Bảng giá đất Tại TRƯƠNG HANH Quận 9 TP Hồ Chí Minh
Bảng Giá Đất Đô Thị tại Khu Vực Trương Hanh, Quận 9, TP.HCM
Bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Trương Hanh, Quận 9, TP.HCM, được quy định theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực. Đây là nguồn thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua đất, giúp họ đánh giá và ra quyết định chính xác khi giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở đô thị cao nhất trong khu vực Trương Hanh. Giá cao có thể phản ánh vị trí thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển, hoặc điều kiện đất đai tốt, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc các hoạt động kinh doanh.
Vị trí 2: 750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, phản ánh các yếu tố như sự gần gũi với các tiện ích và cơ sở hạ tầng nhưng không phải là vị trí đắc địa như vị trí 1. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho nhiều dự án bất động sản.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá thấp hơn so với các vị trí đầu tiên. Giá thấp hơn có thể do vị trí kém thuận lợi hơn hoặc khoảng cách xa các tiện ích cơ sở hạ tầng. Dù vậy, khu vực này vẫn có giá trị và có thể phù hợp với nhu cầu của nhiều nhà đầu tư.
Vị trí 4: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 480.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực Trương Hanh. Giá thấp có thể liên quan đến các yếu tố như điều kiện đất đai không tối ưu hoặc vị trí xa trung tâm. Khu vực này có thể là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm giá đất thấp hơn trong khu vực.
Bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Trương Hanh, Quận 9 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực, giúp các nhà đầu tư và người mua đất đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ. Việc phân loại giá theo các vị trí khác nhau cho phép người dùng dễ dàng so sánh và lựa chọn khu vực phù hợp nhất cho dự án của mình.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 9 | TRƯƠNG HANH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận 9 | TRƯƠNG HANH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận 9 | TRƯƠNG HANH | TRỌN ĐƯỜNG |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |