STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện An Lão | Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ đường 357 - đến BQL Núi Voi đến QL 10 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện An Lão | Khu vực 1 - Xã An Tiến | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ hết Bệnh viện Đa khoa An Lão - đến đường quốc lộ 10 | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện An Lão | Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ đường 357 - đến BQL Núi Voi đến QL 10 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện An Lão | Khu vực 1 - Xã An Tiến | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ hết Bệnh viện Đa khoa An Lão - đến đường quốc lộ 10 | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.690.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện An Lão | Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ đường 357 - đến BQL Núi Voi đến QL 10 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện An Lão | Khu vực 1 - Xã An Tiến | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ hết Bệnh viện Đa khoa An Lão - đến đường quốc lộ 10 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện An Lão, Hải Phòng: Đoạn Đường Từ Đường 357 Đến QL 10 - Xã An Tiến