| 2801 |
Quận Lê Chân |
Kênh Dương - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Hào Khê
|
13.500.000
|
6.050.000
|
4.750.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2802 |
Quận Lê Chân |
Đường vòng quanh Hồ Sen - Quận Lê Chân |
Đường Chợ Con vòng quanh hồ - Đường Hồ Sen
|
15.500.000
|
7.100.000
|
5.600.000
|
4.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2803 |
Quận Lê Chân |
Chợ Hàng - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Bốt Tròn - Quán Sỏi
|
17.670.000
|
7.950.000
|
6.150.000
|
4.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2804 |
Quận Lê Chân |
Lán Bè - Quận Lê Chân |
Cầu Quay - Ngã 3 đường vòng cầu An Đồng
|
14.650.000
|
6.600.000
|
5.100.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2805 |
Quận Lê Chân |
Lán Bè - Quận Lê Chân |
Đường vòng Lán Bè - Đường Nguyễn Văn Linh
|
10.300.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2806 |
Quận Lê Chân |
Miếu Hai Xã - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Quán Sỏi - Đường Dư Hàng
|
17.600.000
|
7.900.000
|
6.100.000
|
4.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2807 |
Quận Lê Chân |
Đường qua UBND phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Chợ Hàng
|
10.800.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2808 |
Quận Lê Chân |
Đồng Thiện - Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Thiên Lôi
|
10.800.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2809 |
Quận Lê Chân |
Nguyên Hồng - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.800.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2810 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Bình - Quận Lê Chân |
Đường Lạch Tray - Cổng ký túc xá Trường ĐH Hàng Hải
|
10.800.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2811 |
Quận Lê Chân |
Lam Sơn - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.950.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2812 |
Quận Lê Chân |
Phố Nhà Thương - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.800.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2813 |
Quận Lê Chân |
Phố Trại Lẻ - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Thiên Lôi
|
9.500.000
|
5.700.000
|
4.300.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2814 |
Quận Lê Chân |
Hoàng Quý - Quận Lê Chân |
Tô Hiệu - Hết phố
|
9.150.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2815 |
Quận Lê Chân |
Phố Cầu Niệm - Quận Lê Chân |
Trần Nguyên Hãn đường vòng - Nguyễn Văn Linh
|
8.450.000
|
4.950.000
|
3.850.000
|
2.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2816 |
Quận Lê Chân |
Đường qua trường Đại Học Dân Lập - Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Văn Linh qua cổng Trường Đại học Dân Lập - Đường Chợ Hàng
|
8.950.000
|
5.350.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2817 |
Quận Lê Chân |
Đường Đông Trà - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.950.000
|
5.350.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2818 |
Quận Lê Chân |
Đường Vũ Chí Thắng - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.100.000
|
5.100.000
|
4.150.000
|
3.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2819 |
Quận Lê Chân |
Phố Chợ Đôn - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.450.000
|
4.950.000
|
3.850.000
|
2.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2820 |
Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Sơn Hà - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.450.000
|
4.950.000
|
3.850.000
|
2.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2821 |
Quận Lê Chân |
Phố Đinh Nhu - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.450.000
|
4.450.000
|
3.350.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2822 |
Quận Lê Chân |
Phố Trực Cát - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Thiên Lôi - Khu dân cư số 4 (cuối đường)
|
4.700.000
|
3.450.000
|
2.600.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2823 |
Quận Lê Chân |
Đường vào trường Tiểu học Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cuối đường
|
5.750.000
|
3.450.000
|
2.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2824 |
Quận Lê Chân |
Các nhánh của đường Đông Trà - Quận Lê Chân |
Đường Đông Trà - Đường qua ĐHDL
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.950.000
|
2.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2825 |
Quận Lê Chân |
Phạm Hữu Điều - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.100.000
|
4.600.000
|
3.650.000
|
2.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2826 |
Quận Lê Chân |
Phạm Huy Thông - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.450.000
|
4.450.000
|
3.350.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2827 |
Quận Lê Chân |
Phố Khúc Thừa Dụ - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cầu ông Cư
|
7.500.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2828 |
Quận Lê Chân |
Phố Khúc Thừa Dụ - Quận Lê Chân |
Cầu ông Cư - Khu dân cư thu nhập thấp
|
6.500.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2829 |
Quận Lê Chân |
Đường nhánh khu 3 Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân |
Đường khu 3 - Cuối đường
|
6.950.000
|
4.650.000
|
3.490.000
|
2.390.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2830 |
Quận Lê Chân |
Phạm Tử Nghi - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.100.000
|
5.100.000
|
4.150.000
|
3.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2831 |
Quận Lê Chân |
Phố Vĩnh Cát đường vào Trường Trung học cơ sở Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.150.000
|
3.350.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2832 |
Quận Lê Chân |
Cầu Cáp - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.600.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2833 |
Quận Lê Chân |
Phố Nguyễn Tường Loan - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.050.000
|
3.650.000
|
2.850.000
|
2.150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2834 |
Quận Lê Chân |
Đường vào tiểu đoàn Tăng Thiết Giáp - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Đến bờ đê
|
5.050.000
|
4.150.000
|
3.350.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2835 |
Quận Lê Chân |
Phố Vĩnh Tiến Đường vào khu 4 Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cuối đường
|
6.040.000
|
4.950.000
|
3.900.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2836 |
Quận Lê Chân |
Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Thiên Lôi
|
5.400.000
|
3.250.000
|
2.450.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2837 |
Quận Lê Chân |
Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam - Quận Lê Chân |
Thiên Lôi - Đê Vĩnh Niệm
|
4.050.000
|
3.150.000
|
2.350.000
|
1.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2838 |
Quận Lê Chân |
Đường ven hồ Lâm Tường - Quận Lê Chân |
Đầu đường (đoạn đường không mở rộng) - Đến hết đường
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2839 |
Quận Lê Chân |
Đường ven mương cứng dự án thoát nước 1B - Quận Lê Chân |
Cầu Quán Nải đi vòng theo hai bên mương - Hết mương
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2840 |
Quận Lê Chân |
Phố Nguyễn Công Hòa (Đường mương An Kim Hải) - Quận Lê Chân |
Đường Lán Bè - Đường Trần Nguyên Hãn
|
10.800.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2841 |
Quận Lê Chân |
Phố Hoàng Minh Thảo (Đường mương An Kim Hải) - Quận Lê Chân |
Trần Nguyên Hãn - Nguyễn Văn Linh
|
12.000.000
|
5.550.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2842 |
Quận Lê Chân |
Đường mương An Kim Hải (phường Kênh Dương) - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Lạch Tray
|
8.940.000
|
5.430.000
|
4.020.000
|
2.820.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2843 |
Quận Lê Chân |
Đường mương An Kim Hải (phường Kênh Dương) - Quận Lê Chân |
Võ Nguyên Giáp - Nguyễn Văn Linh
|
11.180.000
|
6.680.000
|
5.030.000
|
3.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2844 |
Quận Lê Chân |
Võ Nguyên Giáp - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Đường Thiên Lôi
|
25.400.000
|
11.380.000
|
9.430.000
|
7.410.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2845 |
Quận Lê Chân |
Võ Nguyên Giáp - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cầu Rào 2
|
23.400.000
|
9.880.000
|
7.800.000
|
5.980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2846 |
Quận Lê Chân |
Phố Lâm Tường - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.000.000
|
4.900.000
|
3.850.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2847 |
Quận Lê Chân |
Phố Chợ Cột Đèn (ngõ 107 Dư Hàng cũ) - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Số nhà 60 (bên chẵn) và số nhà 41 (bên lẻ)
|
6.600.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2848 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
Các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m trở lên thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương
|
7.500.000
|
5.630.000
|
4.220.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2849 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
Các đường trục giao thông có mặt cắt từ 4m trở lên đến dưới 12m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương
|
5.000.000
|
3.750.000
|
2.820.000
|
2.110.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2850 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
Các đường trục có mặt cắt từ 3m - 4m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.690.000
|
1.270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2851 |
Quận Lê Chân |
Phố Ngô Kim Tà (từ đường mương An Kim Hải đến Hào Khê) - Quận Lê Chân |
Đầu phố - Cuối phố
|
7.000.000
|
5.450.000
|
4.050.000
|
2.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2852 |
Quận Lê Chân |
Phố Nguyễn Tất Tố (Nối từ phố Kênh Dương đến phố Trại Lẻ) - Quận Lê Chân |
Phố Kênh Dương - Phố Trại Lẻ
|
8.450.000
|
5.050.000
|
3.800.000
|
2.670.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2853 |
Quận Lê Chân |
Phố Đào Nhuận (là tuyến phố nội bộ thuộc khu dân cư Trại Lẻ) - Quận Lê Chân |
Đầu phố - Cuối phố
|
6.500.000
|
5.050.000
|
3.750.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2854 |
Quận Lê Chân |
Phố Lê Văn Thuyết (nối từ mương An Kim Hải ra đường Nguyễn Bình) - Quận Lê Chân |
Đầu phố - Cuối phố
|
6.500.000
|
5.050.000
|
3.750.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2855 |
Quận Lê Chân |
Phố Hoàng Ngọc Phách (nối từ phố Trại Lẻ đến Kênh Dương 1) - Quận Lê Chân ) |
Đầu phố - Cuối phố
|
8.100.000
|
4.850.000
|
3.650.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2856 |
Quận Lê Chân |
Phố Đặng Ma La (Phố song song với đường Kênh Dương 1 và Hào Khê) - Quận Lê Chân |
Đầu phố - Cuối phố
|
8.100.000
|
4.850.000
|
3.650.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2857 |
Quận Lê Chân |
Phố Dương Đình Nghệ (Nối từ đường Thiên Lôi đến sông Lạch Tray) - Quận Lê Chân |
Đầu phố - Cuối phố
|
5.900.000
|
3.750.000
|
2.950.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2858 |
Quận Lê Chân |
Phố An Dương (Nối từ đường Tôn Đức Thắng đến phố Nguyễn Công Hòa) - Quận Lê Chân |
Đầu phố (Đầu ngõ 185 Tôn Đức Thắng cũ) - Cuối phố (Cuối ngõ 185 Tôn Đức Thắng cũ)
|
6.750.000
|
3.850.000
|
3.050.000
|
2.150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2859 |
Quận Lê Chân |
Phố Công Nhân (Nối từ phố Phạm Huy Thông đến phố Lam Sơn) - Quận Lê Chân |
Đầu phố - Cuối phố
|
3.400.000
|
2.650.000
|
1.950.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2860 |
Quận Lê Chân |
Phố Tô Hiệu cũ (thuộc phường Lam Sơn) - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.450.000
|
4.450.000
|
3.350.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2861 |
Quận Lê Chân |
Đường Bùi Viện - Quận Lê Chân |
Cầu Niệm 2 - Ngã tư Trực Cát
|
12.500.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2862 |
Quận Lê Chân |
Đường Bùi Viện - Quận Lê Chân |
Ngã tư Trực Cát - Hết địa phận phường Vĩnh Niệm
|
15.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2863 |
