Bảng giá đất Quận Bình Tân TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận Bình Tân là: 105.100.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Bình Tân là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Bình Tân là: 7.672.601
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Quận Bình Tân LIÊN KHU PHỐ 10-11. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG PHAN ANH - CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
802 Quận Bình Tân LIÊN KHU 16 - 18 BÌNH TRỊ ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
803 Quận Bình Tân LỘ TẺ TRỌN ĐƯỜNG 2.580.000
2.580.000
1.290.000
1.290.000
1.032.000
1.032.000
826.000
826.000
- Đất SX-KD đô thị
804 Quận Bình Tân LÔ TƯ MÃ LÒ - ĐƯỜNG GÒ XOÀI 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
805 Quận Bình Tân MÃ LÒ TỈNH LỘ 10 - TÂN KỲ TÂN QUÝ 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
806 Quận Bình Tân NGÔ Y LINH AN DƯƠNG VƯƠNG - RẠCH RUỘT NGỰA 3.540.000
3.540.000
1.770.000
1.770.000
1.416.000
1.416.000
1.133.000
1.133.000
- Đất SX-KD đô thị
807 Quận Bình Tân NGUYỄN CỬU PHÚ TỈNH LỘ 10 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
808 Quận Bình Tân NGUYỄN HỚI KINH DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.660.000
3.660.000
1.830.000
1.830.000
1.464.000
1.464.000
1.171.000
1.171.000
- Đất SX-KD đô thị
809 Quận Bình Tân NGUYỄN QUÝ YÊM AN DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
810 Quận Bình Tân NGUYỄN THỊ TÚ QUỐC LỘ 1A - VĨNH LỘC 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
811 Quận Bình Tân NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG KINH DƯƠNG VƯƠNG - NGUYỄN THỨC TỰ 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
812 Quận Bình Tân NGUYỄN THỨC TỰ NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - HOÀNG VĂN HỢP 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
813 Quận Bình Tân NGUYỄN TRIỆU LUẬT TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
814 Quận Bình Tân NGUYỄN TRỌNG TRÍ KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
815 Quận Bình Tân NGUYỄN VĂN CỰ TRỌN ĐƯỜNG 1.740.000
1.740.000
870.000
870.000
696.000
696.000
557.000
557.000
- Đất SX-KD đô thị
816 Quận Bình Tân PHẠM BÀNH NGUYỄN THỨC TỰ - PHAN CÁT TỰU 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
817 Quận Bình Tân PHẠM ĐĂNG GIANG RANH QUẬN 12 - QUỐC LỘ 1A 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
818 Quận Bình Tân PHAN CÁT TỰU TRỌN ĐƯỜNG 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD đô thị
819 Quận Bình Tân PHAN ANH NGÃ TƯ BỐN XÃ - TÂN HÒA ĐÔNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.306.000
1.306.000
- Đất SX-KD đô thị
820 Quận Bình Tân PHAN ĐÌNH THÔNG TRỌN ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
821 Quận Bình Tân PHÙNG TÁ CHU BÀ HOM - KHIẾU NĂNG TỈNH 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
822 Quận Bình Tân QUỐC LỘ 1A GIÁP RANH BÌNH CHÁNH - GIÁP HUYỆN HÓC MÔN 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.037.000
1.037.000
- Đất SX-KD đô thị
823 Quận Bình Tân SINCO TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
824 Quận Bình Tân SÔNG SUỐI QUỐC LỘ 1A - RANH SÔNG SUỐI 1.740.000
1.740.000
870.000
870.000
696.000
696.000
557.000
557.000
- Đất SX-KD đô thị
825 Quận Bình Tân TẠ MỸ DUẬT NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
826 Quận Bình Tân TÂN HÒA ĐÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD đô thị
827 Quận Bình Tân TÂN KỲ TÂN QUÝ BÌNH LONG - QUỐC LỘ 1A 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.306.000
1.306.000
- Đất SX-KD đô thị
828 Quận Bình Tân TẬP ĐOÀN 6B QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
829 Quận Bình Tân TÂY LÂN QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
830 Quận Bình Tân TÊN LỬA KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất SX-KD đô thị
831 Quận Bình Tân TÊN LỬA RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC - ĐƯỜNG SỐ 29 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất SX-KD đô thị
832 Quận Bình Tân TÊN LỬA ĐƯỜNG SỐ 29 - TỈNH LỘ 10 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
833 Quận Bình Tân TỈNH LỘ 10 CÂY DA SÀ - QUỐC LỘ 1A 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
834 Quận Bình Tân TỈNH LỘ 10 QUỐC LỘ 1A - CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
835 Quận Bình Tân TỈNH LỘ 10 CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) - RANH BÌNH CHÁNH 2.040.000
2.040.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
653.000
653.000
- Đất SX-KD đô thị
836 Quận Bình Tân TRẦN ĐẠI NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
837 Quận Bình Tân TRẦN THANH MẠI TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
838 Quận Bình Tân TRẦN VĂN GIÀU TÊN LỬA - QUỐC LỘ 1A 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất SX-KD đô thị
839 Quận Bình Tân TRẦN VĂN GIÀU QUỐC LỘ 1A - GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 2.100.000
2.100.000
1.050.000
1.050.000
840.000
840.000
672.000
672.000
- Đất SX-KD đô thị
840 Quận Bình Tân TRƯƠNG PHƯỚC PHAN TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
841 Quận Bình Tân VÀNH ĐAI TRONG KINH DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG) 5.400.000
5.400.000
2.700.000
2.700.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
- Đất SX-KD đô thị
842 Quận Bình Tân VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80) NGUYỄN THỊ TÚ - KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
843 Quận Bình Tân VÕ VĂN VÂN TỈNH LỘ 10 - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất SX-KD đô thị
844 Quận Bình Tân VŨ HỮU TẠ MỸ DUẬT - NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
845 Quận Bình Tân VƯƠNG VĂN HUỐNG TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
846 Quận Bình Tân VÕ VĂN KIỆT TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
847 Quận Bình Tân HOÀNG HƯNG NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
848 Quận Bình Tân VÕ TRẦN CHÍ QUỐC LỘ 1A - RANH BÌNH CHÁNH 1.620.000
1.620.000
810.000
810.000
648.000
648.000
518.000
518.000
- Đất SX-KD đô thị
849 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ AN LẠC - PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất SX-KD đô thị
850 Quận Bình Tân QUẬN BÌNH TÂN 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng lúa
851 Quận Bình Tân QUẬN BÌNH TÂN 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng cây hàng năm
852 Quận Bình Tân QUẬN BÌNH TÂN 300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- - Đất trồng cây lâu năm
853 Quận Bình Tân QUẬN BÌNH TÂN 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
854 Quận Bình Tân QUẬN BÌNH TÂN 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
855 Quận Bình Tân QUẬN BÌNH TÂN 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
856 Quận Bình Tân QUẬN BÌNH TÂN 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất nuôi trồng thủy sản
857 Quận Bình Tân QUẬN BÌNH TÂN 135.000
135.000
108.000
108.000
86.400
86.400
- - Đất làm muối

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện