101 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 An Tràng - Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp |
3.000.000 |
2.400.000 |
1.680.000 |
1.010.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
102 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp - Hết công ty Trung Thủy |
2.500.000 |
2.000.000 |
1.400.000 |
840.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
103 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Hết Cty Trung Thủy - Phà Kiều An |
2.250.000 |
1.800.000 |
1.260.000 |
760.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
104 |
Huyện An Lão |
Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn |
Phà Kiều An - Hết địa phận thị trấn |
2.000.000 |
1.600.000 |
1.120.000 |
670.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
105 |
Huyện An Lão |
Đường liên xã - Thị trấn Trường Sơn |
Ngã 3 Lương Khánh Thiện - Giáp xã Thái Sơn |
750.000 |
600.000 |
420.000 |
250.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
106 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên - Thị trấn Trường Sơn |
Đầu đường - Cuối đường |
490.000 |
390.000 |
340.000 |
300.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
107 |
Huyện An Lão |
Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m - Thị trấn Trường Sơn |
Đầu đường - Cuối đường |
420.000 |
380.000 |
340.000 |
300.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
108 |
Huyện An Lão |
Đường trong khu đấu giá ngã 3 An Tràng - Thị trấn Trường Sơn |
|
2.000.000 |
1.600.000 |
1.200.000 |
1.000.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
109 |
Huyện An Lão |
Đường H31 - Khu vực 1 - Xã Trường Thọ |
Từ giáp xã An Tiến - đến giáp xã Bát Trang |
5.000.000 |
4.000.000 |
2.800.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện An Lão |
Đường H38 - Khu vực 1 - Xã Trường Thọ |
Điểm nối từ H31 - đến Cầu Cảnh |
3.000.000 |
2.400.000 |
1.680.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện An Lão |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trường Thọ |
|
2.000.000 |
1.600.000 |
1.120.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trường Thọ |
|
1.000.000 |
800.000 |
560.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện An Lão |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Trường Thọ |
|
800.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện An Lão |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Thành Trường |
Từ cầu Trạm Bạc - đến hết địa phận xã Trường Thành |
8.000.000 |
6.400.000 |
4.480.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện An Lão |
Huyện lộ H33 - Khu vực 1 - Xã Thành Trường |
Từ đầu điểm nối với Quốc lộ 10 - đến giáp xã An Tiến |
4.000.000 |
3.200.000 |
2.240.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện An Lão |
Huyện lộ H33 - Khu vực 1 - Xã Thành Trường |
Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 đường vào di tích Núi Voi - đến hết địa phận xã Trường Thành |
4.000.000 |
3.200.000 |
2.240.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện An Lão |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thành Trường |
Đường trục xã |
4.500.000 |
3.080.000 |
2.160.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thành Trường |
Đường liên thôn |
1.500.000 |
880.000 |
700.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Xã Thành Trường |
Đoạn đường: Từ điểm nối đường H33 - đến Bến phà cũ |
4.500.000 |
3.080.000 |
2.160.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện An Lão |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thành Trường |
Đất các khu vực còn lại |
700.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện An Lão |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Chiến Thắng |
Đường 354: Từ đầu địa phận xã - đến cầu Khuể |
7.000.000 |
5.600.000 |
3.920.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện An Lão |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng |
Đường trục xã |
1.500.000 |
1.200.000 |
840.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng |
Đường từ bến Phà Khuể cũ - đến giáp chân Cầu Khuể |
1.500.000 |
1.200.000 |
840.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện An Lão |
Đoạn trục thôn - Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng |
Đọạn từ điểm nối 354 - đến trạm bơm Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến thôn Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến Cầu |
2.500.000 |
2.000.000 |
1.400.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện An Lão |
Các vị trí đường liên thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng |
|
700.000 |
560.000 |
390.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện An Lão |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chiến Thắng |
Đất các khu vực còn lại |
400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã Tân Viên |
Từ giáp địa phận xã Mỹ Đức - đến giáp khu tái định cư xã Tân Viên |
3.000.000 |
2.400.000 |
1.680.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã Tân Viên |
Từ điểm cách UBND xã Tân Viên 200m - đến hết khu tái định cư Tân Viên (khu tái định cư) |
3.600.000 |
2.160.000 |
1.610.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Xã Tân Viên |
Đường từ tỉnh lộ 362 vào đường trục thôn 200m |
800.000 |
640.000 |
448.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện An Lão |
Đường trục xã còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Viên |
|
600.000 |
480.000 |
336.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện An Lão |
Đường dân sinh - Khu vực 2 - Xã Tân Viên |
Từ đoạn ngã 4 xã - đến hết cầu chui Đường ô tô cao tốc HN-HP giáp xã Quốc Tuấn |
600.000 |
480.000 |
336.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Xã Tân Viên |
Đường nội bộ trong khu tái định cư mặt cắt đường rộng trên 3m |
2.000.000 |
1.600.000 |
1.120.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện An Lão |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Viên |
Đất các khu vực còn lại |
400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện An Lão |
Đường H39B (đường liên xã Mỹ Đức - An Thọ) - Khu vực 1 - Xã An Thọ |
Đường H39B (đường liên xã Mỹ Đức - An Thọ) |
1.500.000 |
1.200.000 |
840.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện An Lão |
Đường H39 - Khu vực 1 - Xã An Thọ |
Từ giáp An Thái - đến trường tiểu học An Thọ |
1.300.000 |
1.040.000 |
730.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện An Lão |
Đường H39 - Khu vực 1 - Xã An Thọ |
Từ trường tiểu học An Thọ - đến đê Cao Mật |
1.100.000 |
770.000 |
539.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Xã An Thọ |
Đường H39 qua UBND xã - đến ngõ ông Chinh thôn Văn Khê |
900.000 |
720.000 |
500.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Thọ |
|
550.000 |
440.000 |
400.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện An Lão |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Thọ |
|
400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 (kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng |
Từ giáp Quốc lộ 10 - đến hết 300m |
6.500.000 |
4.800.000 |
3.360.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 (kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng |
Từ giáp Quốc lộ 10 sau 300m - đến hết UBND xã |
4.500.000 |
3.360.000 |
2.350.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 (kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng |
Từ hết UBND xã - đến phà Quang Thanh |
3.000.000 |
2.350.000 |
1.500.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện An Lão |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Hưng |
Từ cây xăng Kim Ngân đi cống Bà Chừ |
1.500.000 |
1.000.000 |
560.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quang Hưng |
|
800.000 |
560.000 |
400.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện An Lão |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quang Hưng |
|
400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 357 - Khu vực 1 - Xã An Tiến |
Từ trường THPT An Lão - đến Trạm y tế xã An Tiến |
6.000.000 |
4.800.000 |
3.360.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 357 - Khu vực 1 - Xã An Tiến |
Từ trạm y tế xã An Tiến - đến giáp địa phận thị trấn Trường Sơn |
2.000.000 |
1.600.000 |
1.120.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện An Lão |
Huyện lộ H33 - Khu vực 1 - Xã An Tiến |
từ đường 357 đi qua thôn Tiên Hội - đến giáp thôn Chi Lai xã Trường Thành |
2.000.000 |
1.500.000 |
1.200.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Xã An Tiến |
Từ đường 357 - đến BQL Núi Voi đến QL 10 |
5.000.000 |
4.000.000 |
2.800.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện An Lão |
Huyện lộ H31 - Khu vực 1 - Xã An Tiến |
Từ ngã 3 Khúc Giản - đến quốc lộ 10 |
6.000.000 |
4.800.000 |
3.360.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện An Lão |
Huyện lộ H31 - Khu vực 1 - Xã An Tiến |
Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 - đến giáp xã Trường Thọ |
5.000.000 |
4.000.000 |
2.800.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Khu vực 1 - Xã An Tiến |
Từ hết địa phận thị trấn An Lão - đến giáp địa phận xã An Thắng |
8.500.000 |
4.050.000 |
3.038.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Xã An Tiến |
Đường Nguyễn Văn Trỗi từ hết Bệnh viện Đa khoa An Lão - đến đường quốc lộ 10 |
8.000.000 |
6.400.000 |
4.480.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện An Lão |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Tiến |
Từ giáp địa phận xã Trường Thành - đến hết địa phận xã An Tiến |
6.500.000 |
5.200.000 |
3.640.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Tiến |
|
1.000.000 |
800.000 |
560.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện An Lão |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Tiến |
|
550.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
Từ hết địa phận Kiến An - đến Cầu Nguyệt |
10.500.000 |
7.600.000 |
5.320.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện An Lão |
Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
từ giáp địa phận xã Tân Dân - đến Cầu H10 |
1.750.000 |
1.400.000 |
980.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện An Lão |
Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ Cầu H10 - đến Trại gà bà Hạnh |
1.500.000 |
1.200.000 |
840.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện An Lão |
Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ Trại gà bà Hạnh - đến Trường Tiểu học Trần Tất Văn |
1.950.000 |
1.560.000 |
1.090.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện An Lão |
Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ Trường Tiểu học Trần Tất Văn - đến Đình làng Nguyệt Áng |
2.700.000 |
2.160.000 |
1.510.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện An Lão |
Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ Đình làng Nguyệt Áng - đến hết nhà máy nước Cầu Nguyệt |
1.750.000 |
1.400.000 |
980.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện An Lão |
Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ hết nhà máy nước Cầu Nguyệt - đến nối vào Tỉnh lộ 354 |
3.500.000 |
2.800.000 |
1.960.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện An Lão |
Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
từ giáp địa phận Trường Sơn - đến Trường Tiểu học Áng Sơn |
1.750.000 |
1.400.000 |
980.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện An Lão |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
|
1.500.000 |
1.200.000 |
840.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ nhà ông Giao thôn Đoàn Dũng - đến nhà ông Đọ thôn Đoàn Dũng |
1.050.000 |
840.000 |
590.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ nhà ông Thông thôn Đoàn Dũng - đến nhà bà An thôn Đoàn Dũng |
950.000 |
760.000 |
530.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ Cống Bậc thôn Phủ Niệm - đến nhà ông Thuật thôn Phủ Niệm |
1.400.000 |
1.120.000 |
780.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ nhà ông Chinh thôn Phủ Niệm - đến nhà ông Sản thôn Nguyệt Áng |
1.400.000 |
1.120.000 |
780.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ nhà ông Thường thôn Nguyệt Áng - đến giáp đường ra Phù Lưu |
1.450.000 |
1.160.000 |
810.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ nhà ông Nam thôn Nguyệt Áng - đến ngã 3 Xuân Dịu thôn Nguyệt Áng |
1.100.000 |
880.000 |
620.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
đoạn từ nhà ông Tín thôn Nguyệt Áng - đến nhà ông Hân thôn Nguyệt Áng (đường nhà máy nước cũ) |
1.000.000 |
800.000 |
560.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện An Lão |
Các vị trí đường liên thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
0 |
900.000 |
720.000 |
500.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện An Lão |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thái Sơn |
|
500.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện An Lão |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Từ đầu địa phận xã (từ giáp địa phận xã Mỹ Đức) qua đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng - đến hết địa phận xã An Thái (khu TĐC) |
2.000.000 |
1.600.000 |
1.120.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Từ đầu địa phận xã An Thái - đến Cống Cầm |
3.840.000 |
3.070.000 |
2.150.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Từ Cống Cầm - đến giáp Kiến Thụy |
2.760.000 |
2.210.000 |
1.550.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện An Lão |
Đường liên xã: An Thái đi An Thọ - Khu vực 1 - Xã An Thái |
|
1.300.000 |
1.040.000 |
730.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Thái |
|
700.000 |
560.000 |
400.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện An Lão |
Đường gom đường ô tô cao tốc Hà Nội Hải Phòng - Khu vực 2 - Xã An Thái |
|
1.000.000 |
800.000 |
560.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện An Lão |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Thái |
Đất các khu vực còn lại |
400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Tỉnh lộ 354: Từ Cầu Nguyệt - đến qua ngã 3 Quán Rẽ 100 m |
9.000.000 |
5.310.000 |
3.720.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện An Lão |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường 354: Từ điểm cách ngã 3 Quán Rẽ 100m - đến hết chợ Thái |
7.500.000 |
4.350.000 |
3.260.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện An Lão |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường 354: Từ hết chợ Thái - đến hết địa phận xã Mỹ Đức |
6.000.000 |
4.800.000 |
3.360.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện An Lão |
Đường 362 điểm nút Quán Chủng 300 m - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
giáp đường 354 - đến hết 300m |
5.400.000 |
4.320.000 |
3.020.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường 362 cách ngã 3 Quán Chủng 300 m - đến hết địa phận xã Mỹ Đức |
3.600.000 |
2.880.000 |
2.020.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Từ ngã 3 Quán Rẽ - đến giáp địa phận xã An Thái |
4.200.000 |
2.650.000 |
2.100.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường 405 từ đường 354 - đến hết 300 m |
3.000.000 |
1.800.000 |
1.350.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường 405 từ điểm cách đường 354 sau 300 m - đến giáp địa phận xã An Thái |
2.000.000 |
1.060.000 |
8.000.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện An Lão |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường liên xã |
2.000.000 |
1.220.000 |
970.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường nội bộ trong khu tái định cư thôn Tân Nam mặt đường rộng trên 3m |
5.000.000 |
2.800.000 |
1.960.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường nội bộ trong khu tái định cư thôn Minh Khai mặt đường rộng trên 3m |
2.000.000 |
860.000 |
600.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện An Lão |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
|
1.000.000 |
800.000 |
560.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện An Lão |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
|
900.000 |
720.000 |
500.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện An Lão |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đức |
|
440.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện An Lão |
Tỉnh lộ 360 - Khu vực 1 - Xã An Thắng |
Từ đầu địa phận xã (giáp xã An Tiến) - đến giáp thị trấn Trường Sơn |
4.500.000 |
3.600.000 |
2.520.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện An Lão |
Đường 306 - Khu vực 1 - Xã An Thắng |
Từ giáp thị trấn An Lão - đến cống Đông Cao |
3.500.000 |
2.800.000 |
1.960.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện An Lão |
Đường 306 - Khu vực 1 - Xã An Thắng |
Từ cống Đống Cao - đến lối rẽ vào đình thôn Trần Phú |
2.500.000 |
2.000.000 |
1.400.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện An Lão |
Đường 306v |
Từ nối rẽ đình thôn Trần Phú - đến giáp địa phận xã Tân Dân |
1.500.000 |
1.200.000 |
840.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Xã An Thắng |
Đường nối từ Tỉnh lộ 360 thôn Xuân Sơn II - đến giáp xã Tân Dân |
1.500.000 |
1.200.000 |
840.000 |
- |
- |
Đất ở nông thôn |