STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Bình Chánh | THÍCH THIỆN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
-
600.000
|
-
300.000
|
-
240.000
|
-
192.000
|
- | Đất ở |
202 | Huyện Bình Chánh | THIÊN GIANG | BÙI THANH KHIẾT - NGUYỄN HỮU TRÍ |
-
1.600.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
512.000
|
- | Đất ở |
203 | Huyện Bình Chánh | THỚI HÒA | QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC |
23.000.000
2.200.000
|
11.500.000
1.100.000
|
9.200.000
880.000
|
7.360.000
704.000
|
- | Đất ở |
204 | Huyện Bình Chánh | TRẦN VĂN GIÀU | RANH QUẬN BÌNH TÂN - CẦU XÁNG |
-
2.600.000
|
-
1.300.000
|
-
1.040.000
|
-
832.000
|
- | Đất ở |
205 | Huyện Bình Chánh | TRẦN VĂN GIÀU | CẦU XÁNG - RANH TỈNH LONG AN |
-
2.100.000
|
-
1.050.000
|
-
840.000
|
-
672.000
|
- | Đất ở |
206 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | QUỐC LỘ 1 - CẦU KINH B |
-
4.700.000
|
-
2.350.000
|
-
1.880.000
|
-
1.504.000
|
- | Đất ở |
207 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | CẦU KINH B - CẦU KINH A |
-
1.700.000
|
-
850.000
|
-
680.000
|
-
544.000
|
- | Đất ở |
208 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | CẦU KINH A - MAI BÁ HƯƠNG |
-
1.700.000
|
-
850.000
|
-
680.000
|
-
544.000
|
- | Đất ở |
209 | Huyện Bình Chánh | TRẦN HẢI PHỤNG | VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN |
16.500.000
900.000
|
8.250.000
450.000
|
6.600.000
360.000
|
5.280.000
288.000
|
- | Đất ở |
210 | Huyện Bình Chánh | TRỊNH NHƯ KHUÊ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
2.400.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
768.000
|
- | Đất ở |
211 | Huyện Bình Chánh | TRỊNH QUANG NGHỊ | RANH QUẬN 8 - QUỐC LỘ 50 |
18.400.000
2.700.000
|
9.200.000
1.350.000
|
7.360.000
1.080.000
|
5.888.000
864.000
|
- | Đất ở |
212 | Huyện Bình Chánh | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG - CẦU BÀ TỴ |
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
- | Đất ở |
213 | Huyện Bình Chánh | TRƯƠNG VĂN ĐA | CẦU BÀ TỴ - RANH LONG AN |
11.000.000
800.000
|
5.500.000
400.000
|
4.400.000
320.000
|
3.520.000
256.000
|
- | Đất ở |
214 | Huyện Bình Chánh | VĨNH LỘC | KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC - TRẦN VĂN GIÀU |
36.500.000
2.900.000
|
18.250.000
1.450.000
|
14.600.000
1.160.000
|
11.680.000
928.000
|
- | Đất ở |
215 | Huyện Bình Chánh | VÕ HỮU LỢI | TRẦN VĂN GIÀU - RANH XÃ TÂN NHỰT |
-
1.100.000
|
-
550.000
|
-
440.000
|
-
352.000
|
- | Đất ở |
216 | Huyện Bình Chánh | VÕ VĂN VÂN | TRẦN VĂN GIÀU - VĨNH LỘC |
-
3.100.000
|
-
1.550.000
|
-
1.240.000
|
-
992.000
|
- | Đất ở |
217 | Huyện Bình Chánh | VƯỜN THƠM | CẦU XÁNG - RANH TỈNH LONG AN |
12.700.000
1.500.000
|
6.350.000
750.000
|
5.080.000
600.000
|
4.064.000
480.000
|
- | Đất ở |
218 | Huyện Bình Chánh | XÓM DẦU | BÙI THANH KHIẾT - RẠCH ÔNG ĐỒ |
9.200.000
1.100.000
|
4.600.000
550.000
|
3.680.000
440.000
|
2.944.000
352.000
|
- | Đất ở |
219 | Huyện Bình Chánh | XÓM GIỮA | CẦU KINH C - CẦU CHỢ ĐỆM |
-
500.000
|
-
250.000
|
-
200.000
|
-
160.000
|
- | Đất ở |
220 | Huyện Bình Chánh | XÓM HỐ | DƯƠNG ĐÌNH CÚC - NGUYỄN CỬU PHÚ |
15.300.000
1.200.000
|
7.650.000
600.000
|
6.120.000
480.000
|
4.896.000
384.000
|
- | Đất ở |
221 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG CHÙA | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.200.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
384.000
|
- | Đất ở |
222 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BẢY TẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.200.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
384.000
|
- | Đất ở |
223 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.900.000
|
-
950.000
|
-
760.000
|
-
608.000
|
- | Đất ở |
224 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.600.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
512.000
|
- | Đất ở |
225 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.200.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
384.000
|
- | Đất ở |
226 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
- | Đất ở |
227 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.600.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
512.000
|
- | Đất ở |
228 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.600.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
512.000
|
- | Đất ở |
229 | Huyện Bình Chánh | KINH T11 (TÂN NHỰT) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.100.000
|
-
550.000
|
-
440.000
|
-
352.000
|
- | Đất ở |
230 | Huyện Bình Chánh | BÀ ĐIỂM | TRỌN ĐƯỜNG |
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
- | Đất ở |
231 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XÃ HAI | TRỌN ĐƯỜNG |
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
- | Đất ở |
232 | Huyện Bình Chánh | KINH 9 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
- | Đất ở |
233 | Huyện Bình Chánh | KINH 10 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
- | Đất ở |
234 | Huyện Bình Chánh | KINH 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
- | Đất ở |
235 | Huyện Bình Chánh | KINH SÁU OÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
- | Đất ở |
236 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ RANH LONG AN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
- | Đất ở |
237 | Huyện Bình Chánh | KINH 7 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
- | Đất ở |
238 | Huyện Bình Chánh | CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG | RANH LONG AN - SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) |
-
2.500.000
|
-
1.250.000
|
-
1.000.000
|
-
800.000
|
- | Đất ở |
239 | Huyện Bình Chánh | CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG | SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) - NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) |
-
2.200.000
|
-
1.100.000
|
-
880.000
|
-
704.000
|
- | Đất ở |
240 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.600.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
512.000
|
- | Đất ở |
241 | Huyện Bình Chánh | KÊNH A (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.200.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
384.000
|
- | Đất ở |
242 | Huyện Bình Chánh | KÊNH B (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.200.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
384.000
|
- | Đất ở |
243 | Huyện Bình Chánh | RẠCH ÔNG CỐM | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.200.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
384.000
|
- | Đất ở |
244 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BỜ XE LAM | TRỌN ĐƯỜNG |
-
1.600.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
512.000
|
- | Đất ở |
245 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 1 | VĨNH LỘC - KINH TRUNG ƯƠNG |
-
2.000.000
|
-
1.000.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
- | Đất ở |
246 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 | KINH TRUNG ƯƠNG - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 |
-
1.600.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
512.000
|
- | Đất ở |
247 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SƯ 9 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 - DÂN CÔNG HỎA TUYẾN |
-
1.600.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
512.000
|
- | Đất ở |
248 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 - RANH HUYỆN HÓC MÔN |
-
1.100.000
|
-
550.000
|
-
440.000
|
-
352.000
|
- | Đất ở |
249 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
-
3.300.000
|
-
1.650.000
|
-
1.320.000
|
-
1.056.000
|
- | Đất ở |
250 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
-
2.400.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
768.000
|
- | Đất ở |
251 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
-
2.400.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
768.000
|
- | Đất ở |
252 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
-
2.400.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
768.000
|
- | Đất ở |
253 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
- | Đất ở |
254 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
-
2.500.000
|
-
1.250.000
|
-
1.000.000
|
-
800.000
|
- | Đất ở |
255 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) |
-
1.700.000
|
-
850.000
|
-
680.000
|
-
544.000
|
- | Đất ở |
256 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
-
1.700.000
|
-
850.000
|
-
680.000
|
-
544.000
|
- | Đất ở |
257 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) |
-
1.700.000
|
-
850.000
|
-
680.000
|
-
544.000
|
- | Đất ở |
258 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
-
1.700.000
|
-
850.000
|
-
680.000
|
-
544.000
|
- | Đất ở |
259 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
-
1.700.000
|
-
850.000
|
-
680.000
|
-
544.000
|
- | Đất ở |
260 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
-
1.700.000
|
-
850.000
|
-
680.000
|
-
544.000
|
- | Đất ở |
261 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
-
1.700.000
|
-
850.000
|
-
680.000
|
-
544.000
|
- | Đất ở |
262 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
-
2.400.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
768.000
|
- | Đất ở |
263 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
-
1.800.000
|
-
900.000
|
-
720.000
|
-
576.000
|
- | Đất ở |
264 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
-
1.800.000
|
-
900.000
|
-
720.000
|
-
576.000
|
- | Đất ở |
265 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
-
1.600.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
512.000
|
- | Đất ở |
266 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) |
-
1.300.000
|
-
650.000
|
-
520.000
|
-
416.000
|
- | Đất ở |
267 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
-
1.300.000
|
-
650.000
|
-
520.000
|
-
416.000
|
- | Đất ở |
268 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
-
1.300.000
|
-
650.000
|
-
520.000
|
-
416.000
|
- | Đất ở |
269 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
-
1.300.000
|
-
650.000
|
-
520.000
|
-
416.000
|
- | Đất ở |
270 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
-
1.300.000
|
-
650.000
|
-
520.000
|
-
416.000
|
- | Đất ở |
271 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
272 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
273 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
274 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở |
275 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở |
276 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở |
277 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
278 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
279 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
280 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
281 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
282 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
283 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
284 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
285 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
286 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
287 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
-
5.000.000
|
-
2.500.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
- | Đất ở |
288 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
289 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
290 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
291 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
292 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
293 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
294 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
295 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
296 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
297 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
298 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
299 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
300 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Thích Thiện Hòa, Huyện Bình Chánh
Dưới đây là bảng giá đất ở khu vực Thích Thiện Hòa, Huyện Bình Chánh, được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại đoạn từ Trọn Đường.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tuyến đường chính và có cơ sở hạ tầng phát triển. Mức giá này phù hợp với các dự án đầu tư lớn và các khu vực có nhu cầu cao về đất.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 0.000 VNĐ/m², phản ánh sự kết nối tốt với các tuyến giao thông nhưng không nằm ở điểm chính. Mức giá này thích hợp cho các dự án có ngân sách vừa phải hoặc những khu vực có tiềm năng phát triển tốt.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 0.000 VNĐ/m², dành cho các khu vực xa hơn từ các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng chưa được phát triển đồng đều. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án có ngân sách trung bình và khu vực có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa trung tâm và cơ sở hạ tầng chưa phát triển đầy đủ. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế hoặc các nhu cầu sử dụng đất với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại đoạn Thích Thiện Hòa cung cấp thông tin chi tiết về mức giá ở từng vị trí, hỗ trợ bạn trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất một cách hợp lý và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Tại Khu Vực Thiên Giang, Huyện Bình Chánh
Bảng giá đất tại khu vực Thiên Giang, Huyện Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh, đã được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho loại đất ở tại đoạn từ Bùi Thanh Khiết đến Nguyễn Hữu Trí:
Vị trí 1: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm ở các điểm có hạ tầng phát triển tốt, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự đầu tư có giá trị cao và tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.
Vị trí 2: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá đất là 0.000 VNĐ/m², bằng một nửa so với vị trí 1. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn cung cấp giá trị đầu tư tốt với các tiện ích cơ bản và khả năng phát triển trong tương lai. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư với ngân sách vừa phải.
Vị trí 3: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, nhưng vẫn giữ được giá trị đầu tư nhờ vào triển vọng phát triển và sự cải thiện cơ sở hạ tầng trong khu vực. Đây là sự lựa chọn cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý với triển vọng tăng trưởng.
Vị trí 4: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng đầu tư tốt khi cơ sở hạ tầng và các tiện ích xung quanh được phát triển. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người mua hoặc nhà đầu tư có ngân sách hạn chế.
Thông tin bảng giá đất này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản tại khu vực Thiên Giang, Huyện Bình Chánh, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Thới Hòa, Huyện Bình Chánh
Dưới đây là bảng giá đất ở khu vực Thới Hòa, Huyện Bình Chánh, áp dụng cho loại đất ở tại đoạn từ Quách Điêu đến Vĩnh Lộc. Các mức giá này được quy định trong văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh.
Vị Trí 1: 23.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 23.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Giá này áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tuyến đường chính, cơ sở hạ tầng tốt và tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và có nhu cầu cao.
Vị Trí 2: 11.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 11.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp cho các khu vực gần các tuyến đường chính nhưng không nằm ở vị trí trung tâm nhất. Giá này thường được áp dụng cho các khu vực đang phát triển, có tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Vị Trí 3: 9.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 9.200.000 VNĐ/m², dành cho các khu vực xa hơn từ các tuyến giao thông chính. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án có ngân sách vừa phải hoặc những khu vực đang có sự phát triển nhưng chưa đạt đến mức cao nhất.
Vị Trí 4: 7.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 7.360.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa trung tâm và cơ sở hạ tầng chưa phát triển đồng đều. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các nhu cầu sử dụng đất với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại đoạn Thới Hòa cung cấp thông tin chi tiết về mức giá ở từng vị trí, hỗ trợ bạn trong việc ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất một cách hiệu quả và tiết kiệm.
Bảng Giá Đất Tại Khu Vực Trần Văn Giàu, Huyện Bình Chánh
Bảng giá đất tại khu vực Trần Văn Giàu, Huyện Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh, được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho loại đất ở tại đoạn từ Ranh Quận Bình Tân đến Cầu Xáng:
Vị trí 1: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng và vị trí thuận lợi gần các trục giao thông chính và các tiện ích quan trọng. Khu vực này phù hợp với các dự án phát triển bất động sản cao cấp hoặc nhà ở cao cấp, mang lại giá trị đầu tư lớn.
Vị trí 2: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này là mức trung bình so với các vị trí khác trong khu vực, phản ánh sự phát triển đồng đều và sự tiện ích tốt trong khu vực. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua có ngân sách vừa phải nhưng vẫn mong muốn sở hữu bất động sản ở khu vực có tiềm năng tăng trưởng.
Vị trí 3: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 và 2, nhưng vẫn đảm bảo khả năng sinh lợi tốt nhờ vào sự phát triển của khu vực. Khu vực này có thể phù hợp cho những người mua hoặc nhà đầu tư tìm kiếm giá đất hợp lý với khả năng tăng trưởng trong tương lai.
Vị trí 4: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mặc dù có giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và giá trị đầu tư đáng kể khi các dự án cơ sở hạ tầng và tiện ích tiếp tục được cải thiện. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn đầu tư vào bất động sản ở khu vực có triển vọng.
Thông tin bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản tại khu vực Trần Văn Giàu, Huyện Bình Chánh, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Tại Khu Vực Trần Đại Nghĩa, Huyện Bình Chánh
Bảng giá đất tại khu vực Trần Đại Nghĩa, Huyện Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh, đã được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho loại đất ở tại đoạn từ Quốc Lộ 1 đến Cầu Kinh B:
Vị trí 1: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đầu tư cao nhất do vị trí đắc địa và sự phát triển hạ tầng vượt trội. Khu vực này thường nằm gần các trục giao thông chính và tiện ích quan trọng, phù hợp cho các dự án phát triển bất động sản cao cấp hoặc nhà ở cao cấp.
Vị trí 2: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá trung bình so với các vị trí khác trong khu vực. Khu vực này vẫn giữ được giá trị đầu tư tốt với sự phát triển hạ tầng và tiện ích gần kề. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua có ngân sách vừa phải nhưng vẫn mong muốn sở hữu bất động sản ở khu vực có tiềm năng tăng trưởng.
Vị trí 3: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 và 2, nhưng vẫn đảm bảo khả năng sinh lợi tốt nhờ vào sự phát triển của khu vực. Đây là sự lựa chọn cho những người mua hoặc nhà đầu tư tìm kiếm giá đất hợp lý với khả năng tăng trưởng trong tương lai.
Vị trí 4: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Dù có giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và giá trị đầu tư đáng kể khi các dự án cơ sở hạ tầng và tiện ích tiếp tục được cải thiện. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn đầu tư vào bất động sản ở khu vực có triển vọng.
Thông tin bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản tại khu vực Trần Đại Nghĩa, Huyện Bình Chánh, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.