STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362 | 10.000.000 | 7.680.000 | 6.040.000 | 4.940.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại | 7.920.000 | 5.570.000 | 4.370.000 | 3.580.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu | 9.000.000 | 7.500.000 | 5.460.000 | 4.300.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.300.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362 | 4.320.000 | 3.600.000 | 2.690.000 | 2.110.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.300.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362 | 6.000.000 | 4.610.000 | 3.620.000 | 2.960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại | 4.750.000 | 3.340.000 | 2.620.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.280.000 | 2.580.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét | 3.020.000 | 2.520.000 | 1.760.000 | 1.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362 | 2.590.000 | 2.160.000 | 1.610.000 | 1.270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La | 2.520.000 | 1.760.000 | 1.380.000 | 1.130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện | 1.440.000 | 1.010.000 | 790.000 | 650.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362 | 5.000.000 | 3.840.000 | 3.020.000 | 2.470.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
19 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại | 3.960.000 | 2.790.000 | 2.190.000 | 1.790.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.730.000 | 2.150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362 | 2.160.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.060.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.150.000 | 940.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện | 1.200.000 | 840.000 | 660.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng: Đoạn Đường 362 - Thị Trấn Núi Đối
Bảng giá đất của Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng cho đoạn đường 362 thuộc thị trấn Núi Đối, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ giáp Minh Tân đến ngã 3 Bến xe, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán và đầu tư bất động sản một cách chính xác.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 362 có mức giá cao nhất là 6.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở những điểm có giá trị cao nhất, có thể vì gần các tiện ích công cộng, khu vực phát triển hoặc các điểm giao thông quan trọng trong thị trấn Núi Đối. Đây là vị trí đắc địa, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư và người mua.
Vị trí 2: 4.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.200.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có sự kết nối giao thông tốt, tuy nhiên không nằm ở vị trí trung tâm như vị trí 1.
Vị trí 3: 3.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.300.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường 362, thị trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thụy. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.