17:46 - 14/01/2025

Bảng giá đất tại Quận 1 TP Hồ Chí Minh: Giá trị đỉnh cao và tiềm năng đầu tư bất động sản

Quận 1, với vị trí đắc địa nằm ngay trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh, là khu vực có giá đất cao nhất trên địa bàn. Theo bảng giá đất mới nhất được ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất tại Quận 1 đạt mức cao nhất lên đến 687.200.000 VNĐ/m², trong khi giá trung bình rơi vào khoảng 111.285.398 VNĐ/m². Những con số này phản ánh sức hút mãnh liệt của bất động sản nơi đây với các nhà đầu tư.

Tổng quan Quận 1 – Trung tâm kinh tế, văn hóa hàng đầu

Quận 1 là biểu tượng của sự phồn hoa và phát triển tại Thành phố Hồ Chí Minh. Với vị trí đắc địa, tiếp giáp các quận trung tâm khác như Quận 3, Quận 4, và Quận Bình Thạnh, nơi đây không chỉ là trung tâm hành chính mà còn là trung tâm kinh tế, văn hóa, và du lịch.

Hạ tầng giao thông hiện đại với các tuyến đường lớn như Đồng Khởi, Nguyễn Huệ, và Lê Lợi không chỉ thuận tiện cho việc di chuyển mà còn góp phần làm tăng giá trị bất động sản.

Ngoài ra, các tiện ích hàng đầu như nhà hàng, khách sạn 5 sao, trung tâm thương mại lớn, cùng với những địa danh nổi tiếng như Nhà thờ Đức Bà, Dinh Độc Lập, và Chợ Bến Thành, tạo nên sức hút đặc biệt cho Quận 1.

Phân tích giá đất tại Quận 1 – Những con số đắt giá phản ánh giá trị thực tế

Giá đất tại Quận 1 luôn dẫn đầu toàn Thành phố Hồ Chí Minh. Mức giá cao nhất được ghi nhận là 687.200.000 VNĐ/m², tập trung chủ yếu tại các khu vực như đường Đồng Khởi, Lê Lợi và Nguyễn Huệ – những tuyến đường trung tâm có giá trị thương mại cao.

Trong khi đó, giá trung bình trên địa bàn đạt 111.285.398 VNĐ/m², cho thấy mức độ chênh lệch giữa các khu vực khác nhau trong Quận.

So với các quận khác, giá đất tại Quận 1 vượt trội, cao hơn nhiều so với Quận 3, Quận 5, và đặc biệt là các khu vực ngoại thành như Quận 12 hay TP Thủ Đức. Điều này khẳng định Quận 1 không chỉ là nơi đáng sống mà còn là “mảnh đất vàng” cho các nhà đầu tư muốn khai thác giá trị thương mại.

Với mức giá này, đầu tư vào bất động sản Quận 1 phù hợp nhất với chiến lược dài hạn hoặc mua để khai thác thương mại. Các dự án bất động sản cho thuê văn phòng, nhà hàng, và khách sạn tại đây luôn đạt tỷ suất lợi nhuận cao, nhờ vào lượng khách du lịch và doanh nghiệp tập trung đông đảo.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Quận 1

Quận 1 không chỉ nổi bật với giá trị kinh tế hiện tại mà còn sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các dự án hạ tầng lớn như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên đã và đang tạo cú hích cho thị trường bất động sản, gia tăng giá trị của các khu đất gần các trạm metro.

Ngoài ra, sự phát triển của các trung tâm thương mại, khách sạn cao cấp, và các tòa nhà văn phòng hiện đại tại Quận 1 cũng góp phần làm tăng giá trị bất động sản. Với nền kinh tế vững mạnh và vị trí trung tâm, bất động sản tại đây luôn là lựa chọn hàng đầu của các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Tiềm năng du lịch cũng là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển bất động sản tại Quận 1. Là trung tâm văn hóa – lịch sử của Thành phố Hồ Chí Minh, các địa danh nổi tiếng như Phố đi bộ Nguyễn Huệ, Nhà thờ Đức Bà, và Chợ Bến Thành thu hút hàng triệu lượt khách du lịch mỗi năm. Điều này tạo cơ hội lớn cho các dự án kinh doanh lưu trú, nhà hàng và dịch vụ giải trí.

Với mức giá đất đắt đỏ nhưng phản ánh đúng giá trị thực tế, Quận 1 vẫn luôn là khu vực đáng để đầu tư và phát triển bất động sản. Sự kết hợp giữa vị trí trung tâm, hạ tầng hiện đại và tiềm năng phát triển dài hạn biến nơi đây trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các nhà đầu tư muốn khai thác giá trị lâu dài.

Giá đất cao nhất tại Quận 1 là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận 1 là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận 1 là: 130.151.662 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
806

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Quận 1 THÁI VĂN LUNG TRỌN ĐƯỜNG 63.760.000
63.760.000
31.880.000
31.880.000
25.504.000
25.504.000
20.403.000
20.403.000
- Đất TM-DV đô thị
302 Quận 1 THẠCH THỊ THANH TRỌN ĐƯỜNG 28.160.000
28.160.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
9.011.000
9.011.000
- Đất TM-DV đô thị
303 Quận 1 THỦ KHOA HUÂN NGUYỄN DU - LÝ TỰ TRỌNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
304 Quận 1 THỦ KHOA HUÂN LÝ TỰ TRỌNG - LÊ THÁNH TÔN 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
305 Quận 1 TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG 50.560.000
50.560.000
25.280.000
25.280.000
20.224.000
20.224.000
16.179.000
16.179.000
- Đất TM-DV đô thị
306 Quận 1 TRẦN DOÃN KHANH TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
307 Quận 1 TRẦN HƯNG ĐẠO QUÁCH THỊ TRANG - NGUYỄN THÁI HỌC 55.120.000
55.120.000
27.560.000
27.560.000
22.048.000
22.048.000
17.638.000
17.638.000
- Đất TM-DV đô thị
308 Quận 1 TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN THÁI HỌC - NGUYỄN KHẮC NHU 60.800.000
60.800.000
30.400.000
30.400.000
24.320.000
24.320.000
19.456.000
19.456.000
- Đất TM-DV đô thị
309 Quận 1 TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN KHẮC NHU - NGUYỄN VĂN CỪ 46.960.000
46.960.000
23.480.000
23.480.000
18.784.000
18.784.000
15.027.000
15.027.000
- Đất TM-DV đô thị
310 Quận 1 TRẦN KHÁNH DƯ TRỌN ĐƯỜNG 25.600.000
25.600.000
12.800.000
12.800.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
- Đất TM-DV đô thị
311 Quận 1 TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 25.600.000
25.600.000
12.800.000
12.800.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
- Đất TM-DV đô thị
312 Quận 1 TRẦN NHẬT DUẬT TRỌN ĐƯỜNG 25.600.000
25.600.000
12.800.000
12.800.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
- Đất TM-DV đô thị
313 Quận 1 TRẦN QUANG KHẢI TRỌN ĐƯỜNG 30.960.000
30.960.000
15.480.000
15.480.000
12.384.000
12.384.000
9.907.000
9.907.000
- Đất TM-DV đô thị
314 Quận 1 TRẦN QUÝ KHOÁCH TRỌN ĐƯỜNG 26.720.000
26.720.000
13.360.000
13.360.000
10.688.000
10.688.000
8.550.000
8.550.000
- Đất TM-DV đô thị
315 Quận 1 TRẦN ĐÌNH XU TRỌN ĐƯỜNG 24.960.000
24.960.000
12.480.000
12.480.000
9.984.000
9.984.000
7.987.000
7.987.000
- Đất TM-DV đô thị
316 Quận 1 TRỊNH VĂN CẤN TRỌN ĐƯỜNG 29.920.000
29.920.000
14.960.000
14.960.000
11.968.000
11.968.000
9.574.000
9.574.000
- Đất TM-DV đô thị
317 Quận 1 TRƯƠNG HÁN SIÊU TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
318 Quận 1 TRƯƠNG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
319 Quận 1 TÔN THẤT THIỆP TRỌN ĐƯỜNG 54.560.000
54.560.000
27.280.000
27.280.000
21.824.000
21.824.000
17.459.000
17.459.000
- Đất TM-DV đô thị
320 Quận 1 TÔN THẤT TÙNG TRỌN ĐƯỜNG 50.560.000
50.560.000
25.280.000
25.280.000
20.224.000
20.224.000
16.179.000
16.179.000
- Đất TM-DV đô thị
321 Quận 1 TÔN THẤT ĐẠM TÔN THẤT THIỆP - HÀM NGHI 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất TM-DV đô thị
322 Quận 1 TÔN THẤT ĐẠM HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT 50.560.000
50.560.000
25.280.000
25.280.000
20.224.000
20.224.000
16.179.000
16.179.000
- Đất TM-DV đô thị
323 Quận 1 TÔN ĐỨC THẮNG LÊ DUẨN - CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH 71.440.000
71.440.000
35.720.000
35.720.000
28.576.000
28.576.000
22.861.000
22.861.000
- Đất TM-DV đô thị
324 Quận 1 TÔN ĐỨC THẮNG CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH - CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH 84.480.000
84.480.000
42.240.000
42.240.000
33.792.000
33.792.000
27.034.000
27.034.000
- Đất TM-DV đô thị
325 Quận 1 VÕ VĂN KIỆT TRỌN ĐƯỜNG 29.440.000
29.440.000
14.720.000
14.720.000
11.776.000
11.776.000
9.421.000
9.421.000
- Đất TM-DV đô thị
326 Quận 1 VÕ THỊ SÁU TRỌN ĐƯỜNG 44.800.000
44.800.000
22.400.000
22.400.000
17.920.000
17.920.000
14.336.000
14.336.000
- Đất TM-DV đô thị
327 Quận 1 YERSIN TRỌN ĐƯỜNG 51.040.000
51.040.000
25.520.000
25.520.000
20.416.000
20.416.000
16.333.000
16.333.000
- Đất TM-DV đô thị
328 Quận 1 NGUYỄN HỮU CẢNH TÔN ĐỨC THẮNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất TM-DV đô thị
329 Quận 1 ALEXANDRE DE RHODES TRỌN ĐƯỜNG 55.440.000
55.440.000
27.720.000
27.720.000
22.176.000
22.176.000
17.741.000
17.741.000
- Đất SX-KD đô thị
330 Quận 1 BÀ LÊ CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 19.560.000
19.560.000
9.780.000
9.780.000
7.824.000
7.824.000
6.259.000
6.259.000
- Đất SX-KD đô thị
331 Quận 1 BÙI THỊ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 35.880.000
35.880.000
17.940.000
17.940.000
14.352.000
14.352.000
11.482.000
11.482.000
- Đất SX-KD đô thị
332 Quận 1 BÙI VIỆN TRỌN ĐƯỜNG 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất SX-KD đô thị
333 Quận 1 CALMETTE TRỌN ĐƯỜNG 34.680.000
34.680.000
17.340.000
17.340.000
13.872.000
13.872.000
11.098.000
11.098.000
- Đất SX-KD đô thị
334 Quận 1 CAO BÁ NHẠ TRỌN ĐƯỜNG 20.340.000
20.340.000
10.170.000
10.170.000
8.136.000
8.136.000
6.509.000
6.509.000
- Đất SX-KD đô thị
335 Quận 1 CAO BÁ QUÁT TRỌN ĐƯỜNG 27.720.000
27.720.000
13.860.000
13.860.000
11.088.000
11.088.000
8.870.000
8.870.000
- Đất SX-KD đô thị
336 Quận 1 CHU MẠNH TRINH TRỌN ĐƯỜNG 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất SX-KD đô thị
337 Quận 1 CÁCH MẠNG THÁNG 8 TRỌN ĐƯỜNG 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
338 Quận 1 CỐNG QUỲNH TRỌN ĐƯỜNG 34.860.000
34.860.000
17.430.000
17.430.000
13.944.000
13.944.000
11.155.000
11.155.000
- Đất SX-KD đô thị
339 Quận 1 CÔ BẮC TRỌN ĐƯỜNG 21.300.000
21.300.000
10.650.000
10.650.000
8.520.000
8.520.000
6.816.000
6.816.000
- Đất SX-KD đô thị
340 Quận 1 CÔ GIANG TRỌN ĐƯỜNG 21.360.000
21.360.000
10.680.000
10.680.000
8.544.000
8.544.000
6.835.000
6.835.000
- Đất SX-KD đô thị
341 Quận 1 CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG 69.540.000
69.540.000
34.770.000
34.770.000
27.816.000
27.816.000
22.253.000
22.253.000
- Đất SX-KD đô thị
342 Quận 1 CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH 58.080.000
58.080.000
29.040.000
29.040.000
23.232.000
23.232.000
18.586.000
18.586.000
- Đất SX-KD đô thị
343 Quận 1 CÔNG XÃ PARIS TRỌN ĐƯỜNG 58.080.000
58.080.000
29.040.000
29.040.000
23.232.000
23.232.000
18.586.000
18.586.000
- Đất SX-KD đô thị
344 Quận 1 CÂY ĐIỆP TRỌN ĐƯỜNG 12.840.000
12.840.000
6.420.000
6.420.000
5.136.000
5.136.000
4.109.000
4.109.000
- Đất SX-KD đô thị
345 Quận 1 ĐINH CÔNG TRÁNG TRỌN ĐƯỜNG 19.560.000
19.560.000
9.780.000
9.780.000
7.824.000
7.824.000
6.259.000
6.259.000
- Đất SX-KD đô thị
346 Quận 1 ĐINH TIÊN HOÀNG LÊ DUẨN - ĐIỆN BIÊN PHỦ 21.840.000
21.840.000
10.920.000
10.920.000
8.736.000
8.736.000
6.989.000
6.989.000
- Đất SX-KD đô thị
347 Quận 1 ĐINH TIÊN HOÀNG ĐIỆN BIÊN PHỦ - VÕ THỊ SÁU 27.120.000
27.120.000
13.560.000
13.560.000
10.848.000
10.848.000
8.678.000
8.678.000
- Đất SX-KD đô thị
348 Quận 1 ĐINH TIÊN HOÀNG VÕ THỊ SÁU - CẦU BÔNG 21.000.000
21.000.000
10.500.000
10.500.000
8.400.000
8.400.000
6.720.000
6.720.000
- Đất SX-KD đô thị
349 Quận 1 ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ - ĐINH TIÊN HOÀNG 21.000.000
21.000.000
10.500.000
10.500.000
8.400.000
8.400.000
6.720.000
6.720.000
- Đất SX-KD đô thị
350 Quận 1 ĐIỆN BIÊN PHỦ ĐINH TIÊN HOÀNG - HAI BÀ TRƯNG 27.300.000
27.300.000
13.650.000
13.650.000
10.920.000
10.920.000
8.736.000
8.736.000
- Đất SX-KD đô thị
351 Quận 1 ĐẶNG DUNG TRỌN ĐƯỜNG 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất SX-KD đô thị
352 Quận 1 ĐẶNG THỊ NHU TRỌN ĐƯỜNG 34.020.000
34.020.000
17.010.000
17.010.000
13.608.000
13.608.000
10.886.000
10.886.000
- Đất SX-KD đô thị
353 Quận 1 ĐẶNG TRẦN CÔN TRỌN ĐƯỜNG 22.440.000
22.440.000
11.220.000
11.220.000
8.976.000
8.976.000
7.181.000
7.181.000
- Đất SX-KD đô thị
354 Quận 1 ĐẶNG TẤT TRỌN ĐƯỜNG 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất SX-KD đô thị
355 Quận 1 ĐỀ THÁM VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO 18.180.000
18.180.000
9.090.000
9.090.000
7.272.000
7.272.000
5.818.000
5.818.000
- Đất SX-KD đô thị
356 Quận 1 ĐỀ THÁM TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO 21.900.000
21.900.000
10.950.000
10.950.000
8.760.000
8.760.000
7.008.000
7.008.000
- Đất SX-KD đô thị
357 Quận 1 ĐỒNG KHỞI TRỌN ĐƯỜNG 97.200.000
97.200.000
48.600.000
48.600.000
38.880.000
38.880.000
31.104.000
31.104.000
- Đất SX-KD đô thị
358 Quận 1 ĐỖ QUANG ĐẨU TRỌN ĐƯỜNG 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
359 Quận 1 ĐÔNG DU TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
360 Quận 1 HAI BÀ TRƯNG BẾN BẠCH ĐẰNG - NGUYỄN THỊ MINH KHAI 58.080.000
58.080.000
29.040.000
29.040.000
23.232.000
23.232.000
18.586.000
18.586.000
- Đất SX-KD đô thị
361 Quận 1 HAI BÀ TRƯNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU 39.360.000
39.360.000
19.680.000
19.680.000
15.744.000
15.744.000
12.595.000
12.595.000
- Đất SX-KD đô thị
362 Quận 1 HAI BÀ TRƯNG VÕ THỊ SÁU - NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI 43.620.000
43.620.000
21.810.000
21.810.000
17.448.000
17.448.000
13.958.000
13.958.000
- Đất SX-KD đô thị
363 Quận 1 HAI BÀ TRƯNG NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI - CẦU KIỆU 34.920.000
34.920.000
17.460.000
17.460.000
13.968.000
13.968.000
11.174.000
11.174.000
- Đất SX-KD đô thị
364 Quận 1 HÒA MỸ TRỌN ĐƯỜNG 13.260.000
13.260.000
6.630.000
6.630.000
5.304.000
5.304.000
4.243.000
4.243.000
- Đất SX-KD đô thị
365 Quận 1 HUYỀN QUANG TRỌN ĐƯỜNG 14.760.000
14.760.000
7.380.000
7.380.000
5.904.000
5.904.000
4.723.000
4.723.000
- Đất SX-KD đô thị
366 Quận 1 HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
367 Quận 1 HUỲNH THÚC KHÁNG NGUYỄN HUỆ - NAM KỲ KHỞI NGHĨA 55.440.000
55.440.000
27.720.000
27.720.000
22.176.000
22.176.000
17.741.000
17.741.000
- Đất SX-KD đô thị
368 Quận 1 HUỲNH THÚC KHÁNG NAM KỲ KHỞI NGHĨA - QUÁCH THỊ TRANG 42.000.000
42.000.000
21.000.000
21.000.000
16.800.000
16.800.000
13.440.000
13.440.000
- Đất SX-KD đô thị
369 Quận 1 HUỲNH KHƯƠNG NINH TRỌN ĐƯỜNG 15.780.000
15.780.000
7.890.000
7.890.000
6.312.000
6.312.000
5.050.000
5.050.000
- Đất SX-KD đô thị
370 Quận 1 HÀM NGHI TRỌN ĐƯỜNG 60.720.000
60.720.000
30.360.000
30.360.000
24.288.000
24.288.000
19.430.000
19.430.000
- Đất SX-KD đô thị
371 Quận 1 HÀN THUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 55.440.000
55.440.000
27.720.000
27.720.000
22.176.000
22.176.000
17.741.000
17.741.000
- Đất SX-KD đô thị
372 Quận 1 HẢI TRIỀU TRỌN ĐƯỜNG 51.600.000
51.600.000
25.800.000
25.800.000
20.640.000
20.640.000
16.512.000
16.512.000
- Đất SX-KD đô thị
373 Quận 1 HOÀNG SA TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
374 Quận 1 HỒ HUẤN NGHIỆP TRỌN ĐƯỜNG 55.440.000
55.440.000
27.720.000
27.720.000
22.176.000
22.176.000
17.741.000
17.741.000
- Đất SX-KD đô thị
375 Quận 1 HỒ HẢO HỚN TRỌN ĐƯỜNG 18.120.000
18.120.000
9.060.000
9.060.000
7.248.000
7.248.000
5.798.000
5.798.000
- Đất SX-KD đô thị
376 Quận 1 HỒ TÙNG MẬU VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI 24.780.000
24.780.000
12.390.000
12.390.000
9.912.000
9.912.000
7.930.000
7.930.000
- Đất SX-KD đô thị
377 Quận 1 HỒ TÙNG MẬU HÀM NGHI - TÔN THẤT THIỆP 41.340.000
41.340.000
20.670.000
20.670.000
16.536.000
16.536.000
13.229.000
13.229.000
- Đất SX-KD đô thị
378 Quận 1 KÝ CON TRỌN ĐƯỜNG 34.920.000
34.920.000
17.460.000
17.460.000
13.968.000
13.968.000
11.174.000
11.174.000
- Đất SX-KD đô thị
379 Quận 1 LÝ TỰ TRỌNG NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG - HAI BÀ TRƯNG 60.720.000
60.720.000
30.360.000
30.360.000
24.288.000
24.288.000
19.430.000
19.430.000
- Đất SX-KD đô thị
380 Quận 1 LÝ TỰ TRỌNG HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 47.100.000
47.100.000
23.550.000
23.550.000
18.840.000
18.840.000
15.072.000
15.072.000
- Đất SX-KD đô thị
381 Quận 1 LÝ VĂN PHỨC TRỌN ĐƯỜNG 16.860.000
16.860.000
8.430.000
8.430.000
6.744.000
6.744.000
5.395.000
5.395.000
- Đất SX-KD đô thị
382 Quận 1 LƯƠNG HỮU KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 23.280.000
23.280.000
11.640.000
11.640.000
9.312.000
9.312.000
7.450.000
7.450.000
- Đất SX-KD đô thị
383 Quận 1 LÊ ANH XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
384 Quận 1 LÊ CÔNG KIỀU TRỌN ĐƯỜNG 27.960.000
27.960.000
13.980.000
13.980.000
11.184.000
11.184.000
8.947.000
8.947.000
- Đất SX-KD đô thị
385 Quận 1 LÊ DUẨN TRỌN ĐƯỜNG 66.000.000
66.000.000
33.000.000
33.000.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
- Đất SX-KD đô thị
386 Quận 1 LÊ LAI CHỢ BẾN THÀNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
387 Quận 1 LÊ LAI NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất SX-KD đô thị
388 Quận 1 LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 97.200.000
97.200.000
48.600.000
48.600.000
38.880.000
38.880.000
31.104.000
31.104.000
- Đất SX-KD đô thị
389 Quận 1 LÊ THÁNH TÔN PHẠM HỒNG THÁI - HAI BÀ TRƯNG 69.540.000
69.540.000
34.770.000
34.770.000
27.816.000
27.816.000
22.253.000
22.253.000
- Đất SX-KD đô thị
390 Quận 1 LÊ THÁNH TÔN HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 66.000.000
66.000.000
33.000.000
33.000.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
- Đất SX-KD đô thị
391 Quận 1 LÊ THỊ HỒNG GẤM NGUYỄN THÁI HỌC - CALMETTE 29.040.000
29.040.000
14.520.000
14.520.000
11.616.000
11.616.000
9.293.000
9.293.000
- Đất SX-KD đô thị
392 Quận 1 LÊ THỊ HỒNG GẤM CALMETTE - PHÓ ĐỨC CHÍNH 35.640.000
35.640.000
17.820.000
17.820.000
14.256.000
14.256.000
11.405.000
11.405.000
- Đất SX-KD đô thị
393 Quận 1 LÊ THỊ RIÊNG TRỌN ĐƯỜNG 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
394 Quận 1 LƯU VĂN LANG TRỌN ĐƯỜNG 50.160.000
50.160.000
25.080.000
25.080.000
20.064.000
20.064.000
16.051.000
16.051.000
- Đất SX-KD đô thị
395 Quận 1 LÊ VĂN HƯU TRỌN ĐƯỜNG 34.320.000
34.320.000
17.160.000
17.160.000
13.728.000
13.728.000
10.982.000
10.982.000
- Đất SX-KD đô thị
396 Quận 1 MAI THỊ LỰU TRỌN ĐƯỜNG 24.360.000
24.360.000
12.180.000
12.180.000
9.744.000
9.744.000
7.795.000
7.795.000
- Đất SX-KD đô thị
397 Quận 1 MÃ LỘ TRỌN ĐƯỜNG 15.240.000
15.240.000
7.620.000
7.620.000
6.096.000
6.096.000
4.877.000
4.877.000
- Đất SX-KD đô thị
398 Quận 1 MẠC THỊ BƯỞI TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
399 Quận 1 MẠC ĐỈNH CHI TRỌN ĐƯỜNG 35.640.000
35.640.000
17.820.000
17.820.000
14.256.000
14.256.000
11.405.000
11.405.000
- Đất SX-KD đô thị
400 Quận 1 NGUYỄN THỊ MINH KHAI CẦU THỊ NGHÈ - HAI BÀ TRƯNG 36.840.000
36.840.000
18.420.000
18.420.000
14.736.000
14.736.000
11.789.000
11.789.000
- Đất SX-KD đô thị