STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Quận 8 | ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
302 | Quận 8 | ĐÌNH AN TÀI | TRỌN ĐƯỜNG |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
303 | Quận 8 | ĐINH HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
304 | Quận 8 | ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) | TRỌN ĐƯỜNG |
6.060.000
6.060.000
|
3.030.000
3.030.000
|
2.424.000
2.424.000
|
1.939.000
1.939.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
305 | Quận 8 | DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
306 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
307 | Quận 8 | HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) | AN DƯƠNG VƯƠNG - PHÚ ĐỊNH |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
308 | Quận 8 | PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 - 44 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 41 - TRƯƠNG ĐÌNH HỘI |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
309 | Quận 8 | LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ - PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ) |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
310 | Quận 8 | ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) | TRỌN ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
311 | Quận 8 | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI |
2.460.000
2.460.000
|
1.230.000
1.230.000
|
984.000
984.000
|
787.000
787.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
312 | Quận 8 | ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
313 | Quận 8 | HỒ HỌC LÃM | TRỌN ĐƯỜNG |
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
314 | Quận 8 | HOÀNG MINH ĐẠO | TRỌN ĐƯỜNG |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
315 | Quận 8 | HƯNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.000
2.803.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
316 | Quận 8 | HOÀI THANH | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
317 | Quận 8 | HOÀNG ĐẠO THUÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
1.860.000
1.860.000
|
930.000
930.000
|
744.000
744.000
|
595.000
595.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
318 | Quận 8 | HOÀNG SĨ KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
319 | Quận 8 | HUỲNH THỊ PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
320 | Quận 8 | LÊ QUANG KIM | TRỌN ĐƯỜNG |
4.560.000
4.560.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
1.459.000
1.459.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
321 | Quận 8 | LÊ THÀNH PHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
322 | Quận 8 | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.360.000
6.360.000
|
3.180.000
3.180.000
|
2.544.000
2.544.000
|
2.035.000
2.035.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
323 | Quận 8 | LƯƠNG VĂN CAN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.140.000
4.140.000
|
2.070.000
2.070.000
|
1.656.000
1.656.000
|
1.325.000
1.325.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
324 | Quận 8 | LƯU HỮU PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
325 | Quận 8 | LƯU QUÝ KỲ | TRỌN ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
326 | Quận 8 | LÝ ĐẠO THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
327 | Quận 8 | MẶC VÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
328 | Quận 8 | MAI HẮC ĐẾ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
329 | Quận 8 | MAI AM | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
330 | Quận 8 | MỄ CỐC | TRỌN ĐƯỜNG |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
331 | Quận 8 | NGÔ SĨ LIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
332 | Quận 8 | NGUYỄN CHẾ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
333 | Quận 8 | NGUYỄN DUY | TRỌN ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
334 | Quận 8 | NGUYỄN NGỌC CUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
335 | Quận 8 | NGUYỄN NHƯỢC THỊ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
336 | Quận 8 | NGUYỄN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
337 | Quận 8 | NGUYỄN SĨ CỐ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
338 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ THẬP | TRỌN ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
339 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ TẦN | TRỌN ĐƯỜNG |
11.880.000
11.880.000
|
5.940.000
5.940.000
|
4.752.000
4.752.000
|
3.802.000
3.802.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
340 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN CỦA | TRỌN ĐƯỜNG |
7.320.000
7.320.000
|
3.660.000
3.660.000
|
2.928.000
2.928.000
|
2.342.000
2.342.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
341 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
342 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | PHẠM THẾ HIỂN - CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
343 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
15.480.000
15.480.000
|
7.740.000
7.740.000
|
6.192.000
6.192.000
|
4.954.000
4.954.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
344 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | BA ĐÌNH - HƯNG PHÚ |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
345 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | HƯNG PHÚ - NGUYỄN DUY |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
346 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU RẠCH ÔNG - CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
347 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG - CẦU BÀ TÀNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
348 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU BÀ TÀNG - CUỐI ĐƯỜNG |
4.020.000
4.020.000
|
2.010.000
2.010.000
|
1.608.000
1.608.000
|
1.286.000
1.286.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
349 | Quận 8 | PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
350 | Quận 8 | QUỐC LỘ 50 | PHẠM THẾ HIỂN - CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
351 | Quận 8 | QUỐC LỘ 50 | CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
9.840.000
9.840.000
|
4.920.000
4.920.000
|
3.936.000
3.936.000
|
3.149.000
3.149.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
352 | Quận 8 | RẠCH CÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
353 | Quận 8 | RẠCH CÙNG | TRỌN ĐƯỜNG |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
354 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
355 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | CẢNG PHƯỜNG 1 - DƯƠNG BÁ TRẠC |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
356 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | DƯƠNG BÁ TRẠC - ÂU DƯƠNG LÂN |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
357 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | ÂU DƯƠNG LÂN - PHẠM HÙNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
358 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | PHẠM HÙNG - BÔNG SAO |
9.720.000
9.720.000
|
4.860.000
4.860.000
|
3.888.000
3.888.000
|
3.110.000
3.110.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
359 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | BÔNG SAO - QUỐC LỘ 50 |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.000
2.803.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
360 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | QUỐC LỘ 50 - RẠCH BÀ TÀNG |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
361 | Quận 8 | TRẦN NGUYÊN HÃN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.320.000
7.320.000
|
3.660.000
3.660.000
|
2.928.000
2.928.000
|
2.342.000
2.342.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
362 | Quận 8 | TRẦN VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
363 | Quận 8 | TRỊNH QUANG NGHỊ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
364 | Quận 8 | TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
365 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) - NGUYỄN VĂN CỦA |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.901.000
1.901.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
366 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | NGUYỄN VĂN CỦA - ĐINH HÒA |
10.920.000
10.920.000
|
5.460.000
5.460.000
|
4.368.000
4.368.000
|
3.494.000
3.494.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
367 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | ĐINH HÒA - CUỐI ĐƯỜNG |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
368 | Quận 8 | TUY LÝ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
369 | Quận 8 | ƯU LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
370 | Quận 8 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG |
7.260.000
7.260.000
|
3.630.000
3.630.000
|
2.904.000
2.904.000
|
2.323.000
2.323.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
371 | Quận 8 | VĨNH NAM | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
372 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
373 | Quận 8 | BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) | HỒ THÀNH BIÊN - CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
374 | Quận 8 | CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
375 | Quận 8 | ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) | ĐỖ NGỌC QUANG - CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
376 | Quận 8 | ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - HỒ THÀNH BIÊN |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
377 | Quận 8 | HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) | PHẠM HÙNG - RẠCH DU |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
378 | Quận 8 | HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG - DƯƠNG BẠCH MAI |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
379 | Quận 8 | LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) | HUỲNH THỊ PHỤNG - ĐƯỜNG SỐ 31 |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
380 | Quận 8 | LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) | DƯƠNG QUANG ĐÔNG - ĐÔNG HỒ |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
381 | Quận 8 | NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 31 - ĐÔNG HỒ |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
382 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
383 | Quận 8 | PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU - TRẦN THỊ NGÔI |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
384 | Quận 8 | PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
385 | Quận 8 | QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) | NGUYỄN VĂN LINH - SÔNG CẦN GIUỘC |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
386 | Quận 8 | TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) | BÙI ĐIỀN - HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
387 | Quận 8 | TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
388 | Quận 8 | TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
389 | Quận 8 | THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG - DƯƠNG QUANG ĐÔNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
390 | Quận 8 | VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU - TRẦN THỊ NGÔI |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
391 | Quận 8 | QUẬN 8 |
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
- | - | Đất trồng lúa | |
392 | Quận 8 | QUẬN 8 |
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
393 | Quận 8 | QUẬN 8 |
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
394 | Quận 8 | QUẬN 8 |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
395 | Quận 8 | QUẬN 8 |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ | |
396 | Quận 8 | QUẬN 8 |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng đặc dụng | |
397 | Quận 8 | QUẬN 8 |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
398 | Quận 8 | QUẬN 8 |
135.000
135.000
|
108.000
108.000
|
86.400
86.400
|
- | - | Đất làm muối |