Bảng giá đất Thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Hà Tĩnh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Hà Tĩnh là: 6.840
Giá đất trung bình tại Thành phố Hà Tĩnh là: 6.169.280
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Hà Tĩnh Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1502 Thành phố Hà Tĩnh Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 6.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1503 Thành phố Hà Tĩnh Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 5.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1504 Thành phố Hà Tĩnh Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 4.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1505 Thành phố Hà Tĩnh Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 4.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1506 Thành phố Hà Tĩnh Ngõ 3 đường Nguyễn Chí Thanh (băng qua công ty TMDV chế biến gỗ Hào Quang) - Phường Tân Giang 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1507 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 6.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1508 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 5.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1509 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1510 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1511 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1512 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1513 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 2.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1514 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1515 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1516 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 5.580.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1517 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 5.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1518 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1519 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 3.540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1520 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1521 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1522 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1523 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1524 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1525 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 4.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1526 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 4.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1527 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 3.540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1528 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 2.940.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1529 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1530 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1531 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1532 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1533 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1534 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1535 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 4.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1536 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 3.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1537 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 3.180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1538 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1539 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1540 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 1.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1541 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1542 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh Có đường < 03m hoặc chưa có đường 1.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1543 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 5.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1544 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 5.220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1545 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1546 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 3.540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1547 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1548 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.940.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1549 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1550 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1551 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1552 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 9.180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1553 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1554 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 7.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1555 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 5.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1556 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1557 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1558 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1559 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1560 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1561 Thành phố Hà Tĩnh Đường tránh Quốc lộ 1A - Phường Thạch Linh Đoạn đi qua phường Thạch Linh 7.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1562 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 6.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1563 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1564 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1565 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1566 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1567 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1568 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1569 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1570 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1571 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1572 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1573 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1574 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 2.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1575 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1576 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1577 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1578 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1579 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1580 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1581 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 3.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1582 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1583 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 3.180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1584 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1585 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1586 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1587 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1588 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1589 Thành phố Hà Tĩnh Phường Thạch Quý Vùng dân cư dưới làng Đông Quý, vùng dân cư 2 bên đường từ Cống Đập - Đến Đồng Chăm khối phố Tiền Tiến có đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 03m Đến < 07m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1590 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1591 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1592 Thành phố Hà Tĩnh Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Thạch Quý Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan 5.580.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1593 Thành phố Hà Tĩnh Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Thạch Quý Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan 4.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1594 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m 4.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1595 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1596 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m 3.660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1597 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m 3.660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1598 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m 3.420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1599 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1600 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m 3.420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị