STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU PHỐ 10-11. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | PHAN ANH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
802 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 16 - 18 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
803 | Quận Bình Tân | LỘ TẺ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.580.000
2.580.000
|
1.290.000
1.290.000
|
1.032.000
1.032.000
|
826.000
826.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
804 | Quận Bình Tân | LÔ TƯ | MÃ LÒ - ĐƯỜNG GÒ XOÀI |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
805 | Quận Bình Tân | MÃ LÒ | TỈNH LỘ 10 - TÂN KỲ TÂN QUÝ |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
806 | Quận Bình Tân | NGÔ Y LINH | AN DƯƠNG VƯƠNG - RẠCH RUỘT NGỰA |
3.540.000
3.540.000
|
1.770.000
1.770.000
|
1.416.000
1.416.000
|
1.133.000
1.133.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
807 | Quận Bình Tân | NGUYỄN CỬU PHÚ | TỈNH LỘ 10 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
808 | Quận Bình Tân | NGUYỄN HỚI | KINH DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.660.000
3.660.000
|
1.830.000
1.830.000
|
1.464.000
1.464.000
|
1.171.000
1.171.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
809 | Quận Bình Tân | NGUYỄN QUÝ YÊM | AN DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
810 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỊ TÚ | QUỐC LỘ 1A - VĨNH LỘC |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
811 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - NGUYỄN THỨC TỰ |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
812 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỨC TỰ | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - HOÀNG VĂN HỢP |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
813 | Quận Bình Tân | NGUYỄN TRIỆU LUẬT | TRỌN ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
814 | Quận Bình Tân | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
815 | Quận Bình Tân | NGUYỄN VĂN CỰ | TRỌN ĐƯỜNG |
1.740.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
816 | Quận Bình Tân | PHẠM BÀNH | NGUYỄN THỨC TỰ - PHAN CÁT TỰU |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
817 | Quận Bình Tân | PHẠM ĐĂNG GIANG | RANH QUẬN 12 - QUỐC LỘ 1A |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
818 | Quận Bình Tân | PHAN CÁT TỰU | TRỌN ĐƯỜNG |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
819 | Quận Bình Tân | PHAN ANH | NGÃ TƯ BỐN XÃ - TÂN HÒA ĐÔNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.306.000
1.306.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
820 | Quận Bình Tân | PHAN ĐÌNH THÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
821 | Quận Bình Tân | PHÙNG TÁ CHU | BÀ HOM - KHIẾU NĂNG TỈNH |
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
822 | Quận Bình Tân | QUỐC LỘ 1A | GIÁP RANH BÌNH CHÁNH - GIÁP HUYỆN HÓC MÔN |
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
823 | Quận Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
824 | Quận Bình Tân | SÔNG SUỐI | QUỐC LỘ 1A - RANH SÔNG SUỐI |
1.740.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
825 | Quận Bình Tân | TẠ MỸ DUẬT | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
826 | Quận Bình Tân | TÂN HÒA ĐÔNG | AN DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
827 | Quận Bình Tân | TÂN KỲ TÂN QUÝ | BÌNH LONG - QUỐC LỘ 1A |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.306.000
1.306.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
828 | Quận Bình Tân | TẬP ĐOÀN 6B | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
829 | Quận Bình Tân | TÂY LÂN | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
830 | Quận Bình Tân | TÊN LỬA | KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
831 | Quận Bình Tân | TÊN LỬA | RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC - ĐƯỜNG SỐ 29 |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
832 | Quận Bình Tân | TÊN LỬA | ĐƯỜNG SỐ 29 - TỈNH LỘ 10 |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
833 | Quận Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | CÂY DA SÀ - QUỐC LỘ 1A |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
834 | Quận Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | QUỐC LỘ 1A - CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
835 | Quận Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) - RANH BÌNH CHÁNH |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
836 | Quận Bình Tân | TRẦN ĐẠI NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
837 | Quận Bình Tân | TRẦN THANH MẠI | TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
838 | Quận Bình Tân | TRẦN VĂN GIÀU | TÊN LỬA - QUỐC LỘ 1A |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
839 | Quận Bình Tân | TRẦN VĂN GIÀU | QUỐC LỘ 1A - GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
840 | Quận Bình Tân | TRƯƠNG PHƯỚC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
841 | Quận Bình Tân | VÀNH ĐAI TRONG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG) |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
842 | Quận Bình Tân | VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80) | NGUYỄN THỊ TÚ - KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
843 | Quận Bình Tân | VÕ VĂN VÂN | TỈNH LỘ 10 - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
844 | Quận Bình Tân | VŨ HỮU | TẠ MỸ DUẬT - NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
845 | Quận Bình Tân | VƯƠNG VĂN HUỐNG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
846 | Quận Bình Tân | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
847 | Quận Bình Tân | HOÀNG HƯNG | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
848 | Quận Bình Tân | VÕ TRẦN CHÍ | QUỐC LỘ 1A - RANH BÌNH CHÁNH |
1.620.000
1.620.000
|
810.000
810.000
|
648.000
648.000
|
518.000
518.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
849 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ AN LẠC - PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | AN DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
850 | Quận Bình Tân | QUẬN BÌNH TÂN |
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
- | - | Đất trồng lúa | |
851 | Quận Bình Tân | QUẬN BÌNH TÂN |
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
852 | Quận Bình Tân | QUẬN BÌNH TÂN |
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
853 | Quận Bình Tân | QUẬN BÌNH TÂN |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
854 | Quận Bình Tân | QUẬN BÌNH TÂN |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ | |
855 | Quận Bình Tân | QUẬN BÌNH TÂN |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng đặc dụng | |
856 | Quận Bình Tân | QUẬN BÌNH TÂN |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
857 | Quận Bình Tân | QUẬN BÌNH TÂN |
135.000
135.000
|
108.000
108.000
|
86.400
86.400
|
- | - | Đất làm muối |