Quận Lê Chân |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến dưới 16m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương |
|
7.500.000
|
5.630.000
|
4.220.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2864 |
Quận Lê Chân |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 16m đến dưới 25m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương |
|
9.000.000
|
6.750.000
|
5.070.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2865 |
Quận Lê Chân |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 25 m trở lên thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương |
|
10.800.000
|
8.100.000
|
6.080.000
|
4.560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2866 |
Quận Lê Chân |
Các đường trục giao thông có mặt cắt trên 4m đến dưới 12m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương |
|
5.000.000
|
3.750.000
|
2.820.000
|
2.110.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2867 |
Quận Lê Chân |
Các đường trục có mặt cắt từ 3m đến 4m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương |
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.690.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2868 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Vinhomes Marina |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 13m đến dưới 16m
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2869 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Vinhomes Marina |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt trên 16m
|
17.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2870 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Waterfront City |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến 16m
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2871 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Waterfront City |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt trên 16m
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2872 |
Quận Lê Chân |
Trong Khu đô thị Việt Phát South City |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt 12m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2873 |
Quận Lê Chân |
Trong Khu đô thị Việt Phát South City |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến 13,5m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2874 |
Quận Lê Chân |
Trong Khu đô thị Việt Phát South City |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt 30m
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2875 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Hoàng Huy Mall |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 13,5m đến 16,5m
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2876 |
Quận Lê Chân |
Trong khu đô thị Hoàng Huy Mall |
Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 19m đến 20m (từ đường Đào Nhuận đến đường Võ Nguyên Giáp)
|
17.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2877 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
Đất trồng lúa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước |
| 2878 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2879 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2880 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2881 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2882 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2883 |
Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2884 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)
|
36.000.000
|
21.600.000
|
16.200.000
|
13.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2885 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Cầu Tây - Đền Phò Mã
|
36.000.000
|
21.600.000
|
16.200.000
|
13.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2886 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)
|
39.000.000
|
18.720.000
|
17.540.000
|
13.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2887 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo |
Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn
|
22.500.000
|
11.250.000
|
7.500.000
|
5.620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2888 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu
|
25.000.000
|
16.000.000
|
15.500.000
|
12.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2889 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo |
Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)
|
24.000.000
|
15.500.000
|
15.350.000
|
11.510.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2890 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)
|
8.350.000
|
5.040.000
|
4.180.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2891 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ
|
6.300.000
|
4.200.000
|
3.938.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2892 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo |
Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351
|
11.250.000
|
7.870.000
|
6.190.000
|
5.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2893 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau
|
18.750.000
|
10.500.000
|
8.250.000
|
6.750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2894 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.000.000
|
10.080.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2895 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo |
Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá
|
9.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2896 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2897 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)
|
3.600.000
|
2.400.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2898 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn
|
11.250.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
4.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2899 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2900 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.520.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |