101 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Giáp ranh đường Kênh Tám Ngàn cụt - Cầu Kênh Giữa |
3.800.000
|
2.280.000
|
1.520.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Cầu Kênh Giữa - Hết cây xăng Mỹ Tân |
2.900.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Cây Xăng Mỹ Tân - Cống Mười Thành |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Cống Mười Thành - Cống Hai Bình |
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) |
Cầu Mẫu Giáo Sơn Ca - Giáp đường Kinh Cùng - Phương Phú |
400.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) |
Chùa Long Hòa Tự - Giáp ranh xã Hòa An |
400.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Cầu Kênh Tây - Ranh lộ 26/3 |
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Hết ranh lộ 26/3 - Ranh Cầu vượt Cây Dương |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Hết ranh Cầu vượt Cây Dương - Giáp đường Đoàn Văn Chia |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Đường số 5 - Đường Nguyễn Thị Phấn |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Đường Nguyễn Thị Phấn - Đường Hùng Vương |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Đường Hùng Vương - Cầu Kênh T82 |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Thị Phấn (đường số 3) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1 |
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 3 Tháng 2 |
Nguyễn Văn Nết - Cầu Lái Hiếu |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 3 Tháng 2 |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đoàn Văn Chia |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Trần Văn Sơn (đường số 19) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 |
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 |
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) |
Đường số 29 - Đường số 20 |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Minh Quang |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1 |
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) |
Đường số 37 (Bến đò) - Kênh Hai Hùng |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) |
Kênh Hai Hùng - Cầu Kênh Châu bộ |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường 3 Tháng 2 |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) |
Đường 3 Tháng 2 - Kênh Huỳnh Thiện |
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) |
Kênh Huỳnh Thiện - Kênh Trường học |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Triệu Vĩnh Tường (đường số 30) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường số 22 |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Hùng Vương (đường số 31) |
Đường 30 Tháng 4 (Công an huyện) - Đường 3 Tháng 2 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Hùng Vương (đường số 31) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Hùng Vương (đường số 31) |
Đường số 5 - Đường 30 Tháng 4 (Huyện đội) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 29 |
Nguyễn Văn Quang - Đường số 22 |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Trương Thị Hoa |
Đường số 29 - Đường số 20 |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào Khu dân cư vượt lũ thị trấn Cây Dương |
Đường 30 Tháng 4 - Ranh khu dân cư |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào Khu dân cư vượt lũ thị trấn Cây Dương |
Các đường nội bộ còn lại |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường ô tô về xã Tân Phước Hưng |
Cầu mới Mười Biếu - Cầu Bùi Kiệm |
470.000
|
282.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Quản lộ Phụng Hiệp (thuộc thị trấn Búng Tàu) |
Kênh Năm Bài - Ranh huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng |
750.000
|
450.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường tỉnh 928 |
UBND thị trấn Búng Tàu - Cầu mới Mười Biếu |
520.000
|
312.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường tỉnh 928 |
Cầu mới Mười Biếu - Giáp ranh xã Hiệp Hưng |
450.000
|
270.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường tỉnh 928 |
Cầu mới Mười Biếu - Cầu Ranh Án |
400.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Giáp ranh móng cầu cũ Búng Tàu - Ranh Nhị Tỳ (Đường cặp Kênh xáng Búng Tàu) |
875.000
|
525.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Giáp chân móng cầu cũ Búng Tàu (nhà anh Tiên) - Đến hết ranh đất nhà anh Nguyễn Văn Mỹ |
875.000
|
525.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Giáp ranh móng cầu cũ Búng Tàu - Cầu mới Mười Biếu (Đường cặp kênh ngang) |
440.000
|
264.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Cầu mới Mười Biếu - Giáp ranh xã Hiệp Hưng |
375.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Phụng Hiệp |
Hai đường song song sau nhà lồng chợ Búng Tàu |
Ranh nhà lồng chợ - Ranh đất Hai Thành |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Cầu Kênh giữa - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Cầu Kênh chợ - Đường xuống Nhà máy nước |
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Giáp ranh nhà ông Trần Văn Phừng - Đường lộ vào kênh Tám ngàn cụt |
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Giáp ranh nhà bà Trần Thị Liên - Đường lộ vào kênh Tám ngàn cụt |
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Phụng Hiệp |
Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ |
Đường nhựa 9m (Đường dẫn vào Dự án khu thương mại Hồng Phát) |
3.700.000
|
2.220.000
|
1.480.000
|
740.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Phụng Hiệp |
Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ |
Đường nhựa 2,5m |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường xuống Nhà máy nước |
Quốc lộ 61 - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng |
3.700.000
|
2.220.000
|
1.480.000
|
740.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào Kênh Tám Ngàn cụt |
Quốc lộ 61 - Cầu Kênh Tám Ngàn cụt |
3.700.000
|
2.220.000
|
1.480.000
|
740.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào khu bờ Tràm |
Ranh khu vượt lũ Cây Dương - Lộ Kênh Bờ Tràm |
600.000
|
360.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 22 |
Đường số 29 - Hùng Vương |
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường ô tô Kinh cùng - Phương Phú |
Quốc lộ 61 - Cầu Bảy Chồn |
600.000
|
360.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 20 |
Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang |
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 23 |
Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 25 |
Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 27 |
Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Thép |
Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang |
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường D1 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường D2 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường D3 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường D4 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) |
Đường D3 - Đường 3 Tháng 2 |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 10 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) |
Đường D3 - Đường 3 Tháng 2 |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 1 |
Đường số 5 - Đường số 6 |
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 5 |
Đường 30 Tháng 4 - Giáp ranh nhà ông Tám Nhỏ |
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 6 |
Đường Hùng Vương - Đường số 1 |
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 3 Khu dân cư Phụng Hiệp |
Đường số 22 - Đường số 4 |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 4 Khu dân cư Phụng Hiệp |
Đường số 5 dự mở - Hết lộ nhựa |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 29 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ cầu xáng thổi - đến đường dự mở số 1 |
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 25 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 29 - đến đường số 4 |
2.182.000
|
1.309.000
|
872.000
|
436.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 2 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 29 - đến đường số 4 |
2.182.000
|
1.309.000
|
872.000
|
436.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 3 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 29 - đến đường số 6 |
2.182.000
|
1.309.000
|
872.000
|
436.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 4 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 2 - đến đường số 25 |
2.182.000
|
1.309.000
|
872.000
|
436.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 5 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 2 - đến đường số 25 |
2.182.000
|
1.309.000
|
872.000
|
436.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 6 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 2 - đến đường số 25 |
2.182.000
|
1.309.000
|
872.000
|
436.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Giáp ranh đường Kênh Tám Ngàn cụt - Cầu Kênh Giữa |
3.040.000
|
1.824.000
|
1.216.000
|
608.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Cầu Kênh Giữa - Hết cây xăng Mỹ Tân |
2.320.000
|
1.392.000
|
928.000
|
464.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Cây Xăng Mỹ Tân - Cống Mười Thành |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Cống Mười Thành - Cống Hai Bình |
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) |
Cầu Mẫu Giáo Sơn Ca - Giáp đường Kinh Cùng - Phương Phú |
320.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) |
Chùa Long Hòa Tự - Giáp ranh xã Hòa An |
320.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Cầu Kênh Tây - Ranh lộ 26/3 |
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Hết ranh lộ 26/3 - Ranh Cầu vượt Cây Dương |
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Hết ranh Cầu vượt Cây Dương - Giáp đường Đoàn Văn Chia |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Đường số 5 - Đường Nguyễn Thị Phấn |
960.000
|
576.000
|
384.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Đường Nguyễn Thị Phấn - Đường Hùng Vương |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Đường Hùng Vương - Cầu Kênh T82 |
640.000
|
384.000
|
256.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Thị Phấn (đường số 3) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1 |
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 3 Tháng 2 |
Nguyễn Văn Nết - Cầu Lái Hiếu |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 3 Tháng 2 |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đoàn Văn Chia |
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Trần Văn Sơn (đường số 19) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 |
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 |
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) |
Đường số 29 - Đường số 20 |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Minh Quang |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1 |
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) |
Đường số 37 (Bến đò) - Kênh Hai Hùng |
960.000
|
576.000
|
384.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) |
Kênh Hai Hùng - Cầu Kênh Châu bộ |
720.000
|
432.000
|
288.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường 3 Tháng 2 |
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) |
Đường 3 Tháng 2 - Kênh Huỳnh Thiện |
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) |
Kênh Huỳnh Thiện - Kênh Trường học |
960.000
|
576.000
|
384.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Triệu Vĩnh Tường (đường số 30) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường số 22 |
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |