201 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Hưng Đạo |
Cầu Cái Nhúc - Nguyễn Viết Xuân
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Viết Xuân - Cầu Chủ Chẹt
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Hưng Đạo |
Cầu Chủ Chẹt - Ngã ba chợ Phường VII (đường dự mở)
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Hưng Đạo |
Ngã ba chợ Phường VII (đường dự mở) - Cầu Rạch Gốc
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Hưng Đạo |
Cầu 2 Tháng 9 - Ngô Quốc Trị
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Hưng Đạo |
Ngô Quốc Trị - Cầu Xà No
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Hưng Đạo |
Cầu Xà No - Cầu Ba Liên
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Châu Văn Liêm |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Công Trứ
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 30 Tháng 4 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Công Trứ
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trưng Trắc |
Đường 30 Tháng 4 - Nguyễn Thái Học
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trưng Nhị |
Đường 30 Tháng 4 - Nguyễn Thái Học
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Lai |
Trần Hưng Đạo - Đoàn Thị Điểm
|
7.680.000
|
4.608.000
|
3.072.000
|
1.536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Lợi |
Trần Hưng Đạo - Đoàn Thị Điểm
|
7.680.000
|
4.608.000
|
3.072.000
|
1.536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 1 Tháng 5 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Công Trứ
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thái Học |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Công Trứ
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thái Học |
Nguyễn Công Trứ - Lưu Hữu Phước
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đoàn Thị Điểm |
Châu Văn Liêm - Nguyễn Thái Học
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Cầu Lữ Quán - Nguyễn Thái Học
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Nguyễn Thái Học - Cầu Nguyễn Công Trứ
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Cầu Nguyễn Công Trứ - Lê Quý Đôn
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Lê Quý Đôn - Hồ Biểu Chánh
|
3.040.000
|
1.824.000
|
1.216.000
|
608.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 3 tháng 2 |
Trần Hưng Đạo - Ngô Quốc Trị
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 3 tháng 2 |
Ngô Quốc Trị - Cầu Miếu
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 3 tháng 2 |
Cầu Miếu - Giáp ranh huyện Vị Thủy
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Việt Hồng |
Đường 30 Tháng 4 - Nguyễn Thái Học
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Cô Giang |
Trần Hưng Đạo - Trưng Trắc
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Cô Bắc |
Trần Hưng Đạo - Trưng Trắc
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Cai Thuyết |
Trần Hưng Đạo - Trưng Trắc
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Cai Hoàng |
Trần Hưng Đạo - Trưng Trắc
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phó Đức Chính |
Trần Hưng Đạo - Trưng Trắc
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Chiêm Thành Tấn |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Công Trứ
|
7.680.000
|
4.608.000
|
3.072.000
|
1.536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Lê Văn Tám - Kênh Quan Đế
|
7.680.000
|
4.608.000
|
3.072.000
|
1.536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Thành phố Vị Thanh |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp |
Giáp ranh xã Vị Tân - Cầu Xà No
|
2.720.000
|
1.632.000
|
1.088.000
|
544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Thành phố Vị Thanh |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp |
Cầu Xà No - Giáp ranh huyện Vị Thủy
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Võ Văn Kiệt |
Đường 3 tháng 2 - Cống xả Ba Liên
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hùng Vương |
Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hùng Vương |
Võ Văn Kiệt - Ranh huyện Vị Thủy
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn An Ninh |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Cầu Nguyễn An Ninh
|
2.680.000
|
1.608.000
|
1.072.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Ngô Quốc Trị |
Trần Hưng Đạo - Đường 3 tháng 2
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Văn Tám |
Đường 1 Tháng 5 - Hải Thượng Lãn Ông
|
4.640.000
|
2.784.000
|
1.856.000
|
928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Kim Đồng |
Đường 1 Tháng 5 - Hải Thượng Lãn Ông
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.208.000
|
1.104.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Quang Diệu |
Nguyễn Công Trứ - Hết đường
|
4.640.000
|
2.784.000
|
1.856.000
|
928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hồ Xuân Hương |
Nguyễn Công Trứ - Hết vòng hồ sen
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Nguyễn Thái Học - Chiêm Thành Tấn
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phan Bội Châu |
Nguyễn Thái Học - Chiêm Thành Tấn
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phan Chu Trinh |
Nguyễn Thái Học - Chiêm Thành Tấn
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Ngọc Quế |
Nguyễn Công Trứ - Cầu Bảy Tuốt
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Ngọc Quế |
Cầu Bảy Tuốt - Cầu Vị Thắng
|
3.280.000
|
1.968.000
|
1.312.000
|
656.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Ngọc Quế |
Cầu Vị Thắng - Cầu Xáng Hậu
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Quốc Toản |
Đường 1 Tháng 5 - Châu Văn Liêm
|
4.640.000
|
2.784.000
|
1.856.000
|
928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trương Định |
Nguyễn Công Trứ - Đường 30 tháng 4
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lý Tự Trọng |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Trỗi
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phạm Hồng Thái |
Lê Quý Đôn - Võ Thị Sáu
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Huỳnh Phan Hộ |
Lê Quý Đôn - Võ Thị Sáu
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Văn Nhung |
Lê Quý Đôn - Lý Tự Trọng
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Hoàng Na |
Lê Quý Đôn - Lý Tự Trọng
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Bình |
Lê Quý Đôn - Lý Tự Trọng
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Cầu Cái Nhúc 2 - Lê Quý Đôn
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lê Quý Đôn - Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Võ Thị Sáu |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Văn Trỗi
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Quý Đôn |
Trần Hưng Đạo - Cầu Lê Quý Đôn
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Quý Đôn |
Cầu Lê Quý Đôn - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Trãi |
Lê Hồng Phong - Cầu Đen
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Trãi |
Cầu Đen - Kênh Tắc Huyện Phương
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 19 Tháng 8 |
Lê Hồng Phong - Kênh 59
|
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đồ Chiểu |
Nguyễn Công Trứ - Kênh Quan Đế
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.664.000
|
832.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lưu Hữu Phước |
Đồ Chiểu - Trần Ngọc Quế
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.664.000
|
832.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Ngô Hữu Hạnh |
Nguyễn Công Trứ - Triệu Thị Trinh
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Ngã ba chợ Phường VII - Chùa Ông Bổn
|
3.280.000
|
1.968.000
|
1.312.000
|
656.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phan Văn Trị |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực
|
3.280.000
|
1.968.000
|
1.312.000
|
656.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Bùi Hữu Nghĩa |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực
|
3.280.000
|
1.968.000
|
1.312.000
|
656.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Chu Văn An |
Trần Hưng Đạo - Hồ Sen
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Mạc Đỉnh Chi |
Trần Hưng Đạo - Hồ Sen
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Kênh 59 - Kênh Tắc Huyện Phương
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Kênh Mương Lộ 62 - Cầu Xà No
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Xà No - Kênh Điểm tựa
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Trãi - Nguyễn Huệ
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
278 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Văn Quy |
Nguyễn Trãi - Lê Hồng Phong
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
279 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường 3 tháng 2 - Cầu 30 tháng 4
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.464.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
280 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Hồng Phong |
Cầu 30 Tháng 4 - Nguyễn Trãi
|
4.240.000
|
2.544.000
|
1.696.000
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
281 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Hồng Phong |
Nguyễn Trãi - Hẻm 141
|
3.040.000
|
1.824.000
|
1.216.000
|
608.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
282 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Hồng Phong |
Hẻm 141 - Đường 19 Tháng 8
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
283 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Bùi Thị Xuân |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Trỗi
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
284 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Cao Thắng |
Trần Hưng Đạo - Hết đường
|
3.040.000
|
1.824.000
|
1.216.000
|
608.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
285 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Văn Hoài |
Đường vào khu dân cư khu vực 1, phường III - Hết đường
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
286 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Triệu Thị Trinh |
Nguyễn Thái Học - Nguyễn Công Trứ
|
3.440.000
|
2.064.000
|
1.376.000
|
688.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
287 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Tấn Quốc |
Nguyễn Trãi - Nguyễn Văn Nết
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
288 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Văn Nết |
Nguyễn Văn Quy - Lê Tấn Quốc
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
289 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường dự mở (chợ Phường IV) |
Nguyễn Văn Quy - Lê Tấn Quốc
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
290 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường dân cư Khu vực 1, Phường III |
Cao Thắng - Đường cống 1
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
291 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phan Đình Phùng |
Nguyễn Công Trứ - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
292 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lương Đình Của |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Trường Tộ
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
293 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Cao Bá Quát |
Võ Văn Tần - Võ Văn Kiệt (dự mở)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
294 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Văn Ơn |
Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
295 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
296 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Võ Văn Tần |
Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
297 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
298 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Ngô Gia Tự |
Lê Quý Đôn - Hết đường
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
299 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Ngô Thì Nhậm |
Lê Quý Đôn - Hết đường
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
300 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Văn Sĩ |
Lê Quý Đôn - Hết đường
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |