1101 |
Huyện Châu Thành A |
Các tuyến lộ giao thông thuộc các ấp của thị trấn Rạch Gòi |
Ấp: Láng Hầm, Láng Hầm A, Xáng Mới, Xáng Mới A, Xáng Mới B
|
420.000
|
252.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1102 |
Huyện Châu Thành A |
Các tuyến lộ giao thông thuộc các ấp của thị trấn Rạch Gòi |
Ấp: Xáng Mới C, Thị Tứ
|
512.000
|
307.000
|
205.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1103 |
Huyện Châu Thành A |
Quốc lộ 61C |
Ranh xã Nhơn Nghĩa A - Kênh Tân Hiệp (ranh thị trấn Một Ngàn)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1104 |
Huyện Châu Thành A |
Quốc lộ 61C |
Kênh 5000 - Kênh 8000 (Ranh xã Vị Bình, huyện Vị Thủy)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1105 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Hương lộ 12 cũ) |
Đoạn 5.000 - Đoạn 6.000
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1106 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Hương lộ 12 cũ) |
Đoạn 6.000 - Đoạn 6.500
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1107 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Hương lộ 12 cũ) |
Đoạn 6.500 - Hết khu thương mại 7.000
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1108 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Hương Lộ 12 |
Ranh Khu Thương mại 7.000 - Kênh 7.000
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1109 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Hương Lộ 12 |
Kênh 7.000 - Cách Mạng Tháng Tám (kênh 8000)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1110 |
Huyện Châu Thành A |
Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện chợ 7.000) |
Đoạn 5.000 - Đoạn 6.000
|
384.000
|
230.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1111 |
Huyện Châu Thành A |
Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện chợ 7.000) |
Đoạn 6.000 - Đoạn 7.000
|
480.000
|
288.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1112 |
Huyện Châu Thành A |
Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện chợ 7.000) |
Đoạn 7.000 - Đoạn 8.000
|
384.000
|
230.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1113 |
Huyện Châu Thành A |
Khu dân cư vượt lũ 7.000 |
Cả khu
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1114 |
Huyện Châu Thành A |
Lộ mới Ba Ngoan |
Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 61) - Sông Láng Hầm
|
768.000
|
461.000
|
307.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1115 |
Huyện Châu Thành A |
Đường vào khu tập thể cầu đường |
Cả tuyến
|
2.304.000
|
1.382.000
|
922.000
|
461.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1116 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Lê Hồng Phong (Đường Công Vụ 8.000) |
Qốc lộ 61C - Kênh Xáng Xà No
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1117 |
Huyện Châu Thành A |
Lộ nông thôn 3,5m thuộc ấp Nhơn Xuân |
Đầu Kênh Xáng Xà No - Kênh Trà Ếch
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1118 |
Huyện Châu Thành A |
Lộ nông thôn 3,5m thuộc ấp Nhơn Xuân |
Kênh Trà Ếch - Giáp ranh xã Nhơn Nghĩa A
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1119 |
Huyện Châu Thành A |
Khu dân cư Cái Tắc (Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Vạn Phát đầu tư) |
Cả khu
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1120 |
Huyện Châu Thành A |
Khu dân cư ấp Tân Phú A, thị trấn Cái Tắc (Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ Bảo Trân đầu tư) |
Cả khu
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1121 |
Huyện Châu Thành A |
Lộ nông thôn 3,5m cặp kênh 5.500 (ấp 2A) |
Quốc lộ 61C - Ranh xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1122 |
Huyện Châu Thành A |
Lộ nông thôn 3,5 cặp kênh 7000 (ấp 3B) |
Kênh Xáng Xà No - Ranh xã Trường Long Tây
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1123 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Võ Minh Thiết (Đường vào khu hành chính UBND huyện Châu Thành A) |
Đường 3 tháng 2 - Đường 30 tháng 4
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1124 |
Huyện Châu Thành A |
Lộ nông thôn 3,5 cặp kênh 500 (ấp 1B) |
Kênh Xáng Xà No - Nguyễn Việt Dũng
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1125 |
Huyện Châu Thành A |
Đường dẫn ra Quốc lộ 61C (bến xe Châu Thành A) |
Quốc lộ 61C - Tầm Vu
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1126 |
Huyện Châu Thành A |
Tuyến cặp sông Cái Răng ấp Long An A lộ 3,5 m |
Rạch bà Nhen - Rach chùa
|
256.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1127 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Trương Thị Xinh (Khu dân cư huyện Châu thành A) |
Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1128 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Kim Đồng (Khu dân cư huyện Châu thành A) |
Trương Thị Xinh - Hết tuyến
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1129 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Ngọc Trai (Khu dân cư huyện Châu Thành A) |
Trương Thị Xinh - Hết tuyến
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1130 |
Huyện Châu Thành A |
Quốc lộ 61C |
Kênh Tân Hiệp - Kênh 1.000
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1131 |
Huyện Châu Thành A |
Cách mạng tháng tám (931B cũ) |
Kênh 5.000 - Kênh 6.500
|
1.264.000
|
758.400
|
505.600
|
252.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1132 |
Huyện Châu Thành A |
Cách mạng tháng tám (931B cũ) |
Kênh 6.500 - Kênh 7.000
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1133 |
Huyện Châu Thành A |
Cách mạng tháng tám (931B cũ) |
Kênh 7.000 - Kênh 8.000
|
1.264.000
|
758.400
|
505.600
|
252.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1134 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn An Ninh (Trung Tâm chợ) |
Đường Cách mạng tháng Tám - Đường Võ Thị Sáu
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1135 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Trung Tâm chợ) |
Đường Cách mạng tháng Tám - Đường Võ Thị Sáu
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1136 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Ngô Hữu Hạnh (Trung Tâm chợ) |
Đường Lê Thị Chơi - Đường Nguyễn An Ninh
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1137 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Lý Tự Trọng (Trung Tâm chợ) |
Đường Lê Thị Chơi - Đường Nguyễn An Ninh
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1138 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Lê Thị Chơi (Trung Tâm chợ) |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Lý Tự Trọng
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1139 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Đỗ Trạng Văn |
Nguyễn Tri Phương (Quốc lộ 61) - Cầu Mới (đường chùa khmer)
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1140 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Đoàn Văn Chia (Đường nội bộ chợ Cái tắc) |
Bưu điện thị trấn Cái Tắc - Cầu Tàu
|
2.592.000
|
1.555.000
|
1.037.000
|
518.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1141 |
Huyện Châu Thành A |
Đường nội bộ Chợ Cái Tắc |
Các đoạn còn lại trong Chợ Cái Tắc
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1142 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A) |
Cầu Đất Sét - Hết Nhà thờ Cái Tắc
|
3.528.000
|
2.117.000
|
1.411.000
|
706.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1143 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A) |
Cua quẹo Nhà thờ Cái Tắc (đất ông Tư Ninh) - Hết ranh Nhà máy bao bì carton King Group
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1144 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A) |
Hết ranh Nhà máy bao bì carton King Group - Giáp ranh xã Long Thạnh (huyện Phụng Hiệp)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1145 |
Huyện Châu Thành A |
Nguyễn Tri Phương (Quốc lộ 61) |
Ngã ba Cái Tắc (Quốc lộ 1A) - Cầu Cái Tắc
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1146 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Lê Văn Nhung (Quốc lộ 1A cũ) |
Nguyễn Tri Phương (Quốc lộ 61) - Hùng Vương (Quốc lộ 1A)
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1147 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Chùa Khmer |
Nguyễn Tri Phương (Quốc lộ 61) - Cống Cả Bảo
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1148 |
Huyện Châu Thành A |
Tuyến cặp sông Ba Láng (Hướng về đường Hùng Vương |
Cầu đất Sét (giáp ranh xã Tân Phú Thạnh) - Đường Hùng Vương
|
705.600
|
423.400
|
282.200
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1149 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Văn Quang (Đường ô tô về trung tâm xã Tân Phú Thạnh) |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A) - Đường Đõ Văn Trạng (Sông Ba Láng giáp ranh xã Tân Phú Thạnh)
|
2.490.000
|
1.494.000
|
996.000
|
498.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1150 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Chiêm Thành Tấn |
Cầu 500 - Kênh 1.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1151 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Chiêm Thành Tấn |
Cầu 500 - Đầu Kênh Tân Hiệp (Bưu điện Châu Thành A)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1152 |
Huyện Châu Thành A |
Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện Chợ 1.000) |
Kênh 1.000 - Ranh xã Nhơn Nghĩa A
|
240.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1153 |
Huyện Châu Thành A |
Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện Chợ 1.000) |
Kênh 1000 - Ranh xã Tân Hòa
|
300.000
|
180.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1154 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Tầm Vu |
Đầu kênh Tân Hiệp (Bưu điện Châu Thành A) - Đường 30 tháng 4
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1155 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Tầm Vu |
Đường 30 tháng 4 - Kênh Tư Bùi
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1156 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Tầm Vu |
Kênh Tư Bùi - Kênh Ba Bọng
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1157 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Tầm Vu |
Kênh Ba Bọng - Ranh huyện Phụng Hiệp
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1158 |
Huyện Châu Thành A |
Đường 3 tháng 2 (lộ 37) |
Tầm Vu - Kênh 500
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1159 |
Huyện Châu Thành A |
Đường 3 tháng 2 (lộ 37) |
Kênh 500 - Kênh 1.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1160 |
Huyện Châu Thành A |
Đường 3 tháng 2 (lộ 37) |
Cầu Tân Hiệp - Nguyễn Trung Trực
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1161 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) |
Cầu Xáng Mới - Đường 30 tháng 4
|
870.000
|
522.000
|
348.000
|
174.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1162 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) |
Đường 30 tháng 4 - Quốc lộ 61C
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1163 |
Huyện Châu Thành A |
Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) |
Nguyễn Trung Trực - Cầu Tân Hiệp
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1164 |
Huyện Châu Thành A |
Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) |
Cầu Tân Hiệp - Kênh 500
|
1.560.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1165 |
Huyện Châu Thành A |
Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) |
Kênh 500 - Đường Nguyễn Việt Dũng
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1166 |
Huyện Châu Thành A |
Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) |
Đường Nguyễn Việt Dũng - Kênh 1.000
|
1.350.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1167 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Việt Dũng |
Quốc lộ 61C - Kênh Ba Thước
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1168 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Việt Dũng |
Kênh Ba Thước - Đường 30 tháng 4
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1169 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Việt Dũng |
Đường 30 tháng 4 - Chiêm Thành Tấn (kênh Xáng Xà No)
|
1.350.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1170 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Việt Dũng |
Kênh Xáng Xà No - Ranh xã Trường Long A
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1171 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Lê Bình (Khu dân cư huyện Châu Thành A) |
Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1172 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Trương Thị Bình (Khu dân cư huyện Châu thành A) |
Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1173 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Kim Đồng (Khu dân cư huyện Châu thành A) |
Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1174 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Ngọc Trai (Khu dân cư huyện Châu Thành A) |
Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1175 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 61) |
Ranh xã Thạnh Xuân - Ngã ba chợ Rạch Gòi (hết đất nhà Lê Khoa)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1176 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 61) |
Ngã ba chợ Rạch Gòi (nhà Lê Khoa) - Cầu Ba Láng
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1177 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường nội bộ chợ) |
Nguyễn Thị Định (cầu sắt cũ) - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 61)
|
2.394.000
|
1.436.000
|
958.000
|
479.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1178 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường nội bộ chợ) |
Nguyễn Thị Định (cầu sắt cũ) - Cầu Vinh 1
|
2.394.000
|
1.436.000
|
958.000
|
479.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1179 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Phan Văn Trị (đường nội bộ chợ) |
Nguyễn Thị Định (cầu sắt cũ) - Cầu Vinh 2
|
2.394.000
|
1.436.000
|
958.000
|
479.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1180 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Nguyễn Thị Định (đường nội bộ chợ) |
Cầu Sắt Cũ - Ngã ba chợ Rạch Gòi
|
2.394.000
|
1.436.000
|
958.000
|
479.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1181 |
Huyện Châu Thành A |
Chợ Rạch Gòi |
Các đường nội bộ chưa có tên đường
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1182 |
Huyện Châu Thành A |
Các tuyến lộ giao thông thuộc các ấp của thị trấn Rạch Gòi |
Ấp: Láng Hầm, Láng Hầm A, Xáng Mới, Xáng Mới A, Xáng Mới B
|
315.000
|
189.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1183 |
Huyện Châu Thành A |
Các tuyến lộ giao thông thuộc các ấp của thị trấn Rạch Gòi |
Ấp: Xáng Mới C, Thị Tứ
|
384.000
|
230.000
|
154.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1184 |
Huyện Châu Thành A |
Quốc lộ 61C |
Ranh xã Nhơn Nghĩa A - Kênh Tân Hiệp (ranh thị trấn Một Ngàn)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1185 |
Huyện Châu Thành A |
Quốc lộ 61C |
Kênh 5000 - Kênh 8000 (Ranh xã Vị Bình, huyện Vị Thủy)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1186 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Hương lộ 12 cũ) |
Đoạn 5.000 - Đoạn 6.000
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1187 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Hương lộ 12 cũ) |
Đoạn 6.000 - Đoạn 6.500
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1188 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Hương lộ 12 cũ) |
Đoạn 6.500 - Hết khu thương mại 7.000
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1189 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Hương Lộ 12 |
Ranh Khu Thương mại 7.000 - Kênh 7.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1190 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Hương Lộ 12 |
Kênh 7.000 - Cách Mạng Tháng Tám (kênh 8000)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1191 |
Huyện Châu Thành A |
Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện chợ 7.000) |
Đoạn 5.000 - Đoạn 6.000
|
288.000
|
173.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1192 |
Huyện Châu Thành A |
Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện chợ 7.000) |
Đoạn 6.000 - Đoạn 7.000
|
360.000
|
216.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1193 |
Huyện Châu Thành A |
Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện chợ 7.000) |
Đoạn 7.000 - Đoạn 8.000
|
288.000
|
173.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1194 |
Huyện Châu Thành A |
Khu dân cư vượt lũ 7.000 |
Cả khu
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1195 |
Huyện Châu Thành A |
Lộ mới Ba Ngoan |
Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 61) - Sông Láng Hầm
|
576.000
|
346.000
|
230.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1196 |
Huyện Châu Thành A |
Đường vào khu tập thể cầu đường |
Cả tuyến
|
1.728.000
|
1.037.000
|
691.000
|
346.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1197 |
Huyện Châu Thành A |
Đường Lê Hồng Phong (Đường Công Vụ 8.000) |
Qốc lộ 61C - Kênh Xáng Xà No
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1198 |
Huyện Châu Thành A |
Lộ nông thôn 3,5m thuộc ấp Nhơn Xuân |
Đầu Kênh Xáng Xà No - Kênh Trà Ếch
|
180.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1199 |
Huyện Châu Thành A |
Lộ nông thôn 3,5m thuộc ấp Nhơn Xuân |
Kênh Trà Ếch - Giáp ranh xã Nhơn Nghĩa A
|
180.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1200 |
Huyện Châu Thành A |
Khu dân cư Cái Tắc (Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Vạn Phát đầu tư) |
Cả khu
|
1.620.000
|
972.000
|
648.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |