Bảng giá đất tại Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh: Giá trị bất động sản và tiềm năng đầu tư nổi bật

Quận Bình Tân, một trong những quận đang trên đà phát triển mạnh mẽ tại Thành phố Hồ Chí Minh, là điểm đến thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư bất động sản. Giá đất tại khu vực này, được ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 và sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, mang lại nhiều cơ hội hấp dẫn cho cả người mua để ở và nhà đầu tư.

Quận Bình Tân – Khu vực cửa ngõ năng động và tiềm năng phát triển vượt trội

Quận Bình Tân nằm ở cửa ngõ phía Tây của Thành phố Hồ Chí Minh, tiếp giáp với nhiều khu vực quan trọng như Quận Tân Phú, Quận 6, và huyện Bình Chánh. Đây là một quận có tốc độ đô thị hóa nhanh, với hệ thống giao thông liên kết chặt chẽ, bao gồm quốc lộ 1A và đại lộ Võ Văn Kiệt, giúp việc di chuyển trở nên thuận tiện và kết nối với các tỉnh miền Tây.

Bên cạnh đó, sự phát triển của các khu công nghiệp lớn như Khu công nghiệp Tân Tạo đã thúc đẩy nhu cầu về bất động sản trong khu vực. Hạ tầng giao thông được đầu tư mạnh mẽ, các tuyến đường nội quận như đường Tỉnh Lộ 10, Kinh Dương Vương đều được nâng cấp. Điều này góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại Quận Bình Tân, tạo sức hút lớn đối với các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Giá đất tại Quận Bình Tân: Phân tích chuyên sâu và tiềm năng đầu tư

Giá đất tại Quận Bình Tân có mức cao nhất đạt 105.100.000 đồng/m², với giá trung bình khoảng 7.724.003 đồng/m². Đây là mức giá khá cạnh tranh so với các quận trung tâm, đặc biệt khi xét đến tốc độ phát triển nhanh chóng và vị trí chiến lược của Bình Tân.

Trong khi giá đất tại Quận 1, trung tâm Thành phố, có thể lên đến 687.200.000 đồng/m², Bình Tân lại nổi bật nhờ mức giá vừa phải, phù hợp với người mua nhà ở tầm trung hoặc đầu tư dài hạn. Các khu vực như phường An Lạc và An Lạc A thường có mức giá cao hơn do gần các tuyến đường lớn, trong khi các khu vực xa hơn trung tâm quận có mức giá mềm hơn nhưng vẫn có tiềm năng tăng trưởng.

Đối với các nhà đầu tư, Bình Tân là sự lựa chọn lý tưởng để đầu tư dài hạn nhờ tiềm năng tăng giá trong tương lai khi các dự án hạ tầng và khu đô thị mới được hoàn thiện. Nhà đầu tư có thể tập trung vào các khu vực gần các tuyến đường lớn hoặc các khu dân cư mới để tối ưu hóa giá trị đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Quận Bình Tân

Quận Bình Tân không chỉ là khu vực đông dân cư mà còn là trung tâm của nhiều hoạt động kinh tế. Với sự hiện diện của các trung tâm thương mại như Aeon Mall Bình Tân, khu vực này đang trở thành một điểm đến sôi động. Các dự án phát triển nhà ở, chung cư cao cấp như dự án Akari City hay khu đô thị Vĩnh Lộc đang góp phần thay đổi diện mạo đô thị của quận.

Ngoài ra, các dự án giao thông trọng điểm như mở rộng đường Tân Kỳ Tân Quý và xây dựng cầu vượt trên tuyến quốc lộ 1A đang tạo ra cơ hội tăng giá bất động sản vượt bậc. Bình Tân còn được đánh giá cao nhờ môi trường sống ngày càng cải thiện với sự xuất hiện của nhiều trường học, bệnh viện và công viên.

Tiềm năng bất động sản tại Bình Tân còn đến từ xu hướng giãn dân ra các khu vực ngoại ô, giúp giảm áp lực cho trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh. Với quỹ đất lớn và mức giá hợp lý, đây là khu vực lý tưởng cho các dự án bất động sản quy mô lớn.

Quận Bình Tân hội tụ đủ các yếu tố để trở thành điểm đến đầu tư bất động sản hấp dẫn. Từ hạ tầng phát triển, giá đất hợp lý đến tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai, đây là cơ hội không nên bỏ lỡ đối với cả nhà đầu tư và người mua nhà ở. Việc nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và chọn đúng khu vực sẽ mang lại hiệu quả đầu tư cao.

Giá đất cao nhất tại Quận Bình Tân là: 105.100.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Bình Tân là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận Bình Tân là: 8.584.849 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1011

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 17B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
702 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 17C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
703 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A - KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
704 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 18A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
705 Quận Bình Tân ĐƯỜNG 18B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A QUỐC LỘ 1A - GÒ XOÀI 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
706 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 18C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
707 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 18D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
708 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG 18B - TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1) 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
709 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
710 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ-TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
711 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 19A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
712 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 20. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
713 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 21. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A QUỐC LỘ 1A - MÃ LÒ 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
714 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 21D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
715 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 22. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
716 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 23A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
717 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 23B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
718 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 24. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
719 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 24A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
720 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 25. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 - MIẾU GÒ XOÀI 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
721 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN) - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
722 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
723 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 6 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
724 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 38A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
725 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 40. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
726 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 40A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
727 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 40B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 49 - ĐƯỜNG SỐ 51 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
728 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 42. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
729 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 42A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 49B - ĐƯỜNG SỐ 51 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
730 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 43. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
731 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 44. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
732 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 46. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
733 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 46A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 - CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
734 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 46B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 53A 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
735 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 47 PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 44 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
736 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 48. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
737 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 48A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55B - ĐƯỜNG SỐ 55 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
738 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 48B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55 - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
739 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 48C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55A - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
740 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 49. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 46 - ĐƯỜNG SỐ 40 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
741 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 49A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 40B 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
742 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 49B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 44 - ĐƯỜNG SỐ 42 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
743 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 49C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 42A - ĐƯỜNG SỐ 44 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
744 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 50. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
745 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 50A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 55 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
746 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 50B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55A - ĐƯỜNG SỐ 57 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
747 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 50C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 53C 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
748 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 50D. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55 - ĐƯỜNG SỐ 57A 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
749 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 51. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40 - CUỐI ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
750 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 52. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 59 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
751 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 52A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53D - ĐƯỜNG SỐ 55 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
752 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 52B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 57C - ĐƯỜNG SỐ 57 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
753 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 53. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50C - ĐƯỜNG SỐ 46 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
754 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 53A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 48 - ĐƯỜNG SỐ 46A 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
755 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 53B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50A - ĐƯỜNG SỐ 50C 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
756 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 53C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 52A - ĐƯỜNG SỐ 50A 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
757 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 53D. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
758 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 54. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
759 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 54A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 57 - ĐƯỜNG SỐ 59 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
760 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 55. PHƯỜNG TÂN TẠO QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 46 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
761 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 55A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50D - ĐƯỜNG SỐ 48A 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
762 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 55B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 48C - ĐƯỜNG SỐ 46A 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
763 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 57. PHƯỜNG TÂN TẠO QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 50 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
764 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 57A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 52B - ĐƯỜNG SỐ 50B 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
765 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 57B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50B - ĐƯỜNG SỐ 50D 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
766 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 57C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
767 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 59. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
768 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 59B. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
769 Quận Bình Tân GÒ XOÀI TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
770 Quận Bình Tân HỒ HỌC LÃM QUỐC LỘ 1A - RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH) 4.740.000
4.740.000
2.370.000
2.370.000
1.896.000
1.896.000
1.517.000
1.517.000
- Đất SX-KD đô thị
771 Quận Bình Tân HỒ VĂN LONG NGUYỄN THỊ TÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC) 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
772 Quận Bình Tân HỒ VĂN LONG TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
773 Quận Bình Tân HOÀNG VĂN HỢP KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG 1A 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
774 Quận Bình Tân HƯƠNG LỘ 2 TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
775 Quận Bình Tân HƯƠNG LỘ 3 TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 5 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất SX-KD đô thị
776 Quận Bình Tân KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) TRỌN ĐƯỜNG 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD đô thị
777 Quận Bình Tân KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
778 Quận Bình Tân KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG AN LẠC A KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
779 Quận Bình Tân KHIẾU NĂNG TỈNH TRỌN ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
780 Quận Bình Tân KINH DƯƠNG VƯƠNG MŨI TÀU - CẦU AN LẠC 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất SX-KD đô thị
781 Quận Bình Tân KINH DƯƠNG VƯƠNG CẦU AN LẠC - VÒNG XOAY AN LẠC 5.880.000
5.880.000
2.940.000
2.940.000
2.352.000
2.352.000
1.882.000
1.882.000
- Đất SX-KD đô thị
782 Quận Bình Tân LÂM HOÀNH KINH DƯƠNG VƯƠNG - SỐ 71 LÂM HOÀNH 3.420.000
3.420.000
1.710.000
1.710.000
1.368.000
1.368.000
1.094.000
1.094.000
- Đất SX-KD đô thị
783 Quận Bình Tân LÂM HOÀNH TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
784 Quận Bình Tân LÊ CƠ KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
785 Quận Bình Tân LÊ CƠ RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất SX-KD đô thị
786 Quận Bình Tân LÊ CÔNG PHÉP TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
787 Quận Bình Tân LÊ ĐÌNH CẨN QUỐC LỘ 1A - TỈNH LỘ 10 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
788 Quận Bình Tân LÊ ĐÌNH DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 3.540.000
3.540.000
1.770.000
1.770.000
1.416.000
1.416.000
1.133.000
1.133.000
- Đất SX-KD đô thị
789 Quận Bình Tân LÊ NGƯNG NGUYỄN CỬU PHÚ - VÕ TRẦN CHÍ 1.620.000
1.620.000
810.000
810.000
648.000
648.000
518.000
518.000
- Đất SX-KD đô thị
790 Quận Bình Tân LÊ TẤN BÊ TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất SX-KD đô thị
791 Quận Bình Tân LÊ TRỌNG TẤN CẦU BƯNG - QUỐC LỘ 1A 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD đô thị
792 Quận Bình Tân LÊ VĂN QUỚI TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất SX-KD đô thị
793 Quận Bình Tân LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
794 Quận Bình Tân LIÊN KHU 2 - 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG TÂN HÒA ĐÔNG - HƯƠNG LỘ 2 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
795 Quận Bình Tân LIÊN KHU 2-10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÔ TƯ - GÒ XOÀI 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
796 Quận Bình Tân LIÊN KHU 4-5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
797 Quận Bình Tân LIÊN KHU 5-6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
798 Quận Bình Tân LIÊN KHU 5-11-12. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG TÂN HÒA ĐÔNG - ĐÌNH NGHI XUÂN 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
799 Quận Bình Tân LIÊN KHU 7-13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 8B - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
800 Quận Bình Tân LIÊN KHU 8-9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị