STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN VĂN XƠ | TRỌN ĐƯỜNG |
13.100.000
1.190.000
|
6.550.000
595.000
|
5.240.000
476.000
|
4.192.000
381.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN VĂN XƠ | TRỌN ĐƯỜNG |
952.000
952.000
|
476.000
476.000
|
381.000
381.000
|
305.000
305.000
|
- | Đất TM-DV |
3 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN VĂN XƠ | TRỌN ĐƯỜNG |
714.000
714.000
|
357.000
357.000
|
286.000
286.000
|
228.000
228.000
|
- | Đất SX-KD |