| 4001 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2) - Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 62)
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4002 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 64) - Giáp số nhà 94
|
9.720.000
|
7.780.000
|
5.830.000
|
4.860.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4003 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Số nhà 94 - Hết hiệu vàng Ngọc Liên (đối diện hết số nhà 158)
|
12.600.000
|
10.080.000
|
7.560.000
|
6.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4004 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Số nhà 159 (ngã ba cảng cá, đường 1-4) - Hết ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292)
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4005 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Giáp cửa hầm quân sự
|
16.880.000
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4006 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Cửa hầm quân sự - Đến Vòng Xuyến - Cuối đường Cát Cò
|
13.500.000
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4007 |
Huyện Cát Hải |
Đường Cát Tiên - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Cuối đường (Cát cò 1&2)
|
16.880.000
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4008 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Khách sạn SeaPearl (của phụ số nhà 3) - Hết Khách sạn Thành Công I (số nhà 39)
|
16.880.000
|
13.500.000
|
11.820.000
|
10.130.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4009 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Khách sạn Anh Thuận (số nhà 41) - Hết số nhà 283
|
13.500.000
|
10.800.000
|
9.450.000
|
8.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4010 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Khách sạn Thái Long (số nhà 285) - Giáp khách sạn Cát Bà Dream (số nhà 315)
|
16.880.000
|
13.500.000
|
10.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4011 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Đường ngang
|
16.880.000
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4012 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Từ khách sạn Charm Island (số nhà 1) - Hết số nhà 25
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4013 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Từ khách sạn Nữ Hoàng - Trường Tiểu học Chu Văn An
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4014 |
Huyện Cát Hải |
Đường vòng lô II Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.720.000
|
7.780.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4015 |
Huyện Cát Hải |
Đường Núi Xẻ - Thị trấn Cát Bà |
Đầu đường (Tiếp giáp phố cái bèo) - Cuối đường (Tiếp giáp phố Núi Ngọc)
|
6.750.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4016 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Ngã Ba TT Cát Bà (số nhà 1) - Hết số nhà 214
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
3.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4017 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Sau Ngân hàng NN&PTNT Cát Bà - Trạm bơm Áng Vả
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
2.030.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4018 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Giáp Ngân hàng NN&PTNT - Hết số nhà 212
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
2.030.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4019 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Giáp ngã ba Núi xẻ - Hết số nhà 212
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4020 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Hết Số nhà 214 - Đầu cầu Cái Bèo
|
10.130.000
|
8.100.000
|
6.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4021 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Cổng chợ chính (số nhà 01) - Hết số nhà 19
|
14.000.000
|
11.200.000
|
8.400.000
|
7.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4022 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Số nhà 20 - Hết Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà
|
13.600.000
|
10.880.000
|
8.160.000
|
6.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4023 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Giáp Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà - Hết Cty TNHH thủy sản Đức Giang
|
9.720.000
|
7.780.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4024 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Hết Công ty TNHH thủy sản Đức Giang - Hết Trạm Kiểm ngư
|
7.020.000
|
5.620.000
|
3.860.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4025 |
Huyện Cát Hải |
Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba Xây dựng - Đường vào bãi tắm Tùng Thu
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4026 |
Huyện Cát Hải |
Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Đường vào bãi tắm Tùng Thu - Ngã ba Tùng Dinh
|
13.620.000
|
10.890.000
|
8.170.000
|
6.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4027 |
Huyện Cát Hải |
Đường núi Xẻ đến Pháo đài thần công - Thị trấn Cát Bà |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4028 |
Huyện Cát Hải |
Khu Đô thị Cái Giá tại thị trấn Cát Bà, xã Trân Châu - Thị trấn Cát Bà |
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4029 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Nhà chờ Bến Gót - Ngã ba đường hoàn trả và 356
|
4.950.000
|
3.960.000
|
2.970.000
|
2.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4030 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Ngã ba rẽ vào trường THCS thị trấn Cát Hải
|
6.110.000
|
4.880.000
|
3.670.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4031 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Ngã ba vào trường THCS TT Cát Hải - Gồ Đồng Sam
|
5.450.000
|
4.360.000
|
3.270.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4032 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Gồ Đồng Sam - Ngã ba đi xã Đồng Bài đường 356
|
3.270.000
|
2.610.000
|
1.960.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4033 |
Huyện Cát Hải |
Đường huyện (2a) - Thị trấn Cát Hải |
Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Trạm biến áp số 2
|
6.110.000
|
4.890.000
|
3.670.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4034 |
Huyện Cát Hải |
Đoạn đường - Thị trấn Cát Hải |
Sau Ngân hàng NN và PTNT - Hết Bưu điện Cát Hải cũ
|
5.780.000
|
4.620.000
|
3.470.000
|
2.890.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4035 |
Huyện Cát Hải |
Đường Tân Vũ-Lạch Huyện - Thị trấn Cát Hải |
Từ Hết địa bàn xã Đồng Đài - Cuối đường
|
3.380.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4036 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Xuân Đám |
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4037 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Xuân Đám |
|
2.590.000
|
2.050.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4038 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Xuân Đám |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4039 |
Huyện Cát Hải |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Xuân Đám |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4040 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Việt Hải |
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4041 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Văn Phong |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4042 |
Huyện Cát Hải |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Văn Phong |
|
2.340.000
|
1.870.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4043 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Văn Phong |
|
2.340.000
|
1.870.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4044 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Văn Phong |
|
1.290.000
|
1.200.000
|
1.070.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4045 |
Huyện Cát Hải |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Văn Phong |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4046 |
Huyện Cát Hải |
Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Từ đầu thôn Phú Cường - đến hết thôn Phú Cường
|
6.480.000
|
5.180.000
|
3.890.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4047 |
Huyện Cát Hải |
Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Từ đầu thôn Bến - đến hết thôn Bến
|
8.920.000
|
7.130.000
|
5.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4048 |
Huyện Cát Hải |
Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Từ cuối thôn Bến - đến hết thôn Liên Hòa
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4049 |
Huyện Cát Hải |
Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Từ hết thôn Liên Hòa - đến giáp ranh địa phận xã Xuân Đám
|
4.860.000
|
3.890.000
|
2.920.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4050 |
Huyện Cát Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Từ chân dốc Đá Lát đến Khoăn Uỵch
|
4.200.000
|
3.320.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4051 |
Huyện Cát Hải |
Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Đoạn đường từ ngã 3 cây đa - đến đỉnh dốc Khoăn Ngựa
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4052 |
Huyện Cát Hải |
Đoạn đường từ dốc Khoăn Ngựa đến hết thôn Liên Minh |
Đoạn đường từ dốc Khoăn Ngựa - đến hết thôn Liên Minh
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4053 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trân Châu |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4054 |
Huyện Cát Hải |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Trân Châu |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4055 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Phù Long |
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4056 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Long |
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4057 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Long |
|
1.650.000
|
1.320.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4058 |
Huyện Cát Hải |
Đất các Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Long |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4059 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Lộ |
Đường tỉnh 356
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4060 |
Huyện Cát Hải |
Khu vực 1 - Xã Nghĩa Lộ |
Đường Tân Vũ - Lạch Huyện thuộc địa bàn xã Nghĩa Lộ
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4061 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Lộ |
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4062 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Lộ |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4063 |
Huyện Cát Hải |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Lộ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4064 |
Huyện Cát Hải |
Khu Tái định cư xã Nghĩa Lộ - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Lộ |
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4065 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Châu |
|
2.340.000
|
1.870.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4066 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Châu |
|
1.230.000
|
980.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4067 |
Huyện Cát Hải |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Châu |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4068 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356, 356B - Khu vực 1 - Xã Hiền Hào |
Đường tỉnh 356, 356B
|
5.140.000
|
4.100.000
|
3.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4069 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hiền Hào |
|
2.160.000
|
1.710.000
|
1.290.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4070 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hiền Hào |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4071 |
Huyện Cát Hải |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Hiền Hào |
Đất các khu vực còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4072 |
Huyện Cát Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Gia Luận |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4073 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Luận |
|
2.000.000
|
1.590.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4074 |
Huyện Cát Hải |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Luận |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4075 |
Huyện Cát Hải |
Khu vực 1 - Xã Đồng Bài |
Đường rẽ xuống Đồng Bài từ cột mốc 3X - đến bến Muối thôn Chấn
|
2.340.000
|
1.870.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4076 |
Huyện Cát Hải |
Khu vực 1 - Xã Đồng Bài |
Đường Tân Vũ - Lạch Huyện thuộc địa bàn xã Đồng Bài
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4077 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 2- Xã Đồng Bài |
|
2.210.000
|
1.740.000
|
1.310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4078 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đồng Bài |
|
1.230.000
|
1.190.000
|
1.070.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4079 |
Huyện Cát Hải |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đồng Bài |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4080 |
Huyện Cát Hải |
Khu tái định cư đảo Cát Hải tại các xã Văn Phong, Nghĩa Lộ và Hoàng Châu - Khu vực 3 - Xã Đồng Bài |
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4081 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Xuân Đám |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4082 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Xuân Đám |
|
1.550.000
|
1.230.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4083 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Xuân Đám |
|
1.080.000
|
860.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4084 |
Huyện Cát Hải |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Xuân Đám |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4085 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Việt Hải |
|
630.000
|
500.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4086 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Văn Phong |
|
2.340.000
|
1.870.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4087 |
Huyện Cát Hải |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Văn Phong |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4088 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Văn Phong |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4089 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Văn Phong |
|
770.000
|
720.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4090 |
Huyện Cát Hải |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Văn Phong |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4091 |
Huyện Cát Hải |
Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Từ đầu thôn Phú Cường - đến hết thôn Phú Cường
|
3.890.000
|
3.110.000
|
2.330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4092 |
Huyện Cát Hải |
Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Từ đầu thôn Bến - đến hết thôn Bến
|
5.350.000
|
4.280.000
|
3.210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4093 |
Huyện Cát Hải |
Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Từ cuối thôn Bến - đến hết thôn Liên Hòa
|
3.240.000
|
2.590.000
|
1.940.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4094 |
Huyện Cát Hải |
Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Từ hết thôn Liên Hòa - đến giáp ranh địa phận xã Xuân Đám
|
2.920.000
|
2.330.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4095 |
Huyện Cát Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Từ chân dốc Đá Lát đến Khoăn Uỵch
|
2.520.000
|
1.990.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4096 |
Huyện Cát Hải |
Khu vực 1 - Xã Trân Châu |
Đoạn đường từ ngã 3 cây đa - đến đỉnh dốc Khoăn Ngựa
|
1.260.000
|
1.010.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4097 |
Huyện Cát Hải |
Đoạn đường từ dốc Khoăn Ngựa đến hết thôn Liên Minh |
Đoạn đường từ dốc Khoăn Ngựa - đến hết thôn Liên Minh
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4098 |
Huyện Cát Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trân Châu |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4099 |
Huyện Cát Hải |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Trân Châu |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4100 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Phù Long |
|
3.240.000
|
2.590.000
|
1.940.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |