22501 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hạnh Ly - đến hết đất Ông Hùng thôn Bắc Hà |
540.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22502 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Cảnh thôn Hải Hà - đến hết đất Ông Nhung thôn Bắc Hà. |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22503 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ cống ông Hòa qua ông Anh(Mân) - đến hết đất anh Phương (Hà) |
450.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22504 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trí thôn Đông Hà - đến Âu trú bão tàu thuyền |
450.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22505 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu - Xã Kỳ Hà |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu: Đoạn từ giáp Kỳ Trinh - đến giáp đất Kỳ Ninh |
960.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22506 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Diên thôn Tây Hà - đến đập Cụ |
900.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22507 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Chính - đến hết đất ông Thìn thôn Đông Hà |
570.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22508 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Sắc - đến hết đất ông Thanh Hồng thôn Bắc Hà |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22509 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Luyến Ngọc - đến hết đất ông Tộ Lan thôn Nam Hà |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22510 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hoành Thanh - đến hết đất ông Đài Dung thôn Nam Hà |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22511 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Phương Hà - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Hồ Ông Thành) |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22512 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hồ Mại - đến Tiếp giáp thôn Đông Hà (Chợ Xã) |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22513 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ Hậu Lương - đến Đền Thành Hoàng |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22514 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ đất ông Túc Cử thôn 2 Tân Phúc Thành - đến hết đất anh Tuấn ((Hoa) Thôn Hải Thanh |
810.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22515 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đương liên thôn - Xã Kỳ Lợi |
Từ đất anh Tính (Huống) - đến hết đất anh Tuấn Ròn thôn Hải Thanh; |
810.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22516 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất anh Thạch ( Đa) - đến hết đất anh Thìn thôn Hải Phong; |
810.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22517 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường liên xã - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất ông Tuế thôn Hải Phong - đến hết đất chị Thủy (An) thôn Hải Phong |
810.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22518 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đương liên thôn - Xã Kỳ Lợi |
Từ giáp đất anh Vị Trường - đến hết đất trường Cấp 2 Kỳ Lợi; |
822.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22519 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Lợi |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m |
420.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22520 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Lợi |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m |
360.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22521 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Kỳ Lợi |
Đường Nguyễn Chí Thanh: Từ khu liên hợp gang thép - đến đấu nối đường 12. |
924.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22522 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Kỳ Lợi |
Đường Võ Văn Kiệt: Đoạn từ giáp Kỳ Thịnh - đến hết Khu kho gas, xăng dầu |
924.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22523 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Cảng Vũng Áng Việt - Lào - Xã Kỳ Hoa |
Đường Cảng Vũng Áng Việt - Lào: Từ giáp phường Sông Trí - đến giáp xã Kỳ Tân; |
4.086.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22524 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa: Từ giáp Phường Sông Trí - đến cổng chào Hoa Trung |
864.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22525 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiến - đến hết đất trường tiểu học Kỳ Hoa |
876.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22526 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiếp - đến cầu Cửa Đội |
708.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22527 |
Thị xã Kỳ Anh |
Trục đường chính xã Kỳ Hoa - Xã Kỳ Hoa |
Tiếp - đến qua dốc Cồn Trậm đến đập Sông trí |
510.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22528 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Mạnh Nghĩa - đến hết đất ông Phượng |
660.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22529 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ cổng chào Hoa Trung - đến hết đất bà Hồng |
678.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22530 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Tuyển - đến giáp đất anh Đăng |
660.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22531 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Từ giáp đất ông Du - đến hết đất ông Uyên thôn Hoa Tân |
690.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22532 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Hòe - đến giáp đất anh Thắng Oanh |
432.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22533 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đường Việt - lào - đến giáp đất ông Du |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22534 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất ông Lãnh đi đồng Vại |
660.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22535 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất ông Dũng (Thành) - đến giáp đất ông Phượng |
612.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22536 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Thuận - đến hết đất nhà ông Tỵ |
432.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22537 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Đường từ đất anh Dũng (Hoa Thắng) - đến hết đất anh Hòa Han |
510.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22538 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư Bàu Đá - Xã Kỳ Hoa |
Đường dọc mương sông Trí từ giáp phường Sông Trí - đến hết quy hoạch dân cư |
2.400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22539 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư Bàu Đá - Xã Kỳ Hoa |
Các vị trí còn lại (trừ các lô đất bám đường gom đường Việt Lào) |
1.980.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22540 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư vùng Xã Gọi - Xã Kỳ Hoa |
Các lô bám đường rộng 8 m,12m (bao gồm các lô 20,21,22 27,28,29,39,49,41,46,47,48,60,61,62,67,68,69 và 77 |
1.278.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22541 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu dân cư vùng Xã Gọi - Xã Kỳ Hoa |
Các lô còn lại của khu quy hoạch |
1.008.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22542 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Xã Kỳ Hoa |
|
1.080.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22543 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Các vị trị còn lại của thôn Hoa Sơn, thôn Hoa Tiến |
480.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22544 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng ≥ 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến) |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng ≥ 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến) |
840.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22545 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng < 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến) |
Các vị trí còn lại của xã có nền đường giao thông rộng < 4m (trừ thôn Hoa Sơn và Hoa Tiến) |
426.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22546 |
Thị xã Kỳ Anh |
Tuyến bờ kè Sông Trí - Xã Kỳ Hoa |
Từ đất ông Hồng - đến hết đất ông Đạt |
948.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22547 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến Từ nhà ông Hởi ra Bờ Kè Sông Trí |
660.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22548 |
Thị xã Kỳ Anh |
Khu quy hoạch TĐC Đập Me - Xã Kỳ Hoa |
|
480.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22549 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến từ nhà anh Quý - đến nhà anh Liệu Tâm |
450.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22550 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến từ nhà anh Hòa - đến nhà anh Kỳ |
450.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22551 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hoa |
Tuyến dọc 2 bên bờ đê Sông Trí qua khu dân cư thôn Hoa Trung |
690.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22552 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 1: Từ chân Đèo Con (phía nam) - đến hết đất Khách sạn Hoành Sơn |
1.896.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22553 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 2: Tiếp - đến Đèo Ngang |
1.560.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22554 |
Thị xã Kỳ Anh |
Quốc lộ 1A cũ - Xã Kỳ Nam |
Quốc lộ 1A cũ: Từ giáp đất ông Dúc - đến đường đi Hầm Đèo Ngang |
1.278.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22555 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường đi thôn Minh Đức - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 1: Từ giáp đất ông Chảng (QL1A) - đến hết Sân thể thao xã Kỳ Nam |
840.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22556 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường đi thôn Minh Đức - Xã Kỳ Nam |
Đoạn 2: Từ đất bà Phịnh - đến hết Giếng Làng thôn Minh Đức |
810.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22557 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Nông (Quốc lộ 1A) - đến hết đất anh Tuyến thôn Quý Huệ |
654.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22558 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất ông Vin (Quốc lộ 1A) - đến hết đất ông Chịnh |
696.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22559 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Nhuận (Quốc lộ 1A) - đến tiếp giáp đất chị Điền |
588.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22560 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Chiểu (Quốc lộ 1A) - đến hết đất ông Mầng |
672.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22561 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Nhụy (Quốc lộ 1A) - đến tiếp giáp đất anh Viễn |
588.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22562 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất chị Thìn (Quốc lộ 1A) - đến hết đất ông Cửu thôn Tân Thành |
654.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22563 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất chị Thịnh (Quốc lộ 1A) - đến giáp khe đá Dầm thôn Tân Thành |
612.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22564 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư thôn Minh Huệ - Xã Kỳ Nam |
|
810.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22565 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư thôn Đông Yên tại thôn Minh Huệ - Xã Kỳ Nam |
|
588.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22566 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m |
612.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22567 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m |
252.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22568 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất anh Khánh - đến Khe Con Trạ thôn Tân Tiến |
588.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22569 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Nam |
Từ giáp đất ông Hồng thôn Tân Tiến - đến đất anh Thỏa thôn Tân Thành |
654.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22570 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Từ cầu Hải Ninh - Đến đường vào Quy hoạch khu dân cư Tân Thắng |
1.500.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22571 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến ngã 4 Lăng Cố Đệ |
1.250.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22572 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến hết đất bà Thoả thôn Tiến Thắng |
1.500.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22573 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Tô Hiến Thành - Xã Kỳ Ninh |
Đường Tô Hiến Thành: Từ cầu Ninh Thọ - đến hết đất ông Thọ thôn Hải Hà |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22574 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Sa - Xã Kỳ Ninh |
Từ cầu Ninh Hà qua khu Quy hoạch dân cư Tân Thắng - đến ngã 4 lăng Cố Đệ |
750.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22575 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến hết đất anh Hoàn (Tuyến) thôn Vĩnh Thuận đến hết đất ông Nhuận thôn Bàn Hải |
750.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22576 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Bàn Hải - Xã Kỳ Ninh |
Từ giáp đường Hoàng Sa - đến hết đất ông Khánh (Hoa) thôn Bàn Hải |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22577 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Nhật Quang - Xã Kỳ Ninh |
Từ UBND xã - đến giáp đất anh Hoàn (Tuyến) thôn Vĩnh Thuận |
1.055.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22578 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Nhật Quang - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến hết đất chị Lý thôn Vĩnh Thuận |
620.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22579 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Nhật Quang - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến giáp đất xã Kỳ Khang |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22580 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Yết Kiêu - Xã Kỳ Ninh |
Từ cổng cháo thôn Tân Tiến - đất anh Cự thôn Tân Tiến - đất ông Hành thôn Tiến Thắng - - đến hết đất đồn Biên Phòng |
640.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22581 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đào Tấm - Xã Kỳ Ninh |
Từ đất Mạnh Hương thôn Hải Hà - đến hết đất bà Chòn thôn Tân Tiến |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22582 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ giáp đất ông Hưởng thôn Tam Hải 2 đi ra biển |
750.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22583 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ giáp đất ông Lộc thôn Tam Hải 2 đi ra biển |
725.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22584 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ giáp đất ông Khuyên Lan (đường WB) - đến hết đất anh Thảnh Tình (đường kè chắn sóng) |
560.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22585 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất anh Hải Huề thôn Xuân Hải - đến đê Đập Quan (đất anh Hiếu) |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22586 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Sư Mạnh - Xã Kỳ Ninh |
Từ đất ông Linh Bé thôn Vĩnh Thuận - đến hết đất ông Hoàn Ngọc thôn Vĩnh Thuận |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22587 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Từ đất anh Sỹ Thu (đường Trường Sa) - đến cổng chợ xã Kỳ Ninh |
750.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22588 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các lô từ tuyến 2 trở đi thuộc Quy hoạch dân cư Cồn Nghè thôn Tân Thắng |
700.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22589 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất anh Tú thôn Tiến Thắng - đến bãi biển xã Kỳ Ninh |
1.565.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22590 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất ông Huần Duẩn thôn Tam Hải 2 - đến hết đất ông Bình Duyên thôn Tam Hải 2 |
400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22591 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất ông Xanh Thuần thôn Tam Hải 2 - đến hết đất bà Biền thôn Tam Hải 2 |
400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22592 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m |
640.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22593 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m |
275.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22594 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hải Khẩu - Xã Kỳ Ninh |
Đoạn 1: Từ UBND xã đi qua đất ông Nhật thôn Tam Hải 1 - đến hết đất anh Hùng Phượng thôn Tam Hải 2 |
980.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22595 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hải Khẩu - Xã Kỳ Ninh |
Đoạn 2: Tiếp - đến hết đất ông Tú thôn Tam Hải 2 |
1.400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22596 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Xã Kỳ Ninh |
Đường Mạc Đỉnh Chi: Từ giáp đường Trường Sa qua chùa Vĩnh Lộc - đến ngã 3 đường vào trường Tiểu học Kỳ Ninh |
1.630.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22597 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn Tam Hải 1 - đến đất ông Yêm thôn Tam Hải 1 |
700.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22598 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các lô đất tuyến 2 trở đi thuộc Quy hoạch dân cư Vĩnh Thuận |
400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22599 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà - Xã Kỳ Hà |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà: Từ đất ông Nguyệt thôn Nam Hà - đến hết đất ông Hựu(Tuyết) thôn Đông Hà. |
655.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
22600 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà - Xã Kỳ Hà |
Tiếp từ đất chị Huyền (Đông Hà) - đến hết đất ông Nam (Hoạt) Thôn Hải Hà |
540.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |