| 2001 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Mẫn |
Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông) - Đường Thống Trực
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2002 |
Quận Kiến An |
Nguyễn Mẫn |
Đường Thống Trực - Cuối đường
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2003 |
Quận Kiến An |
Chiêu Chinh |
Cổng sư đoàn 363 - Đường Thống Trực
|
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2004 |
Quận Kiến An |
Chiêu Chinh |
Đường Thống Trực - Cống Bà Bổn
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2005 |
Quận Kiến An |
Chiêu Chinh |
Cống bà Bổn - Giáp phường Văn Đầu
|
1.980.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2006 |
Quận Kiến An |
Trần Kiên |
Đầu đường (giáp đường Lê Duẩn) - Thoát nước của Công ty Thuốc Lào
|
4.000.000
|
2.450.000
|
2.000.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2007 |
Quận Kiến An |
Vườn Chay |
Đầu đường (giáp đường Hoàng Thiết Tâm) - Giáp địa bàn phường Trần Thành Ngọ
|
2.650.000
|
1.600.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2008 |
Quận Kiến An |
Đồng Lập |
Giáp đường Đồng Hoà - Giáp đường Đất Đỏ
|
2.500.000
|
1.850.000
|
1.450.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2009 |
Quận Kiến An |
Mỹ Thịnh |
Giáp đường Đồng Hoà - Chùa Mỹ Khê
|
1.980.000
|
1.200.000
|
950.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2010 |
Quận Kiến An |
Nam Hà |
Đầu ngã 3 đường Lệ Tảo - đường Nghĩa trang Đồng Vàng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.400.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2011 |
Quận Kiến An |
Tô Phong |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Chiêu Chinh
|
2.180.000
|
1.320.000
|
1.140.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2012 |
Quận Kiến An |
Đẩu Vũ |
Giáp đường Trần Nhân Tông - Cống Đẩu Vũ
|
4.200.000
|
2.500.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2013 |
Quận Kiến An |
Đẩu Vũ |
Cống Đẩu Vũ - Giáp lăng Trần Thành Ngọ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2014 |
Quận Kiến An |
Trần Bích |
Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Hương Sơn
|
4.200.000
|
2.500.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2015 |
Quận Kiến An |
Đầu Phượng |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Trần Nhội
|
2.150.000
|
1.250.000
|
1.100.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2016 |
Quận Kiến An |
Đường Lê Đại Thanh (Đường vào Khu CN Cành Hầu cũ) |
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường
|
5.000.000
|
3.050.000
|
2.000.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2017 |
Quận Kiến An |
Quý Minh (Khúc Lập cũ) |
Từ số nhà 72 đường Đồng Hoà - Đến ngã 3 có biển số nhà 199 thuộc đường nhân dân quen gọi là đường Đất Đỏ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2018 |
Quận Kiến An |
Đông Sơn |
Từ cổng trường mầm non Bắc Sơn - Đến ngã 3 doanh trại quân đội Quân khu 3
|
3.750.000
|
2.250.000
|
1.900.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2019 |
Quận Kiến An |
Xuân Biều |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Tiếp giáp với đường mới mở (chưa được đặt tên) thuộc 02 Tổ dân phố Đầu Sơn 3 và Đầu Sơn 5
|
2.180.000
|
1.320.000
|
1.140.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2020 |
Quận Kiến An |
Quyết Tiến |
Từ ngõ 469 đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Trần Nhội
|
2.150.000
|
1.250.000
|
1.100.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2021 |
Quận Kiến An |
Trương Đồng Tử |
Từ nhà số 237 đường Trần Tất Văn - Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.550.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2022 |
Quận Kiến An |
Trương Đồng Tử |
Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải - Đến tiếp giáp với đường Vụ Sơn
|
2.150.000
|
1.250.000
|
1.100.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2023 |
Quận Kiến An |
Đông Chấn |
từ ngã 4 đường Chiêu Chinh (nơi có biển hiệu Chùa Đông Chấn) - đến ngã 3 đình Lệ Tảo
|
2.300.000
|
1.400.000
|
1.150.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2024 |
Quận Kiến An |
Đường Bùi Viện |
Chân cầu Đồng Khê - Cầu Niệm 2
|
10.920.000
|
6.430.000
|
5.360.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2025 |
Quận Kiến An |
Đường dự kiến |
Đường Trần Tất Văn - Cổng trung tâm chỉnh hình phục hồi
|
6.500.000
|
3.850.000
|
3.300.000
|
2.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2026 |
Quận Kiến An |
Đường vào khu chợ Đầm Triều |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2027 |
Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
Đất trồng lúa nước
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2028 |
Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2029 |
Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2030 |
Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2031 |
Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2032 |
Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2033 |
Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2034 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - thị trấn Núi Đối |
Giáp địa phận Đại Đồng - Cách ngã tư Tắc Giang 300m
|
5.400.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2035 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cách ngã tư Tắc giang 300m - Ngã 3 Bến xe
|
7.440.000
|
5.400.000
|
4.200.000
|
3.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2036 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Bến xe - Cống mới
|
4.560.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2037 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cống Mới - Hết địa phận thị trấn
|
3.240.000
|
2.270.000
|
1.780.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2038 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2039 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362
|
10.000.000
|
7.680.000
|
6.040.000
|
4.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2040 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại
|
7.920.000
|
5.570.000
|
4.370.000
|
3.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2041 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu
|
9.000.000
|
7.500.000
|
5.460.000
|
4.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2042 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét
|
5.040.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2043 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362
|
4.320.000
|
3.600.000
|
2.690.000
|
2.110.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2044 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.300.000
|
1.880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2045 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2046 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 bách hoá - Ngã 3 Trường THPT Kiến Thụy
|
9.600.000
|
6.720.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2047 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 trường THPT Kiến Thụy - Cổng Bệnh viện
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2048 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng Bệnh viện - Hết địa phận thị trấn
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.320.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2049 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh - Cổng chính Chợ Đối
|
9.600.000
|
6.720.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2050 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng chính Chợ Đối - Bờ sông Đa Độ (ngõ 40)
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2051 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực Nhà văn hóa - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2052 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực dân cư Cẩm Xuân, Thọ Xuân, Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.200.000
|
960.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2053 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Giáp địa phận Đại Đồng - Cách ngã tư Tắc Giang 300m
|
3.240.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2054 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cách ngã tư Tắc giang 300m - Ngã 3 Bến xe
|
4.460.000
|
3.240.000
|
2.520.000
|
2.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2055 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Bến xe - Cống mới
|
2.740.000
|
2.020.000
|
1.580.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2056 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cống Mới - Hết địa phận thị trấn
|
1.940.000
|
1.360.000
|
1.070.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2057 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2058 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362
|
6.000.000
|
4.610.000
|
3.620.000
|
2.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2059 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại
|
4.750.000
|
3.340.000
|
2.620.000
|
2.150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2060 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.280.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2061 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét
|
3.020.000
|
2.520.000
|
1.760.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2062 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362
|
2.590.000
|
2.160.000
|
1.610.000
|
1.270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2063 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La
|
2.520.000
|
1.760.000
|
1.380.000
|
1.130.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2064 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện
|
1.440.000
|
1.010.000
|
790.000
|
650.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2065 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 bách hoá - Ngã 3 Trường THPT Kiến Thụy
|
5.760.000
|
4.030.000
|
3.170.000
|
2.590.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2066 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 trường THPT Kiến Thụy - Cổng Bệnh viện
|
2.880.000
|
2.020.000
|
1.580.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2067 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng Bệnh viện - Hết địa phận thị trấn
|
2.520.000
|
1.760.000
|
1.390.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2068 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh - Cổng chính Chợ Đối
|
5.760.000
|
4.030.000
|
3.170.000
|
2.590.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2069 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng chính Chợ Đối - Bờ sông Đa Độ (ngõ 40)
|
2.880.000
|
2.020.000
|
1.580.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2070 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực Nhà văn hóa - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.880.000
|
2.020.000
|
1.580.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2071 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực dân cư Cẩm Xuân, Thọ Xuân, Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường
|
720.000
|
580.000
|
400.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2072 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Giáp địa phận Đại Đồng - Cách ngã tư Tắc Giang 300m
|
2.700.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2073 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cách ngã tư Tắc giang 300m - Ngã 3 Bến xe
|
3.720.000
|
2.700.000
|
2.100.000
|
1.740.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2074 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Bến xe - Cống mới
|
2.280.000
|
1.680.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2075 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cống Mới - Hết địa phận thị trấn
|
1.620.000
|
1.140.000
|
890.000
|
730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2076 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2077 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362
|
5.000.000
|
3.840.000
|
3.020.000
|
2.470.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2078 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại
|
3.960.000
|
2.790.000
|
2.190.000
|
1.790.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2079 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu
|
4.500.000
|
3.750.000
|
2.730.000
|
2.150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2080 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét
|
2.520.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2081 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2082 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.150.000
|
940.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2083 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện
|
1.200.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2084 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 bách hoá - Ngã 3 Trường THPT Kiến Thụy
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2085 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 trường THPT Kiến Thụy - Cổng Bệnh viện
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2086 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng Bệnh viện - Hết địa phận thị trấn
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.160.000
|
950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2087 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh - Cổng chính Chợ Đối
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2088 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng chính Chợ Đối - Bờ sông Đa Độ (ngõ 40)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2089 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực Nhà văn hóa - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2090 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực dân cư Cẩm Xuân, Thọ Xuân, Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường
|
600.000
|
480.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2091 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Từ giáp địa giới phường Hưng Đạo (Quận Dương Kinh) - đến giáp địa giới xã Đại Đồng
|
3.820.000
|
2.870.000
|
2.290.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2092 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Đoạn từ cống Hương, phường Hưng Đạo - đến giáp địa phận xã Đại Đồng
|
3.520.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2093 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Đường từ ngã 3 Lạng Côn qua ngã 4 UBND xã Đông Phương - đến đường 401
|
2.810.000
|
2.120.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2094 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Phương |
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2095 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Phương |
|
720.000
|
640.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2096 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Phương |
Đất các khu vực còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2097 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Từ giáp địa giới xã Đông Phương - đến giáp thị trấn
|
3.820.000
|
3.050.000
|
2.290.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2098 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Đoạn từ giáp xã Đông Phương - đến hết khu dân cư Đức Phong
|
3.530.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2099 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Đường từ ngã ba Đức Phong - đến đường 401
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2100 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Đường từ ngã tư chợ Đình Cầu qua thôn Phong Cầu, Phong Quang - đến giáp phường Hòa Nghĩa.
|
1.800.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |