Bảng giá đất Quận Bình Tân TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận Bình Tân là: 105.100.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Bình Tân là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Bình Tân là: 7.672.601
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 17B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
702 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 17C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
703 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A - KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
704 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 18A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
705 Quận Bình Tân ĐƯỜNG 18B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A QUỐC LỘ 1A - GÒ XOÀI 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
706 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 18C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
707 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 18D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
708 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG 18B - TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1) 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
709 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
710 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ-TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
711 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 19A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
712 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 20. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
713 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 21. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A QUỐC LỘ 1A - MÃ LÒ 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
714 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 21D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
715 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 22. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
716 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 23A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
717 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 23B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
718 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 24. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
719 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 24A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
720 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 25. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 - MIẾU GÒ XOÀI 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
721 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN) - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
722 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
723 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 6 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
724 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 38A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
725 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 40. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
726 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 40A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
727 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 40B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 49 - ĐƯỜNG SỐ 51 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
728 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 42. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
729 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 42A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 49B - ĐƯỜNG SỐ 51 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
730 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 43. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
731 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 44. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
732 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 46. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
733 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 46A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 - CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
734 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 46B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 53A 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
735 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 47 PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 44 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
736 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 48. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
737 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 48A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55B - ĐƯỜNG SỐ 55 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
738 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 48B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55 - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
739 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 48C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55A - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
740 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 49. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 46 - ĐƯỜNG SỐ 40 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
741 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 49A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 40B 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
742 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 49B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 44 - ĐƯỜNG SỐ 42 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
743 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 49C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 42A - ĐƯỜNG SỐ 44 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
744 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 50. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
745 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 50A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 55 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
746 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 50B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55A - ĐƯỜNG SỐ 57 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
747 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 50C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 53C 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
748 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 50D. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55 - ĐƯỜNG SỐ 57A 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
749 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 51. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40 - CUỐI ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
750 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 52. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 59 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
751 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 52A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53D - ĐƯỜNG SỐ 55 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
752 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 52B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 57C - ĐƯỜNG SỐ 57 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
753 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 53. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50C - ĐƯỜNG SỐ 46 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
754 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 53A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 48 - ĐƯỜNG SỐ 46A 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
755 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 53B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50A - ĐƯỜNG SỐ 50C 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
756 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 53C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 52A - ĐƯỜNG SỐ 50A 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
757 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 53D. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
758 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 54. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
759 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 54A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 57 - ĐƯỜNG SỐ 59 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
760 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 55. PHƯỜNG TÂN TẠO QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 46 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
761 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 55A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50D - ĐƯỜNG SỐ 48A 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
762 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 55B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 48C - ĐƯỜNG SỐ 46A 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
763 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 57. PHƯỜNG TÂN TẠO QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 50 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
764 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 57A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 52B - ĐƯỜNG SỐ 50B 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
765 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 57B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50B - ĐƯỜNG SỐ 50D 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
766 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 57C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
767 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 59. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
768 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 59B. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
769 Quận Bình Tân GÒ XOÀI TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
770 Quận Bình Tân HỒ HỌC LÃM QUỐC LỘ 1A - RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH) 4.740.000
4.740.000
2.370.000
2.370.000
1.896.000
1.896.000
1.517.000
1.517.000
- Đất SX-KD đô thị
771 Quận Bình Tân HỒ VĂN LONG NGUYỄN THỊ TÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC) 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
772 Quận Bình Tân HỒ VĂN LONG TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
773 Quận Bình Tân HOÀNG VĂN HỢP KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG 1A 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
774 Quận Bình Tân HƯƠNG LỘ 2 TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
775 Quận Bình Tân HƯƠNG LỘ 3 TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 5 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất SX-KD đô thị
776 Quận Bình Tân KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) TRỌN ĐƯỜNG 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
777 Quận Bình Tân KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
778 Quận Bình Tân KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG AN LẠC A KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
779 Quận Bình Tân KHIẾU NĂNG TỈNH TRỌN ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
780 Quận Bình Tân KINH DƯƠNG VƯƠNG MŨI TÀU - CẦU AN LẠC 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất SX-KD đô thị
781 Quận Bình Tân KINH DƯƠNG VƯƠNG CẦU AN LẠC - VÒNG XOAY AN LẠC 5.880.000
5.880.000
2.940.000
2.940.000
2.352.000
2.352.000
1.882.000
1.882.000
- Đất SX-KD đô thị
782 Quận Bình Tân LÂM HOÀNH KINH DƯƠNG VƯƠNG - SỐ 71 LÂM HOÀNH 3.420.000
3.420.000
1.710.000
1.710.000
1.368.000
1.368.000
1.094.000
1.094.000
- Đất SX-KD đô thị
783 Quận Bình Tân LÂM HOÀNH TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
784 Quận Bình Tân LÊ CƠ KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
785 Quận Bình Tân LÊ CƠ RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất SX-KD đô thị
786 Quận Bình Tân LÊ CÔNG PHÉP TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
787 Quận Bình Tân LÊ ĐÌNH CẨN QUỐC LỘ 1A - TỈNH LỘ 10 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
788 Quận Bình Tân LÊ ĐÌNH DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 3.540.000
3.540.000
1.770.000
1.770.000
1.416.000
1.416.000
1.133.000
1.133.000
- Đất SX-KD đô thị
789 Quận Bình Tân LÊ NGƯNG NGUYỄN CỬU PHÚ - VÕ TRẦN CHÍ 1.620.000
1.620.000
810.000
810.000
648.000
648.000
518.000
518.000
- Đất SX-KD đô thị
790 Quận Bình Tân LÊ TẤN BÊ TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất SX-KD đô thị
791 Quận Bình Tân LÊ TRỌNG TẤN CẦU BƯNG - QUỐC LỘ 1A 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD đô thị
792 Quận Bình Tân LÊ VĂN QUỚI TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất SX-KD đô thị
793 Quận Bình Tân LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
794 Quận Bình Tân LIÊN KHU 2 - 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG TÂN HÒA ĐÔNG - HƯƠNG LỘ 2 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
795 Quận Bình Tân LIÊN KHU 2-10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÔ TƯ - GÒ XOÀI 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
796 Quận Bình Tân LIÊN KHU 4-5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
797 Quận Bình Tân LIÊN KHU 5-6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
798 Quận Bình Tân LIÊN KHU 5-11-12. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG TÂN HÒA ĐÔNG - ĐÌNH NGHI XUÂN 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
799 Quận Bình Tân LIÊN KHU 7-13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 8B - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
800 Quận Bình Tân LIÊN KHU 8-9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị