Bảng giá đất Tại XA LỘ HÀ NỘI Quận 9 TP Hồ Chí Minh
Bảng Giá Đất Đoạn Xa Lộ Hà Nội, Quận 9, Hồ Chí Minh
Bảng giá đất ở đô thị tại đoạn Xa Lộ Hà Nội, Quận 9, Hồ Chí Minh, được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn Xa Lộ Hà Nội, phản ánh sự khác biệt về giá dựa trên vị trí và các yếu tố liên quan đến môi trường và hạ tầng.
Vị trí 1: 5.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn Xa Lộ Hà Nội có giá đất cao nhất là 5.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm ở những khu vực có vị trí đắc địa, thuận tiện về giao thông và gần các tiện ích công cộng chính.
Vị trí 2: 2.850.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 2 là 2.850.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, đây vẫn là mức giá khá cao, phản ánh các khu vực gần với các tiện ích và giao thông thuận tiện nhưng không bằng vị trí 1 về mặt giá trị.
Vị trí 3: 2.280.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất là 2.280.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu nhưng vẫn nằm trong các khu vực khá thuận tiện về mặt giao thông và tiếp cận tiện ích công cộng.
Vị trí 4: 1.824.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, giá đất là 1.824.000 VNĐ/m², đây là mức giá thấp nhất trong đoạn Xa Lộ Hà Nội. Khu vực này có thể có vị trí xa hơn hoặc điều kiện giao thông và tiện ích công cộng không thuận lợi bằng các vị trí trước.
Bảng giá đất tại đoạn Xa Lộ Hà Nội, Quận 9, Hồ Chí Minh, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực. Mức giá dao động từ 1.824.000 VNĐ/m² đến 5.700.000 VNĐ/m² giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất dựa trên vị trí cụ thể và các yếu tố liên quan như giao thông và tiện ích công cộng.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 9 | XA LỘ HÀ NỘI | CẦU RẠCH CHIẾC - NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
5.700.000
5.700.000
|
2.850.000
2.850.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận 9 | XA LỘ HÀ NỘI | NGÃ 4 THỦ ĐỨC - NGHĨA TRANG LIỆT SĨ |
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
3 | Quận 9 | XA LỘ HÀ NỘI | CẦU RẠCH CHIẾC - NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
4.560.000
4.560.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
1.459.000
1.459.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
4 | Quận 9 | XA LỘ HÀ NỘI | NGÃ 4 THỦ ĐỨC - NGHĨA TRANG LIỆT SĨ |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
5 | Quận 9 | XA LỘ HÀ NỘI | CẦU RẠCH CHIẾC - NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
3.420.000
3.420.000
|
1.710.000
1.710.000
|
1.368.000
1.368.000
|
1.094.000
1.094.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
6 | Quận 9 | XA LỘ HÀ NỘI | NGÃ 4 THỦ ĐỨC - NGHĨA TRANG LIỆT SĨ |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |