Bảng giá đất Huyện Bình Chánh TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Chánh là: 88.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Chánh là: 0
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Chánh là: 2.669.538
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1202 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1203 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1204 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1205 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1206 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1207 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1208 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1209 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1210 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1211 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1212 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1213 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1214 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1215 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1216 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1217 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1218 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
1219 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
1220 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
1221 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
1222 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
1223 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1224 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1225 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1226 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1227 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1228 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1229 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1230 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1231 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1232 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1233 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1234 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1235 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1236 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1237 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1238 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1239 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1240 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1241 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1242 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1243 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1244 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1245 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1246 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1247 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1248 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1249 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
1250 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1-2-3 - RANH QUẬN BÌNH TÂN 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
1251 Huyện Bình Chánh LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất SX-KD
1252 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
1253 Huyện Bình Chánh KINH TRUNG ƯƠNG VĨNH LỘC - RANH HUYỆN HÓC MÔN 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1254 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG BÌNH TRƯỜNG - MIẾU ÔNG ĐÁ 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
1255 Huyện Bình Chánh KINH 11 (TÂN NHỰT) LÁNG LE - BÀU CÒ - KINH C 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1256 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
1257 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 - BÀ TỴ 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1258 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 - BÀ TỴ 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1259 Huyện Bình Chánh KINH 3 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1260 Huyện Bình Chánh KINH 4 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1261 Huyện Bình Chánh Ổ CU KIẾN VÀNG TRỌN ĐƯỜNG 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1262 Huyện Bình Chánh LÁNG CHÀ BÔNG VĂN DĨA - NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
1263 Huyện Bình Chánh BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
1264 Huyện Bình Chánh BÀ MIÊU LƯƠNG NGANG - SÁU OÁNH 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1265 Huyện Bình Chánh ÔNG ĐỨC ĐÊ SỐ 1 - ĐÊ SỐ 2 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1266 Huyện Bình Chánh KINH TẮC TRỌN ĐƯỜNG 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
1267 Huyện Bình Chánh VÕ TRẦN CHÍ NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM - RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
1268 Huyện Bình Chánh VÕ TRẦN CHÍ RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT - TRẦN ĐẠI NGHĨA 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
1269 Huyện Bình Chánh LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) TRẦN ĐẠI NGHĨA - KHUẤT VĂN BỨC 1.974.000
1.974.000
987.000
987.000
789.600
789.600
632.000
632.000
- Đất SX-KD
1270 Huyện Bình Chánh NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) DƯƠNG ĐÌNH KHÚC - CỐNG TÂN KIÊN 966.000
966.000
483.000
483.000
386.400
386.400
309.000
309.000
- Đất SX-KD
1271 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG - RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.008.000
1.008.000
504.000
504.000
403.200
403.200
323.000
323.000
- Đất SX-KD
1272 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG - KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY - 47HA 1.008.000
1.008.000
504.000
504.000
403.200
403.200
323.000
323.000
- Đất SX-KD
1273 Huyện Bình Chánh NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) ĐƯỜNG CHÙA - CỤT 504.000
504.000
252.000
252.000
201.600
201.600
161.000
161.000
- Đất SX-KD
1274 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) - LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC 336.000
336.000
168.000
168.000
134.400
134.400
108.000
108.000
- Đất SX-KD
1275 Huyện Bình Chánh ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) - HỐC HƯU 336.000
336.000
168.000
168.000
134.400
134.400
108.000
108.000
- Đất SX-KD
1276 Huyện Bình Chánh LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RANH XÃ TÂN KIM - CẦN GIUỘC 606.000
606.000
303.000
303.000
242.400
242.400
194.000
194.000
- Đất SX-KD
1277 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - CẦU ÔNG NIỆM 3.276.000
3.276.000
1.638.000
1.638.000
1.310.400
1.310.400
1.048.000
1.048.000
- Đất SX-KD
1278 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) 3.276.000
3.276.000
1.638.000
1.638.000
1.310.400
1.310.400
1.048.000
1.048.000
- Đất SX-KD
1279 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) 3.276.000
3.276.000
1.638.000
1.638.000
1.310.400
1.310.400
1.048.000
1.048.000
- Đất SX-KD
1280 Huyện Bình Chánh HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - CỤT 3.276.000
3.276.000
1.638.000
1.638.000
1.310.400
1.310.400
1.048.000
1.048.000
- Đất SX-KD
1281 Huyện Bình Chánh HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - CỤT 3.276.000
3.276.000
1.638.000
1.638.000
1.310.400
1.310.400
1.048.000
1.048.000
- Đất SX-KD
1282 Huyện Bình Chánh HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - CỤT 3.276.000
3.276.000
1.638.000
1.638.000
1.310.400
1.310.400
1.048.000
1.048.000
- Đất SX-KD
1283 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) VƯỜN THƠM - RANH TỈNH LONG AN 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1284 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN - RẠCH CẦU SUỐI 1.302.000
1.302.000
651.000
651.000
520.800
520.800
417.000
417.000
- Đất SX-KD
1285 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN - ĐƯỜNG 1A 1.302.000
1.302.000
651.000
651.000
520.800
520.800
417.000
417.000
- Đất SX-KD
1286 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) - RẠCH CẦU SUỐI 672.000
672.000
336.000
336.000
268.800
268.800
215.000
215.000
- Đất SX-KD
1287 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) ĐƯỜNG VĨNH LỘC - ĐƯỜNG 6A 1.218.000
1.218.000
609.000
609.000
487.200
487.200
390.000
390.000
- Đất SX-KD
1288 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) LẠI HÙNG CƯỜNG - KÊNH LIÊN VÙNG 714.000
714.000
357.000
357.000
285.600
285.600
228.000
228.000
- Đất SX-KD
1289 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC - ĐƯỜNG 20 ẤP 5 1.218.000
1.218.000
609.000
609.000
487.200
487.200
390.000
390.000
- Đất SX-KD
1290 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN - VÕ VĂN VÂN 1.302.000
1.302.000
651.000
651.000
520.800
520.800
417.000
417.000
- Đất SX-KD
1291 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC - KINH TRUNG ƯƠNG 1.218.000
1.218.000
609.000
609.000
487.200
487.200
390.000
390.000
- Đất SX-KD
1292 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN - RẠCH CẦU SUỐI 1.302.000
1.302.000
651.000
651.000
520.800
520.800
417.000
417.000
- Đất SX-KD
1293 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 7 - TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 7 ẤP 1 - TỔ 2 ẤP 1 546.000
546.000
273.000
273.000
218.400
218.400
175.000
175.000
- Đất SX-KD
1294 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 15 - TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 15 ẤP 1 - TỔ 16 ẤP 1 546.000
546.000
273.000
273.000
218.400
218.400
175.000
175.000
- Đất SX-KD
1295 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 17 ẤP 1 - TỔ 15 ẤP 1 294.000
294.000
147.000
147.000
117.600
117.600
94.000
94.000
- Đất SX-KD
1296 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 1 - TỔ 16 ẤP 1 294.000
294.000
147.000
147.000
117.600
117.600
94.000
94.000
- Đất SX-KD
1297 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 3 - TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 3 ẤP 1 - TỔ 5 ẤP 1 546.000
546.000
273.000
273.000
218.400
218.400
175.000
175.000
- Đất SX-KD
1298 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 3 - XÃ AN PHÚ TÂY 294.000
294.000
147.000
147.000
117.600
117.600
94.000
94.000
- Đất SX-KD
1299 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) VĨNH LỘC - ĐẾN RANH VĨNH LỘC B 1.218.000
1.218.000
609.000
609.000
487.200
487.200
390.000
390.000
- Đất SX-KD
1300 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - ẤP 1-2 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
436.800
436.800
349.000
349.000
- Đất SX-KD