000 1.080.000 810.000 760.000 Đất ở nông thôn
128 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 860.000 660.000 620.000 440.000 400.000 Đất ở nông thôn
129 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 330.000 310.000 220.000 150.000 130.000 Đất ở nông thôn
130 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 310.000 220.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
131 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 220.000 150.000 130.000 100.000 90.000 Đất ở nông thôn
132 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 150.000 130.000 100.000 90.000 80.000 Đất ở nông thôn
133 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 1.000.000 650.000 500.000 370.000 330.000 Đất ở nông thôn
134 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 400.000 310.000 290.000 210.000 190.000 Đất ở nông thôn
135 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 310.000 290.000 210.000 140.000 120.000 Đất ở nông thôn
136 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 290.000 210.000 140.000 120.000 100.000 Đất ở nông thôn
137 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 210.000 140.000 120.000 100.000 90.000 Đất ở nông thôn
138 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 140.000 120.000 100.000 90.000 80.000 Đất ở nông thôn
139 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 3.000.000 2.200.000 1.300.000 970.000 910.000 Đất ở nông thôn
140 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.560.000 850.000 640.000 420.000 400.000 Đất ở nông thôn
141 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 850.000 710.000 500.000 220.000 190.000 Đất ở nông thôn
142 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 710.000 630.000 460.000 180.000 170.000 Đất ở nông thôn
143 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 640.000 560.000 420.000 150.000 140.000 Đất ở nông thôn
144 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 540.000 455.000 370.000 140.000 125.000 Đất ở nông thôn
145 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.550.000 1.760.000 1.060.000 790.000 740.000 Đất ở nông thôn
146 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.430.000 780.000 580.000 380.000 360.000 Đất ở nông thôn
147 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 780.000 650.000 450.000 200.000 180.000 Đất ở nông thôn
148 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 680.000 620.000 440.000 180.000 140.000 Đất ở nông thôn
149 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 580.000 520.000 380.000 140.000 130.000 Đất ở nông thôn
150 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 520.000 450.000 360.000 130.000 120.000 Đất ở nông thôn
151 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.760.000 2.160.000 1.320.000 790.000 660.000 Đất ở nông thôn
152 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.160.000 1.680.000 1.120.000 700.000 630.000 Đất ở nông thôn
153 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.680.000 1.440.000 860.000 430.000 410.000 Đất ở nông thôn
154 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.440.000 1.000.000 650.000 410.000 360.000 Đất ở nông thôn
155 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 960.000 720.000 480.000 300.000 280.000 Đất ở nông thôn
156 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 720.000 480.000 380.000 280.000 250.000 Đất ở nông thôn
157 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 6.000.000 4.800.000 3.600.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở nông thôn
158 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.750.000 1.900.000 1.210.000 670.000 510.000 Đất ở nông thôn
159 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 2.640.000 1.680.000 840.000 570.000 495.000 Đất ở nông thôn
160 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.400.000 1.200.000 600.000 420.000 360.000 Đất ở nông thôn
161 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.320.000 1.060.000 530.000 400.000 330.000 Đất ở nông thôn
162 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 1.060.000 795.000 465.000 330.000 290.000 Đất ở nông thôn
163 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 4.000.000 3.200.000 2.000.000 1.200.000 1.000.000 Đất ở nông thôn
164 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 3.200.000 2.400.000 1.600.000 1.000.000 900.000 Đất ở nông thôn
165 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 2.600.000 2.000.000 1.200.000 700.000 600.000 Đất ở nông thôn
166 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 2.200.000 1.540.000 1.000.000 620.000 560.000 Đất ở nông thôn
167 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.800.000 1.360.000 900.000 560.000 520.000 Đất ở nông thôn
168 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 1.360.000 900.000 720.000 520.000 480.000 Đất ở nông thôn
169 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.440.000 1.160.000 Đất TM-DV nông thôn
170 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.920.000 1.640.000 980.000 540.000 440.000 Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.440.000 1.360.000 675.000 460.000 400.000 Đất TM-DV nông thôn
172 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.360.000 1.160.000 580.000 410.000 350.000 Đất TM-DV nông thôn
173 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.160.000 930.000 470.000 350.000 290.000 Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 930.000 700.000 410.000 290.000 260.000 Đất TM-DV nông thôn
175 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 4.800.000 3.360.000 2.800.000 1.680.000 1.400.000 Đất TM-DV nông thôn
176 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.560.000 2.120.000 1.680.000 1.060.000 960.000 Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 2.120.000 1.600.000 960.000 480.000 450.000 Đất TM-DV nông thôn
178 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.040.000 720.000 460.000 290.000 260.000 Đất TM-DV nông thôn
179 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 810.000 610.000 410.000 260.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 610.000 410.000 320.000 220.000 170.000 Đất TM-DV nông thôn
181 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.880.000 2.070.000 1.235.000 930.000 870.000 Đất TM-DV nông thôn
182 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.400.000 1.320.000 995.000 660.000 610.000 Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.100.000 920.000 640.000 275.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
184 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 920.000 820.000 580.000 240.000 230.000 Đất TM-DV nông thôn
185 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 820.000 720.000 545.000 200.000 180.000 Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 720.000 630.000 500.000 180.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
187 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.000.000 1.440.000 870.000 650.000 610.000 Đất TM-DV nông thôn
188 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 690.000 530.000 500.000 360.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 270.000 250.000 180.000 120.000 105.000 Đất TM-DV nông thôn
190 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 250.000 180.000 120.000 105.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
191 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 180.000 120.000 105.000 80.000 75.000 Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 120.000 105.000 80.000 75.000 65.000 Đất TM-DV nông thôn
193 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 800.000 520.000 400.000 300.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
194 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 350.000 250.000 235.000 180.000 155.000 Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 250.000 235.000 180.000 115.000 100.000 Đất TM-DV nông thôn
196 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 235.000 170.000 115.000 100.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
197 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 170.000 115.000 100.000 80.000 75.000 Đất TM-DV nông thôn
198 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 115.000 100.000 80.000 75.000 65.000 Đất TM-DV nông thôn
199 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.400.000 1.760.000 1.040.000 780.000 730.000 Đất TM-DV nông thôn
200 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.250.000 680.000 520.000 340.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện