| 401 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
HƯƠNG LỘ 3 - ĐƯỜNG 26/3
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 402 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 403 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 404 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 405 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 406 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 407 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 408 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 14. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 409 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 14A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 410 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 14B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LIÊN KHU 7-13 - ĐƯỜNG SỐ 2
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 411 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 15. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
ĐƯỜNG 26/3 - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 412 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 413 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 414 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 16A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
MIẾU GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 415 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 416 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TÂN KỲ-TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 19A
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 417 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 17A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 418 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 17B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 419 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 17C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 420 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
QUỐC LỘ 1A - KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH
|
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 421 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 18A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 422 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG 18B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
QUỐC LỘ 1A - GÒ XOÀI
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 423 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 18C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 18B - HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 424 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 18D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 425 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG 18B - TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1)
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 426 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 427 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TÂN KỲ-TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 428 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 19A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TÂN KỲ TÂN QUÝ - DỰ ÁN 415
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 429 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 20. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 430 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 21. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
QUỐC LỘ 1A - MÃ LÒ
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 431 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 21D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 432 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 22. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16
|
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 433 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 23A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 434 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 23B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 435 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 24. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 16
|
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 436 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 24A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 437 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 25. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 16 - MIẾU GÒ XOÀI
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 438 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ |
HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN) - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 439 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 440 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 6
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 441 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 38A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 442 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 40. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - TỈNH LỘ 10
|
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 443 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 40A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 444 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 40B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 49 - ĐƯỜNG SỐ 51
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 445 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 42. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 446 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 42A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 49B - ĐƯỜNG SỐ 51
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 447 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 43. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 448 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 44. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 51
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 449 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 46. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 450 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 46A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 53 - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 451 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 46B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 53A
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 452 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 47 PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 44
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 453 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 48. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 454 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 48A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 55B - ĐƯỜNG SỐ 55
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 455 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 48B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 55 - CUỐI ĐƯỜNG
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 456 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 48C. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 55A - CUỐI ĐƯỜNG
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 457 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 49. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 46 - ĐƯỜNG SỐ 40
|
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 458 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 49A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 40A - ĐƯỜNG SỐ 40B
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 459 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 49B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 44 - ĐƯỜNG SỐ 42
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 460 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 49C. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 42A - ĐƯỜNG SỐ 44
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 461 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 50. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 462 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 50A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 53 - ĐƯỜNG SỐ 55
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 463 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 50B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 55A - ĐƯỜNG SỐ 57
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 464 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 50C. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 53C
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 465 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 50D. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 55 - ĐƯỜNG SỐ 57A
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 466 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 51. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 40 - CUỐI ĐƯỜNG
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 467 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 52. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 59
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 468 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 52A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 53D - ĐƯỜNG SỐ 55
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 469 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 52B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 57C - ĐƯỜNG SỐ 57
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 470 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 53. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 50C - ĐƯỜNG SỐ 46
|
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 471 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 53A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 48 - ĐƯỜNG SỐ 46A
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 472 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 53B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 50A - ĐƯỜNG SỐ 50C
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 473 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 53C. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 52A - ĐƯỜNG SỐ 50A
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 474 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 53D. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 475 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 54. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 57
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 476 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 54A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 57 - ĐƯỜNG SỐ 59
|
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 477 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 55. PHƯỜNG TÂN TẠO |
QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 46
|
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 478 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 55A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 50D - ĐƯỜNG SỐ 48A
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 479 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 55B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 48C - ĐƯỜNG SỐ 46A
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 480 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 57. PHƯỜNG TÂN TẠO |
QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 50
|
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 481 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 57A. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 52B - ĐƯỜNG SỐ 50B
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 482 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 57B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 50B - ĐƯỜNG SỐ 50D
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 483 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 57C. PHƯỜNG TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 54 - ĐƯỜNG SỐ 52
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 484 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 59. PHƯỜNG TÂN TẠO |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 485 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 59B. PHƯỜNG TÂN TẠO |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 486 |
Quận Bình Tân |
GÒ XOÀI |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 487 |
Quận Bình Tân |
HỒ HỌC LÃM |
QUỐC LỘ 1A - RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH)
|
6.320.000
6.320.000
|
3.160.000
3.160.000
|
2.528.000
2.528.000
|
2.022.000
2.022.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 488 |
Quận Bình Tân |
HỒ VĂN LONG |
NGUYỄN THỊ TÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC)
|
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 489 |
Quận Bình Tân |
HỒ VĂN LONG |
TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG
|
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 490 |
Quận Bình Tân |
HOÀNG VĂN HỢP |
KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG 1A
|
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 491 |
Quận Bình Tân |
HƯƠNG LỘ 2 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 492 |
Quận Bình Tân |
HƯƠNG LỘ 3 |
TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 5
|
4.480.000
4.480.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
1.434.000
1.434.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 493 |
Quận Bình Tân |
KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 494 |
Quận Bình Tân |
KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 495 |
Quận Bình Tân |
KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG AN LẠC A |
KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA
|
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 496 |
Quận Bình Tân |
KHIẾU NĂNG TỈNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 497 |
Quận Bình Tân |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
MŨI TÀU - CẦU AN LẠC
|
11.200.000
11.200.000
|
5.600.000
5.600.000
|
4.480.000
4.480.000
|
3.584.000
3.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 498 |
Quận Bình Tân |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
CẦU AN LẠC - VÒNG XOAY AN LẠC
|
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 499 |
Quận Bình Tân |
LÂM HOÀNH |
KINH DƯƠNG VƯƠNG - SỐ 71 LÂM HOÀNH
|
4.560.000
4.560.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
1.459.000
1.459.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 500 |
Quận Bình Tân |
LÂM HOÀNH |
TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH - CUỐI ĐƯỜNG
|
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |