| 22601 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất nhà ông Hòa Hiểu thôn Tây Hà - đến hết đất ông Trề thôn Bắc Hà
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22602 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất bà Cược - đến hết đất Trường mầm non.
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22603 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Huệ Hoạt qua đất Ông Tộ - đến hết đất ông Anh (Nga)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22604 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất ông Đại Trúc qua đất bà Hà (Đẳng) thôn Nam Hà - đến Đập Cụ (Đồng Muối)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22605 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22606 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22607 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hòa Hiểu - đến hết đất nhà bà Lan thôn Tây Hà
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22608 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lướng Ngôn - đến hết đất Bà Huân thôn Nam Hà
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22609 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trọng Thuận - đến hết đất Bà Đồng thôn Nam Hà
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22610 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lựu - đến hết đất Ông Thiết thôn Bắc Hà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22611 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hạnh Ly - đến hết đất Ông Hùng thôn Bắc Hà
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22612 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Cảnh thôn Hải Hà - đến hết đất Ông Nhung thôn Bắc Hà.
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22613 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ cống ông Hòa qua ông Anh(Mân) - đến hết đất anh Phương (Hà)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22614 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trí thôn Đông Hà - đến Âu trú bão tàu thuyền
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22615 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu - Xã Kỳ Hà |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu: Đoạn từ giáp Kỳ Trinh - đến giáp đất Kỳ Ninh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22616 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Diên thôn Tây Hà - đến đập Cụ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22617 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Chính - đến hết đất ông Thìn thôn Đông Hà
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22618 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Sắc - đến hết đất ông Thanh Hồng thôn Bắc Hà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22619 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Luyến Ngọc - đến hết đất ông Tộ Lan thôn Nam Hà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22620 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hoành Thanh - đến hết đất ông Đài Dung thôn Nam Hà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22621 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Phương Hà - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Hồ Ông Thành)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22622 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hồ Mại - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Chợ Xã)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22623 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ Hậu Lương - đến Đền Thành Hoàng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22624 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ đất ông Túc Cử thôn 2 Tân Phúc Thành - đến hết đất anh Tuấn ((Hoa) Thôn Hải Thanh
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22625 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đương liên thôn - Xã Kỳ Lợi |
Từ đất anh Tính (Huống) - đến hết đất anh Tuấn Ròn thôn Hải Thanh;
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22626 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất anh Thạch ( Đa) - đến hết đất anh Thìn thôn Hải Phong;
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22627 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất ông Tuế thôn Hải Phong - đến hết đất chị Thủy (An) thôn Hải Phong
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22628 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đương liên thôn - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất anh Vị Trường - đến hết đất trường Cấp 2 Kỳ Lợi;
|
685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22629 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Lợi |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22630 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Lợi |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22631 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Kỳ Lợi |
Đường Nguyễn Chí Thanh: Từ khu liên hợp gang thép - đến đấu nối đường 12.
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22632 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Kỳ Lợi |
Đường Võ Văn Kiệt: Đoạn từ giáp Kỳ Thịnh - đến hết Khu kho gas, xăng dầu
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22633 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Cảng Vũng Áng Việt - Lào - Xã Kỳ Hoa |
Đường Cảng Vũng Áng Việt - Lào: Từ giáp phường Sông Trí - đến giáp xã Kỳ Tân;
|
3.405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22634 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa: Từ giáp Phường Sông Trí - đến cổng chào Hoa Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22635 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiến - đến hết đất trường tiểu học Kỳ Hoa
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22636 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiếp - đến cầu Cửa Đội
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22637 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiếp - đến qua dốc Cồn Trậm đến đập Sông trí
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22638 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Mạnh Nghĩa - đến hết đất ông Phượng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22639 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ cổng chào Hoa Trung - đến hết đất bà Hồng
|
565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22640 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Tuyển - đến giáp đất anh Đăng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22641 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Từ giáp đất ông Du - đến hết đất ông Uyên thôn Hoa Tân
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22642 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Hòe - đến giáp đất anh Thắng Oanh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22643 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đường Việt - lào - đến giáp đất ông Du
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22644 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất ông Lãnh đi đồng Vại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22645 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất ông Dũng (Thành) - đến giáp đất ông Phượng
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22646 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Thuận - đến hết đất nhà ông Tỵ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22647 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Dũng (Hoa Thắng) - đến hết đất anh Hòa Han
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22648 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư Bàu Đá - Xã Kỳ Hoa |
Đường dọc mương sông Trí từ giáp phường Sông Trí - đến hết quy hoạch dân cư
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22649 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư Bàu Đá - Xã Kỳ Hoa |
Các vị trí còn lại (trừ các lô đất bám đường gom đường Việt Lào)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22650 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư vùng Xã Gọi - Xã Kỳ Hoa |
Các lô bám đường rộng 8 m,12m (bao gồm các lô 20,21,22 27,28,29,39,49,41,46,47,48,60,61,62,67,68,69 và 77
|
1.065.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22651 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư vùng Xã Gọi - Xã Kỳ Hoa |
Các lô còn lại của khu quy hoạch
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22652 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Xã Kỳ Hoa |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22653 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Các vị trị còn lại của thôn Hoa Sơn, thôn Hoa Tiến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22654 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng ≥ 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến) |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng ≥ 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22655 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng < 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến) |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng < 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến)
|
355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22656 |
Thị xã Kỳ Anh |
Tuyến bờ kè Sông Trí - Xã Kỳ Hoa |
Từ đất ông Hồng - đến hết đất ông Đạt
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22657 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến Từ nhà ông Hởi ra Bờ Kè Sông Trí
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22658 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu quy hoạch TĐC Đập Me - Xã Kỳ Hoa |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22659 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến từ nhà anh Quý - đến nhà anh Liệu Tâm
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22660 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến từ nhà anh Hòa - đến nhà anh Kỳ
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22661 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến dọc 2 bên bờ đê Sông Trí qua khu dân cư thôn Hoa Trung
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22662 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 1: Từ chân Đèo Con (phía nam) - đến hết đất Khách sạn Hoành Sơn
|
1.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22663 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 2: Tiếp - đến Đèo Ngang
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22664 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A cũ - Xã Kỳ Nam |
Quốc lộ 1A cũ: Từ giáp đất ông Dúc - đến đường đi Hầm Đèo Ngang
|
1.065.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22665 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường đi thôn Minh Đức - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 1: Từ giáp đất ông Chảng (QL1A) - đến hết Sân thể thao xã Kỳ Nam
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22666 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường đi thôn Minh Đức - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 2: Từ đất bà Phịnh - đến hết Giếng Làng thôn Minh Đức
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22667 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Nông (Quốc lộ 1A) - đến hết đất anh Tuyến thôn Quý Huệ
|
545.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22668 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất ông Vin (Quốc lộ 1A) - đến hết đất ông Chịnh
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22669 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Nhuận (Quốc lộ 1A) - đến tiếp giáp đất chị Điền
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22670 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Chiểu (Quốc lộ 1A) - đến hết đất ông Mầng
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22671 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Nhụy (Quốc lộ 1A) - đến tiếp giáp đất anh Viễn
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22672 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất chị Thìn (Quốc lộ 1A) - đến hết đất ông Cửu thôn Tân Thành
|
545.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22673 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất chị Thịnh (Quốc lộ 1A) - đến giáp khe đá Dầm thôn Tân Thành
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22674 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư thôn Minh Huệ - Xã Kỳ Nam |
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22675 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư thôn Đông Yên tại thôn Minh Huệ - Xã Kỳ Nam |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22676 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22677 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22678 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Khánh - đến Khe Con Trạ thôn Tân Tiến
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22679 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất ông Hồng thôn Tân Tiến - đến đất anh Thỏa thôn Tân Thành
|
545.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 22680 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22681 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22682 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Trinh |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22683 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Phương |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22684 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22685 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Thịnh |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22686 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Lợi |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22687 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22688 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
|
48.200
|
45.900
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22689 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
|
48.200
|
45.900
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22690 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
|
48.200
|
45.900
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 22691 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 22692 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Long |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 22693 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Trinh |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 22694 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Phương |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 22695 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 22696 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Thịnh |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 22697 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Lợi |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 22698 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
|
50.600
|
48.200
|
45.900
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 22699 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
|
48.200
|
45.900
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 22700 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
|
48.200
|
45.900
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |