| 101 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) đi qua thị trấn - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 40+560 (cầu Đồng Bái) - đến Km 41+680 (Đường La Văn Cầu tiểu khu 6) |
11.000.000
|
8.300.000
|
5.600.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Phạm Văn Đồng -Đường phố Loại 1 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến cổng xí nghiệp khai thác công trình thủy lợi (có chiều rộng mặt đường 27m) |
11.000.000
|
8.300.000
|
5.600.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 40+560 (cầu Đồng Bái) đi về hướng Xuân Mai - đến hết thị trấn Lương Sơn |
9.900.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 41+680 (Đường La Văn Cầu Tiểu khu 6 - đến Km 42+ 560 (cầu Đồng Chúi rẽ sang xã Tân Vinh) |
9.900.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) đi qua thị trấn - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 42+ 560 (cầu Đồng Chúi rẽ sang xã Tân Vinh) - đến Km 44+650 (hết địa phận thị trấn Lương Sơn) |
8.800.000
|
6.300.000
|
3.750.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Lương Sơn |
Từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đường trục chính vào khu Trung tâm thương mại Đông Dương (có chiều rộng mặt đường là 27m) |
8.800.000
|
6.300.000
|
3.750.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường QL6A - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Lương Sơn |
Các trục đường nhánh khu nhà ở thương mại và trung tâm huyện |
8.800.000
|
6.300.000
|
3.750.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Tô Vĩnh Diện (đường TSA) đi qua thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 0 - đến ngõ 41 (Km 0+300) (đường rẽ vào nhà máy xi măng) TK2 |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Đồng Khởi - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đường Âu Cơ TK11 |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Bùi Xuân Tiếp - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đền thờ Liệt Sỹ TK12 |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Lê Quý Đôn -Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đường Âu Cơ TK11 |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Lê Quý Đôn -Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến cổng phụ sân vận động huyện TK12 |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Hoàng Quốc Việt - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến hết nhà số 103, hộ nhà bà Đặng Thị Nga TK8 |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Tôn Thất Tùng - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến cổng Bệnh viện Đa khoa huyện |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đi đến cổng Trung Đoàn 36 |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Lương Sơn |
Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
các đường nhánh trong khu thương mại và nhà ở Đông Dương |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường La Văn Cầu -Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 38 hộ ông Hoàng Văn Thuần TK6 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Lương Sơn |
Đường Tô Vĩnh Diện (đường TSA) - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ ngõ 41 (Kn 0+300) - đến Km1+390 hộ ông Tuyến TK2 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Cù Chính Lan - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến ngã ba hết sân bóng của TK Liên Sơn |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Ngõ 446 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 20 hộ ông Lê TK6 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 394 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến nhà số 5 hộ bà Hương TK6 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 344 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 4 TK6 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 314 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến nhà số 6 hộ ông Hiền TK6 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 767 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến Nghách 4 TK8 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 174 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 24 hộ ông Bắc TK4 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 139 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 37 hộ ông Phú TK3 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Nguyễn Thị Định - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Tô Vĩnh Diện - đến đường Trần Phú TK2 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 877 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến Công ty CP Việt Hương TK14 |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Nguyễn Thị Định - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
các trục đường nhánh khu đất đấu giá xóm Mỏ |
4.400.000
|
2.650.000
|
1.800.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Lương Sơn |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Lương Sơn |
Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Lương Sơn và xóm Mỏ |
2.200.000
|
1.320.000
|
1.000.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Lương Sơn |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Lương Sơn |
Cổng XN khai thác công trình Thủy Lợi qua xóm Mỏ - đến điểm giao nhau với tiểu khu 8 |
2.200.000
|
1.320.000
|
1.000.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn |
từ nhà ông Nguyễn Đình Phan (xóm Mòng) - đến nhà ông Nguyễn Văn Trọng (xóm Mòng) |
2.000.000
|
1.220.000
|
970.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 667 đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) cầu Đồng Bái - đi đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Bái |
2.000.000
|
1.220.000
|
970.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 747 Đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú xóm Đồng Bái nhà ông Đinh Công Tiếp - đến nhà ông Đinh Công Hiệp (xóm Đồng Bái) |
2.000.000
|
1.220.000
|
970.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 745 Đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú xóm Đồng Bái nhà ông Đinh Công Tiếp - đến nhà bà Hoàng Thị Sáng (xóm Đồng Bái) |
2.000.000
|
1.220.000
|
970.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Lương Sơn |
Đường phố Loại 8 - Thị trấn Lương Sơn |
Các trục đường còn lại thuộc xóm Mòng, xóm Đồng Bái |
1.350.000
|
880.000
|
740.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) đi qua thị trấn - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 40+560 (cầu Đồng Bái) - đến Km 41+680 (Đường La Văn Cầu tiểu khu 6) |
8.800.000
|
6.640.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Phạm Văn Đồng -Đường phố Loại 1 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến cổng xí nghiệp khai thác công trình thủy lợi (có chiều rộng mặt đường 27m) |
8.800.000
|
6.640.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 40+560 (cầu Đồng Bái) đi về hướng Xuân Mai - đến hết thị trấn Lương Sơn |
7.920.000
|
5.300.000
|
3.520.000
|
1.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 41+680 (Đường La Văn Cầu Tiểu khu 6 - đến Km 42+ 560 (cầu Đồng Chúi rẽ sang xã Tân Vinh) |
7.920.000
|
5.300.000
|
3.520.000
|
1.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) đi qua thị trấn - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 42+ 560 (cầu Đồng Chúi rẽ sang xã Tân Vinh) - đến Km 44+650 (hết địa phận thị trấn Lương Sơn) |
7.040.000
|
5.040.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Lương Sơn |
Từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đường trục chính vào khu Trung tâm thương mại Đông Dương (có chiều rộng mặt đường là 27m) |
7.040.000
|
5.040.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường QL6A - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Lương Sơn |
Các trục đường nhánh khu nhà ở thương mại và trung tâm huyện |
7.040.000
|
5.040.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Tô Vĩnh Diện (đường TSA) đi qua thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 0 - đến ngõ 41 (Km 0+300) (đường rẽ vào nhà máy xi măng) TK2 |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.800.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Đồng Khởi - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đường Âu Cơ TK11 |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.800.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Bùi Xuân Tiếp - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đền thờ Liệt Sỹ TK12 |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.800.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Lê Quý Đôn -Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đường Âu Cơ TK11 |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.800.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Lê Quý Đôn -Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến cổng phụ sân vận động huyện TK12 |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.800.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Hoàng Quốc Việt - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến hết nhà số 103, hộ nhà bà Đặng Thị Nga TK8 |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.800.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Tôn Thất Tùng - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến cổng Bệnh viện Đa khoa huyện |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.800.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đi đến cổng Trung Đoàn 36 |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.800.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Lương Sơn |
Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
các đường nhánh trong khu thương mại và nhà ở Đông Dương |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.800.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường La Văn Cầu -Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 38 hộ ông Hoàng Văn Thuần TK6 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Lương Sơn |
Đường Tô Vĩnh Diện (đường TSA) - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ ngõ 41 (Kn 0+300) - đến Km1+390 hộ ông Tuyến TK2 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Cù Chính Lan - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến ngã ba hết sân bóng của TK Liên Sơn |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Ngõ 446 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 20 hộ ông Lê TK6 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 394 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến nhà số 5 hộ bà Hương TK6 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 344 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 4 TK6 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 314 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến nhà số 6 hộ ông Hiền TK6 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 767 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến Nghách 4 TK8 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 174 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 24 hộ ông Bắc TK4 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 139 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 37 hộ ông Phú TK3 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Nguyễn Thị Định - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Tô Vĩnh Diện - đến đường Trần Phú TK2 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 877 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến Công ty CP Việt Hương TK14 |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Nguyễn Thị Định - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
các trục đường nhánh khu đất đấu giá xóm Mỏ |
3.520.000
|
2.120.000
|
1.440.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Lương Sơn |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Lương Sơn |
Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Lương Sơn và xóm Mỏ |
1.800.000
|
1.100.000
|
800.000
|
580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Lương Sơn |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Lương Sơn |
Cổng XN khai thác công trình Thủy Lợi qua xóm Mỏ - đến điểm giao nhau với tiểu khu 8 |
1.800.000
|
1.100.000
|
800.000
|
580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn |
từ nhà ông Nguyễn Đình Phan (xóm Mòng) - đến nhà ông Nguyễn Văn Trọng (xóm Mòng) |
1.600.000
|
1.000.000
|
780.000
|
530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 667 đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) cầu Đồng Bái - đi đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Bái |
1.600.000
|
1.000.000
|
780.000
|
530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 747 Đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú xóm Đồng Bái nhà ông Đinh Công Tiếp - đến nhà ông Đinh Công Hiệp (xóm Đồng Bái) |
1.600.000
|
1.000.000
|
780.000
|
530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 745 Đường Trần Phú - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú xóm Đồng Bái nhà ông Đinh Công Tiếp - đến nhà bà Hoàng Thị Sáng (xóm Đồng Bái) |
1.600.000
|
1.000.000
|
780.000
|
530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Lương Sơn |
Đường phố Loại 8 - Thị trấn Lương Sơn |
Các trục đường còn lại thuộc xóm Mòng, xóm Đồng Bái |
1.100.000
|
705.000
|
600.000
|
355.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) đi qua thị trấn - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 40+560 (cầu Đồng Bái) - đến Km 41+680 (Đường La Văn Cầu tiểu khu 6) |
7.700.000
|
5.810.000
|
4.000.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Phạm Văn Đồng -Đường phố Loại 1 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến cổng xí nghiệp khai thác công trình thủy lợi (có chiều rộng mặt đường 27m) |
7.700.000
|
5.810.000
|
4.000.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 40+560 (cầu Đồng Bái) đi về hướng Xuân Mai - đến hết thị trấn Lương Sơn |
6.930.000
|
4.620.000
|
3.100.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 41+680 (Đường La Văn Cầu Tiểu khu 6 - đến Km 42+ 560 (cầu Đồng Chúi rẽ sang xã Tân Vinh) |
6.930.000
|
4.620.000
|
3.100.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Phú (QL6A) đi qua thị trấn - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 42+ 560 (cầu Đồng Chúi rẽ sang xã Tân Vinh) - đến Km 44+650 (hết địa phận thị trấn Lương Sơn) |
6.200.000
|
4.410.000
|
2.650.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Lương Sơn |
Từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đường trục chính vào khu Trung tâm thương mại Đông Dương (có chiều rộng mặt đường là 27m) |
6.200.000
|
4.410.000
|
2.650.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường QL6A - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Lương Sơn |
Các trục đường nhánh khu nhà ở thương mại và trung tâm huyện |
6.200.000
|
4.410.000
|
2.650.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Tô Vĩnh Diện (đường TSA) đi qua thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ Km 0 - đến ngõ 41 (Km 0+300) (đường rẽ vào nhà máy xi măng) TK2 |
3.900.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Đồng Khởi - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đường Âu Cơ TK11 |
3.900.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Bùi Xuân Tiếp - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đền thờ Liệt Sỹ TK12 |
3.900.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Lê Quý Đôn -Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến đường Âu Cơ TK11 |
3.900.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Lê Quý Đôn -Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến cổng phụ sân vận động huyện TK12 |
3.900.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Hoàng Quốc Việt - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến hết nhà số 103, hộ nhà bà Đặng Thị Nga TK8 |
3.900.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Tôn Thất Tùng - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến cổng Bệnh viện Đa khoa huyện |
3.900.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đi đến cổng Trung Đoàn 36 |
3.900.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Lương Sơn |
Đường phố Loại 4 - Thị trấn Lương Sơn |
các đường nhánh trong khu thương mại và nhà ở Đông Dương |
3.900.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường La Văn Cầu -Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 38 hộ ông Hoàng Văn Thuần TK6 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Lương Sơn |
Đường Tô Vĩnh Diện (đường TSA) - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ ngõ 41 (Kn 0+300) - đến Km1+390 hộ ông Tuyến TK2 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Cù Chính Lan - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến ngã ba hết sân bóng của TK Liên Sơn |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Ngõ 446 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 20 hộ ông Lê TK6 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 394 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến nhà số 5 hộ bà Hương TK6 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 344 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 4 TK6 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 314 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến nhà số 6 hộ ông Hiền TK6 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 767 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến Nghách 4 TK8 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 174 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 24 hộ ông Bắc TK4 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 139 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến số nhà 37 hộ ông Phú TK3 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn đường Nguyễn Thị Định - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Tô Vĩnh Diện - đến đường Trần Phú TK2 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Lương Sơn |
Đoạn Ngõ 877 đường Trần Phú - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Lương Sơn |
từ đường Trần Phú (QL6A) - đến Công ty CP Việt Hương TK14 |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.300.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |