STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN VĂN TỲ (NGUYỄN VĂN TỶ) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.320.000
|
-
660.000
|
-
528.000
|
-
422.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN VĂN TỲ (NGUYỄN VĂN TỶ) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.056.000
1.056.000
|
528.000
528.000
|
422.000
422.000
|
338.000
338.000
|
- | Đất TM-DV |
3 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN VĂN TỲ (NGUYỄN VĂN TỶ) | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |