08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 23.687.362 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11401 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 374 QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
11402 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ HẸ TỈNH LỘ 7 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11403 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ NỊ TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11404 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 710 TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11405 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 711 TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất TM-DV
11406 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ ĐIỆP ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIỀU 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11407 Huyện Củ Chi TRUNG HƯNG ĐƯỜNG TRUNG LẬP - KÊNH CHÍNH ĐÔNG 272.000
272.000
136.000
136.000
109.000
109.000
87.000
87.000
- Đất TM-DV
11408 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 720 ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG SỐ 726 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
11409 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 733 KÊNH N25 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11410 Huyện Củ Chi ĐẶNG CHIÊM NGUYỄN VĂN KHẠ - GIÁP HẢI 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
11411 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 12B ĐỖ ĐÌNH NHÂN - ĐƯỜNG SỐ 12A 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất TM-DV
11412 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG KHU PHỐ 4 VŨ DUY CHÍ - NGUYỄN VĂN NI 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất TM-DV
11413 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 20 NGUYỄN VĂN NI - HUỲNH VĂN CỌ 704.000
704.000
352.000
352.000
282.000
282.000
225.000
225.000
- Đất TM-DV
11414 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 8A NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất TM-DV
11415 Huyện Củ Chi LÊ CẨN NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 704.000
704.000
352.000
352.000
282.000
282.000
225.000
225.000
- Đất TM-DV
11416 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ SẢNG TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
11417 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 183 NGÃ BA BÌNH MỸ - BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
11418 Huyện Củ Chi VÕ THỊ TRÁI KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11419 Huyện Củ Chi VÕ THỊ LỢI ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - ĐƯỜNG SỐ 430 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11420 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ HẢI ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 280.000
280.000
140.000
140.000
112.000
112.000
90.000
90.000
- Đất TM-DV
11421 Huyện Củ Chi CAO THỊ BÈO QUỐC LỘ 22 - PHẠM THỊ THÀNG 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
11422 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ THÀNG ĐƯỜNG CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11423 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ THUNG QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11424 Huyện Củ Chi AN NHƠN TÂY TRỌN ĐƯỜNG 186.000
186.000
93.000
93.000
74.000
74.000
60.000
60.000
- Đất SX-KD
11425 Huyện Củ Chi BÀ THIÊN TRỌN ĐƯỜNG 192.000
192.000
96.000
96.000
77.000
77.000
61.000
61.000
- Đất SX-KD
11426 Huyện Củ Chi BÀU LÁCH TRỌN ĐƯỜNG 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11427 Huyện Củ Chi BÀU TRĂM TRỌN ĐƯỜNG 276.000
276.000
138.000
138.000
110.000
110.000
88.000
88.000
- Đất SX-KD
11428 Huyện Củ Chi BÀU TRE TRỌN ĐƯỜNG 438.000
438.000
219.000
219.000
175.000
175.000
140.000
140.000
- Đất SX-KD
11429 Huyện Củ Chi BẾN CỎ TỈNH LỘ 15 - SÔNG SÀI GÒN 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11430 Huyện Củ Chi BẾN ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11431 Huyện Củ Chi BẾN SÚC TRỌN ĐƯỜNG 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11432 Huyện Củ Chi BÌNH MỸ TỈNH LỘ 9 - VÕ VĂN BÍCH 552.000
552.000
276.000
276.000
221.000
221.000
177.000
177.000
- Đất SX-KD
11433 Huyện Củ Chi BỐN PHÚ (TRUNG AN) - HUỲNH THỊ BẰNG (PHÚ HÒA ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG 192.000
192.000
96.000
96.000
77.000
77.000
61.000
61.000
- Đất SX-KD
11434 Huyện Củ Chi BÙI THỊ ĐIỆT TRỌN ĐƯỜNG 192.000
192.000
96.000
96.000
77.000
77.000
61.000
61.000
- Đất SX-KD
11435 Huyện Củ Chi BÙI THỊ HE TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11436 Huyện Củ Chi CÁ LĂNG TRỌN ĐƯỜNG 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11437 Huyện Củ Chi CAN TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 636.000
636.000
318.000
318.000
254.000
254.000
204.000
204.000
- Đất SX-KD
11438 Huyện Củ Chi CÂY BÀI TỈNH LỘ 8 - CẦU PHƯỚC VĨNH AN 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
11439 Huyện Củ Chi CÂY BÀI CẦU PHƯỚC VĨNH AN - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11440 Huyện Củ Chi CÂY GỎ TRỌN ĐƯỜNG 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11441 Huyện Củ Chi CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 7 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11442 Huyện Củ Chi ĐÀO VĂN THỬ TRỌN ĐƯỜNG 378.000
378.000
189.000
189.000
151.000
151.000
121.000
121.000
- Đất SX-KD
11443 Huyện Củ Chi ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 636.000
636.000
318.000
318.000
254.000
254.000
204.000
204.000
- Đất SX-KD
11444 Huyện Củ Chi ĐÌNH KIẾN (ĐINH KIẾP) TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11445 Huyện Củ Chi ĐỖ ĐĂNG TUYỂN TỈNH LỘ 7 - NGÃ BA PHÚ THUẬN (PHÚ MỸ HƯNG) 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11446 Huyện Củ Chi ĐỖ ĐÌNH NHÂN TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11447 Huyện Củ Chi ĐỖ NGỌC DU TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11448 Huyện Củ Chi ĐỖ QUANG CƠ TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11449 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ TIỆP TRỌN ĐƯỜNG 1.266.000
1.266.000
633.000
633.000
506.000
506.000
405.000
405.000
- Đất SX-KD
11450 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 35. 40 TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
11451 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 41 TRỌN ĐƯỜNG 498.000
498.000
249.000
249.000
199.000
199.000
159.000
159.000
- Đất SX-KD
11452 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 42 TRỌN ĐƯỜNG 498.000
498.000
249.000
249.000
199.000
199.000
159.000
159.000
- Đất SX-KD
11453 Huyện Củ Chi BẾN THAN (ĐƯỜNG LÀNG SỐ 4) NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP - TỈNH LỘ 15 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11454 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG RANH KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG TRUNG AN 318.000
318.000
159.000
159.000
127.000
127.000
102.000
102.000
- Đất SX-KD
11455 Huyện Củ Chi GIÁP HẢI TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11456 Huyện Củ Chi GIÁP HẢI (NỐI DÀI) CẦU KÊNH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC CỦ CHI - TỈNH LỘ 2 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11457 Huyện Củ Chi HÀ VĂN LAO TRỌN ĐƯỜNG 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
11458 Huyện Củ Chi HỒ VĂN TẮNG QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 15 552.000
552.000
276.000
276.000
221.000
221.000
177.000
177.000
- Đất SX-KD
11459 Huyện Củ Chi HOÀNG BÁ HUÂN TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11460 Huyện Củ Chi HƯƠNG LỘ 10 TỈNH LỘ 7 - KÊNH T38 276.000
276.000
138.000
138.000
110.000
110.000
88.000
88.000
- Đất SX-KD
11461 Huyện Củ Chi HUỲNH MINH MƯƠNG TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11462 Huyện Củ Chi HUỲNH THỊ BẲNG TỈNH LỘ 15 - CẦU ÔNG CHƯƠNG 474.000
474.000
237.000
237.000
190.000
190.000
152.000
152.000
- Đất SX-KD
11463 Huyện Củ Chi HUỲNH VĂN CỌ TRỌN ĐƯỜNG 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
11464 Huyện Củ Chi LÁNG THE TỈNH LỘ 8 - TỈNH LỘ 15 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
11465 Huyện Củ Chi LÊ MINH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG 396.000
396.000
198.000
198.000
158.000
158.000
127.000
127.000
- Đất SX-KD
11466 Huyện Củ Chi LÊ THỊ SIÊNG TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
11467 Huyện Củ Chi LÊ THỌ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11468 Huyện Củ Chi LÊ VĨNH HUY TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11469 Huyện Củ Chi LIÊN ẤP HỘI THẠNH - ẤP CHỢ - ẤP AN BÌNH TỈNH LỘ 8 - ẤP AN BÌNH 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
11470 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ LẮNG (LIÊN XÃ BÀU HƯNG LỢI) QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 8 552.000
552.000
276.000
276.000
221.000
221.000
177.000
177.000
- Đất SX-KD
11471 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG PHẠM VĂN CỘI NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) - BÀ THIÊN 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
11472 Huyện Củ Chi LIÊN XÃ TRUNG LẬP - SA NHỎ TỈNH LỘ 7 - TỈNH LỘ 6 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11473 Huyện Củ Chi LIÊU BÌNH HƯƠNG QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 8 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11474 Huyện Củ Chi LƯU KHẢI HỒNG TRỌN ĐƯỜNG 672.000
672.000
336.000
336.000
269.000
269.000
215.000
215.000
- Đất SX-KD
11475 Huyện Củ Chi NGÔ TRI HÒA TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11476 Huyện Củ Chi NGUYỄN ĐẠI NĂNG TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11477 Huyện Củ Chi NGUYỄN ĐÌNH HUÂN TRỌN ĐƯỜNG 672.000
672.000
336.000
336.000
269.000
269.000
215.000
215.000
- Đất SX-KD
11478 Huyện Củ Chi NGUYỄN GIAO TRỌN ĐƯỜNG 852.000
852.000
426.000
426.000
341.000
341.000
273.000
273.000
- Đất SX-KD
11479 Huyện Củ Chi NGUYỄN KIM CƯƠNG TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 396.000
396.000
198.000
198.000
158.000
158.000
127.000
127.000
- Đất SX-KD
11480 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NÊ NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG - TỈNH LỘ 15 318.000
318.000
159.000
159.000
127.000
127.000
102.000
102.000
- Đất SX-KD
11481 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÀNH QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 552.000
552.000
276.000
276.000
221.000
221.000
177.000
177.000
- Đất SX-KD
11482 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÀNH TỈNH LỘ 2 - UBND XÃ NHUẬN ĐỨC 318.000
318.000
159.000
159.000
127.000
127.000
102.000
102.000
- Đất SX-KD
11483 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÀNH UBND XÃ NHUẬN ĐỨC - TỈNH LỘ 15 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11484 Huyện Củ Chi NGUYỄN PHONG SẮC TRỌN ĐƯỜNG 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11485 Huyện Củ Chi NGUYỄN PHÚC TRÚ TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
11486 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ LẮM TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11487 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RƯ TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
11488 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ TRIỆU TRỌN ĐƯỜNG 990.000
990.000
495.000
495.000
396.000
396.000
317.000
317.000
- Đất SX-KD
11489 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN KHẠ BƯU ĐIỆN CỦ CHI - TỈNH LỘ 2 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11490 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) TỈNH LỘ 2 - TỈNH LỘ 15 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
11491 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN NI TRỌN ĐƯỜNG 990.000
990.000
495.000
495.000
396.000
396.000
317.000
317.000
- Đất SX-KD
11492 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN NÌ TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11493 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN ON TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11494 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN TỲ (NGUYỄN VĂN TỶ) TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11495 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN XƠ TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
11496 Huyện Củ Chi NGUYỄN VIẾT XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
11497 Huyện Củ Chi NHỮ TIẾN HIỀN TRỌN ĐƯỜNG 672.000
672.000
336.000
336.000
269.000
269.000
215.000
215.000
- Đất SX-KD
11498 Huyện Củ Chi NHUẬN ĐỨC UBND XÃ NHUẬN ĐỨC - NGÃ TƯ BẾN MƯONG 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
11499 Huyện Củ Chi NINH TỐN TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11500 Huyện Củ Chi ÔNG ÍCH ĐƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD