| 701 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 17B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 702 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 17C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 703 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
QUỐC LỘ 1A - KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH
|
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 704 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 18A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 705 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG 18B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
QUỐC LỘ 1A - GÒ XOÀI
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 706 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 18C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 707 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 18D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 708 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG 18B - TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1)
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 709 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 710 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TÂN KỲ-TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 711 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 19A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TÂN KỲ TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 712 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 20. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 713 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 21. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
QUỐC LỘ 1A - MÃ LÒ
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 714 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 21D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 715 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 22. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 716 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 23A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 717 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 23B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 718 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 24. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 719 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 24A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 720 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 25. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 16 - MIẾU GÒ XOÀI
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 721 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ |
HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN) - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 722 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 723 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 6
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 724 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 38A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 725 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 40. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10
|
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 726 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 40A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 727 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 40B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 49 - ĐƯỜNG SỐ 51
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 728 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 42. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 729 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 42A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 49B - ĐƯỜNG SỐ 51
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 730 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 43. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 731 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 44. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 732 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 46. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG
|
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 733 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 46A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 53 - CUỐI ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 734 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 46B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 53A
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 735 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 47 PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 44
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 736 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 48. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 737 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 48A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 55B - ĐƯỜNG SỐ 55
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 738 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 48B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 55 - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 739 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 48C. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 55A - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 740 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 49. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 46 - ĐƯỜNG SỐ 40
|
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 741 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 49A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 40B
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 742 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 49B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 44 - ĐƯỜNG SỐ 42
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 743 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 49C. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 42A - ĐƯỜNG SỐ 44
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 744 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 50. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 745 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 50A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 55
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 746 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 50B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 55A - ĐƯỜNG SỐ 57
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 747 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 50C. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 53C
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 748 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 50D. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 55 - ĐƯỜNG SỐ 57A
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 749 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 51. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 40 - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 750 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 52. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 59
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 751 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 52A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 53D - ĐƯỜNG SỐ 55
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 752 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 52B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 57C - ĐƯỜNG SỐ 57
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 753 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 53. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 50C - ĐƯỜNG SỐ 46
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 754 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 53A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 48 - ĐƯỜNG SỐ 46A
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 755 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 53B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 50A - ĐƯỜNG SỐ 50C
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 756 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 53C. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 52A - ĐƯỜNG SỐ 50A
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 757 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 53D. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 758 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 54. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 759 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 54A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 57 - ĐƯỜNG SỐ 59
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 760 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 55. PHƯỜNG TÂN TẠO |
QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 46
|
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 761 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 55A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 50D - ĐƯỜNG SỐ 48A
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 762 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 55B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 48C - ĐƯỜNG SỐ 46A
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 763 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 57. PHƯỜNG TÂN TẠO |
QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 50
|
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 764 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 57A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 52B - ĐƯỜNG SỐ 50B
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 765 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 57B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 50B - ĐƯỜNG SỐ 50D
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 766 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 57C. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 767 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 59. PHƯỜNG TÂN TẠO |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 768 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 59B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 769 |
Quận Bình Tân |
GÒ XOÀI |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 770 |
Quận Bình Tân |
HỒ HỌC LÃM |
QUỐC LỘ 1A - RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH)
|
4.740.000
4.740.000
|
2.370.000
2.370.000
|
1.896.000
1.896.000
|
1.517.000
1.517.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 771 |
Quận Bình Tân |
HỒ VĂN LONG |
NGUYỄN THỊ TÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC)
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 772 |
Quận Bình Tân |
HỒ VĂN LONG |
TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 773 |
Quận Bình Tân |
HOÀNG VĂN HỢP |
KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG 1A
|
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 774 |
Quận Bình Tân |
HƯƠNG LỘ 2 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 775 |
Quận Bình Tân |
HƯƠNG LỘ 3 |
TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 5
|
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 776 |
Quận Bình Tân |
KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 777 |
Quận Bình Tân |
KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 778 |
Quận Bình Tân |
KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG AN LẠC A |
KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA
|
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 779 |
Quận Bình Tân |
KHIẾU NĂNG TỈNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 780 |
Quận Bình Tân |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
MŨI TÀU - CẦU AN LẠC
|
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 781 |
Quận Bình Tân |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
CẦU AN LẠC - VÒNG XOAY AN LẠC
|
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 782 |
Quận Bình Tân |
LÂM HOÀNH |
KINH DƯƠNG VƯƠNG - SỐ 71 LÂM HOÀNH
|
3.420.000
3.420.000
|
1.710.000
1.710.000
|
1.368.000
1.368.000
|
1.094.000
1.094.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 783 |
Quận Bình Tân |
LÂM HOÀNH |
TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 784 |
Quận Bình Tân |
LÊ CƠ |
KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG
|
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 785 |
Quận Bình Tân |
LÊ CƠ |
RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG
|
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 786 |
Quận Bình Tân |
LÊ CÔNG PHÉP |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 787 |
Quận Bình Tân |
LÊ ĐÌNH CẨN |
QUỐC LỘ 1A - TỈNH LỘ 10
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 788 |
Quận Bình Tân |
LÊ ĐÌNH DƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.540.000
3.540.000
|
1.770.000
1.770.000
|
1.416.000
1.416.000
|
1.133.000
1.133.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 789 |
Quận Bình Tân |
LÊ NGƯNG |
NGUYỄN CỬU PHÚ - VÕ TRẦN CHÍ
|
1.620.000
1.620.000
|
810.000
810.000
|
648.000
648.000
|
518.000
518.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 790 |
Quận Bình Tân |
LÊ TẤN BÊ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 791 |
Quận Bình Tân |
LÊ TRỌNG TẤN |
CẦU BƯNG - QUỐC LỘ 1A
|
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 792 |
Quận Bình Tân |
LÊ VĂN QUỚI |
TRỌN ĐƯỜNG
|
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 793 |
Quận Bình Tân |
LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 794 |
Quận Bình Tân |
LIÊN KHU 2 - 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG |
TÂN HÒA ĐÔNG - HƯƠNG LỘ 2
|
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 795 |
Quận Bình Tân |
LIÊN KHU 2-10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÔ TƯ - GÒ XOÀI
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 796 |
Quận Bình Tân |
LIÊN KHU 4-5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 797 |
Quận Bình Tân |
LIÊN KHU 5-6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 798 |
Quận Bình Tân |
LIÊN KHU 5-11-12. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG |
TÂN HÒA ĐÔNG - ĐÌNH NGHI XUÂN
|
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 799 |
Quận Bình Tân |
LIÊN KHU 7-13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 8B - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 800 |
Quận Bình Tân |
LIÊN KHU 8-9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |