| 74 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất nhà ông Hòa Hiểu thôn Tây Hà - đến hết đất ông Trề thôn Bắc Hà |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 75 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất bà Cược - đến hết đất Trường mầm non. |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 76 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Huệ Hoạt qua đất Ông Tộ - đến hết đất ông Anh (Nga) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất ông Đại Trúc qua đất bà Hà (Đẳng) thôn Nam Hà - đến Đập Cụ (Đồng Muối) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 78 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 79 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hòa Hiểu - đến hết đất nhà bà Lan thôn Tây Hà |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 81 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lướng Ngôn - đến hết đất Bà Huân thôn Nam Hà |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 82 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trọng Thuận - đến hết đất Bà Đồng thôn Nam Hà |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 83 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lựu - đến hết đất Ông Thiết thôn Bắc Hà |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 84 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hạnh Ly - đến hết đất Ông Hùng thôn Bắc Hà |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 85 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Cảnh thôn Hải Hà - đến hết đất Ông Nhung thôn Bắc Hà. |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 86 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ cống ông Hòa qua ông Anh(Mân) - đến hết đất anh Phương (Hà) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 87 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trí thôn Đông Hà - đến Âu trú bão tàu thuyền |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 88 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Diên thôn Tây Hà - đến đập Cụ |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 89 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Chính - đến hết đất ông Thìn thôn Đông Hà |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 90 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Sắc - đến hết đất ông Thanh Hồng thôn Bắc Hà |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 91 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Luyến Ngọc - đến hết đất ông Tộ Lan thôn Nam Hà |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 92 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hoành Thanh - đến hết đất ông Đài Dung thôn Nam Hà |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 93 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Phương Hà - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Hồ Ông Thành) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 94 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hồ Mại - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Chợ Xã) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 95 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ Hậu Lương - đến Đền Thành Hoàng |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 96 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất nhà ông Hòa Hiểu thôn Tây Hà - đến hết đất ông Trề thôn Bắc Hà |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 97 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất bà Cược - đến hết đất Trường mầm non. |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 98 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Huệ Hoạt qua đất Ông Tộ - đến hết đất ông Anh (Nga) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 99 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất ông Đại Trúc qua đất bà Hà (Đẳng) thôn Nam Hà - đến Đập Cụ (Đồng Muối) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 100 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m |
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 101 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 102 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hòa Hiểu - đến hết đất nhà bà Lan thôn Tây Hà |
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 103 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lướng Ngôn - đến hết đất Bà Huân thôn Nam Hà |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 104 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trọng Thuận - đến hết đất Bà Đồng thôn Nam Hà |
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 105 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lựu - đến hết đất Ông Thiết thôn Bắc Hà |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 106 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hạnh Ly - đến hết đất Ông Hùng thôn Bắc Hà |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 107 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Cảnh thôn Hải Hà - đến hết đất Ông Nhung thôn Bắc Hà. |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 108 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ cống ông Hòa qua ông Anh(Mân) - đến hết đất anh Phương (Hà) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 109 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trí thôn Đông Hà - đến Âu trú bão tàu thuyền |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 110 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Diên thôn Tây Hà - đến đập Cụ |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 111 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Chính - đến hết đất ông Thìn thôn Đông Hà |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 112 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Sắc - đến hết đất ông Thanh Hồng thôn Bắc Hà |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 113 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Luyến Ngọc - đến hết đất ông Tộ Lan thôn Nam Hà |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 114 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hoành Thanh - đến hết đất ông Đài Dung thôn Nam Hà |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 115 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Phương Hà - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Hồ Ông Thành) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 116 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hồ Mại - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Chợ Xã) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 117 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ Hậu Lương - đến Đền Thành Hoàng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 118 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất nhà ông Hòa Hiểu thôn Tây Hà - đến hết đất ông Trề thôn Bắc Hà |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 119 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất bà Cược - đến hết đất Trường mầm non. |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 120 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Huệ Hoạt qua đất Ông Tộ - đến hết đất ông Anh (Nga) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 121 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất ông Đại Trúc qua đất bà Hà (Đẳng) thôn Nam Hà - đến Đập Cụ (Đồng Muối) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 122 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 123 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 124 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hòa Hiểu - đến hết đất nhà bà Lan thôn Tây Hà |
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 125 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lướng Ngôn - đến hết đất Bà Huân thôn Nam Hà |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 126 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trọng Thuận - đến hết đất Bà Đồng thôn Nam Hà |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 127 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lựu - đến hết đất Ông Thiết thôn Bắc Hà |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 128 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hạnh Ly - đến hết đất Ông Hùng thôn Bắc Hà |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 129 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Cảnh thôn Hải Hà - đến hết đất Ông Nhung thôn Bắc Hà. |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 130 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ cống ông Hòa qua ông Anh(Mân) - đến hết đất anh Phương (Hà) |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 131 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trí thôn Đông Hà - đến Âu trú bão tàu thuyền |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 132 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Diên thôn Tây Hà - đến đập Cụ |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 133 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Chính - đến hết đất ông Thìn thôn Đông Hà |
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 134 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Sắc - đến hết đất ông Thanh Hồng thôn Bắc Hà |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 135 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Luyến Ngọc - đến hết đất ông Tộ Lan thôn Nam Hà |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 136 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hoành Thanh - đến hết đất ông Đài Dung thôn Nam Hà |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 137 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Phương Hà - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Hồ Ông Thành) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 138 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hồ Mại - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Chợ Xã) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 139 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ Hậu Lương - đến Đền Thành Hoàng |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 140 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
|
48.200
|
45.900
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 141 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
|
48.200
|
45.900
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 142 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
|
53.000
|
50.500
|
48.100
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 143 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
|
6.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 144 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 145 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
|
5.940
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 146 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
|
5.940
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |