| 1101 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.140.000
1.140.000
|
570.000
570.000
|
456.000
456.000
|
365.000
365.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1102 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1103 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1104 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1105 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1106 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1107 |
Huyện Bình Chánh |
KINH T11 (TÂN NHỰT) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1108 |
Huyện Bình Chánh |
BÀ ĐIỂM |
TRỌN ĐƯỜNG
|
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1109 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG XÃ HAI |
TRỌN ĐƯỜNG
|
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1110 |
Huyện Bình Chánh |
KINH 9 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1111 |
Huyện Bình Chánh |
KINH 10 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1112 |
Huyện Bình Chánh |
KINH 8 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1113 |
Huyện Bình Chánh |
KINH SÁU OÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1114 |
Huyện Bình Chánh |
ĐÊ RANH LONG AN |
TRỌN ĐƯỜNG
|
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1115 |
Huyện Bình Chánh |
KINH 7 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1116 |
Huyện Bình Chánh |
CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG |
RANH LONG AN - SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)
|
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1117 |
Huyện Bình Chánh |
CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG |
SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) - NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN)
|
1.320.000
1.320.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
422.000
422.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1118 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 |
TRỌN ĐƯỜNG
|
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1119 |
Huyện Bình Chánh |
KÊNH A (TÂN TÚC) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1120 |
Huyện Bình Chánh |
KÊNH B (TÂN TÚC) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1121 |
Huyện Bình Chánh |
RẠCH ÔNG CỐM |
TRỌN ĐƯỜNG
|
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1122 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG BỜ XE LAM |
TRỌN ĐƯỜNG
|
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1123 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG ẤP 1 |
VĨNH LỘC - KINH TRUNG ƯƠNG
|
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1124 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 |
KINH TRUNG ƯƠNG - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2
|
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1125 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SƯ 9 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 - DÂN CÔNG HỎA TUYẾN
|
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1126 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 - RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1127 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC |
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ)
|
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1128 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1129 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC |
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ)
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1130 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ)
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1131 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15)
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1132 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)
|
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1133 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15)
|
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1134 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)
|
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1135 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4)
|
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1136 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)
|
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1137 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1138 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)
|
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1139 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO |
ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1140 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT |
ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN)
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1141 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT |
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN)
|
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1142 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1143 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT |
ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN)
|
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1144 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP)
|
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1145 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)
|
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1146 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ |
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)
|
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1147 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)
|
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1148 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)
|
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1149 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1150 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1151 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1152 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG)
|
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1153 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A)
|
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1154 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)
|
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1155 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1156 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1157 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1158 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1159 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1160 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1161 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1162 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1163 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1164 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1165 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC |
ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1166 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1167 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1168 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1169 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1170 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1171 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1172 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1173 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1174 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1175 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1176 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1177 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1178 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1179 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1180 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1181 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1182 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1183 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1184 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1185 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1186 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1187 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1188 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1189 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1190 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1191 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1192 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1193 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1194 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1195 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1196 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1197 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1198 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1199 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1200 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |