| 4901 |
Huyện Thanh Miện |
Ven đường tỉnh 392 đoạn thuộc xã Đoàn Tùng |
đoạn từ nối rẽ vào UBND xã Đoàn Tùng - đến ngã 3 đường rẽ vào nhà tưởng niệm Nguyễn Lương Bằng
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4902 |
Huyện Thanh Miện |
Ven đường tỉnh 392 đoạn thuộc xã Đoàn Tùng (Vị trí 6) |
đoạn từ nối rẽ vào UBND xã Đoàn Tùng - đến ngã 3 đường rẽ vào nhà tưởng niệm Nguyễn Lương Bằng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4903 |
Huyện Thanh Miện |
Đất thuộc khu trung tâm thương mại chợ Thông xã Đoàn Tùng |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4904 |
Huyện Thanh Miện |
Đất thuộc khu trung tâm thương mại chợ Thông xã Đoàn Tùng (Vị trí 6) |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4905 |
Huyện Thanh Miện |
Ven đường tỉnh 392 đoạn còn lại thuộc xã Đoàn Tùng |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4906 |
Huyện Thanh Miện |
Ven đường tỉnh 392 đoạn còn lại thuộc xã Đoàn Tùng (Vị trí 6) |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4907 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc điểm dân cư Chương xã Lam Sơn) |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4908 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc điểm dân cư Chương xã Lam Sơn) (Vị trí 6) |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4909 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven Quốc lộ 38B (đoạn qua các xã Tứ Cường, Cao Thắng) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4910 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven Quốc lộ 38B (đoạn qua các xã Tứ Cường, Cao Thắng) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4911 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc xã Thanh Tùng và đoạn còn lại thuộc xã Lam Sơn) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4912 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc xã Thanh Tùng và đoạn còn lại thuộc xã Lam Sơn) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4913 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392B (đoạn qua các xã Thanh Giang, Tứ Cường, Ngũ Hùng, Tiền Phong) |
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
910.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4914 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392B (đoạn qua các xã Thanh Giang, Tứ Cường, Ngũ Hùng, Tiền Phong) (Vị trí 6) |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4915 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường huyện còn lại |
|
1.750.000
|
980.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4916 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường huyện còn lại (Vị trí 6) |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4917 |
Huyện Thanh Miện |
Ven đường tỉnh 392 đoạn thuộc xã Đoàn Tùng |
đoạn từ nối rẽ vào UBND xã Đoàn Tùng - đến ngã 3 đường rẽ vào nhà tưởng niệm Nguyễn Lương Bằng
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4918 |
Huyện Thanh Miện |
Ven đường tỉnh 392 đoạn thuộc xã Đoàn Tùng (Vị trí 6) |
đoạn từ nối rẽ vào UBND xã Đoàn Tùng - đến ngã 3 đường rẽ vào nhà tưởng niệm Nguyễn Lương Bằng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4919 |
Huyện Thanh Miện |
Đất thuộc khu trung tâm thương mại chợ Thông xã Đoàn Tùng |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4920 |
Huyện Thanh Miện |
Đất thuộc khu trung tâm thương mại chợ Thông xã Đoàn Tùng (Vị trí 6) |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4921 |
Huyện Thanh Miện |
Ven đường tỉnh 392 đoạn còn lại thuộc xã Đoàn Tùng |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4922 |
Huyện Thanh Miện |
Ven đường tỉnh 392 đoạn còn lại thuộc xã Đoàn Tùng (Vị trí 6) |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4923 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc điểm dân cư Chương xã Lam Sơn) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.080.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4924 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc điểm dân cư Chương xã Lam Sơn) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4925 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven Quốc lộ 38B (đoạn qua các xã Tứ Cường, Cao Thắng) |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
900.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4926 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven Quốc lộ 38B (đoạn qua các xã Tứ Cường, Cao Thắng) (Vị trí 6) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4927 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc xã Thanh Tùng và đoạn còn lại thuộc xã Lam Sơn) |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
900.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4928 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc xã Thanh Tùng và đoạn còn lại thuộc xã Lam Sơn) (Vị trí 6) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4929 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392B (đoạn qua các xã Thanh Giang, Tứ Cường, Ngũ Hùng, Tiền Phong) |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
780.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4930 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường tỉnh 392B (đoạn qua các xã Thanh Giang, Tứ Cường, Ngũ Hùng, Tiền Phong) (Vị trí 6) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4931 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường huyện còn lại |
|
1.500.000
|
840.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4932 |
Huyện Thanh Miện |
Đất ven đường huyện còn lại (Vị trí 6) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4933 |
Huyện Thanh Miện |
Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện |
|
80.000
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4934 |
Huyện Thanh Miện |
Các xã - Huyện Thanh Miện |
|
75.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4935 |
Huyện Thanh Miện |
Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện |
|
80.000
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4936 |
Huyện Thanh Miện |
Các xã - Huyện Thanh Miện |
|
75.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4937 |
Huyện Thanh Miện |
Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện |
|
85.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4938 |
Huyện Thanh Miện |
Các xã - Huyện Thanh Miện |
|
80.000
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4939 |
Huyện Thanh Miện |
Huyện Thanh Miện |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4940 |
Huyện Thanh Miện |
Huyện Thanh Miện |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 4941 |
Huyện Thanh Miện |
Huyện Thanh Miện |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 4942 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn từ Đội Thuế thị trấn Tứ Kỳ - đến trụ sở UBND thị trấn
|
15.000.000
|
8.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4943 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ trụ sở UBND thị trấn - đến giáp Cầu Yên
|
11.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4944 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường Tây Nguyên - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
11.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4945 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường từ giáp đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ ngã 4 Bưu điện huyện Tứ Kỳ - đến giáp trụ sở Đội thuế thị trấn Tứ Kỳ
|
11.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4946 |
Huyện Tứ Kỳ |
Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm C |
Đường từ giáp đường 391 qua chợ Yên - đến Trạm điện huyện Tứ Kỳ
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4947 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới của thị trấn Tứ Kỳ (tuyến đường song song với tỉnh lộ 391) - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4948 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường vành đai Đông Nam - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ giáp đường 391 - đến giáp đường Tây Nguyên và đường vành đai Đông Bắc
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4949 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ giáp xã Quang Phục - đến ngã tư Bưu điện huyện Tứ Kỳ
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4950 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ giáp Cầu Yên - đến giáp xã Văn Tối
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4951 |
Huyện Tứ Kỳ |
Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
Đường từ giáp đường 391 qua Bệnh viện huyện - đến đường vành đai Đông Nam
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4952 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới của thị trấn Tứ Kỳ (các tuyến đường còn lại) - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4953 |
Huyện Tứ Kỳ |
Các đường trong Khu dân cư Cầu Yên - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4954 |
Huyện Tứ Kỳ |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
2.500.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4955 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới Newland - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
tuyến đường song song và cạnh đường 391, mặt cắt đường 1-1
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4956 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới An Nhân Đông - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
(tuyến đường song song và cạnh đường 391, mặt cắt đường 1-1
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4957 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới Newland - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
tuyến đường có mặt cắt 2-2; mặt cắt 3-3; mặt cắt 4-4
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4958 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới An Nhân Đông - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
các tuyến đường còn lại
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4959 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới Newland - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
các tuyến đường còn lại
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4960 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn từ Đội Thuế thị trấn Tứ Kỳ - đến trụ sở UBND thị trấn
|
10.500.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4961 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ trụ sở UBND thị trấn - đến giáp Cầu Yên
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4962 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường Tây Nguyên - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4963 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường từ giáp đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ ngã 4 Bưu điện huyện Tứ Kỳ - đến giáp trụ sở Đội thuế thị trấn Tứ Kỳ
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4964 |
Huyện Tứ Kỳ |
Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm C |
Đường từ giáp đường 391 qua chợ Yên - đến Trạm điện huyện Tứ Kỳ
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4965 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới của thị trấn Tứ Kỳ (tuyến đường song song với tỉnh lộ 391) - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4966 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường vành đai Đông Nam - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ giáp đường 391 - đến giáp đường Tây Nguyên và đường vành đai Đông Bắc
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4967 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ giáp xã Quang Phục - đến ngã tư Bưu điện huyện Tứ Kỳ
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4968 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ giáp Cầu Yên - đến giáp xã Văn Tối
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4969 |
Huyện Tứ Kỳ |
Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
Đường từ giáp đường 391 qua Bệnh viện huyện - đến đường vành đai Đông Nam
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4970 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới của thị trấn Tứ Kỳ (các tuyến đường còn lại) - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4971 |
Huyện Tứ Kỳ |
Các đường trong Khu dân cư Cầu Yên - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4972 |
Huyện Tứ Kỳ |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4973 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới Newland - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
tuyến đường song song và cạnh đường 391, mặt cắt đường 1-1
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4974 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới An Nhân Đông - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
(tuyến đường song song và cạnh đường 391, mặt cắt đường 1-1
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4975 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới Newland - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
tuyến đường có mặt cắt 2-2; mặt cắt 3-3; mặt cắt 4-4
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4976 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới An Nhân Đông - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
các tuyến đường còn lại
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4977 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới Newland - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
các tuyến đường còn lại
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4978 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn từ Đội Thuế thị trấn Tứ Kỳ - đến trụ sở UBND thị trấn
|
9.000.000
|
4.800.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4979 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ trụ sở UBND thị trấn - đến giáp Cầu Yên
|
6.600.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4980 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường Tây Nguyên - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4981 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường từ giáp đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ ngã 4 Bưu điện huyện Tứ Kỳ - đến giáp trụ sở Đội thuế thị trấn Tứ Kỳ
|
6.600.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4982 |
Huyện Tứ Kỳ |
Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại I - Nhóm C |
Đường từ giáp đường 391 qua chợ Yên - đến Trạm điện huyện Tứ Kỳ
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4983 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới của thị trấn Tứ Kỳ (tuyến đường song song với tỉnh lộ 391) - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4984 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường vành đai Đông Nam - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ giáp đường 391 - đến giáp đường Tây Nguyên và đường vành đai Đông Bắc
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4985 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ giáp xã Quang Phục - đến ngã tư Bưu điện huyện Tứ Kỳ
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4986 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường 391 - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ giáp Cầu Yên - đến giáp xã Văn Tối
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4987 |
Huyện Tứ Kỳ |
Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
Đường từ giáp đường 391 qua Bệnh viện huyện - đến đường vành đai Đông Nam
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4988 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới của thị trấn Tứ Kỳ (các tuyến đường còn lại) - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4989 |
Huyện Tứ Kỳ |
Các đường trong Khu dân cư Cầu Yên - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4990 |
Huyện Tứ Kỳ |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4991 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới Newland - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
tuyến đường song song và cạnh đường 391, mặt cắt đường 1-1
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4992 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới An Nhân Đông - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm A |
(tuyến đường song song và cạnh đường 391, mặt cắt đường 1-1
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4993 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới Newland - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
tuyến đường có mặt cắt 2-2; mặt cắt 3-3; mặt cắt 4-4
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4994 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới An Nhân Đông - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
các tuyến đường còn lại
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4995 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đường trong Khu dân cư mới Newland - Thị trấn Tứ Kỳ - Đường, phố loại II - Nhóm B |
các tuyến đường còn lại
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4996 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đất ven Quốc lộ 10 (đoạn thuộc xã Nguyên Giáp) |
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4997 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đất ven Quốc lộ 10 (đoạn thuộc xã Nguyên Giáp) (Vị trí 6) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4998 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đất ven đường tỉnh 391 (đoạn thuộc địa bàn các xã Hưng Đạo và Nguyên Giáp) |
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4999 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đất ven đường tỉnh 391 (đoạn thuộc địa bàn các xã Hưng Đạo và Nguyên Giáp) (Vị trí 6) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5000 |
Huyện Tứ Kỳ |
Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc xã Quảng Nghiệp, Đại Hợp, Dân Chủ) |
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
Đất ở nông thôn |