Bảng giá đất tại Huyện Bình Chánh TP Hồ Chí Minh

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Huyện Bình Chánh, một trong những khu vực ngoại thành của TP Hồ Chí Minh, đang nổi lên như một điểm sáng trên bản đồ bất động sản nhờ sự phát triển đồng bộ về hạ tầng và tiềm năng tăng giá vượt trội. Với giá đất trung bình hiện tại là 2.669.538 đồng/m² theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, khu vực này thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư nhạy bén.

Huyện Bình Chánh – Khu vực phát triển mạnh mẽ tại phía Tây TP Hồ Chí Minh

Huyện Bình Chánh nằm ở phía Tây TP Hồ Chí Minh, giáp ranh với các huyện Cần Giuộc, Bến Lức thuộc Long An và Quận 7, Quận 8 của TP Hồ Chí Minh. Khu vực này sở hữu diện tích rộng lớn với nhiều quỹ đất sạch, là trung tâm kết nối giữa TP Hồ Chí Minh và các tỉnh miền Tây.

Hạ tầng giao thông đang được đầu tư mạnh mẽ tại đây, điển hình là tuyến Quốc lộ 1A, Đại lộ Nguyễn Văn Linh và cao tốc Trung Lương. Các dự án trọng điểm như Metro 3A và mở rộng đường Vành Đai 3 hứa hẹn tăng cường khả năng kết nối và thúc đẩy giao thương.

Song song đó, sự xuất hiện của nhiều khu đô thị mới và trung tâm thương mại lớn như Westgate Park hay Bình Chánh New Town đã góp phần làm gia tăng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Phân tích giá đất tại Huyện Bình Chánh

Theo bảng giá đất được ban hành, giá đất cao nhất tại Huyện Bình Chánh hiện đạt 88.000.000 đồng/m². Với mức giá trung bình chỉ hơn 2.669.538 đồng/m², Huyện Bình Chánh trở thành lựa chọn lý tưởng cho những nhà đầu tư có nguồn vốn vừa phải hoặc người mua ở thực tìm kiếm các sản phẩm bất động sản giá trị lâu dài.

So với các khu vực trung tâm như Quận 1 hay Quận 3, giá đất tại Bình Chánh thấp hơn nhiều, song lại mang tiềm năng tăng trưởng cao nhờ sự mở rộng đô thị và các chính sách ưu đãi đầu tư. Điều này khiến khu vực phù hợp với cả chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn.

Dựa trên xu hướng tăng giá đất trong 5 năm qua, cùng sự phát triển hạ tầng và các dự án đô thị, giá đất tại Bình Chánh được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong tương lai, đặc biệt ở những khu vực ven các trục giao thông lớn như Nguyễn Văn Linh, Quốc lộ 50 và Tân Túc.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư bất động sản tại Huyện Bình Chánh

Một trong những lợi thế lớn nhất của Huyện Bình Chánh chính là quỹ đất rộng và giá thành hợp lý so với các khu vực khác trong TP Hồ Chí Minh.

Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các dự án khu đô thị, nhà ở xã hội, và bất động sản nghỉ dưỡng. Các dự án như Mizuki Park, Lovera Vista, và Eco Green Bình Chánh đã tạo ra sức hút lớn đối với người mua lẫn nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, định hướng phát triển thành Thành phố Tây Nam trong tương lai cũng là yếu tố đẩy mạnh giá trị bất động sản tại đây. Bình Chánh không chỉ phát triển về hạ tầng mà còn định hình rõ rệt về văn hóa, kinh tế và xã hội. Điều này giúp khu vực trở thành một nơi lý tưởng để sinh sống, kinh doanh và đầu tư bất động sản.

Huyện Bình Chánh là một lựa chọn tiềm năng cho cả đầu tư và an cư nhờ vào vị trí chiến lược, mức giá hợp lý, và tốc độ phát triển nhanh chóng. Các nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực gần các trục giao thông chính và những dự án lớn đang triển khai để đảm bảo giá trị tăng trưởng bền vững.

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Chánh là: 88.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Chánh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Chánh là: 2.797.547 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2133

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ TRỌN ĐƯỜNG 1.140.000
1.140.000
570.000
570.000
456.000
456.000
365.000
365.000
- Đất SX-KD
1102 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
1103 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1104 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 TRỌN ĐƯỜNG 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1105 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
1106 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
1107 Huyện Bình Chánh KINH T11 (TÂN NHỰT) TRỌN ĐƯỜNG 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
1108 Huyện Bình Chánh BÀ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1109 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XÃ HAI TRỌN ĐƯỜNG 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1110 Huyện Bình Chánh KINH 9 TRỌN ĐƯỜNG 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1111 Huyện Bình Chánh KINH 10 TRỌN ĐƯỜNG 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1112 Huyện Bình Chánh KINH 8 TRỌN ĐƯỜNG 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1113 Huyện Bình Chánh KINH SÁU OÁNH TRỌN ĐƯỜNG 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1114 Huyện Bình Chánh ĐÊ RANH LONG AN TRỌN ĐƯỜNG 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1115 Huyện Bình Chánh KINH 7 TRỌN ĐƯỜNG 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
1116 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG RANH LONG AN - SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) 1.500.000
1.500.000
750.000
750.000
600.000
600.000
480.000
480.000
- Đất SX-KD
1117 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) - NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất SX-KD
1118 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
1119 Huyện Bình Chánh KÊNH A (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1120 Huyện Bình Chánh KÊNH B (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1121 Huyện Bình Chánh RẠCH ÔNG CỐM TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
1122 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ XE LAM TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
1123 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 1 VĨNH LỘC - KINH TRUNG ƯƠNG 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất SX-KD
1124 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 KINH TRUNG ƯƠNG - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
1125 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SƯ 9 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 - DÂN CÔNG HỎA TUYẾN 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
1126 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 - RANH HUYỆN HÓC MÔN 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
1127 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) 1.980.000
1.980.000
990.000
990.000
792.000
792.000
634.000
634.000
- Đất SX-KD
1128 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD
1129 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD
1130 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD
1131 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
1132 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.500.000
1.500.000
750.000
750.000
600.000
600.000
480.000
480.000
- Đất SX-KD
1133 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
1134 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
1135 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
1136 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
1137 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
1138 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
1139 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
1140 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD
1141 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
1142 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
1143 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
1144 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
1145 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
1146 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
1147 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
1148 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
1149 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1150 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1151 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1152 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD
1153 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD
1154 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD
1155 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1156 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1157 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1158 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1159 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1160 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1161 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1162 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1163 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1164 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1165 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD
1166 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1167 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1168 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1169 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1170 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1171 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1172 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1173 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1174 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1175 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1176 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1177 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1178 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1179 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1180 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1181 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1182 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1183 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1184 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1185 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 3.180.000
3.180.000
1.590.000
1.590.000
1.272.000
1.272.000
1.018.000
1.018.000
- Đất SX-KD
1186 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD
1187 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1188 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1189 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1190 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1191 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1192 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1193 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1194 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1195 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1196 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1197 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1198 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1199 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
1200 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...